Đại Học Thăng Long
+ Thông tin về trường
+ Phương thức xét tuyển và chỉ tiêu
- Tên trường: Đại học Thăng Long
- Tên tiếng Anh: Thăng Long University (TLU)
- Mã trường: DTL
- Loại trường: Dân lập
- Hệ đào tạo: Đại học - Cao học - Tại chức - Liên thông
Mã trường: DTL
Tên tiếng Anh: Thang Long University
Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Địa chỉ: Phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội
Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Thăng Long năm 2022:
TT | Mã ngành | Ngành học |
Chỉ tiêu | Phân bổ chỉ tiêu theo các phương thức xét tuyển | ||||||
Kết quả thi THPT | Chứng chỉ T. Anh và thi THPT | Đánh giá tư duy (ĐHBK) | Đánh giá năng lực (ĐHQG) | Học bạ và thi năng khiếu | Học bạ | Kết quả môn Toán ở THPT | ||||
1 | 7210205 | Thanh nhạc | 50 |
|
|
|
| 100% |
|
|
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 250 | 40% | 10% | 20% | 20% |
|
| 10% |
3 | 7340115 | Marketing | 100 | 40% | 10% | 20% | 20% |
|
| 10% |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 200 | 40% | 10% | 20% | 20% |
|
| 10% |
5 | 7340301 | Kế toán | 150 | 40% | 10% | 20% | 20% |
|
| 10% |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | 100 | 40% | 10% | 20% | 20% |
|
| 10% |
7 | 7480101 | Khoa học máy tính | 100 | 40% | 10% | 20% | 20% |
|
| 10% |
8 | 7480102 | Mạng máy tính và T.thông dữ liệu | 40 | 40% | 10% | 20% | 20% |
|
| 10% |
9 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 60 | 40% | 10% | 20% | 20% |
|
| 10% |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 220 | 40% | 10% | 20% | 20% |
|
| 10% |
11 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | 60 | 40% | 10% | 20% | 20% |
|
| 10% |
12 | 7510605 | Logistics và QLchuỗicung ứng | 150 | 40% | 10% | 20% | 20% |
|
| 10% |
13 | 7720301 | Điều dưỡng | 200 | 50% |
|
|
|
| 50% |
|
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 300 | 50% | 10% | 20% | 20% |
|
|
|
15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 100 | 50% | 10% | 20% | 20% |
|
|
|
16 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 200 | 50% | 10% | 20% | 20% |
|
|
|
17 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 200 | 50% | 10% | 20% | 20% |
|
|
|
18 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 100 | 40% | 10% | 20% | 20% |
|
| 10% |
19 | 7310630 | Việt Nam học | 60 | 50% | 10% | 20% | 20% |
|
|
|
20 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 150 | 40% | 10% | 20% | 20% |
|
| 10% |
21 | 7760101 | Công tác xã hội | 40 | 50% | 10% | 20% | 20% |
|
|
|
22 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữhành | 150 | 40% | 10% | 20% | 20% |
|
| 10% |
23 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 150 | 40% | 10% | 20% | 20% |
|
| 10% |
>> XEM CHI TIẾT PHƯƠNG ÁN TUYỂN SINH CỦA TRƯỜNG TẠI ĐÂY