Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Trà Vinh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn (chuyên ngành Sư phạm Ngữ văn Khmer Nam Bộ) | C, D1 | 13 | |
2 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Khmer Nam Bộ, Nghệ thuật sân khấu cải lương) | N | 15 | |
3 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C, D1 | 13 | |
4 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam (Văn hoá Khmer Nam Bộ, Văn hóa các dân tộc Tây Nam Bộ, Mê Kông học) | C, D1 | 13 | |
5 | 7510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 13 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A, A1 | 13 | |
7 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 13 | |
8 | 7720332 | Xét nghiệm y học | A, B | 18 | |
9 | 7510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1 | 13 | |
10 | 7510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | A, B | 14 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 13 | |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 14 | |
14 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 15 | |
15 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C | 18 | |
16 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | D1 | 16 | |
17 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 17.5 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 | |
19 | 7720401 | Dược học | A, B | 19 | |
20 | 7310101 | Kinh tế | A, A1, D1 | 13 | |
21 | 7340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 13 | |
22 | 7380101 | Luật | A, A1, C, D1 | 13 | |
23 | 7720101 | Y đa khoa | B | 21.5 | |
24 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 13 | |
25 | 7620101 | Nông nghiệp | A | 13 | |
26 | 7620101 | Nông nghiệp | B | 14 | |
27 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A | 13 | |
28 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 14 | |
29 | 7720601 | Răng - Hàm - Mặt | A, B | 19 | |
30 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 13 | |
31 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A, A1, C, D1 | 13 | |
32 | 7640101 | Thú y | A | 13 | |
33 | 7640101 | Thú y | B | 14 | |
34 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 14 | |
35 | Các ngành đào tạo cao đẳng: | --- | |||
36 | C210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Khmer Nam Bộ, Nghệ thuật sân khấu cải lương, Thiết kế thời trang biểu diễn) | N | 10 | |
37 | C620105 | Chăn nuôi | A, B | 10 | |
38 | C540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A | 10 | |
39 | C540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | B | 11 | |
40 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A, A1 | 10 | |
41 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 10 | |
42 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 10 | |
43 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A, A1 | 10 | |
44 | C540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A | 10 | |
45 | C540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B | 11 | |
46 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 10 | |
47 | C760101 | Công tác xã hội | C, D1 | 10 | |
48 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 | |
49 | C900107 | Dược | A | 10 | |
50 | C900107 | Dược | B | 11 | |
51 | C140201 | Giáo dục Mầm non | C, D1, M | 10 | |
52 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A,C | 13 | |
53 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A1, D1 | 12 | |
54 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | |
55 | C320202 | Khoa học thư viện | C, D1 | 10 | |
56 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | A | 10 | |
57 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 11 | |
58 | C620116 | Phát triển nông thôn | A | 10 | |
59 | C620116 | Phát triển nông thôn | B | 11 | |
60 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | |
61 | C340406 | Quản trị văn phòng | A,A1,C,D1 | 10 | |
62 | C640101 | Thú y | A | 10 | |
63 | C640101 | Thú y | B | 11 | |
64 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
65 | C220223 | Tiếng Khơ me | C, D1 | 10 | |
66 | C220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam (Văn hoá Khmer Nam Bộ, Văn hóa các dân tộc Tây Nam Bộ, Mê Kông học) | C, D1 | 10 | |
67 | C220113 | Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) | C, D1 | 10 | |
68 | C720332 | Xét nghiệm y học | A | 10 | |
69 | C720332 | Xét nghiệm y học | B | 11 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Trà Vinh năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Trà Vinh năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 5140201 | CĐ Giáo dục mầm non | C00; C14; M00; M05 | 17 | |
2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C00; C14; M00; M05 | 19 | |
3 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00; A01; D84; D90 | 20.25 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C20; D14 | 21.5 | |
5 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | C00; C20; D14; D15 | 21.5 | |
6 | 7210201 | Âm nhạc học | N00 | 15 | |
7 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 15 | |
8 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00; D01; D14 | 15 | |
9 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; D14 | 16.25 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; DH1 | 15 | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D09; D14; DH1 | 15 | |
12 | 7229040 | Văn hoá học | C00; D14 | 15 | |
13 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
14 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C04; D01; D14 | 15 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
16 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
18 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
19 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
20 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00; C04; D01; D14 | 15 | |
21 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D90 | 15 | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D07 | 15 | |
24 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
25 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
26 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; D01 | 18.75 | |
27 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00; A01; C01 | 15 | |
28 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01 | 15 | |
29 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A00; B00; D07 | 15 | |
30 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01; A02; B00; B08 | 15 | |
31 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; b00; D07; D90 | 15 | |
32 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
33 | 7620101 | Nông nghiệp | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
34 | 7620105 | Chăn nuôi | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
35 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
36 | 7640101 | Thú y | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
37 | 7720101 | Y khoa | B00; B08 | 25.8 | |
38 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; B08 | 19.5 | |
39 | 7720201 | Dược học | A00; B00 | 23 | |
40 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07 | 15 | |
41 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B08 | 20.5 | |
42 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; B08 | 15 | |
43 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00; B08 | 25.65 | |
