Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHX01 | Báo chí | A00 | 17.75 | |
2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 25 | |
3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 19.75 | |
4 | QHX01 | Báo chí | D02 | 19.5 | |
5 | QHX01 | Báo chí | D03 | 17.5 | |
6 | QHX01 | Báo chí | D04 | 18 | |
7 | QHX01 | Báo chí | D05 | 18.5 | |
8 | QHX01 | Báo chí | D06 | 17 | |
9 | QHX01 | Báo chí | D78 | 19 | |
10 | QHX01 | Báo chí | D79 | 18 | |
11 | QHX01 | Báo chí | D80 | 18 | |
12 | QHX01 | Báo chí | D81 | 18 | |
13 | QHX01 | Báo chí | D82 | 18 | |
14 | QHX01 | Báo chí | D83 | 18 | |
15 | QHX02 | Chính trị hoc | A 00 | 16.5 | |
16 | QHX02 | Chính trị hoc | COO | 22 | |
17 | QHX02 | Chính trị hoc | DOI | 16.25 | |
18 | QHX02 | Chính trị hoc | D02 | 18 | |
19 | QHX02 | Chính trị hoc | D03 | 18 | |
20 | QHX02 | Chính trị hoc | D04 | 18 | |
21 | QHX02 | Chính trị hoc | D05 | 18 | |
22 | QHX02 | Chính trị hoc | D06 | 18 | |
23 | QHX02 | Chính trị hoc | D78 | 18 | |
24 | QHX02 | Chính trị hoc | D79 | 18 | |
25 | QHX02 | Chính trị hoc | D80 | 18 | |
26 | QHX02 | Chính trị hoc | D81 | 18 | |
27 | QHX02 | Chính trị hoc | D82 | 18 | |
28 | QHX02 | Chính trị hoc | D83 | 18 | |
29 | QHX03 | Công tác xã hội | A 00 | 16 | |
30 | QHX03 | Công tác xã hội | COO | 23.25 | |
31 | QHX03 | Công tác xã hội | DOI | 19 | |
32 | QHX03 | Công tác xã hội | D02 | 18 | |
33 | QHX03 | Công tác xã hội | D03 | 18 | |
34 | QHX03 | Công tác xã hội | D04 | 18 | |
35 | QHX03 | Công tác xã hội | D05 | 18 | |
36 | QHX03 | Công tác xã hội | D06 | 18 | |
37 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 17 | |
38 | QHX03 | Công tác xã hội | D79 | 18 | |
39 | QHX03 | Công tác xã hội | D80 | 18 | |
40 | QHX03 | Công tác xã hội | D81 | 18 | |
41 | QHX03 | Công tác xã hội | D82 | 18 | |
42 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 18 | |
43 | QHX04 | Đông Nam Á học | A00 | 16 | |
44 | QHX04 | Đông Nam Á học | coo | 25 | |
45 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 19.25 | |
46 | QHX04 | Đông Nam Á học | D02 | 18 | |
47 | QHX04 | Đông Nam Á học | D03 | 18 | |
48 | QHX04 | Đông Nam Á học | D04 | 18 | |
49 | QHX04 | Đông Nam Á học | D05 | 18 | |
50 | QHX04 | Đông Nam Á học | D06 | 18 | |
51 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 19.75 | |
52 | QHX04 | Đông Nam Á học | D79 | 18 | |
53 | QHX04 | Đông Nam Á học | D80 | 18 | |
54 | QHX04 | Đông Nam Á học | D81 | 18 | |
55 | QHX04 | Đông Nam Á học | D82 | 17.75 | |
56 | QHX04 | Đông Nam Á học | D83 | 18 | |
57 | QHX05 | Đông phương học | coo | 27.25 | |
58 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 22.25 | |
59 | QHX05 | Đông phương học | D02 | 18 | |
60 | QHX05 | Đông phương học | D03 | 18 | |
61 | QHX05 | Đông phương học | D04 | 18 | |
62 | QHX05 | Đông phương hoc | D05 | 18 | |
63 | QHX05 | Đông phương học | D06 | 17 | |
64 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 22.25 | |
65 | QHX05 | Đông phương học | D79 | 18 | |
66 | QHX05 | Đông phương học | D80 | 18 | |
67 | QHX05 | Đông phương học | D81 | 18 | |
68 | QHX05 | Đông phương học | D82 | 18 | |
69 | QHX05 | Đông phương học | D83 | 18 | |
70 | QHX06 | Hán Nôm | coo | 22 | |
71 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 18 | |
72 | QHX06 | Hán Nôm | D02 | 18 | |
73 | QHX06 | Hán Nôm | D03 | 18 | |
74 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 18 | |
75 | QHX06 | Hán Nôm | D05 | 18 | |
76 | QHX06 | Hán Nôm | D06 | 18 | |
77 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 17 | |
78 | QHX06 | Hán Nôm | D79 | 18 | |
79 | QHX06 | Hán Nôm | D80 | 18 | |
80 | QHX06 | Hán Nôm | D81 | 18 | |
81 | QHX06 | Hán Nôm | D82 | 18 | |
82 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 18 | |
83 | QHX07 | Khoa học quản lý | A 00 | 16 | |
84 | QHX07 | Khoa học quản lý | COO | 23.5 | |
85 | QHX07 | Khoa học quản lý | DOI | 19.25 | |
86 | QHX07 | Khoa học quản lý | D02 | 18 | |
87 | QHX07 | Khoa học quản lý | D03 | 18 | |
88 | QHX07 | Khoa học quản lý | D04 | 18 | |
89 | QHX07 | Khoa học quản lý | D05 | 18 | |
