Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội

+ Thông tin về trường

+ Phương thức xét tuyển và chỉ tiêu

  • Tên trường: Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
  • Tên tiếng Anh: Vietnam National University - The School of Law (VNU - LS)
  • Mã trường: QHL
  • Loại trường: Công lập
  • Hệ đào tạo: Đại học - Sau đại học - Văn bằng 2 - Tại chức

Mã trường: QHL

Cụm trường: Quốc gia Hà nội

Tên tiếng Anh: Hanoi City National University, Faculty of Law

Cơ quan chủ quản: Chính phủ

Địa chỉ: Nhà E1, 144 đường Xuân Thuỷ, quận Cầu Giấy, Hà Nội

Website: http://law.vnu.edu.vn/

Điện thoại liên hệ: 02437.549714

Các ngành tuyển sinh Khoa Luật - ĐH Quốc gia Hà Nội năm 2022:

Ngưỡng đầu vào

- Xét tuyển thí sinh theo kết quả thi THPT năm 2022: Khoa Luật sẽ có Thông báo cụ thể trên website của Khoa.

- Xét tuyển các phương thức khác: ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào tuân thủ các quy định tại “Hướng dẫn Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển và Xét tuyển theo phương thức khác vào Khoa Luật, ĐHQGHN năm 2022” được công khai trên website của Khoa.

TT

Tên ngành đào tạo/Tổ hợp xét tuyển

Mã ngành

Mã tổ hợp

Chỉ tiêu

Ghi chú

Thi THPT

Phương thức khác

1

Luật

 

 

 

 

 

1.1

Luật

7380101

 

218

162

 

 

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

 

C00

82

 

Xét tuyển theo chỉ tiêu từng tổ hợp

Toán, Vật lý, Hóa học

 

A00

50

 

Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ

 

D01

60

 

 

D03

03

 

Ngữ Văn, Ngoại ngữ, KHXH

 

D78

20

 

 

D82

03

 

1.2

Luật chất lượng cao theo TT23

(thu học phí  theo điều kiện đảm bảo chất lượng đáp ứng Thông tư 23 của Bộ GD&ĐT)

7380101CLC

 

72

48

Xét điểm theo ngành, điểm thi THPT tiếng Anh tối thiểu 6.0/10

 

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

 

A01

 

 

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

 

D01

 

 

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

 

D07

 

 

Ngữ Văn, Tiếng Anh, KHXH

 

D78

 

 

2

Luật Kinh doanh

7380110

 

111

79

Xét điểm theo ngành

 

Toán, Vật lý, Hóa học

 

A00

 

 

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

 

A01

 

 

Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ

 

D01, D03

 

 

Toán, Ngoại ngữ, KHTN

 

D90, D91

 

 

3

Luật Thương mại quốc tế

7380109

 

33

27

Xét điểm theo ngành

 

Toán, Vật lý, Hóa học

 

A00

 

 

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

 

A01

 

 

Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ

 

D01

 

 

Ngữ Văn, Ngoại ngữ, KHXH

 

D78, D82

 

 


Cập nhật: Jul 16, 2021 3:17:32 PM