Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Trà Vinh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | Ngữ văn, Kiến thức Âm nhạc, Kỹ năng Âm nhạc | 12 | |
2 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | Ngữ văn, Kiến thức Âm nhạc, Kỹ năng Âm nhạc | 15 | |
3 | 7140201 | Giáo dục mầm non | Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu | 22.5 | |
4 | C220106 | Tiếng Khmer | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | 13 | |
5 | C220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | --- | |
6 | C320202 | Khoa học Thư viện | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | 13 | |
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | 16 | |
8 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | 16 | |
9 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | 16 | |
10 | C220106 | Tiếng Khmer | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 12 | |
11 | C220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 12 | |
12 | C220113 | Việt Nam học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 14 | |
13 | C320202 | Khoa học Thư viện | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 12 | |
14 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 15 | |
15 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 15 | |
16 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 15 | |
17 | 7380101 | Luật | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 17.5 | |
18 | C340406 | Quản trị văn phòng | Ngữ văn, Toán, Hóa học | 14 | |
19 | 7340406 | Quản trị văn phòng | Ngữ văn, Toán, Hóa học | 19.75 | |
20 | C140202 | Giáo dục tiểu học | Ngữ văn, Toán, Lịch sử Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Hóa học Ngữ vă | 20.5 | |
21 | C320202 | Khoa học Thư viện | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | 13 | |
22 | C340406 | Quản trị văn phòng | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | 14 | |
23 | C760101 | Công tác xã hội | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | 15 | |
24 | 7340406 | Quản trị văn phòng | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | 19.75 | |
25 | C140201 | Giáo dục mầm non | Ngữ văn, Toán, Năng khiếu | 12 | |
26 | 7140201 | Giáo dục mầm non | Ngữ văn, Toán, Năng khiếu | 16.5 | |
27 | C220201 | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 12 | |
28 | C340101 | Quản trị kinh doanh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 12 | |
29 | C340301 | Kế toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 12 | |
30 | C340406 | Quản trị văn phòng | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 12 | |
31 | C760101 | Công tác xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 12 | |
32 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 15 | |
33 | 7310101 | Kinh tế | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 15 | |
34 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 15 | |
35 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 15 | |
36 | 7340301 | Kế toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 15 | |
37 | 7340406 | Quản trị văn phòng | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 15 | |
38 | 7380101 | Luật | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 17.5 | |
39 | C340101 | Quản trị kinh doanh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 13 | |
40 | C340301 | Kế toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 13 | |
41 | C480201 | Công nghệ thông tin | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 13 | |
42 | C510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 13 | |
43 | C510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 13 | |
44 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 13 | |
45 | C510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, truyền thông | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 13 | |
46 | 7310101 | Kinh tế | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 16 | |
47 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 16 | |
48 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 16 | |
49 | 7340301 | Kế toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 16 | |
50 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 16 | |
51 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 16 | |
52 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 16 | |
53 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 16 | |
54 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 16 | |
55 | C220113 | Việt Nam học | Ngữ văn, Toán, Địa lí | 15 | |
56 | C340406 | Quản trị văn phòng | Ngữ văn, Toán, Địa lí | 14 | |
57 | C760101 | Công tác xã hội | Ngữ văn, Toán, Địa lí | 15 | |
58 | 7340406 | Quản trị văn phòng | Ngữ văn, Toán, Địa lí | 19.75 | |
59 | 7140201 | Giáo dục mầm non | Ngữ văn, Địa lí, Năng khiếu | 22.5 | |
60 | C220113 | Việt Nam học | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | 15 | |
61 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | Toán, Hóa học, Sinh học | 12 | |
62 | C540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Toán, Hóa học, Sinh học | 12 | |
63 | C540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | Toán, Hóa học, Sinh học | 12 | |
64 | C620105 | Chăn nuôi | Toán, Hóa học, Sinh học | 12 | |
65 | C620116 | Phát triển nông thôn | Toán, Hóa học, Sinh học | 12 | |
66 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | Toán, Hóa học, Sinh học | 12 | |
67 | C640201 | Dịch vụ Thú y | Toán, Hóa học, Sinh học | 12 | |
68 | C720332 | Xét nghiệm Y học | Toán, Hóa học, Sinh học | 18 | |
69 | C720401 | Dược | Toán, Hóa học, Sinh học | 18.5 | |
70 | C720501 | Điều dưỡng | Toán, Hóa học, Sinh học | 14 | |
71 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | 15 | |
72 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Toán, Hóa học, Sinh học | 15 | |