44 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; b00 | 22.9 | |
45 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; b00 | 19 | |
46 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; b00 | 19 | |
47 | 7720701 | Y tế Công cộng | A00; b00 | 15 | |
48 | 7310201 | Chính trị học | C00; C19; C20; D01 | 14.5 | |
49 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C04; D66; D78 | 15 | |
50 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
51 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; C04; D01; D15 | 18 | |
52 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00; C04; D01; D15 | 15.25 | |
53 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C00; C14; C19; D78 | 15 | |
54 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | A00; B00; B02; B08 | 15 | |
55 | 7229009 | Tôn giáo học | C00; C20; D14; D15 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 5140201 | CĐ Giáo dục mầm non | C00; C14; M00; M05 | 20 | |
2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C00; C14; M00; M05 | 20 | |
3 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00; A01; D84; D90 | 22.7 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C20; D14 | 23.65 | |
5 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00; D01; D14 | 18 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; DH1 | 18.95 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D09; D14; DH1 | 24.55 | |
8 | 7229040 | Văn hoá học | C00; D14 | 18 | |
9 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
10 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C04; D01; D14 | 18 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 18.6 | |
12 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
13 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
15 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
16 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00; C04; D01; D14 | 18 | |
17 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
18 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D90 | 18 | |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D07 | 18.95 | |
20 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
21 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
22 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; D01 | 23.5 | |
23 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00; A01; C01 | 18.15 | |
24 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01 | 18 | |
25 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A00; B00; D07 | 18 | |
26 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01; A02; B00; B08 | 18 | |
27 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; b00; D07; D90 | 18 | |
28 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
29 | 7620101 | Nông nghiệp | A02; B00; B08; D90 | 18 | |
30 | 7620105 | Chăn nuôi | A02; B00; B08; D90 | 18 | |
31 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02; B00; B08; D90 | 18 | |
32 | 7640101 | Thú y | A02; B00; B08; D90 | 18.3 | |
33 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; B08 | 18.9 | |
34 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07 | 18 | |
35 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B08 | 22 | |
36 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; B08 | 18 | |
37 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; b00 | 26.65 | |
38 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; b00 | 20 | |
39 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; b00 | 18 | |
40 | 7720701 | Y tế Công cộng | A00; b00 | 18 | |
41 | 7310201 | Chính trị học | C00; C19; C20; D01 | 18 | |
42 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C04; D66; D78 | 18 | |
43 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D15 | 18 | |
44 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; C04; D01; D15 | 18 | |
45 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00; C04; D01; D15 | 18 | |
46 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C00; C14; C19; D78 | 18 | |
47 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | A00; B00; B02; B08 | 18 | |
48 | 7229009 | Tôn giáo học | C00; C20; D14; D15 | 18 |
Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 5140201 | CĐ Giáo dục mầm non | M00; M01; M02 | 16.5 | |
2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M01; M02 | 18.5 | |
3 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00; A01; D84; D90 | 18.5 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14 | 18.5 | |
5 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | C00; D14; D15 | 18.5 | |
6 | 7210201 | Âm nhạc học | N00 | 15 | |
7 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 15 | |
8 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00; D01; D14 | 15 | |
9 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; D14 | 15 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14 | 15 | |
11 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03; D39; D64 | 15 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04; D40; D65 | 15 | |
13 | 7229040 | Văn hoá học | C00; D14 | 15 | |
14 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
15 | 7310201 | Chính trị học | C00; D01 | 15 | |
16 | 7310205 | Quản lí nhà nước | C00; C04; D01; D14 | 15 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
18 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
21 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
22 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00; C04; D01; D14 | 15 | |
23 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00 | 15 | |
24 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D08; D90 | 15 | |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; B00; D08; D90 | 15 | |
26 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
27 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
28 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
29 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00; A01; C01 | 15 | |
30 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01 | 15 | |
31 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A00; B00; D07 | 15 | |
32 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A02; B00; D08; D90 | 15 | |
33 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
34 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01 | 15 | |
35 | 7620101 | Nông nghiệp | A02; B00; D08; D90 | 15 | |
36 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; D08; D90 | 15 | |
37 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02; B00; D08; D90 | 15 | |
38 | 7640101 | Thú y | A02; B00; D08; D90 | 15 | |
39 | 7720101 | Y khoa | B00; D08 | 25.2 | |
40 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; D08 | 19 | |
41 | 7720201 | Dược học | A00; B00 | 21 | |
42 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07 | 15 | |
43 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; D08 | 19 | |
44 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; D08 | 15 | |
45 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 25 | |
46 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 20.85 | |
47 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00 | 19 | |
48 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 19 | |
49 | 7720701 | Y tế Công cộng | A00; B00 | 15 | |
