Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Trà Vinh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140201 Giáo dục Mầm non M02 ---
2 51140201 Giáo dục Mầm non M01 ---
3 51140201 Giáo dục Mầm non M00 ---
4 0 Các ngành đào tạo cao đẳng 0 ---
5 7760101 Công tác xã hội C00; C04; D66; D78 ---
6 7720601 Răng - Hàm - Mặt B00 ---
7 7720501 Điều dưỡng B00 ---
8 7720401 Dược học A00; B00 ---
9 7720332 Xét nghiệm y học A00; B00 ---
10 7720301 Y tế công cộng A00; B00 ---
11 7720101 Y đa khoa B00 ---
12 7640101 Thú y A02; B00; D08 ---
13 7620301 Nuôi trồng thủy sản B00 ---
14 7620301 Nuôi trồng thủy sản A02; D08 ---
15 7620101 Nông nghiệp B00 ---
16 7620101 Nông nghiệp A02; D08 ---
17 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01 ---
18 7540101 Công nghệ thực phẩm D07 ---
19 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00 ---
20 7520320 Kỹ thuật môi trường A02; B00; D08 ---
21 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07 ---
22 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa C01 ---
23 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 ---
24 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01 ---
25 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 ---
26 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng C01 ---
27 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01 ---
28 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00 ---
29 7480201 Công nghệ thông tin A00 ---
30 7480201 Công nghệ thông tin A01; C01; D07 ---
31 7460112 Toán ứng dụng A00; A01; D90 ---
32 7430122 Khoa học vật liệu A00; A01; D08; D90 ---
33 7380101 Luật A00 ---
34 7380101 Luật A01; C00; D01 ---
35 7340406 Quản trị văn phòng A00 ---
36 7340406 Quản trị văn phòng C04; D14 ---
37 7340406 Quản trị văn phòng D01 ---
38 7340301 Kế toán C01 ---
39 7340301 Kế toán A00; A01; D01 ---
40 7340201 Tài chính – Ngân hàng C01 ---
41 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 ---
42 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C14; D01; D15 ---
43 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 ---
44 7310201 Chính trị học C00; D01 ---
45 7310101 Kinh tế C01 ---
46 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 ---
47 7220340 Văn hóa học C00; D14 ---
48 7220201 Ngôn ngữ Anh D09 ---
49 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 ---
50 7220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00; D14 ---
51 7220106 Ngôn ngữ Khme C00; D01; D14 ---
52 7210402 Thiết kế công nghiệp V01; V03 ---
53 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N00 ---
54 7210201 Âm nhạc học N00 ---
55 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14 ---
56 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; D84; D90 ---
57 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M02 ---
58 7140201 Giáo dục Mầm non M00 ---
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Trà Vinh năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Trà Vinh năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 5140201 CĐ Giáo dục mầm non C00; C14; M00; M05 17
2 7140201 Giáo dục mầm non C00; C14; M00; M05 19
3 7140202 Giáo dục tiểu học A00; A01; D84; D90 20.25
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C20; D14 21.5
5 7140226 Sư phạm Tiếng Khmer C00; C20; D14; D15 21.5
6 7210201 Âm nhạc học N00 15
7 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N00 15
8 7220106 Ngôn ngữ Khmer C00; D01; D14 15
9 7220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00; D14 16.25
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; DH1 15
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D09; D14; DH1 15
12 7229040 Văn hoá học C00; D14 15
13 7310101 Kinh tế A00; A01; C01; D01 15
14 7310205 Quản lý Nhà nước C00; C04; D01; D14 15
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 15
16 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 15
17 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 15
18 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 15
19 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C01; D01 15
20 7340406 Quản trị văn phòng C00; C04; D01; D14 15
21 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 15
22 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D90 15
23 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D07 15
24 7510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng A00; A01; C01; D01 15
25 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00; A01; C01; D01 15
26 7510205 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 18.75
27 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử A00; A01; C01 15
28 7510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01 15
29 7510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học A00; B00; D07 15
30 7520320 Kỹ thuật môi trường A01; A02; B00; B08 15
31 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; b00; D07; D90 15
32 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01; D01 15
33 7620101 Nông nghiệp A02; B00; B08; D90 15
34 7620105 Chăn nuôi A02; B00; B08; D90 15
35 7620301 Nuôi trồng thủy sản A02; B00; B08; D90 15
36 7640101 Thú y A02; B00; B08; D90 15
37 7720101 Y khoa B00; B08 25.8
38 7720110 Y học dự phòng B00; B08 19.5
39 7720201 Dược học A00; B00 23
40 7720203 Hóa dược A00; B00; D07 15
41 7720301 Điều dưỡng B00; B08 20.5
42 7720401 Dinh dưỡng B00; B08 15
43 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00; B08 25.65
44 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; b00 22.9
45 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00; b00 19
46 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; b00 19
47 7720701 Y tế Công cộng A00; b00 15
48 7310201 Chính trị học C00; C19; C20; D01 14.5
49 7760101 Công tác xã hội C00; C04; D66; D78 15
50 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C04; D01; D15 15
51 7810201 Quản trị khách sạn C00; C04; D01; D15 18