90 | QHX07 | Khoa học quản lý | D06 | 17 | |
91 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 17 | |
92 | QHX07 | Khoa học quản lý | D79 | 18 | |
93 | QHX07 | Khoa học quản lý | D80 | 18 | |
94 | QHX07 | Khoa học quản lý | D81 | 18 | |
95 | QHX07 | Khoa học quản lý | D82 | 18 | |
96 | QHX07 | Khoa học quản lý | D83 | 18 | |
97 | QHX08 | Lich sử | coo | 21 | |
98 | QHX08 | Lich sử | D01 | 16.5 | |
99 | QHX08 | Lich sử | D02 | 18 | |
100 | QHX08 | Lich sử | D03 | 18 | |
101 | QHX08 | Lich sử | D04 | 18 | |
102 | QHX08 | Lich sử | D05 | 18 | |
103 | QHX08 | Lich sử | D06 | 18 | |
104 | QHX08 | Lich sử | D78 | 18 | |
105 | QHX08 | Lich sử | D79 | 18 | |
106 | QHX08 | Lich sử | D80 | 18 | |
107 | QHX08 | Lich sử | D81 | 18 | |
108 | QHX08 | Lich sử | D82 | 18 | |
109 | QHX08 | Lich sử | D83 | 18 | |
110 | QHX09 | Lưu trữ học | A00 | 17 | |
111 | QHX09 | Lưu trữ học | coo | 21 | |
112 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 16.5 | |
113 | QHX09 | Lưu trữ học | D02 | 18 | |
114 | QHX09 | Lưu trữ học | D03 | 18 | |
115 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 | 18 | |
116 | QHX09 | Lưu trữ học | D05 | 18 | |
117 | QHX09 | Lưu trữ học | D06 | 18 | |
118 | QHX09 | Lưu trữ học | D78 | 17 | |
119 | QHX09 | Lưu trữ học | D79 | 18 | |
120 | QHX09 | Lưu trữ học | D80 | 18 | |
121 | QHX09 | Lưu trữ học | D81 | 18 | |
122 | QHX09 | Lưu trữ học | D82 | 18 | |
123 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 | 18 | |
124 | QHX10 | Ngôn ngữ học | coo | 22 | |
125 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 20.25 | |
126 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D02 | 18 | |
127 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D03 | 18 | |
128 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 | 18 | |
129 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D05 | 17.5 | |
130 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D06 | 19.25 | |
131 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 18.5 | |
132 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D79 | 18 | |
133 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D80 | 18 | |
134 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D81 | 18 | |
135 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D82 | 18 | |
136 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 | 18 | |
137 | QHX11 | Nhân học | A00 | 16 | |
138 | QHX11 | Nhân học | coo | 20.75 | |
139 | QHX11 | Nhân học | D01 | 19 | |
140 | QHX11 | Nhân học | D02 | 18 | |
141 | QHX11 | Nhân học | D03 | 18 | |
142 | QHX11 | Nhân học | D04 | 18 | |
143 | QHX11 | Nhân học | D05 | 18 | |
144 | QHX11 | Nhân học | D06 | 18 | |
145 | QHX11 | Nhân học | D78 | 16.5 | |
146 | QHX11 | Nhân học | D79 | 18 | |
147 | QHX11 | Nhân học | D80 | 18 | |
148 | QHX11 | Nhân học | D81 | 18 | |
149 | QHX11 | Nhân học | D82 | 18 | |
150 | QHX11 | Nhân học | D83 | 18 | |
151 | QHX13 | Quan hệ công chúng | coo | 25.5 | |
152 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 21.25 | |
153 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D02 | 18 | |
154 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D03 | 17.75 | |
155 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 18 | |
156 | QHX13 | Ọuan hẻ công chúng | D05 | 18 | |
157 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D06 | 18 | |
158 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 21 | |
159 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D79 | 18 | |
160 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D80 | 18 | |
161 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D81 | 18 | |
162 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D82 | 18 | |
163 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 18 | |
164 | QHX14 | Quản lý thông tin | A00 | 16.5 | |
165 | QHX14 | Quản lý thông tin | coo | 21 | |
166 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 17 | |
167 | QHX14 | Quản lý thông tin | D02 | 18 | |
168 | QHX14 | Quản lý thông tin | D03 | 18 | |
169 | QHX14 | Quản lý thông tin | D04 | 18 | |