73 | 7620101 | Nông nghiệp | Toán, Hóa học, Sinh học | 15 | |
74 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Toán, Hóa học, Sinh học | 15 | |
75 | 7640101 | Thú y | Toán, Hóa học, Sinh học | 15 | |
76 | 7720101 | Y đa khoa | Toán, Hóa học, Sinh học | 24.25 | |
77 | 7720301 | Y tế Công cộng | Toán, Hóa học, Sinh học | 20.5 | |
78 | 7720332 | Xét nghiệm Y học | Toán, Hóa học, Sinh học | 22.5 | |
79 | 7720401 | Dược học | Toán, Hóa học, Sinh học | 23 | |
80 | 7720501 | Điều dưỡng | Toán, Hóa học, Sinh học | 20.75 | |
81 | 7720601 | Răng - Hàm - Mặt | Toán, Hóa học, Sinh học | 24 | |
82 | C480201 | Công nghệ thông tin | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | 13 | |
83 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | 13 | |
84 | C540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | 13 | |
85 | C540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | 13 | |
86 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | 16 | |
87 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | 16 | |
88 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | 16 | |
89 | C220201 | Tiếng Anh | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | 13 | |
90 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | 16 | |
91 | C620105 | Chăn nuôi | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | 13 | |
92 | C620116 | Phát triển nông thôn | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | 13 | |
93 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | 13 | |
94 | C640201 | Dịch vụ Thú y | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | 13 | |
95 | 7620101 | Nông nghiệp | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | 16 | |
96 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | 16 | |
97 | 7640101 | Thú y | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | 16 | |
98 | C340101 | Quản trị kinh doanh | Toán, Vật lí, Hóa học | 12 | |
99 | C340301 | Kế toán | Toán, Vật lí, Hóa học | 12 | |
100 | C480201 | Công nghệ thông tin | Toán, Vật lí, Hóa học | 12 | |
101 | C510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | Toán, Vật lí, Hóa học | 12 | |
102 | C510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | Toán, Vật lí, Hóa học | 12 | |
103 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | Toán, Vật lí, Hóa học | 12 | |
104 | C510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, truyền thông | Toán, Vật lí, Hóa học | 12 | |
105 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | Toán, Vật lí, Hóa học | 12 | |
106 | C540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Toán, Vật lí, Hóa học | 12 | |
107 | C540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | Toán, Vật lí, Hóa học | 12 | |
108 | C720332 | Xét nghiệm Y học | Toán, Vật lí, Hóa học | 18 | |
109 | C720401 | Dược | Toán, Vật lí, Hóa học | 18.5 | |
110 | 7310101 | Kinh tế | Toán, Vật lí, Hóa học | 15 | |
111 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Toán, Vật lí, Hóa học | 15 | |
112 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Toán, Vật lí, Hóa học | 15 | |
113 | 7340301 | Kế toán | Toán, Vật lí, Hóa học | 15 | |
114 | 7380101 | Luật | Toán, Vật lí, Hóa học | 17.5 | |
115 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Toán, Vật lí, Hóa học | 15 | |
116 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | Toán, Vật lí, Hóa học | 15 | |
117 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | Toán, Vật lí, Hóa học | 15 | |
118 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | Toán, Vật lí, Hóa học | 15 | |
119 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | Toán, Vật lí, Hóa học | 15 | |
120 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | Toán, Vật lí, Hóa học | 15 | |
121 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Toán, Vật lí, Hóa học | 15 | |
122 | 7720301 | Y tế Công cộng | Toán, Vật lí, Hóa học | 20.5 | |
123 | 7720332 | Xét nghiệm Y học | Toán, Vật lí, Hóa học | 22.5 | |
124 | 7720401 | Dược học | Toán, Vật lí, Hóa học | 23 | |
125 | C620105 | Chăn nuôi | Toán, Vật lí, Sinh học | 13 | |
126 | C620116 | Phát triển nông thôn | Toán, Vật lí, Sinh học | 13 | |
127 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | Toán, Vật lí, Sinh học | 13 | |
128 | C640201 | Dịch vụ Thú y | Toán, Vật lí, Sinh học | 13 | |
129 | 7620101 | Nông nghiệp | Toán, Vật lí, Sinh học | 16 | |
130 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Toán, Vật lí, Sinh học | 16 | |
131 | 7640101 | Thú y | Toán, Vật lí, Sinh học | 16 | |
132 | C340101 | Quản trị kinh doanh | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 12 | |
133 | C340301 | Kế toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 12 | |
134 | C480201 | Công nghệ thông tin | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 12 | |
135 | C510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 12 | |
136 | C510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 12 | |
137 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 12 | |
138 | C510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, truyền thông | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 12 | |
139 | 7310101 | Kinh tế | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 15 | |
140 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 15 | |
141 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 15 | |
142 | 7340301 | Kế toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 15 | |
143 | 7380101 | Luật | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 17.5 | |
144 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 15 | |
145 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 15 | |
146 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 15 | |
147 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 15 | |
