Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây )

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2011 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...

Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00, A01, D01 14
2 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01 14
3 7760101 Công tác xã hội A00, A01, D01 14
4 7760101 Công tác xã hội C00 14.5

Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 CƠ SỞ SƠN TÂY: ---
2 7760101 Công tác xã hội C00 14 Cơ sở tại Sơn Tây
3 7760101 Công tác xã hội A00, A01, D01 14.5 Cơ sở tại Sơn Tây
4 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01 14 Cơ sở tại Sơn Tây
5 7340301 Kế toán A00, A01, D01 14 Cơ sở tại Sơn Tây
6 7340204 Bảo hiểm A00, A01, D01 14 Cơ sở tại Sơn Tây
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 14 Cơ sở tại Sơn Tây

Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 15.5 Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 5 (NV1-NV5)
2 7340204 Bảo hiểm A00, A01, D01 15.5 Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 5 (NV1-NV5)
3 7340301 Kế toán A00, A01, D01 15.5 Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 6 (NV1-NV6)
4 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01 15.5 Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 8 (NV1-NV8)
5 7760101 Công tác xã hội A00, A01, C00, D01 15.5 Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 7 (NVlệ-NV7)
6 7760101 Công tác xã hội A00, A01, C00, D01 16 Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 5 (NV1-NV5)

Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7760101 Công tác xã hội C00 16
2 7760101 Công tác xã hội A00; A01; D01 15
3 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 15
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15
5 7340202 Bảo hiểm A00; A01; D01 15
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) năm 2011

Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) năm 2010

Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) năm 2009