Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Trà Vinh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C | 14 | |
2 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | D1 | 11 | |
3 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Khmer Nam bộ) | C | 14 | |
4 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Khmer Nam bộ) | N | 14 | |
5 | 7140217 | Sư phạm ngữ văn (Sư phạm ngữ văn Khmer Nam bộ, tiếng Việt) | C | 14 | |
6 | 7140217 | Sư phạm ngữ văn (Sư phạm ngữ văn Khmer Nam bộ, tiếng Việt) | D1 | 13.5 | |
7 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam(Văn hóa Khmer Nam bộ, Văn hóa các dân tộc Tây Nam bộ) | C | 14 | |
8 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam(Văn hóa Khmer Nam bộ, Văn hóa các dân tộc Tây Nam bộ) | D1 | 13.5 | |
9 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M | 16.5 | |
10 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C | 15.5 | |
11 | 7140201 | Giáo dục mầm non | D1 | 14.5 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (biên – phiên dịch, du lịch, tiểu học) | D1 | 13.5 | |
13 | 7310101 | Kinh tế (kinh tế đối ngoại; kinh tế nông nghiệp) | A,A1 | 13 | |
14 | 7310101 | Kinh tế (kinh tế đối ngoại; kinh tế nông nghiệp) | D1 | 13.5 | |
15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành ngân hàng) | A,A1 | 13 | |
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành ngân hàng) | D1 | 13.5 | |
17 | 7340301 | Kế toán (chuyên ngành kế toán tổng hợp) | A,A1 | 13 | |
18 | 7340301 | Kế toán (chuyên ngành kế toán tổng hợp) | D1 | 13.5 | |
19 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A,A1 | 13 | |
20 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D1 | 13.5 | |
21 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C | 14 | |
22 | 7720301 | Y tế công cộng | A | 13 | |
23 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 14 | |
24 | 7380101 | Luật | A,A1 | 13 | |
25 | 7380101 | Luật | D1 | 13.5 | |
26 | 7380101 | Luật | C | 14 | |
27 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | |
28 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng(xây dựng dân dụng và công nghiệp; cầu đường; máy công trình xây dựng) | A | 13 | |
29 | 7720332 | Xét nghiệm y học | A | 14 | |
30 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B | 14.5 | |
31 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (cơ điện tử; công nghệ ôtô; cơ khí chế tạo máy) | A,A1 | 13 | |
32 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện; điện công nghiệp; Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông) | A, A1 | 13 | |
33 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (quang điện tử; tự động hóa) | A, A1 | 13 | |
34 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Ứng dụng chất dẻo linh hoạt và vật liệu Nano, Ứng dụng công nghệ in 2 chiều và 3 chiều; Ứng dụng polyme phân hủy sinh học; Vật liệu và công nghệ xử lý nước thải) | A | 14 | |
35 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Ứng dụng chất dẻo linh hoạt và vật liệu Nano, Ứng dụng công nghệ in 2 chiều và 3 chiều; Ứng dụng polyme phân hủy sinh học; Vật liệu và công nghệ xử lý nước thải) | B | 15 | |
36 | 7620101 | Nông nghiệp (Khoa học cây trồng; công nghệ thực phẩm - dinh dưỡng; phát triển nông thôn) | A | 13 | |
37 | 7620101 | Nông nghiệp (Khoa học cây trồng; công nghệ thực phẩm - dinh dưỡng; phát triển nông thôn) | B | 14 | |
38 | 7720501 | Điều dưỡng | A | 13.5 | |
39 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 14.5 | |
40 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản (Công nghệ giống thủy sản; Quản lý môi trường nuôi trồng thủy sản; Ngư y; Kỹ thuật nuôi trồng thủy sản) | A | 13 | |
41 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản (Công nghệ giống thủy sản; Quản lý môi trường nuôi trồng thủy sản; Ngư y; Kỹ thuật nuôi trồng thủy sản) | B | 14 | |
42 | 7640101 | Thú y (Bác sĩ thú y; dược thú y) | A | 13 | |
43 | 7640101 | Thú y (Bác sĩ thú y; dược thú y) | B | 14 | |
44 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Quản trị marketing; Quản trị tài chính; Quản trị nguồn nhân lực; Quản trị kinh doanh tổng hợp; Quản trị hành chính văn phòng; Quản trị và tổ chức sự kiện; Quản trị nhà hàng - khách sạn) | A,A1 | 13 | |
45 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Quản trị marketing; Quản trị tài chính; Quản trị nguồn nhân lực; Quản trị kinh doanh tổng hợp; Quản trị hành chính văn phòng; Quản trị và tổ chức sự kiện; Quản trị nhà hàng - khách sạn) | D1 | 13.5 | |
46 | C220106 | Ngôn ngữ Khmer | C | 11 | Cao đẳng |
47 | C220106 | Ngôn ngữ Khmer | D1 | 10 | Cao đẳng |
48 | C220112 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Khmer Nam bộ) | C,N | 11 | Cao đẳng |
49 | C220112 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Khmer Nam bộ) | D1 | 10 | Cao đẳng |
50 | C220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam(Văn hoá Khmer Nam bộ, Văn hóa các dân tộc Tây Nam bộ) | C | 11 | Cao đẳng |
51 | C220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam(Văn hoá Khmer Nam bộ, Văn hóa các dân tộc Tây Nam bộ) | D1 | 10 | Cao đẳng |
52 | C140202 | Giáo dục tiểu học | A, D1 | 10 | Cao đẳng |
53 | C140202 | Giáo dục tiểu học | C | 11 | Cao đẳng |
54 | C140201 | Giáo dục mầm non | C | 11 | Cao đẳng |
55 | C140201 | Giáo dục mầm non | D1 | 10 | Cao đẳng |
56 | C140201 | Giáo dục mầm non | M | 12.5 | Cao đẳng |
57 | C220201 | Tiếng Anh (Biên - phiên dịch, Du lịch, Tiểu học) | D1 | 10 | Cao đẳng |
58 | C320202 | Khoa học Thư viện | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
59 | C320202 | Khoa học Thư viện | C | 11 | Cao đẳng |
60 | C720501 | Điều dưỡng | A | 10 | Cao đẳng |
61 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 | Cao đẳng |
62 | C720401 | Dược | A | 10 | Cao đẳng |
63 | C720401 | Dược | B | 11 | Cao đẳng |
64 | C320202 | Khoa học Thư viện | C | 11 | Cao đẳng |
65 | C320202 | Khoa học Thư viện | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
66 | C340406 | Quản trị văn phòng | C | 11 | Cao đẳng |
67 | C340406 | Quản trị văn phòng | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
68 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng |
69 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng |
70 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (xây dựng dân dụng và công nghiệp; cầu đường) | A | 10 | Cao đẳng |
