Tên ngành/nhóm ngành | Mã | Môn thi/x.tuyển | Chỉ tiêu | Sư phạm Mỹ thuật
| C140222 | -Ngữ văn, NK1: Hình họa chì, NK2: Trang trí màu | 20 | Sư phạm Âm nhạc
| C140221 | -Ngữ văn, NK1: Thẩm âm, -Tiết tấu, NK2: Hoạt động âm nhạc | 80 | Việt Nam học
-Liên thông: Ngữ văn, Cơ sở ngành, Chuyên ngành | C220113 | -Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 190 | Khoa học thư viện
-Liên thông thi: Ngữ văn, Cơ sở ngành, Chuyên ngành | C320202 | -Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 55 | Quản lí văn hoá
| C220342 | -Văn, NK1: Thẩm âm, -Tiết tấu, NK2: Hoạt động âm nhạc -Văn, NK1: Hình họa chì, -NK2: Trang trí màu -Văn, NK1: Thẩm âm, -Tiết tấu, NK2: Biểu diễn Múa/ Tuồng/ D.Ca | 20 | Hội họa
| C210103 | -Ngữ văn, NK1: Hình họa chì, -NK2: Trang trí màu | 15 | Thanh nhạc
| C210205 | -Ngữ văn, NK1: Thẩm âm, -Tiết tấu, NK2: Thanh nhạc | 10 | Quản trị kinh doanh Liên thông: Ngữ văn, Cơ sở ngành, Chuyên ngành
| C340101 | -Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 140 | Quản trị văn phòng
| C340406 | -Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh - -Liên thông thi: -Ngữ văn, Cơ | 135 | Sáng tác âm nhạc
| C210203 | -Ngữ văn, NK1: Thẩm âm, -Tiết tấu, NK2: Sáng tác nhạc | 5 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
| C210210 | -Ngữ văn, NK1: Thẩm âm, -Tiết tấu, NK2: Biểu diễn nhạc cụ | 10 | Biểu diễn nhạc cụ phương tây
| C210207 | -Ngữ văn, NK1: Thẩm âm, -Tiết tấu, NK2: Biểu diễn nhạc cụ | 10 | Diễn viên sân khấu kịch hát
| C210226 | -Ngữ văn, NK1: Thẩm âm, -Tiết tấu, NK2: Biểu diễn -Múa/ Tuồng/ Dân ca | 5 | Diễn viên múa
| C210242 | -Ngữ văn, NK1: Thẩm âm, -Tiết tấu, NK2: Biểu diễn -Múa/ Tuồng/ Dân ca | 10 | Kinh doanh xuất bản phẩm
| C320402 | -Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 30 | Thư ký văn phòng
| C340407 | -Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí -Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 60 | Đồ họa
| C210104 | -Ngữ văn, NK1: Hình họa chì, -NK2: Trang trí màu | 25 | |