Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A,A1 13
2 7340405 Hệ thống thông tin quản lý D1,2,3,4 13.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh (Học tại Quảng trị) A,A1,D1,2,3,4 14.5 Học tại Quảng Trị
4 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1,2,3,4 15.5
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1,2,3,4 16
6 7340301 Kế toán A,A1,D1,2,3,4 16
7 7310101 Kinh tế A,A1,D1,2,3,4 14
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2022

1. Phương thức xét kết quả học tập cấp THPT

Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2022

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C15 22
2 7340115 Marketing A00; A01; D01; C15 23
3 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C15 17
4 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C15 17
5 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C15 20
6 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C15 18
7 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; D01; C15 16
8 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C15 20
9 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; C15 16
10 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C15 20
11 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; C15 17
12 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; C15 16
13 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; C15 16
14 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; D96; D01; D03 17
15 7310102 Kinh tế chính trị A00; A01; D01; C15 16
16 7349001 Tài chính - Ngân hàng (Rennes) A00; D96; D01; D03 16
17 7903124 Song ngành Kinh tế - Tài chính (Sydney) A00; A01; D01; C15 16
18 7349002 Quản trị kinh doanh (Ireland) A00; A01; D01; C15 16
19 7310101CL Kinh tế A00; A01; D01; C15 18
20 7340302CL Kiểm toán A00; A01; D01; C15 17
21 7340101CL Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C15 18

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C15 20
2 7340115 Marketing A00; A01; D01; C15 20
3 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C15 20
4 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C15 18
5 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C15 18
6 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C15 15
7 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; D01; C15 15
8 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01; C15 15
9 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C15 15
10 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; C15 15
11 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C15 18
12 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; C15 18
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; C15 15
14 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; C15 15
15 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; D96; D01; D03 17
16 7310102 Kinh tế chính trị A00; A01; D01; C15 15
17 7349001 Tài chính - Ngân hàng (Rennes) A00; D96; D01; D03 15
18 7903124 Song ngành Kinh tế - Tài chính (Sydney) A00; A01; D01; C15 15
19 7349002 Quản trị kinh doanh (Ireland) A00; A01; D01; C15 16
20 7310101CL Kinh tế A00; A01; D01; C15 15
21 7340302CL Kiểm toán A00; A01; D01; C15 18
22 7340405CL Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; C15 15
23 7340101CL Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C15 18
24 7340201CL Tài chính - Ngân hàng A00; D96; D01; D03 17

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2019

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2013