71 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
72 | C720332 | Xét nghiệm y học | A | 10 | Cao đẳng |
73 | C720332 | Xét nghiệm y học | B | 11 | Cao đẳng |
74 | C510201 | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí (công nghệ kỹ thuật ôtô; cơ khí chế tạo) | A | 10 | Cao đẳng |
75 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
76 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông(viễn thông, tự động hóa) | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
77 | C540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A | 10 | Cao đẳng |
78 | C540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B | 11 | Cao đẳng |
79 | C540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A | 10 | Cao đẳng |
80 | C540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | B | 11 | Cao đẳng |
81 | C620105 | Chăn nuôi | A | 10 | Cao đẳng |
82 | C620105 | Chăn nuôi | B | 11 | Cao đẳng |
83 | C620116 | Phát triển nông thôn | A | 10 | Cao đẳng |
84 | C620116 | Phát triển nông thôn | B | 11 | Cao đẳng |
85 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | A | 10 | Cao đẳng |
86 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 11 | Cao đẳng |
87 | C640101 | Thú y | A | 10 | Cao đẳng |
88 | C640101 | Thú y | B | 11 | Cao đẳng |
89 | C760101 | Công tác xã hội | C | 11 | Cao đẳng |
90 | C760101 | Công tác xã hội | D1 | 10 | Cao đẳng |
91 | C220113 | Việt Nam học (Du lịch) | C | 11 | Cao đẳng |
92 | C220113 | Việt Nam học (Du lịch) | D1 | 10 | Cao đẳng |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Trà Vinh năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Trà Vinh năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 5140201 | CĐ Giáo dục mầm non | C00; C14; M00; M05 | 17 | |
2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C00; C14; M00; M05 | 19 | |
3 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00; A01; D84; D90 | 20.25 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C20; D14 | 21.5 | |
5 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | C00; C20; D14; D15 | 21.5 | |
6 | 7210201 | Âm nhạc học | N00 | 15 | |
7 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 15 | |
8 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00; D01; D14 | 15 | |
9 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; D14 | 16.25 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; DH1 | 15 | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D09; D14; DH1 | 15 | |
12 | 7229040 | Văn hoá học | C00; D14 | 15 | |
13 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
14 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C04; D01; D14 | 15 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
16 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
18 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
19 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
20 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00; C04; D01; D14 | 15 | |
21 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D90 | 15 | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D07 | 15 | |
24 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
25 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
26 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; D01 | 18.75 | |
27 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00; A01; C01 | 15 | |
28 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01 | 15 | |
29 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A00; B00; D07 | 15 | |
30 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01; A02; B00; B08 | 15 | |
31 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; b00; D07; D90 | 15 | |
32 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
33 | 7620101 | Nông nghiệp | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
34 | 7620105 | Chăn nuôi | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
35 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
36 | 7640101 | Thú y | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
37 | 7720101 | Y khoa | B00; B08 | 25.8 | |
38 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; B08 | 19.5 | |
39 | 7720201 | Dược học | A00; B00 | 23 | |
40 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07 | 15 | |
41 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B08 | 20.5 | |
42 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; B08 | 15 | |
43 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00; B08 | 25.65 | |
44 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; b00 | 22.9 | |
45 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; b00 | 19 | |
46 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; b00 | 19 | |
47 | 7720701 | Y tế Công cộng | A00; b00 | 15 | |
48 | 7310201 | Chính trị học | C00; C19; C20; D01 | 14.5 | |
49 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C04; D66; D78 | 15 | |
50 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
51 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; C04; D01; D15 | 18 | |
52 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00; C04; D01; D15 | 15.25 | |
53 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C00; C14; C19; D78 | 15 | |
54 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | A00; B00; B02; B08 | 15 | |
55 | 7229009 | Tôn giáo học | C00; C20; D14; D15 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 5140201 | CĐ Giáo dục mầm non | C00; C14; M00; M05 | 20 | |
2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C00; C14; M00; M05 | 20 | |
3 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00; A01; D84; D90 | 22.7 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C20; D14 | 23.65 | |
5 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00; D01; D14 | 18 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; DH1 | 18.95 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D09; D14; DH1 | 24.55 | |
8 | 7229040 | Văn hoá học | C00; D14 | 18 | |
9 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
10 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C04; D01; D14 | 18 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 18.6 | |
12 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
13 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
15 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
16 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00; C04; D01; D14 | 18 | |
