Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00, A01, A16, D01 13
2 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, A01, A16, D01 13
3 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, A16, D01 13
4 7340301 Kế toán A00, A01, A16, D01 15.5
5 7340302 Kiểm toán A00, A01, A16, D01 15.5
6 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, A16, D01 13
7 7310107 Thống kê kinh tế A00, A01, A16, D01 13
8 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, C15, D01 14.5
9 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, C15, D01 14.5
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C15, D01 16.5
11 7340115 Marketing A00, A01, C15, D01 16.5
12 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, C15, D01 16.5
13 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D03 14.5
14 7310102 Kinh tế chính trị A00, A01, C15, D01 13
15 7349001 Tài chính - Ngân hàng CLC A00, A01, C15, D01 13
16 7903124 Song ngành Kinh tế - Tài chính A00, A01, A16, D01 13
17 7349002 Quản trị kinh doanh CLC A00, A01, C15, D01 13
18 7310101CL Kinh tế A00, A01, A16, D01 13
19 7340302CL Kiểm toán A00, A01, A16, D01 15.5
20 7340405CL Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, C15, D01 13
21 7340101CL Quản trị kinh doanh A00, A01, C15, D01 14.5
22 7340201CL Tài chính - Ngân hàng A00, A01, C15, D01 14.5
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2022

1. Phương thức xét kết quả học tập cấp THPT

Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2022

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C15 22
2 7340115 Marketing A00; A01; D01; C15 23
3 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C15 17
4 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C15 17
5 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C15 20
6 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C15 18
7 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; D01; C15 16
8 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C15 20
9 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; C15 16
10 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C15 20
11 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; C15 17
12 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; C15 16
13 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; C15 16
14 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; D96; D01; D03 17
15 7310102 Kinh tế chính trị A00; A01; D01; C15 16
16 7349001 Tài chính - Ngân hàng (Rennes) A00; D96; D01; D03 16
17 7903124 Song ngành Kinh tế - Tài chính (Sydney) A00; A01; D01; C15 16
18 7349002 Quản trị kinh doanh (Ireland) A00; A01; D01; C15 16
19 7310101CL Kinh tế A00; A01; D01; C15 18
20 7340302CL Kiểm toán A00; A01; D01; C15 17
21 7340101CL Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C15 18

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C15 20
2 7340115 Marketing A00; A01; D01; C15 20
3 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C15 20
4 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C15 18
5 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C15 18
6 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C15 15
7 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; D01; C15 15
8 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01; C15 15
9 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C15 15
10 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; C15 15
11 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C15 18
12 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; C15 18
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; C15 15
14 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; C15 15
15 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; D96; D01; D03 17
16 7310102 Kinh tế chính trị A00; A01; D01; C15 15
17 7349001 Tài chính - Ngân hàng (Rennes) A00; D96; D01; D03 15
18 7903124 Song ngành Kinh tế - Tài chính (Sydney) A00; A01; D01; C15 15
19 7349002 Quản trị kinh doanh (Ireland) A00; A01; D01; C15 16
20 7310101CL Kinh tế A00; A01; D01; C15 15
21 7340302CL Kiểm toán A00; A01; D01; C15 18
22 7340405CL Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; C15 15
23 7340101CL Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C15 18
24 7340201CL Tài chính - Ngân hàng A00; D96; D01; D03 17

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2019

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2013