170 | QHX14 | Quản lý thông tin | D05 | 18 | |
171 | QHX14 | Quản lý thông tin | D06 | 18 | |
172 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 16.5 | |
173 | QHX14 | Quản lý thông tin | D79 | 18 | |
174 | QHX14 | Quản lý thông tin | D80 | 18 | |
175 | QHX14 | Quản lý thông tin | D81 | 18 | |
176 | QHX14 | Quản lý thông tin | D82 | 18 | |
177 | QHX14 | Quản lý thông tin | D83 | 18 | |
178 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và | coo | 26.5 | |
179 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D01 | 21.75 | |
180 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D02 | 18 | |
181 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D03 | 17.75 | |
182 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D04 | 17 | |
183 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D05 | 18 | |
184 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D06 | 18 | |
185 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D78 | 22 | |
186 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D79 | 18 | |
187 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D80 | 18 | |
188 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D81 | 18 | |
189 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D82 | 18 | |
190 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D83 | 17 | |
191 | QHX16 | Quản trị khách sạn | coo | 26.25 | |
192 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D01 | 21.5 | |
193 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D02 | 18 | |
194 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D03 | 18.75 | |
195 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D04 | 18 | |
196 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D05 | 17 | |
197 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D06 | 17 | |
198 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 20.75 | |
199 | QHX16 | Ọuản tri khách san | D79 | 18 | |
200 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D80 | 18 | |
201 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D81 | 18 | |
202 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D82 | 18 | |
203 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D83 | 18 | |
204 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A00 | 18.25 | |
205 | QHX17 | Quản trị văn phòng | coo | 25 | |
206 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 18.75 | |
207 | QHX17 | Quản tri văn phòng | D02 | 18 | |
208 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D03 | 18 | |
209 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 18 | |
210 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D05 | 18 | |
211 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D06 | 18 | |
212 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 18.5 | |
213 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D79 | 18 | |
214 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D80 | 18 | |
215 | QHX17 | Quản tri văn phòng | D81 | 18 | |
216 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D82 | 18 | |
217 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 18 | |
218 | QHX18 | Quốc tế học | A00 | 16.5 | |
219 | QHX18 | Quốc tế học | coo | 25 | |
220 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 19.25 | |
221 | QHX18 | Quốc tế học | D02 | 17 | |
222 | QHX18 | Quốc tế học | D03 | 18 | |
223 | QHX18 | Quốc tế học | D04 | 18 | |
224 | QHX18 | Quốc tế học | D05 | 18 | |
225 | QHX18 | Quốc tế học | D06 | 18 | |
226 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 17 | |
227 | QHX18 | Quốc tế học | D79 | 18 | |
228 | QHX18 | Quốc tế học | D80 | 18 | |
229 | QHX18 | Quốc tế học | D81 | 18 | |
230 | QHX18 | Quốc tế học | D82 | 18 | |
231 | QHX18 | Quốc tế học | D83 | 18 | |
232 | QHX19 | Tâm lý học | A00 | 19.5 | |
233 | QHX19 | Tâm lý học | coo | 24.25 | |
234 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 21.5 | |
235 | QHX19 | Tâm lý học | D02 | 21 | |
236 | QHX19 | Tâm lý học | D03 | 21 | |
237 | QHX19 | Tâm lý học | D04 | 19 | |
238 | QHX19 | Tâm lý học | D05 | 18 | |