148 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 15 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Trà Vinh năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Trà Vinh năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 5140201 | CĐ Giáo dục mầm non | C00; C14; M00; M05 | 17 | |
2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C00; C14; M00; M05 | 19 | |
3 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00; A01; D84; D90 | 20.25 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C20; D14 | 21.5 | |
5 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | C00; C20; D14; D15 | 21.5 | |
6 | 7210201 | Âm nhạc học | N00 | 15 | |
7 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 15 | |
8 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00; D01; D14 | 15 | |
9 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; D14 | 16.25 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; DH1 | 15 | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D09; D14; DH1 | 15 | |
12 | 7229040 | Văn hoá học | C00; D14 | 15 | |
13 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
14 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C04; D01; D14 | 15 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
16 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
18 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
19 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
20 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00; C04; D01; D14 | 15 | |
21 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D90 | 15 | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D07 | 15 | |
24 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
25 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
26 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; D01 | 18.75 | |
27 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00; A01; C01 | 15 | |
28 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01 | 15 | |
29 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A00; B00; D07 | 15 | |
30 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01; A02; B00; B08 | 15 | |
31 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; b00; D07; D90 | 15 | |
32 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
33 | 7620101 | Nông nghiệp | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
34 | 7620105 | Chăn nuôi | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
35 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
36 | 7640101 | Thú y | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
37 | 7720101 | Y khoa | B00; B08 | 25.8 | |
38 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; B08 | 19.5 | |
39 | 7720201 | Dược học | A00; B00 | 23 | |
40 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07 | 15 | |
41 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B08 | 20.5 | |
42 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; B08 | 15 | |
43 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00; B08 | 25.65 | |
44 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; b00 | 22.9 | |
45 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; b00 | 19 | |
46 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; b00 | 19 | |
47 | 7720701 | Y tế Công cộng | A00; b00 | 15 | |
48 | 7310201 | Chính trị học | C00; C19; C20; D01 | 14.5 | |
49 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C04; D66; D78 | 15 | |
50 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
51 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; C04; D01; D15 | 18 | |
52 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00; C04; D01; D15 | 15.25 | |
53 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C00; C14; C19; D78 | 15 | |
54 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | A00; B00; B02; B08 | 15 | |
55 | 7229009 | Tôn giáo học | C00; C20; D14; D15 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 5140201 | CĐ Giáo dục mầm non | C00; C14; M00; M05 | 20 | |
2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C00; C14; M00; M05 | 20 | |
3 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00; A01; D84; D90 | 22.7 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C20; D14 | 23.65 | |
5 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00; D01; D14 | 18 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; DH1 | 18.95 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D09; D14; DH1 | 24.55 | |
8 | 7229040 | Văn hoá học | C00; D14 | 18 | |
9 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
10 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C04; D01; D14 | 18 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 18.6 | |
12 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
13 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
15 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
16 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00; C04; D01; D14 | 18 | |
17 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
18 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D90 | 18 | |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D07 | 18.95 | |
20 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
21 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
22 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; D01 | 23.5 | |
23 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00; A01; C01 | 18.15 | |
24 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01 | 18 | |
25 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A00; B00; D07 | 18 | |
26 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01; A02; B00; B08 | 18 | |
27 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; b00; D07; D90 | 18 | |
28 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
29 | 7620101 | Nông nghiệp | A02; B00; B08; D90 | 18 | |
30 | 7620105 | Chăn nuôi | A02; B00; B08; D90 | 18 | |