17 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
18 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D90 | 18 | |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D07 | 18.95 | |
20 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
21 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
22 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; D01 | 23.5 | |
23 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00; A01; C01 | 18.15 | |
24 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01 | 18 | |
25 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A00; B00; D07 | 18 | |
26 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01; A02; B00; B08 | 18 | |
27 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; b00; D07; D90 | 18 | |
28 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
29 | 7620101 | Nông nghiệp | A02; B00; B08; D90 | 18 | |
30 | 7620105 | Chăn nuôi | A02; B00; B08; D90 | 18 | |
31 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02; B00; B08; D90 | 18 | |
32 | 7640101 | Thú y | A02; B00; B08; D90 | 18.3 | |
33 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; B08 | 18.9 | |
34 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07 | 18 | |
35 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B08 | 22 | |
36 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; B08 | 18 | |
37 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; b00 | 26.65 | |
38 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; b00 | 20 | |
39 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; b00 | 18 | |
40 | 7720701 | Y tế Công cộng | A00; b00 | 18 | |
41 | 7310201 | Chính trị học | C00; C19; C20; D01 | 18 | |
42 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C04; D66; D78 | 18 | |
43 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D15 | 18 | |
44 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; C04; D01; D15 | 18 | |
45 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00; C04; D01; D15 | 18 | |
46 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C00; C14; C19; D78 | 18 | |
47 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | A00; B00; B02; B08 | 18 | |
48 | 7229009 | Tôn giáo học | C00; C20; D14; D15 | 18 |
Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 5140201 | CĐ Giáo dục mầm non | M00; M01; M02 | 16.5 | |
2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M01; M02 | 18.5 | |
3 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00; A01; D84; D90 | 18.5 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14 | 18.5 | |
5 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | C00; D14; D15 | 18.5 | |
6 | 7210201 | Âm nhạc học | N00 | 15 | |
7 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 15 | |
8 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00; D01; D14 | 15 | |
9 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; D14 | 15 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14 | 15 | |
11 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03; D39; D64 | 15 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04; D40; D65 | 15 | |
13 | 7229040 | Văn hoá học | C00; D14 | 15 | |
14 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
15 | 7310201 | Chính trị học | C00; D01 | 15 | |
16 | 7310205 | Quản lí nhà nước | C00; C04; D01; D14 | 15 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
18 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
21 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
22 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00; C04; D01; D14 | 15 | |
23 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00 | 15 | |
24 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D08; D90 | 15 | |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; B00; D08; D90 | 15 | |
26 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
27 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
28 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
29 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00; A01; C01 | 15 | |
30 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01 | 15 | |
31 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A00; B00; D07 | 15 | |
32 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A02; B00; D08; D90 | 15 | |
33 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
34 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01 | 15 | |
35 | 7620101 | Nông nghiệp | A02; B00; D08; D90 | 15 | |
36 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; D08; D90 | 15 | |
37 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02; B00; D08; D90 | 15 | |
38 | 7640101 | Thú y | A02; B00; D08; D90 | 15 | |
39 | 7720101 | Y khoa | B00; D08 | 25.2 | |
40 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; D08 | 19 | |
41 | 7720201 | Dược học | A00; B00 | 21 | |
42 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07 | 15 | |
43 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; D08 | 19 | |
44 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; D08 | 15 | |
45 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 25 | |
46 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 20.85 | |
47 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00 | 19 | |
48 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 19 | |
49 | 7720701 | Y tế Công cộng | A00; B00 | 15 | |
50 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C04; D66; D78 | 15 | |
51 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
52 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
53 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
54 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | B04; C18; T00; T03 | 15 | |
55 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | A00; B00 ; B02; B08 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 5140201 | Giáo dục mầm non | 18 | ||
2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | 18 | ||
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 18 | ||
4 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | 18 | ||
5 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | 18 | ||
6 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 18 | ||
7 | 7210201 | Âm nhạc học | 18 | ||
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18 | ||
