Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu
+ Thông tin về trường
+ Phương thức xét tuyển và chỉ tiêu
- Tên trường: Đại học Mỹ thuật Công nghiệp Á Châu
- Tên tiếng Anh: Asia University of Arts and Design (AUAD)
- Mã trường: MCA
- Loại trường: Dân lập
- Hệ đào tạo: Đại học
Mã trường: MCA
Địa chỉ: Tầng 3 nhà B Số 36 Mạc Thái Tổ, Trung Kính, Yên Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Điện thoại: 024.62930465.
Hotline: 0975152714.
Website: mythuatcongnghiepachau.edu.vn
Các ngành tuyển sinh trường Đại học Á Châu năm 2022:
| CHUYÊN NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN | CHỈ TIÊU 2022 |
| CÔNG NGHỆ THÔNG TIN _ MÃ CẤP IV – MOET 7480201 | ||
| Kỹ thuật Phần mềm / Software Engineering | A00, A01, D01, D90 | 240 |
| Mạng Máy tính / Computer Networks | ||
| An toàn Thông tin / Cyber Security | ||
| KHOA HỌC MÁY TÍNH _ MÃ CẤP IV – MOET 7480101 | ||
| Trí tuệ Nhân tạo và Khoa học Dữ liệu / AI and Data Science | A00, A01, D01, D90 | 130 |
| Hệ thống Thông tin / Information Systems | ||
| Điện toán Đám mây / Cloud Computing | ||
| KỸ THUẬT MÁY TÍNH VÀ VIỄN THÔNG _ MÃ CẤP IV – MOET 7520208 (TĐ – Thí điểm) | ||
| Kỹ thuật Máy tính / Computer Engineering | A00, A01, D01, D90 | 180 |
| Kỹ thuật Viễn thông / Telecommunications Engineering | ||
| Hệ thống Nhúng / Embedded Systems | ||
| THIẾT KẾ ĐỒ HỌA _ MÃ CẤP IV – MOET 7210403 | ||
| Thiết kế Đồ họa / Graphic Design | A00, A01, C01, D90 | 60 |
| QUẢN TRỊ KINH DOANH _ MÃ CẤP IV – MOET 7340101 | ||
| Quản trị Kinh doanh Số / Digital Business Administration | A00, A01, C00, D01 | 270 |
| Marketing Số / Digital Marketing | ||
| Quản trị Chuỗi Cung ứng Thông minh / Smart Supply Chain Management | ||
| Khởi nghiệp và Đổi mới Sáng tạo Số / Digital Innovation and Entrepreneurship | ||
| NGÔN NGỮ NHẬT BẢN _ MÃ CẤP IV – MOET 7220209 | ||
| Tiếng Nhật trong Công nghệ – Kỹ thuật / Japanese Language in E&T | A01, C00, D01, D06 | 60 |
| Tiếng Nhật trong Kinh doanh – Thương mại / Japanese Language in B&T | ||
| NGÔN NGỮ HÀN QUỐC _ MÃ CẤP IV – MOET 7220210 | ||
| Tiếng Hàn trong Công nghệ – Kỹ thuật / Korean Language in E&T | A01, C00, D01, D10 | 60 |
| Tiếng Hàn trong Kinh doanh – Thương mại / Korea Language in B&T | ||
>> XEM CHI TIẾT PHƯƠNG ÁN TUYỂN SINH CỦA TRƯỜNG TẠI ĐÂY