Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Luật TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7110103 | Quản trị - Luật | D3 | 19.5 | |
2 | D380101 | Luật: đối với các chuyên ngành còn lại: Luật Dân sự, Luật Hình sự, Luật Hành chính và Luật Quốc tế | D3 | 18 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D3 | 17.5 | |
4 | D380101 | Luật: đối với chuyên ngành Luật Thương mại | D3 | 20.5 | |
5 | 7110103 | Quản trị - Luật | D1 | 19 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 17.5 | |
7 | D380101 | Luật: đối với các chuyên ngành còn lại: Luật Dân sự, Luật Hình sự, Luật Hành chính và Luật Quốc tế | Đ1 | 18 | |
8 | D380101 | Luật: đối với chuyên ngành Luật Thương mại | D1 | 20.5 | |
9 | D380101 | Luật: đối với các chuyên ngành còn lại: Luật Dân sự, Luật Hình sự, Luật Hành chính và Luật Quốc tế | C | 19 | |
10 | 7380101 | Luật: đối với chuyên ngành Luật Thương mại | C | 21 | |
11 | 7380101 | Luật: đối với các chuyên ngành còn lại: Luật Dân sự, Luật Hình sự, Luật Hành chính và Luật Quốc tế | A1 | 17.5 | |
12 | 7110103 | Quản trị - Luật | A1 | 18 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 17.5 | |
14 | 7380101 | Luật: đối với chuyên ngành Luật Thương mại | A1 | 19 | |
15 | 7380101 | Luật: đối với các chuyên ngành còn lại: Luật Dân sự, Luật Hình sự, Luật Hành chính và Luật Quốc tế | A | 17.5 | |
16 | 7110103 | Quản trị - Luật | A | 18 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 17.5 | |
18 | 7380101 | Luật: đối với chuyên ngành Luật Thương mại | A | 19.5 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Luật TPHCM năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Luật TPHCM năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A00; A01 | 24.5 | |
2 | 7380101 | Luật | C00 | 27.5 | |
3 | 7380101 | Luật | D01 | 24.75 | |
4 | 7380101 | Luật | D03; D06 | 24.5 | |
5 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01 | 26.5 | |
6 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01; D03; D06 | 26.5 | |
7 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D66 | 28.5 | |
8 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D69; D70 | 26.5 | |
9 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D84 | 28.5 | |
10 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D87; D88 | 26.5 | |
11 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00 | 25.5 | |
12 | 7340102 | Quản trị - Luật | A01 | 25.5 | |
13 | 7340102 | Quản trị - Luật | D01 | 25.25 | |
14 | 7340102 | Quản trị - Luật | D03; D06 | 24.5 | |
15 | 7340102 | Quản trị - Luật | D84 | 27.75 | |
16 | 7340102 | Quản trị - Luật | D87; D88 | 25 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01 | 25.25 | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 25 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D03; D06 | 24.5 | |
20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D84 | 26.75 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D87; D88 | 24.5 | |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25 | |
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 26 | |
24 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D66; D84 | 27.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A00 | 24 | |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 22.5 | |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 27 | |
4 | 7380101 | Luật | D01, D03, D06 | 22.75 | |
5 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01 | 26.25 | |
6 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01, D03, D06 | 26.25 | |
7 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D66, D69, D70 | 26.5 | |
8 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D84, D87, D88 | 26.5 | |
9 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00 | 25 | |
10 | 7340102 | Quản trị - Luật | A01 | 24.5 | |
11 | 7340102 | Quản trị - Luật | D01, D03, D06 | 24.5 | |
12 | 7340102 | Quản trị - Luật | D84, D87, D88 | 24.5 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 24.5 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 23.25 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01, D03, D06 | 23.5 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D84, D87, D88 | 24 | |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 23.25 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 23.5 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D66 | 25 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D84 | 24 |
Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D66, D84 | 17 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D03, D06, D84, D87, D88 | 17 | |
3 | 7340102 | Quản trị - Luật | A01, D01, D03, D06 | 20.5 | |
4 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00 | 21 | |
5 | 7340102 | Quản trị - Luật | D84, D87, D88 | 21.5 | |
6 | 7380101 | Luật | A00, A01, D01, D03, D06 | 17 | |
7 | 7380101 | Luật | C00 | 21.5 | |
8 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01, D66, D84 | 23 | |
9 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01 | 22.5 | |
10 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D03, D06, D69, D70, D87, D88 | 20 |
Xem thêm