52 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống C00; C04; D01; D15 15.25
53 7810301 Quản lý thể dục thể thao C00; C14; C19; D78 15
54 7850101 Quản lý Tài nguyên và môi trường A00; B00; B02; B08 15
55 7229009 Tôn giáo học C00; C20; D14; D15 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 5140201 CĐ Giáo dục mầm non C00; C14; M00; M05 20
2 7140201 Giáo dục mầm non C00; C14; M00; M05 20
3 7140202 Giáo dục tiểu học A00; A01; D84; D90 22.7
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C20; D14 23.65
5 7220106 Ngôn ngữ Khmer C00; D01; D14 18
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; DH1 18.95
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D09; D14; DH1 24.55
8 7229040 Văn hoá học C00; D14 18
9 7310101 Kinh tế A00; A01; C01; D01 18
10 7310205 Quản lý Nhà nước C00; C04; D01; D14 18
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 18.6
12 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 18
13 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 18
14 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 18
15 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C01; D01 18
16 7340406 Quản trị văn phòng C00; C04; D01; D14 18
17 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18
18 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D90 18
19 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D07 18.95
20 7510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng A00; A01; C01; D01 18
21 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00; A01; C01; D01 18
22 7510205 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 23.5
23 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử A00; A01; C01 18.15
24 7510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01 18
25 7510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học A00; B00; D07 18
26 7520320 Kỹ thuật môi trường A01; A02; B00; B08 18
27 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; b00; D07; D90 18
28 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01; D01 18
29 7620101 Nông nghiệp A02; B00; B08; D90 18
30 7620105 Chăn nuôi A02; B00; B08; D90 18
31 7620301 Nuôi trồng thủy sản A02; B00; B08; D90 18
32 7640101 Thú y A02; B00; B08; D90 18.3
33 7720110 Y học dự phòng B00; B08 18.9
34 7720203 Hóa dược A00; B00; D07 18
35 7720301 Điều dưỡng B00; B08 22
36 7720401 Dinh dưỡng B00; B08 18
37 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; b00 26.65
38 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00; b00 20
39 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; b00 18
40 7720701 Y tế Công cộng A00; b00 18
41 7310201 Chính trị học C00; C19; C20; D01 18
42 7760101 Công tác xã hội C00; C04; D66; D78 18
43 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C04; D01; D15 18
44 7810201 Quản trị khách sạn C00; C04; D01; D15 18
45 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống C00; C04; D01; D15 18
46 7810301 Quản lý thể dục thể thao C00; C14; C19; D78 18
47 7850101 Quản lý Tài nguyên và môi trường A00; B00; B02; B08 18
48 7229009 Tôn giáo học C00; C20; D14; D15 18

Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 5140201 CĐ Giáo dục mầm non M00; M01; M02 16.5
2 7140201 Giáo dục mầm non M00; M01; M02 18.5
3 7140202 Giáo dục tiểu học A00; A01; D84; D90 18.5
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14 18.5
5 7140226 Sư phạm Tiếng Khmer C00; D14; D15 18.5
6 7210201 Âm nhạc học N00 15
7 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N00 15
8 7220106 Ngôn ngữ Khmer C00; D01; D14 15
9 7220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00; D14 15
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14 15
11 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03; D39; D64 15
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04; D40; D65 15
13 7229040 Văn hoá học C00; D14 15
14 7310101 Kinh tế A00; A01; C01; D01 15
15 7310201 Chính trị học C00; D01 15
16 7310205 Quản lí nhà nước C00; C04; D01; D14 15
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 15
18 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 15
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 15
20 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 15
21 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C01; D01 15
22 7340406 Quản trị văn phòng C00; C04; D01; D14 15
23 7380101 Luật A00; A01; C00 15
24 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D08; D90 15
25 7480201 Công nghệ thông tin A00; B00; D08; D90 15
26 7510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng A00; A01; C01; D01 15
27 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00; A01; C01; D01 15
28 7510205 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 15
29 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử A00; A01; C01 15
30 7510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01 15
31 7510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học A00; B00; D07 15
32 7520320 Kỹ thuật môi trường A02; B00; D08; D90 15
33 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D90 15
34 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01 15
35 7620101 Nông nghiệp A02; B00; D08; D90 15
36 7620105 Chăn nuôi A00; B00; D08; D90 15
37 7620301 Nuôi trồng thủy sản A02; B00; D08; D90 15
38 7640101 Thú y A02; B00; D08; D90 15
39 7720101 Y khoa B00; D08 25.2
40 7720110 Y học dự phòng B00; D08 19
41 7720201 Dược học A00; B00 21
42 7720203 Hóa dược A00; B00; D07 15
43 7720301 Điều dưỡng B00; D08 19
44 7720401 Dinh dưỡng B00; D08 15
45 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 25
46 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00 20.85
47 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00; B00 19
48 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; B00 19
49 7720701 Y tế Công cộng A00; B00 15
50 7760101 Công tác xã hội C00; C04; D66; D78 15
51 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C04; D01; D15 15