239 | QHX19 | Tâm lý học | D06 | 18.75 | |
240 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 20.25 | |
241 | QHX19 | Tâm lý học | D79 | 18 | |
242 | QHX19 | Tâm lý học | D80 | 18 | |
243 | QHX19 | Tâm lý học | D81 | 18 | |
244 | QHX19 | Tâm lý học | D82 | 21 | |
245 | QHX19 | Tâm lý học | D83 | 18 | |
246 | QHX20 | Thông tin - thư viện | A00 | 16 | |
247 | QHX20 | Thông tin - thư viện | coo | 19.75 | |
248 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D01 | 17 | |
249 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D02 | 18 | |
250 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D03 | 18 | |
251 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D04 | 18 | |
252 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D05 | 18 | |
253 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D06 | 18 | |
254 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D78 | 17 | |
255 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D79 | 18 | |
256 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D80 | 18 | |
257 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D81 | 18 | |
258 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D82 | 18 | |
259 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D83 | 18 | |
260 | QHX21 | Tôn giáo học | A 00 | 16.5 | |
261 | QHX21 | Tôn giáo học | COO | 17.75 | |
262 | QHX21 | Tôn giáo học | DOI | 16.5 | |
263 | QHX21 | Tôn giáo học | D02 | 18 | |
264 | QHX21 | Tôn giáo học | D03 | 17.5 | |
265 | QHX21 | Tôn giáo học | D04 | 18 | |
266 | QHX21 | Tôn giáo hoc | D05 | 18 | |
267 | QHX21 | Tôn giáo học | D06 | 18 | |
268 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 16.5 | |
269 | QHX21 | Tôn giáo học | D79 | 18 | |
270 | QHX21 | Tôn giáo học | D80 | 18 | |
271 | QHX21 | Tôn giáo học | D81 | 18 | |
272 | QHX21 | Tôn giáo học | D82 | 18 | |
273 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 | 18 | |
274 | QHX22 | Triết học | A00 | 16 | |
275 | QHX22 | Triết học | coo | 18.5 | |
276 | QHX22 | Triết học | D01 | 16.5 | |
277 | QHX22 | Triết học | D02 | 18 | |
278 | QHX22 | Triết học | D03 | 18 | |
279 | QHX22 | Triết học | D04 | 18 | |
280 | QHX22 | Triết học | D05 | 17 | |
281 | QHX22 | Triết học | D06 | 18 | |
282 | QHX22 | Triết học | D78 | 18 | |
283 | QHX22 | Triết học | D79 | 18 | |
284 | QHX22 | Triết học | D80 | 18 | |
285 | QHX22 | Triết học | D81 | 18 | |
286 | QHX22 | Triết học | D82 | 18 | |
287 | QHX22 | Triết học | D83 | 18 | |
288 | QHX23 | Văn học | coo | 21.5 | |
289 | QHX23 | Văn học | D01 | 19 | |
290 | QHX23 | Văn học | D02 | 18 | |
291 | QHX23 | Văn học | D03 | 18 | |
292 | QHX23 | Văn học | D04 | 18 | |
293 | QHX23 | Văn học | D05 | 18 | |
294 | QHX23 | Văn học | D06 | 18 | |
295 | QHX23 | Văn học | D78 | 17.25 | |
296 | QHX23 | Văn học | D79 | 18 | |
297 | QHX23 | Văn học | D80 | 18 | |
298 | QHX23 | Văn học | D81 | 17.5 | |
299 | QHX23 | Văn học | D82 | 18 | |
300 | QHX23 | Văn học | D83 | 18 | |
301 | QHX24 | Việt Nam học | coo | 23.5 | |
302 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 16.5 | |
303 | QHX24 | Việt Nam học | D02 | 18 | |
304 | QHX24 | Việt Nam học | D03 | 18 | |
305 | QHX24 | Việt Nam học | D04 | 18 | |
306 | QHX24 | Việt Nam học | D05 | 18 | |
307 | QHX24 | Việt Nam học | D06 | 18 | |
308 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 17 | |
309 | QHX24 | Việt Nam học | D79 | 18 | |
310 | QHX24 | Việt Nam học | D80 | 18 | |
311 | QHX24 | Việt Nam học | D81 | 18 | |
312 | QHX24 | Việt Nam học | D82 | 18 | |
313 | QHX24 | Việt Nam học | D83 | 18 | |
314 | QHX25 | Xã hội học | A00 | 16 | |
315 | QHX25 | Xã hội học | coo | 21.75 | |
316 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 17.75 | |
317 | QHX25 | Xã hội học | D02 | 18 | |
318 | QHX25 | Xã hội học | D03 | 18 | |
319 | QHX25 | Xã hội học | D04 | 18 | |
320 | QHX25 | Xã hội học | D05 | 18 | |
321 | QHX25 | Xã hội học | D06 | 18 | |
322 | QHX25 | Xã hội học | D78 | 17.25 | |
323 | QHX25 | Xã hội học | D79 | 18 | |
324 | QHX25 | Xã hội học | D80 | 18 | |
