Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Luật TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật - chuyên ngành luật thương mại | A,A1, C, D1,3 | 22 | Không có môn thi bị điểm 0 |
2 | 7380101 | Luật Dân sự | A | 21 | Không có môn thi bị điểm 0 |
3 | 7380101 | Luật Dân sự | A1,D1,D3 | 20.5 | Không có môn thi bị điểm 0 |
4 | 7380101 | Luật Dân sự | C | 21.5 | Không có môn thi bị điểm 0 |
5 | 7380101 | Luật hình sự, luật hành chính, luật Quốc tế | C | 21 | Không có môn thi bị điểm 0 |
6 | 7380101 | Luật hình sự, luật hành chính, luật Quốc tế | A | 20.5 | Không có môn thi bị điểm 0 |
7 | 7380101 | Luật hình sự, luật hành chính, luật Quốc tế | A1,D1,D3 | 20 | Không có môn thi bị điểm 0 |
8 | 7110103 | Quản trị - Luật | D3 | 22 | Không có môn thi bị điểm 0 |
9 | 7110103 | Quản trị - Luật | A, A1, D1 | 21 | Không có môn thi bị điểm 0 |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1,3 | 19 | Không có môn thi bị điểm 0 |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Anh văn Pháp lý) | D1 | 19 | Không có môn thi bị điểm 0 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Luật TPHCM năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Luật TPHCM năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A00; A01 | 24.5 | |
2 | 7380101 | Luật | C00 | 27.5 | |
3 | 7380101 | Luật | D01 | 24.75 | |
4 | 7380101 | Luật | D03; D06 | 24.5 | |
5 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01 | 26.5 | |
6 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01; D03; D06 | 26.5 | |
7 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D66 | 28.5 | |
8 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D69; D70 | 26.5 | |
9 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D84 | 28.5 | |
10 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D87; D88 | 26.5 | |
11 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00 | 25.5 | |
12 | 7340102 | Quản trị - Luật | A01 | 25.5 | |
13 | 7340102 | Quản trị - Luật | D01 | 25.25 | |
14 | 7340102 | Quản trị - Luật | D03; D06 | 24.5 | |
15 | 7340102 | Quản trị - Luật | D84 | 27.75 | |
16 | 7340102 | Quản trị - Luật | D87; D88 | 25 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01 | 25.25 | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 25 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D03; D06 | 24.5 | |
20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D84 | 26.75 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D87; D88 | 24.5 | |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25 | |
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 26 | |
24 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D66; D84 | 27.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A00 | 24 | |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 22.5 | |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 27 | |
4 | 7380101 | Luật | D01, D03, D06 | 22.75 | |
5 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01 | 26.25 | |
6 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01, D03, D06 | 26.25 | |
7 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D66, D69, D70 | 26.5 | |
8 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D84, D87, D88 | 26.5 | |
9 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00 | 25 | |
10 | 7340102 | Quản trị - Luật | A01 | 24.5 | |
11 | 7340102 | Quản trị - Luật | D01, D03, D06 | 24.5 | |
12 | 7340102 | Quản trị - Luật | D84, D87, D88 | 24.5 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 24.5 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 23.25 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01, D03, D06 | 23.5 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D84, D87, D88 | 24 | |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 23.25 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 23.5 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D66 | 25 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D84 | 24 |
Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D66, D84 | 17 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D03, D06, D84, D87, D88 | 17 | |
3 | 7340102 | Quản trị - Luật | A01, D01, D03, D06 | 20.5 | |
4 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00 | 21 | |
5 | 7340102 | Quản trị - Luật | D84, D87, D88 | 21.5 | |
6 | 7380101 | Luật | A00, A01, D01, D03, D06 | 17 | |
7 | 7380101 | Luật | C00 | 21.5 | |
8 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01, D66, D84 | 23 | |
9 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01 | 22.5 | |
10 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D03, D06, D69, D70, D87, D88 | 20 |
Xem thêm