Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây )
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A | 14 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A | 14 | |
3 | 7340202 | Bảo hiểm | A | 14 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 14 | |
5 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A1 | 14 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A1 | 14 | |
7 | 7340202 | Bảo hiểm | A1 | 14 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 14 | |
9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D1 | 14 | |
10 | 7340301 | Kế toán | D1 | 14 | |
11 | 7340202 | Bảo hiểm | D1 | 14 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 14 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 14 | |
2 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 14 | |
3 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, A01, D01 | 14 | |
4 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 14.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | CƠ SỞ SƠN TÂY: | --- | |||
2 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 14 | Cơ sở tại Sơn Tây |
3 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, A01, D01 | 14.5 | Cơ sở tại Sơn Tây |
4 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 14 | Cơ sở tại Sơn Tây |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 14 | Cơ sở tại Sơn Tây |
6 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01 | 14 | Cơ sở tại Sơn Tây |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 14 | Cơ sở tại Sơn Tây |
Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 15.5 | Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 5 (NV1-NV5) |
2 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01 | 15.5 | Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 5 (NV1-NV5) |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 15.5 | Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 6 (NV1-NV6) |
4 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 15.5 | Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 8 (NV1-NV8) |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, A01, C00, D01 | 15.5 | Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 7 (NVlệ-NV7) |
6 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, A01, C00, D01 | 16 | Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 5 (NV1-NV5) |
Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 16 | |
2 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; A01; D01 | 15 | |
3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 15 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
5 | 7340202 | Bảo hiểm | A00; A01; D01 | 15 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 |
Xem thêm