Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Luật TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật học | --- | ||
2 | 7380101 | Luật thương mại | A, C | 23 | Thí sinh đăng ký vào chuyên ngành Luật Thương mại không đủ điểm nhưng đạt điểm chuẩn của ngành Luật (Khối C: 21,5 điểm, Khối A và A1: 20,0 điểm, Khối D1,3: 19,5 điểm) sẽ được tuyển vào một trong các chuyên ngành được nêu tại mục 1.2. Nhà trường tự chuyển vào các chuyên ngành. Thí sinh không phải làm đơn. |
3 | 7380101 | Luật thương mại | A1 | 22.5 | |
4 | 7380101 | Luật thương mại | D1 | 21 | |
5 | 7380101 | Luật thương mại | D3 | 22 | |
6 | 7380101 | Luật dân sự | C | 21.5 | |
7 | 7380101 | Luật dân sự | A,A1 | 20 | |
8 | 7380101 | Luật dân sự | D1,D3 | 19.5 | |
9 | 7380101 | Luật hình sự | C | 21.5 | |
10 | 7380101 | Luật hình sự | A,A1 | 20 | |
11 | 7380101 | Luật hình sự | D1,D3 | 19.5 | |
12 | 7380101 | Luật hành chính | C | 21.5 | |
13 | 7380101 | Luật hành chính | A,A1 | 20 | |
14 | 7380101 | Luật hành chính | D1,D3 | 19.5 | |
15 | 7380101 | Luật quốc tế | C | 21.5 | |
16 | 7380101 | Luật quốc tế | A,A1 | 20 | |
17 | 7380101 | Luật quốc tế | D1,D3 | 19.5 | |
18 | 7340102 | Quản trị luật | A,A1,D1,D3 | 19.5 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D3 | 20 | |
20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 19 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Luật TPHCM năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Luật TPHCM năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A00; A01 | 24.5 | |
2 | 7380101 | Luật | C00 | 27.5 | |
3 | 7380101 | Luật | D01 | 24.75 | |
4 | 7380101 | Luật | D03; D06 | 24.5 | |
5 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01 | 26.5 | |
6 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01; D03; D06 | 26.5 | |
7 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D66 | 28.5 | |
8 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D69; D70 | 26.5 | |
9 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D84 | 28.5 | |
10 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D87; D88 | 26.5 | |
11 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00 | 25.5 | |
12 | 7340102 | Quản trị - Luật | A01 | 25.5 | |
13 | 7340102 | Quản trị - Luật | D01 | 25.25 | |
14 | 7340102 | Quản trị - Luật | D03; D06 | 24.5 | |
15 | 7340102 | Quản trị - Luật | D84 | 27.75 | |
16 | 7340102 | Quản trị - Luật | D87; D88 | 25 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01 | 25.25 | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 25 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D03; D06 | 24.5 | |
20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D84 | 26.75 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D87; D88 | 24.5 | |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25 | |
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 26 | |
24 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D66; D84 | 27.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A00 | 24 | |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 22.5 | |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 27 | |
4 | 7380101 | Luật | D01, D03, D06 | 22.75 | |
5 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01 | 26.25 | |
6 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01, D03, D06 | 26.25 | |
7 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D66, D69, D70 | 26.5 | |
8 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D84, D87, D88 | 26.5 | |
9 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00 | 25 | |
10 | 7340102 | Quản trị - Luật | A01 | 24.5 | |
11 | 7340102 | Quản trị - Luật | D01, D03, D06 | 24.5 | |
12 | 7340102 | Quản trị - Luật | D84, D87, D88 | 24.5 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 24.5 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 23.25 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01, D03, D06 | 23.5 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D84, D87, D88 | 24 | |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 23.25 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 23.5 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D66 | 25 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D84 | 24 |
Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D66, D84 | 17 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D03, D06, D84, D87, D88 | 17 | |
3 | 7340102 | Quản trị - Luật | A01, D01, D03, D06 | 20.5 | |
4 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00 | 21 | |
5 | 7340102 | Quản trị - Luật | D84, D87, D88 | 21.5 | |
6 | 7380101 | Luật | A00, A01, D01, D03, D06 | 17 | |
7 | 7380101 | Luật | C00 | 21.5 | |
8 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01, D66, D84 | 23 | |
9 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01 | 22.5 | |
10 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D03, D06, D69, D70, D87, D88 | 20 |
Xem thêm