52 7810201 Quản trị khách sạn C00; C04; D01; D15 15
53 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống C00; C04; D01; D15 15
54 7810301 Quản lý thể dục thể thao B04; C18; T00; T03 15
55 7850101 Quản lý Tài nguyên và môi trường A00; B00 ; B02; B08 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 5140201 Giáo dục mầm non 18
2 7140201 Giáo dục mầm non 18
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn 18
4 7140226 Sư phạm Tiếng Khmer 18
5 7140202 Giáo dục tiểu học 18
6 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống 18
7 7210201 Âm nhạc học 18
8 7340101 Quản trị kinh doanh 18
9 7340122 Thương mại điện tử 18
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng 18
11 7340301 Kế toán 18
12 7340405 Hệ thống thông tin quản lý 18
13 7340406 Quản trị văn phòng 18
14 7380101 Luật 18
15 7420201 Công nghệ sinh học 18
16 7480201 Công nghệ thông tin 18
17 7510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng 18
18 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí 18
19 7510205 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô 18
20 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử 18
21 7510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa 18
22 7510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 18
23 7520320 Kỹ thuật môi trường 18
24 7540101 Công nghệ thực phẩm 18
25 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18
26 7620101 Nông nghiệp 18
27 7620105 Chăn nuôi 18
28 7620301 Nuôi trồng thủy sản 18
29 7640101 Thúy 18
30 7720203 Hóa dược 18
31 7720301 Điều dưỡng 18
32 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 18
33 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng 18
34 7720701 Y tế Công cộng 18
35 7720401 Dinh dưỡng 18
36 7720110 Y học dự phòng 18
37 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học 18
38 7220106 Ngôn ngữ Khmer 18
39 7220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam 18
40 7220201 Ngôn ngữ Anh 18
41 7220203 Ngôn ngữ Pháp 18
42 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 18
43 7229040 Văn hoá học 18
44 7310101 Kinh tế 18
45 7310201 Chính trị học 18
46 7310205 Quản lý Nhà nước 18
47 7760101 Công tác xã hội 18
48 7810201 Quản trị khách sạn 18
49 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18
50 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18
51 7810301 Quản lý thể dục thể thao 18
52 7850101 Quản lý Tài nguyên và môi trường 18

Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 5140201 CĐ Giáo dục mầm non M00, M01, M02 16
2 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M01, M02 18
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, A01, D84, D90 18
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D14 18
5 7140226 Sư phạm Tiếng Khmer C00, D14, D15 18
6 7210201 Âm nhạc học N00 15
7 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N00 15
8 7220106 Ngôn ngữ Khmer C00, D01, D14 14
9 7220112 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam C00, D14 14
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D09, D14 15
11 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03, D39, D64 15
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04, D40, D65 15
13 7229040 Văn hoá học C00, D14 14
14 7310101 Kinh tế A00, A01, C01, D01 15
15 7310201 Chính trị học C00, D01 14
16 7310205 Quản lý nhà nước C00, C04, D01, D14 14
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C01, D01 15
18 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, C01, D01 15
19 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, C01, D01 15
20 7340301 Kế toán A00, A01, C01, D01 15
21 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, C01, D01 14
22 7340406 Quản trị văn phòng C00, C04, D01, D14 15
23 7380101 Luật A00, A01, C00 15
24 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D08, D90 14
25 7440122 Khoa học vật liệu A00, A01, A02, B00 14
26 7460112 Toán ứng dụng A00, A01, D90 14
27 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, C01, D07 15
28 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D07 15
29 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, C01, D01 15
30 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01, D01 15
31 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D01 15
32 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01 15
33 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, C01 14
34 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, B00, D07 14
35 7510601 Quản lý công nghiệp A00, A01, C01, D07 14
36 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00, A01, C01, D01 15
37 7520320 Kỹ thuật môi trường A02, B00, D08, D90 14
38 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07, D90 14
39 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, C01 14
40 7620101 Nông nghiệp A02, B00, D08, D90 14
41 7620105 Chăn nuôi A00, B00, D08, D90 14
42 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A02, B00, D08, D90 14
43 7640101 Thú y A02, B00, D08, D90 15
44 7720101 Y khoa B00, D08 22.2
45 7720110 Y học dự phòng B00, D08 18
46 7720201 Dược học A00, B00 20
47 7720203 Hoá dược A00, B00, D07 15
48 7720301 Điều dưỡng B00, D08 18
49 7720401 Dinh dưỡng B00, D08 18
50 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 22.1
51 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00, B00 19
52 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00, B00 18
53 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00, B00 18
54 7720701 Y tế công cộng A00, B00 18
55 7760101 Công tác xã hội C00, C04, D66, D78 14
56 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, C04, D01, D15 14
57 7810201 Quản trị khách sạn C00, C04, D01, D15 14
58 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống C00, C04, D01, D15 14
59 7810301 Quản lý thể dục thể thao B04, C18, T00, T03 14

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2012