50 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C04; D66; D78 | 15 | |
51 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
52 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
53 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
54 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | B04; C18; T00; T03 | 15 | |
55 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | A00; B00 ; B02; B08 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 5140201 | Giáo dục mầm non | 18 | ||
2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | 18 | ||
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 18 | ||
4 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | 18 | ||
5 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | 18 | ||
6 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 18 | ||
7 | 7210201 | Âm nhạc học | 18 | ||
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18 | ||
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | 18 | ||
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 18 | ||
11 | 7340301 | Kế toán | 18 | ||
12 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 18 | ||
13 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 18 | ||
14 | 7380101 | Luật | 18 | ||
15 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 18 | ||
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18 | ||
17 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | 18 | ||
18 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 18 | ||
19 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 18 | ||
20 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | 18 | ||
21 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 18 | ||
22 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | 18 | ||
23 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 18 | ||
24 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 18 | ||
25 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 18 | ||
26 | 7620101 | Nông nghiệp | 18 | ||
27 | 7620105 | Chăn nuôi | 18 | ||
28 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 18 | ||
29 | 7640101 | Thúy | 18 | ||
30 | 7720203 | Hóa dược | 18 | ||
31 | 7720301 | Điều dưỡng | 18 | ||
32 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 18 | ||
33 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 18 | ||
34 | 7720701 | Y tế Công cộng | 18 | ||
35 | 7720401 | Dinh dưỡng | 18 | ||
36 | 7720110 | Y học dự phòng | 18 | ||
37 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 18 | ||
38 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | 18 | ||
39 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | 18 | ||
40 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 18 | ||
41 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 18 | ||
42 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18 | ||
43 | 7229040 | Văn hoá học | 18 | ||
44 | 7310101 | Kinh tế | 18 | ||
45 | 7310201 | Chính trị học | 18 | ||
46 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 18 | ||
47 | 7760101 | Công tác xã hội | 18 | ||
48 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 18 | ||
49 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18 | ||
50 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18 | ||
51 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | 18 | ||
52 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | 18 |
Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 5140201 | CĐ Giáo dục mầm non | M00, M01, M02 | 16 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01, M02 | 18 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, D84, D90 | 18 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14 | 18 | |
5 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | C00, D14, D15 | 18 | |
6 | 7210201 | Âm nhạc học | N00 | 15 | |
7 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 15 | |
8 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00, D01, D14 | 14 | |
9 | 7220112 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00, D14 | 14 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D14 | 15 | |
11 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03, D39, D64 | 15 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04, D40, D65 | 15 | |
13 | 7229040 | Văn hoá học | C00, D14 | 14 | |
14 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
15 | 7310201 | Chính trị học | C00, D01 | 14 | |
16 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00, C04, D01, D14 | 14 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
18 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
19 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
21 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
22 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00, C04, D01, D14 | 15 | |
23 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00 | 15 | |
24 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D08, D90 | 14 | |
25 | 7440122 | Khoa học vật liệu | A00, A01, A02, B00 | 14 | |
26 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01, D90 | 14 | |
27 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, C01, D07 | 15 | |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D07 | 15 | |
29 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
30 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
31 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
32 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01 | 15 | |
33 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01 | 14 | |
34 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D07 | 14 | |
35 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, C01, D07 | 14 | |
36 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
37 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A02, B00, D08, D90 | 14 | |
38 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 14 | |
39 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, C01 | 14 | |
40 | 7620101 | Nông nghiệp | A02, B00, D08, D90 | 14 | |
41 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, D08, D90 | 14 | |
42 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A02, B00, D08, D90 | 14 | |
43 | 7640101 | Thú y | A02, B00, D08, D90 | 15 | |
44 | 7720101 | Y khoa | B00, D08 | 22.2 | |
45 | 7720110 | Y học dự phòng | B00, D08 | 18 | |
46 | 7720201 | Dược học | A00, B00 | 20 | |
47 | 7720203 | Hoá dược | A00, B00, D07 | 15 | |
48 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, D08 | 18 | |
49 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00, D08 | 18 | |
50 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 22.1 | |
51 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00 | 19 | |
52 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00, B00 | 18 | |
53 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00, B00 | 18 | |
54 | 7720701 | Y tế công cộng | A00, B00 | 18 | |
55 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, C04, D66, D78 | 14 | |
56 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, C04, D01, D15 | 14 | |
57 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00, C04, D01, D15 | 14 | |
58 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00, C04, D01, D15 | 14 | |
59 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | B04, C18, T00, T03 | 14 |
Xem thêm