31 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02; B00; B08; D90 | 18 | |
32 | 7640101 | Thú y | A02; B00; B08; D90 | 18.3 | |
33 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; B08 | 18.9 | |
34 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07 | 18 | |
35 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B08 | 22 | |
36 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; B08 | 18 | |
37 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; b00 | 26.65 | |
38 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; b00 | 20 | |
39 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; b00 | 18 | |
40 | 7720701 | Y tế Công cộng | A00; b00 | 18 | |
41 | 7310201 | Chính trị học | C00; C19; C20; D01 | 18 | |
42 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C04; D66; D78 | 18 | |
43 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D15 | 18 | |
44 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; C04; D01; D15 | 18 | |
45 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00; C04; D01; D15 | 18 | |
46 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C00; C14; C19; D78 | 18 | |
47 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | A00; B00; B02; B08 | 18 | |
48 | 7229009 | Tôn giáo học | C00; C20; D14; D15 | 18 |
Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 5140201 | CĐ Giáo dục mầm non | M00; M01; M02 | 16.5 | |
2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M01; M02 | 18.5 | |
3 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00; A01; D84; D90 | 18.5 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14 | 18.5 | |
5 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | C00; D14; D15 | 18.5 | |
6 | 7210201 | Âm nhạc học | N00 | 15 | |
7 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 15 | |
8 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00; D01; D14 | 15 | |
9 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; D14 | 15 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14 | 15 | |
11 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03; D39; D64 | 15 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04; D40; D65 | 15 | |
13 | 7229040 | Văn hoá học | C00; D14 | 15 | |
14 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
15 | 7310201 | Chính trị học | C00; D01 | 15 | |
16 | 7310205 | Quản lí nhà nước | C00; C04; D01; D14 | 15 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
18 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
21 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
22 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00; C04; D01; D14 | 15 | |
23 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00 | 15 | |
24 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D08; D90 | 15 | |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; B00; D08; D90 | 15 | |
26 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
27 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
28 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
29 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00; A01; C01 | 15 | |
30 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01 | 15 | |
31 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A00; B00; D07 | 15 | |
32 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A02; B00; D08; D90 | 15 | |
33 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
34 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01 | 15 | |
35 | 7620101 | Nông nghiệp | A02; B00; D08; D90 | 15 | |
36 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; D08; D90 | 15 | |
37 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02; B00; D08; D90 | 15 | |
38 | 7640101 | Thú y | A02; B00; D08; D90 | 15 | |
39 | 7720101 | Y khoa | B00; D08 | 25.2 | |
40 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; D08 | 19 | |
41 | 7720201 | Dược học | A00; B00 | 21 | |
42 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07 | 15 | |
43 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; D08 | 19 | |
44 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; D08 | 15 | |
45 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 25 | |
46 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 20.85 | |
47 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00 | 19 | |
48 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 19 | |
49 | 7720701 | Y tế Công cộng | A00; B00 | 15 | |
50 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C04; D66; D78 | 15 | |
51 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
52 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
53 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
54 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | B04; C18; T00; T03 | 15 | |
55 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | A00; B00 ; B02; B08 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 5140201 | Giáo dục mầm non | 18 | ||
2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | 18 | ||
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 18 | ||
4 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | 18 | ||
5 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | 18 | ||
6 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 18 | ||
7 | 7210201 | Âm nhạc học | 18 | ||
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18 | ||
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | 18 | ||
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 18 | ||
11 | 7340301 | Kế toán | 18 | ||
12 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 18 | ||
13 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 18 | ||
14 | 7380101 | Luật | 18 | ||
15 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 18 | ||
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18 | ||
17 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | 18 | ||
