Cao Đẳng Thái Nguyên
+ Thông tin về trường
+ Phương thức xét tuyển và chỉ tiêu
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - TÀI CHÍNH THÁI NGUYÊN
Mã trường: CDD1201
Địa chỉ: Đường Thống Nhất, phường Thịnh Đán, tp Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Điện thoại: 0208 3855 290
Website: cdkttctn.edu.vn
Email:[email protected]
| STT | NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO | CHỈ TIÊU TUYỂN SINH | HÌNH THỨC TUYỂN SINH | THỜI GIAN TUYỂN SINH | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| CAO ĐẲNG | TRUNG CẤP | SƠ CẤP | ||||
| 1 | Kinh doanh dịch vụ bưu chính | 50 | 50 | 150 | Xét tuyển | 1/1/18-30/11/18 |
| 2 | Thiết kế và Quản lý Website | 0 | 50 | 0 | Xét tuyển | 1/1/18-30/11/18 |
| 3 | Thương mại điện tử | 0 | 150 | 0 | Xét tuyển | 1/1/18-30/11/18 |
| 4 | Thư ký văn phòng | 0 | 50 | 0 | Xét tuyển | 1/1/18-30/11/18 |
| 5 | Dịch vụ pháp lý | 100 | 0 | 0 | Xét tuyển | 1/1/18-30/11/18 |
| 6 | Pháp luật | 0 | 100 | 0 | Xét tuyển | 1/1/18-30/11/18 |
| 7 | Tài chính – Ngân hàng | 100 | 100 | 0 | Xét tuyển | 1/1/18-30/11/18 |
| 8 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | 100 | 100 | 0 | Xét tuyển | 1/1/18-30/11/18 |
| 9 | Kế toán doanh nghiệp | 100 | 150 | 0 | Xét tuyển | 1/1/18-30/11/18 |
| 10 | Quản lý kinh doanh khách sạn | 0 | 100 | 0 | Xét tuyển | 1/1/18-30/11/18 |
| 11 | Bán hàng siêu thị | 0 | 100 | 0 | Xét tuyển | 1/1/18-30/11/18 |
| 12 | Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 0 | 100 | 0 | Xét tuyển | 1/1/18-30/11/18 |
| 13 | Hướng dẫn du lịch | 0 | 100 | 0 | Xét tuyển | 1/1/18-30/11/18 |
| 14 | Công nghệ thông tin | 150 | 0 | 0 | Xét tuyển | 1/1/18-30/11/18 |
| 15 | Quản trị kinh doanh | 100 | 0 | 0 | Xét tuyển | 1/1/18-30/11/18 |
| 16 | Kế toán xây dựng | 0 | 35 | 0 | Xét tuyển | 1/1/18-30/11/18 |
| 17 | Hành chính văn phòng | 0 | 35 | 0 | Xét tuyển | 1/1/18-30/11/18 |
| 18 | Marketing | 0 | 35 | 0 | Xét tuyển | 1/1/18-30/11/18 |
| 19 | Bảo hiểm | 0 | 35 | 0 | Xét tuyển | 1/1/18-30/11/18 |
| 20 | Kinh doanh thương mại và dịch vụ | 0 | 35 | 0 | Xét tuyển | 1/1/18-30/11/18 |
| 21 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 0 | 35 | 0 | Xét tuyển | 1/1/18-30/11/18 |
| 22 | Tiếng Hàn Quốc | 0 | 35 | 0 | Xét tuyển | 1/1/18-30/11/18 |
| 23 | Kinh doanh thiết bị Viễn thông – Tin học | 0 | 35 | 0 | Xét tuyển | 1/1/18-30/11/18 |
| 24 | Kỹ thuật lắp đặt đài trạm Viễn thông | 0 | 35 | 0 | Xét tuyển | 1/1/18-30/11/18 |
| 25 | Kỹ thuật đài trạm Viễn thông | 0 | 35 | 0 | Xét tuyển | 1/1/18-30/11/18 |
| 26 | Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối | 0 | 0 | 0 | Xét tuyển | 1/1/18-30/11/18 |
| 27 | Hệ thống thông tin quản lý | 35 | 0 | 0 | Xét tuyển | 1/1/18-30/11/18 |
|
| Cộng | 735 | 1500 | 150 |
|
|
Theo TTHN