Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Luật TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00 22
2 7380101 Luật A01 20.4
3 7380101 Luật C00 24.5
4 7380101 Luật D01 21
5 7380101 Luật D03; D06 ---
6 7380109 Luật Thương mại quốc tế A01 23.5
7 7380109 Luật Thương mại quốc tế D01 23
8 7380109 Luật Thương mại quốc tế D66 24.7
9 7380109 Luật Thương mại quốc tế D84 24
10 7380109 Luật Thương mại quốc tế D03; D06; D69; D70; D87; D88 ---
11 7340102 Quản trị - Luật A00 23.7
12 7340102 Quản trị - Luật A01 22.6
13 7340102 Quản trị - Luật D01 21.5
14 7340102 Quản trị - Luật D84; D87; D88 23.2
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D84 20
16 7340101 Quản trị kinh doanh D03; D06; D87; D88 ---
17 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D84 21.5
18 7220201 Ngôn ngữ Anh D14 22.2
19 7220201 Ngôn ngữ Anh D66 23.5
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Luật TPHCM năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Luật TPHCM năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; A01 24.5
2 7380101 Luật C00 27.5
3 7380101 Luật D01 24.75
4 7380101 Luật D03; D06 24.5
5 7380109 Luật Thương mại quốc tế A01 26.5
6 7380109 Luật Thương mại quốc tế D01; D03; D06 26.5
7 7380109 Luật Thương mại quốc tế D66 28.5
8 7380109 Luật Thương mại quốc tế D69; D70 26.5
9 7380109 Luật Thương mại quốc tế D84 28.5
10 7380109 Luật Thương mại quốc tế D87; D88 26.5
11 7340102 Quản trị - Luật A00 25.5
12 7340102 Quản trị - Luật A01 25.5
13 7340102 Quản trị - Luật D01 25.25
14 7340102 Quản trị - Luật D03; D06 24.5
15 7340102 Quản trị - Luật D84 27.75
16 7340102 Quản trị - Luật D87; D88 25
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01 25.25
18 7340101 Quản trị kinh doanh D01 25
19 7340101 Quản trị kinh doanh D03; D06 24.5
20 7340101 Quản trị kinh doanh D84 26.75
21 7340101 Quản trị kinh doanh D87; D88 24.5
22 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25
23 7220201 Ngôn ngữ Anh D14 26
24 7220201 Ngôn ngữ Anh D66; D84 27.5

Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00 24
2 7380101 Luật A01 22.5
3 7380101 Luật C00 27
4 7380101 Luật D01, D03, D06 22.75
5 7380109 Luật Thương mại quốc tế A01 26.25
6 7380109 Luật Thương mại quốc tế D01, D03, D06 26.25
7 7380109 Luật Thương mại quốc tế D66, D69, D70 26.5
8 7380109 Luật Thương mại quốc tế D84, D87, D88 26.5
9 7340102 Quản trị - Luật A00 25
10 7340102 Quản trị - Luật A01 24.5
11 7340102 Quản trị - Luật D01, D03, D06 24.5
12 7340102 Quản trị - Luật D84, D87, D88 24.5
13 7340101 Quản trị kinh doanh A00 24.5
14 7340101 Quản trị kinh doanh A01 23.25
15 7340101 Quản trị kinh doanh D01, D03, D06 23.5
16 7340101 Quản trị kinh doanh D84, D87, D88 24
17 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 23.25
18 7220201 Ngôn ngữ Anh D14 23.5
19 7220201 Ngôn ngữ Anh D66 25
20 7220201 Ngôn ngữ Anh D84 24

Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D66, D84 17
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D03, D06, D84, D87, D88 17
3 7340102 Quản trị - Luật A01, D01, D03, D06 20.5
4 7340102 Quản trị - Luật A00 21
5 7340102 Quản trị - Luật D84, D87, D88 21.5
6 7380101 Luật A00, A01, D01, D03, D06 17
7 7380101 Luật C00 21.5
8 7380109 Luật Thương mại quốc tế D01, D66, D84 23
9 7380109 Luật Thương mại quốc tế A01 22.5
10 7380109 Luật Thương mại quốc tế D03, D06, D69, D70, D87, D88 20

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2012