18 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 18 | ||
19 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 18 | ||
20 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | 18 | ||
21 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 18 | ||
22 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | 18 | ||
23 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 18 | ||
24 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 18 | ||
25 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 18 | ||
26 | 7620101 | Nông nghiệp | 18 | ||
27 | 7620105 | Chăn nuôi | 18 | ||
28 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 18 | ||
29 | 7640101 | Thúy | 18 | ||
30 | 7720203 | Hóa dược | 18 | ||
31 | 7720301 | Điều dưỡng | 18 | ||
32 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 18 | ||
33 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 18 | ||
34 | 7720701 | Y tế Công cộng | 18 | ||
35 | 7720401 | Dinh dưỡng | 18 | ||
36 | 7720110 | Y học dự phòng | 18 | ||
37 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 18 | ||
38 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | 18 | ||
39 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | 18 | ||
40 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 18 | ||
41 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 18 | ||
42 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18 | ||
43 | 7229040 | Văn hoá học | 18 | ||
44 | 7310101 | Kinh tế | 18 | ||
45 | 7310201 | Chính trị học | 18 | ||
46 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 18 | ||
47 | 7760101 | Công tác xã hội | 18 | ||
48 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 18 | ||
49 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18 | ||
50 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18 | ||
51 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | 18 | ||
52 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | 18 |
Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 5140201 | CĐ Giáo dục mầm non | M00, M01, M02 | 16 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01, M02 | 18 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, D84, D90 | 18 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14 | 18 | |
5 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | C00, D14, D15 | 18 | |
6 | 7210201 | Âm nhạc học | N00 | 15 | |
7 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 15 | |
8 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00, D01, D14 | 14 | |
9 | 7220112 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00, D14 | 14 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D14 | 15 | |
11 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03, D39, D64 | 15 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04, D40, D65 | 15 | |
13 | 7229040 | Văn hoá học | C00, D14 | 14 | |
14 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
15 | 7310201 | Chính trị học | C00, D01 | 14 | |
16 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00, C04, D01, D14 | 14 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
18 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
19 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
21 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
22 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00, C04, D01, D14 | 15 | |
23 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00 | 15 | |
24 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D08, D90 | 14 | |
25 | 7440122 | Khoa học vật liệu | A00, A01, A02, B00 | 14 | |
26 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01, D90 | 14 | |
27 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, C01, D07 | 15 | |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D07 | 15 | |
29 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
30 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
31 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
32 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01 | 15 | |
33 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01 | 14 | |
34 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D07 | 14 | |
35 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, C01, D07 | 14 | |
36 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
37 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A02, B00, D08, D90 | 14 | |
38 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 14 | |
39 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, C01 | 14 | |
40 | 7620101 | Nông nghiệp | A02, B00, D08, D90 | 14 | |
41 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, D08, D90 | 14 | |
42 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A02, B00, D08, D90 | 14 | |
43 | 7640101 | Thú y | A02, B00, D08, D90 | 15 | |
44 | 7720101 | Y khoa | B00, D08 | 22.2 | |
45 | 7720110 | Y học dự phòng | B00, D08 | 18 | |
46 | 7720201 | Dược học | A00, B00 | 20 | |
47 | 7720203 | Hoá dược | A00, B00, D07 | 15 | |
48 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, D08 | 18 | |
49 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00, D08 | 18 | |
50 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 22.1 | |
51 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00 | 19 | |
52 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00, B00 | 18 | |
53 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00, B00 | 18 | |
54 | 7720701 | Y tế công cộng | A00, B00 | 18 | |
55 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, C04, D66, D78 | 14 | |
56 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, C04, D01, D15 | 14 | |
57 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00, C04, D01, D15 | 14 | |
58 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00, C04, D01, D15 | 14 | |
59 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | B04, C18, T00, T03 | 14 |
Xem thêm