Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A | 15 | |
2 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp* | A | 13 | |
3 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp* | A | 13 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 18 | |
5 | 7340121 | Kinh doanh thương mại* | A | 13 | |
6 | 7340115 | Marketing* | A | 14 | |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực* | A | 13 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 15 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A | 18.5 | |
10 | 7340302 | Kiểm toán* | A | 16.5 | |
11 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A | 13 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 16.5 | Phân hiệu ĐH Huế tại Quảng Trị |
13 | 7310101 | Kinh tế | A1 | 15 | |
14 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp* | A1 | 13 | |
15 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp* | A1 | 13 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 18 | |
17 | 7340121 | Kinh doanh thương mại* | A1 | 13 | |
18 | 7340115 | Marketing* | A1 | 14 | |
19 | 7340404 | Quản trị nhân lực* | A1 | 13 | |
20 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A1 | 15 | |
21 | 7340301 | Kế toán | A1 | 18.5 | |
22 | 7340302 | Kiểm toán* | A1 | 16.5 | |
23 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A1 | 13 | |
24 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 16.5 | Phân hiệu ĐH Huế tại Quảng Trị |
25 | 7310101 | Kinh tế | D1,2,3,4 | 15 | |
26 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp* | D1,2,3,4 | 13 | |
27 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp* | D1,2,3,4 | 13 | |
28 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4 | 18 | |
29 | 7340121 | Kinh doanh thương mại* | D1,2,3,4 | 13 | |
30 | 7340115 | Marketing* | D1,2,3,4 | 14 | |
31 | 7340404 | Quản trị nhân lực* | D1,2,3,4 | 13 | |
32 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1,2,3,4 | 15 | |
33 | 7340301 | Kế toán | D1,2,3,4 | 18.5 | |
34 | 7340302 | Kiểm toán* | D1,2,3,4 | 16.5 | |
35 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | D1,2,3,4 | 13 | |
36 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4 | 16.5 | Phân hiệu ĐH Huế tại Quảng Trị |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2022
1. Phương thức xét kết quả học tập cấp THPT
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C15 | 22 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C15 | 23 | |
3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C15 | 17 | |
4 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C15 | 17 | |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C15 | 20 | |
6 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C15 | 18 | |
7 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; C15 | 16 | |
8 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C15 | 20 | |
9 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; C15 | 16 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C15 | 20 | |
11 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; C15 | 17 | |
12 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; C15 | 16 | |
13 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; C15 | 16 | |
14 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; D96; D01; D03 | 17 | |
15 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A00; A01; D01; C15 | 16 | |
16 | 7349001 | Tài chính - Ngân hàng (Rennes) | A00; D96; D01; D03 | 16 | |
17 | 7903124 | Song ngành Kinh tế - Tài chính (Sydney) | A00; A01; D01; C15 | 16 | |
18 | 7349002 | Quản trị kinh doanh (Ireland) | A00; A01; D01; C15 | 16 | |
19 | 7310101CL | Kinh tế | A00; A01; D01; C15 | 18 | |
20 | 7340302CL | Kiểm toán | A00; A01; D01; C15 | 17 | |
21 | 7340101CL | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C15 | 18 |
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C15 | 20 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C15 | 20 | |
3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C15 | 20 | |
4 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C15 | 18 | |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C15 | 18 | |
6 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C15 | 15 | |
7 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; C15 | 15 | |
8 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01; C15 | 15 | |
9 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C15 | 15 | |
10 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; C15 | 15 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C15 | 18 | |
12 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; C15 | 18 | |
13 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; C15 | 15 | |
14 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; C15 | 15 | |
15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; D96; D01; D03 | 17 | |
16 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A00; A01; D01; C15 | 15 | |
17 | 7349001 | Tài chính - Ngân hàng (Rennes) | A00; D96; D01; D03 | 15 | |
18 | 7903124 | Song ngành Kinh tế - Tài chính (Sydney) | A00; A01; D01; C15 | 15 | |
19 | 7349002 | Quản trị kinh doanh (Ireland) | A00; A01; D01; C15 | 16 | |
20 | 7310101CL | Kinh tế | A00; A01; D01; C15 | 15 | |
21 | 7340302CL | Kiểm toán | A00; A01; D01; C15 | 18 | |
22 | 7340405CL | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; C15 | 15 | |
23 | 7340101CL | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C15 | 18 | |
24 | 7340201CL | Tài chính - Ngân hàng | A00; D96; D01; D03 | 17 |
Xem thêm