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | 18 | ||
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 18 | ||
11 | 7340301 | Kế toán | 18 | ||
12 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 18 | ||
13 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 18 | ||
14 | 7380101 | Luật | 18 | ||
15 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 18 | ||
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18 | ||
17 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | 18 | ||
18 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 18 | ||
19 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 18 | ||
20 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | 18 | ||
21 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 18 | ||
22 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | 18 | ||
23 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 18 | ||
24 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 18 | ||
25 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 18 | ||
26 | 7620101 | Nông nghiệp | 18 | ||
27 | 7620105 | Chăn nuôi | 18 | ||
28 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 18 | ||
29 | 7640101 | Thúy | 18 | ||
30 | 7720203 | Hóa dược | 18 | ||
31 | 7720301 | Điều dưỡng | 18 | ||
32 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 18 | ||
33 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 18 | ||
34 | 7720701 | Y tế Công cộng | 18 | ||
35 | 7720401 | Dinh dưỡng | 18 | ||
36 | 7720110 | Y học dự phòng | 18 | ||
37 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 18 | ||
38 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | 18 | ||
39 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | 18 | ||
40 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 18 | ||
41 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 18 | ||
42 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18 | ||
43 | 7229040 | Văn hoá học | 18 | ||
44 | 7310101 | Kinh tế | 18 | ||
45 | 7310201 | Chính trị học | 18 | ||
46 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 18 | ||
47 | 7760101 | Công tác xã hội | 18 | ||
48 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 18 | ||
49 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18 | ||
50 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18 | ||
51 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | 18 | ||
52 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | 18 |
Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 5140201 | CĐ Giáo dục mầm non | M00, M01, M02 | 16 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01, M02 | 18 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, D84, D90 | 18 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14 | 18 | |
5 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | C00, D14, D15 | 18 | |
6 | 7210201 | Âm nhạc học | N00 | 15 | |
7 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 15 | |
8 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00, D01, D14 | 14 | |
9 | 7220112 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00, D14 | 14 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D14 | 15 | |
11 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03, D39, D64 | 15 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04, D40, D65 | 15 | |
13 | 7229040 | Văn hoá học | C00, D14 | 14 | |
14 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
15 | 7310201 | Chính trị học | C00, D01 | 14 | |
16 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00, C04, D01, D14 | 14 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
18 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
19 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
21 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
22 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00, C04, D01, D14 | 15 | |
23 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00 | 15 | |
24 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D08, D90 | 14 | |
25 | 7440122 | Khoa học vật liệu | A00, A01, A02, B00 | 14 | |
26 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01, D90 | 14 | |
27 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, C01, D07 | 15 | |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D07 | 15 | |
29 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
30 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
31 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
32 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01 | 15 | |
33 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01 | 14 | |
34 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D07 | 14 | |
35 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, C01, D07 | 14 | |
36 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
37 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A02, B00, D08, D90 | 14 | |
38 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 14 | |
39 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, C01 | 14 | |
40 | 7620101 | Nông nghiệp | A02, B00, D08, D90 | 14 | |
41 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, D08, D90 | 14 | |
42 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A02, B00, D08, D90 | 14 | |
43 | 7640101 | Thú y | A02, B00, D08, D90 | 15 | |
44 | 7720101 | Y khoa | B00, D08 | 22.2 | |
45 | 7720110 | Y học dự phòng | B00, D08 | 18 | |
46 | 7720201 | Dược học | A00, B00 | 20 | |
47 | 7720203 | Hoá dược | A00, B00, D07 | 15 | |
48 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, D08 | 18 | |
49 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00, D08 | 18 | |
50 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 22.1 | |
51 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00 | 19 | |
52 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00, B00 | 18 | |
53 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00, B00 | 18 | |
54 | 7720701 | Y tế công cộng | A00, B00 | 18 | |
55 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, C04, D66, D78 | 14 | |
56 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, C04, D01, D15 | 14 | |
57 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00, C04, D01, D15 | 14 | |
58 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00, C04, D01, D15 | 14 | |
59 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | B04, C18, T00, T03 | 14 |
Xem thêm