Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế
+ Thông tin về trường
+ Phương thức xét tuyển và chỉ tiêu
Trường Đại học Sư phạm Huế được thành lập năm 1957, là một phân khoa thuộc viện Đại Học Huế. Trước năm 1975, Trường ĐHSP thuộc viện Đại học Huế là một cơ sở đào tạo giáo viên trung học duy nhất cho các tỉnh khu vực Miền trung và Tây Nguyên. Sau ngày Miền nam giải phóng, Trường Đại học Sư phạm được chính thức thành lập theo Quyết định số 426/TTg, ngày 27/10/1976 của Thủ tướng chính phủ, trực thuộc Bộ Giáo dục. Theo Nghị định 30/CP ngày 4-4-1994 của Thủ tướng Chính phủ, Trường Đại học Sư phạm trở thành trường thành viên của Đại học Huế. Tên gọi đầy đủ của Trường là 'Trường Đại học Sư phạm thuộc Đại học Huế.
Mã trường: DHS
Cụm trường: Huế
Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Địa chỉ: Số 34 Lê Lợi, phường Phú Hội, Thành phố Huế
Website: www.dhsphue.edu.vn
Thông tin tuyển sinh dự kiến Đại học Sư phạm - ĐH Huế năm 2022:
Số TT | Tên trường, Ngành học | Ký hiệu trường | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Mã tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu dự kiến | ||
Xét KQ thi TN THPT | Xét học bạ | Phương thức khác |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC | DHS |
|
|
| 2249 | 1148 | 163 |
1 | Giáo dục Mầm non |
| 7140201 | 1. Ngữ văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 | M01 | 527 | 216 | 10 |
2. Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 | M09 | |||||||
2 | Giáo dục Tiểu học |
| 7140202 | 1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | 267 | 180 | 10 |
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | D01 | |||||||
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh | D08 | |||||||
4. Toán, Địa lí, Tiếng Anh | D10 | |||||||
3 | Giáo dục công dân |
| 7140204 | 1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | 123 | 47 | 5 |
2. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD | C19 | |||||||
3. Ngữ văn, Địa lí, GDCD | C20 | |||||||
4. Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh | D66 | |||||||
4 | Giáo dục Chính trị |
| 7140205 | 1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | 37 | 18 | 5 |
2. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD | C19 | |||||||
3. Ngữ văn, Địa lí, GDCD | C20 | |||||||
4. Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh | D66 | |||||||
5 | Sư phạm Toán học |
| 7140209 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 150 | 85 | 10 |
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | |||||||
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh | D07 | |||||||
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh | D90 | |||||||
6 | Sư phạm Tin học |
| 7140210 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 180 | 80 | 10 |
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | |||||||
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | D01 | |||||||
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh | D90 | |||||||
7 | Sư phạm Vật lí |
| 7140211 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 48 | 27 | 5 |
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | |||||||
3. Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | |||||||
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh | D90 | |||||||
8 | Sư phạm Hóa học |
| 7140212 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 48 | 27 | 5 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | B00 | |||||||
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh | D07 | |||||||
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh | D90 | |||||||
9 | Sư phạm Sinh học |
| 7140213 | 1. Toán, Sinh học, Hóa học | B00 | 48 | 27 | 5 |
2. Toán, Sinh học, Địa lí | B02 | |||||||
3. Toán, Sinh học, GDCD | B04 | |||||||
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh | D90 | |||||||
10 | Sư phạm Ngữ văn |
| 7140217 | 1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | 140 | 70 | 10 |
2. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD | C19 | |||||||
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | D01 | |||||||
4. Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh | D66 | |||||||
11 | Sư phạm Lịch sử |
| 7140218 | 1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | 48 | 27 | 5 |
2. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD | C19 | |||||||
3. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | D14 | |||||||
4. Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh | D78 | |||||||
12 | Sư phạm Địa lí |
| 7140219 | 1. Toán, Địa lí, GDCD | A09 | 48 | 27 | 5 |
2. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | |||||||
3. Ngữ văn, Địa lí, GDCD | C20 | |||||||
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | D15 | |||||||
13 | Sư phạm Âm nhạc |
| 7140221 | 1. Ngữ văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 | N00 | 40 | 15 | 5 |
2. Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 | N01 | |||||||
14 | Sư phạm Công nghệ |
| 7140246 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 30 | 15 | 5 |
2. Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | |||||||
3. Toán, KHTN, Tiếng Anh | D90 | |||||||
15 | Sư phạm Khoa học tự nhiên |
| 7140247 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 90 | 55 | 5 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | B00 | |||||||
3. Toán, KHTN, Tiếng Anh | D90 | |||||||
16 | Giáo dục pháp luật |
| 7140248 | 1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | 37 | 18 | 5 |
2. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD | C19 | |||||||
3. Ngữ văn, Địa lí, GDCD | C20 | |||||||
4. Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh | D66 | |||||||
17 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
| 7140249 | 1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | 150 | 70 | 10 |
2. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD | C19 | |||||||
3. Ngữ văn, Địa lí, GDCD | C20 | |||||||
4. Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh | D78 | |||||||
18 | Hệ thống thông tin |
| 7480104 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 48 | 27 | 5 |
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | |||||||
3. Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | |||||||
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh | D90 | |||||||
19 | Tâm lý học giáo dục |
| 7310403 | 1. Toán, Sinh học, Hóa học | B00 | 48 | 27 | 5 |
2. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | |||||||
3. Ngữ văn, Địa lí, GDCD | C20 | |||||||
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | D01 | |||||||
20 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh |
| 7140208 | 1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | 37 | 18 | 5 |
2. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD | C19 | |||||||
3. Ngữ văn, Địa lí, GDCD | C20 | |||||||
4. Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh | D66 | |||||||
21 | Vật lí (đào tạo theo chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh theo chương trình đào tạo của Trường ĐH Virginia, Hoa Kỳ) |
| 7440102 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 15 | 12 | 3 |
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | |||||||
3. Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | |||||||
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh | D90 | |||||||
| Các chương trình dào tạo bằng tiếng Anh |
|
|
|
|
| ||
22 | Giáo dục tiểu học |
| 7140202TA | 1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | 15 | 10 | 5 |
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | D01 | |||||||
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh | D08 | |||||||
4. Toán, Địa lí, Tiếng Anh | D10 | |||||||
23 | Sư phạm Toán học |
| 7140209TA | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 15 | 10 | 5 |
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | |||||||
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh | D07 | |||||||
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh | D90 | |||||||
24 | Sư phạm Tin học |
| 7140210TA | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 15 | 10 | 5 |
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | |||||||
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | D01 | |||||||
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh | D90 | |||||||
25 | Sư phạm Vật lý |
| 7140211TA | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 15 | 10 | 5 |
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | |||||||
3. Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | |||||||
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh | D90 | |||||||
26 | Sư phạm Hóa học |
| 7140212TA | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 15 | 10 | 5 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | B00 | |||||||
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh | D07 | |||||||
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh | D90 | |||||||
27 | Sư phạm Sinh học |
| 7140213TA | 1. Toán, Sinh học, Hóa học | B00 | 15 | 10 | 5 |
2. Toán, Sinh học, Địa lí | B02 | |||||||
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh | D08 | |||||||
4. Toán, KHTN, Tiếng Anh | D90 |
>> XEM CHI TIẾT PHƯƠNG ÁN TUYỂN SINH CỦA TRƯỜNG TẠI ĐÂY