Đại Học Tây Đô
+ Thông tin về trường
+ Phương thức xét tuyển và chỉ tiêu
MÃ TRƯỜNG: DTD
Địa chỉ: 68 Trần Chiên, phường Lê Bình, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ
Hotline: 0939 028 579 – 0939 440 579
Website: www.tdu.edu.vn
Ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Tây Đô năm 2022:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển học bạ và kết quả thi THPT | Tổ chức thi riêng |
1 | 7720201 | Dược học | Toán – Vật lí – Hóa học (A00) Toán – Hóa học – Sinh học (B00) Toán – Hóa học – Tiếng Anh (D07) Toán – Hóa học – Ngữ văn (C02) | - Sơ tuyển. - Thi các tổ hợp môn: + Toán – Vật lí – Hóa học (A00) + Toán – Hóa học – Sinh học (B00) + Toán – Hóa học – Tiếng Anh (D07) + Toán – Hóa học – Ngữ văn (C02) |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | Toán – Vật lí – Sinh học (A02) Toán – Hóa học – Sinh học (B00) Toán – Sinh học – Tiếng Anh (D08) Toán – Sinh học – Ngữ văn (B03) | - Sơ tuyển - Thi các tổ hợp môn: + Toán – Vật lí – Hóa học (A00) + Toán – Hóa học – Sinh học (B00) + Toán – Hóa học – Tiếng Anh (D07) + Toán – Hóa học – Ngữ văn (C02) |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng (Mới) | Toán – Vật lí – Hóa học (A00) Toán – Hóa học – Sinh học (B00) Toán – Hóa học – Tiếng Anh (D07) Toán – Sinh học – Tiếng Anh (D08) | Không |
4 | 7440112 | Hóa học chuyên ngành hóa dược (Mới) | Toán – Vật lí – Hóa học (A00) Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01) Toán – Hóa học – Sinh học (B00) Toán – Hóa học – Tiếng Anh (D07) | Không |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | Ngữ văn – Lịch sử – Địa lí (C00) Ngữ văn – Tiếng Anh – Lịch sử (D14) Toán – Tiếng Anh – GDCD (D84) Ngữ văn – Tiếng Anh – GDCD (D66) | Không |
6 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Mới) | Toán – Vật lí – Hóa học (A00) Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01) Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01) Toán – Vật lí – Ngữ văn (C01) | Không |
7 | 7340301 | Kế toán | Toán – Vật lí – Hóa học (A00) Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01) Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01) Toán – Ngữ văn – Địa lí (C04) | Không |
8 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | Không | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Không | |
10 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Không | |
11 | 7340115 | Marketing | Không | |
12 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Không | |
13 | 7310630 | Việt Nam học | Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01) Ngữ văn – Lịch sử – Địa lí (C00) Ngữ văn – Tiếng Anh – Lịch sử (D14) Ngữ văn – Tiếng Anh – Địa lí (D15) | Không |
14 | 7810101 | Du lịch | Không | |
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | Không | |
16 | 7229030 | Văn học | Toán – Ngữ văn – Địa lí (C04) Ngữ văn – Lịch sử – Địa lí (C00) Ngữ văn – Tiếng Anh – Lịch sử (D14) Ngữ văn – Tiếng Anh – Địa lí (D15) | Không |
17 | 7229040 | Văn hóa học (Mới) | Không | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01) Ngữ văn – Tiếng Anh – Lịch sử (D14) Ngữ văn – Tiếng Anh – Địa lí (D15) Ngữ văn – Tiếng Anh – GDCD (D66) | Không |
19 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Toán – Vật lí – Hóa học (A00) Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01) Toán – Hóa học – Sinh học (B00) Toán – Hóa học – Tiếng Anh (D07) | Không |
20 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | Toán – Vật lí – Hóa học (A00) Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01) Toán – Hóa học – Sinh học (B00) Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01) | Không |
21 | 7850103 | Quản lý đất đai | Không | |
22 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Toán – Vật lí – Hóa học (A00) Toán – Vật lí – Sinh học (A02) Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01) Toán – Vật lí – Ngữ văn (C01) | Không |
23 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Không | |
24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Không | |
25 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | Không | |
26 | 7640101 | Thú y | Toán – Hóa học – Sinh học (B00) Toán – Hóa học – Địa lí (A06) Toán – Sinh học – Địa lí (B02) Toán – Hóa học – Ngữ văn (C02) | Không |
27 | 7620105 | Chăn nuôi | Toán – Vật lí – Hóa học (A00) Toán – Hóa học – Sinh học (B00) Toán – Vật lí – Sinh học (A02) Toán – Sinh học – Tiếng Anh (D08) | Không |
28 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01) Ngữ văn – Lịch sử – Địa lí (C00) Toán – Ngữ văn – Tiếng anh (D01) Ngữ văn – Tiếng anh – Địa lý (D15) | Không
|