Tên ngành/nhóm ngành | Mã | Môn thi/x.tuyển | Chỉ tiêu | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
| C510301 | -Toán, Vật lý, Hóa học/ Toán, Vật lý, Hóa học, Anh văn | 80 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng
| C510103 | -Toán, Vật lý, Hóa học/ Toán, Vật lý, Hóa học, Anh văn | 100 | Kế toán
| C340301 | -Toán, Vật lý, Hóa học/ Toán, Vật lý, Hóa học, Anh văn | 50 | Quản trị văn phòng
| C340406 | -Văn học, Lịch sử, Địa lý/ Văn học, Lịch sử, Địa lý, Anh văn | 50 | Việt Nam học
| C220113 | -Văn học, Lịch sử, Địa lý/ Văn học, Lịch sử, Địa lý, Anh văn | 50 | Công nghệ thông tin
| C480201 | -Toán, Vật lý, Hóa học/ Toán, Vật lý, Hóa học, Anh văn | 90 | Marketing
| C340115 | -Toán, Vật lý, Hóa học/ Toán, Vật lý, Hóa học, Anh văn | 80 | Điều dưỡng
| C720501 | -Toán, Hóa học, Sinh/ Sinh, Hóa học, Toán, Anh văn | 100 | |