325 | QHX25 | Xã hội học | D81 | 18 | |
326 | QHX25 | Xã hội học | D82 | 18 | |
327 | QHX25 | Xã hội học | D83 | 18 | |
328 | QHX12 | Nhật Bản học | D01, D04, D06, D78, D81, D83 | --- | |
329 | QHX40 | Báo chí ** CTĐT CLC TT23 | A00, C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83 | --- | |
330 | QHX41 | Khoa học quản lý ** CTĐT CLC TT23 | A00, C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83 | --- | |
331 | QHX42 | Quản lý thông tin ** CTĐT CLC TT23 | A00, C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83 | --- |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHX01 | Báo chí | A01 | 25.8 | |
2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 28.8 | |
3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 26.6 | |
4 | QHX01 | Báo chí | D04; D06 | 26.2 | |
5 | QHX01 | Báo chí | D78 | 27.1 | |
6 | QHX01 | Báo chí | D83 | 24.6 | |
7 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | A01 | 25.3 | |
8 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | C00 | 27.4 | |
9 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D01 | 26.6 | |
10 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D78 | 27.1 | |
11 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 24.3 | |
12 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 27.2 | |
13 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 24.7 | |
14 | QHX02 | Chính trị học | D04; D06 | 24.5 | |
15 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 24.7 | |
16 | QHX02 | Chính trị học | D83 | 19.7 | |
17 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 24.5 | |
18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 27.2 | |
19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 25.4 | |
20 | QHX03 | Công tác xã hội | D04; D06 | 24.2 | |
21 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 25.4 | |
22 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 21 | |
23 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 24.05 | |
24 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 25 | |
25 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 25.9 | |
26 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 29.8 | |
27 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 26.9 | |
28 | QHX05 | Đông phương học | D04; D06 | 26.5 | |
29 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 27.5 | |
30 | QHX05 | Đông phương học | D83 | 26.3 | |
31 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 26.6 | |
32 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 25.8 | |
33 | QHX06 | Hán Nôm | D04; D06 | 24.8 | |
34 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 25.3 | |
35 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 23.8 | |
36 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 26.8 | |
37 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 30 | |
38 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 27.4 | |
39 | QHX26 | Hàn Quốc học | D04; D06 | 26.6 | |
40 | QHX26 | Hẳn Quốc học | D78 | 27.9 | |
41 | QHX26 | Hàn Quốc học | D83 | 25.6 | |
42 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 25.8 | |
43 | QHX07 | Khoa học quặn lý | C00 | 28.6 | |
44 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 26 | |
45 | OHX07 | Khoa học quản lý | D04; D06 | 25.5 | |
46 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 26.4 | |
47 | QHX07 | Khoa học quản lý | D83 | 24 | |
48 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | A01 | 24 | |
49 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | C00 | 26.8 | |
50 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | D01 | 24.9 | |
51 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | D78 | 24.9 | |
52 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 26.2 | |
53 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 24 | |
54 | QHX08 | Lịch sử | D04; D06 | 20 | |
55 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 24.8 | |
56 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 20 | |
57 | QHX09 | Lưu trữ học | A01 | 22.7 | |
58 | QHX09 | Lưu trữ học | C00 | 26.1 | |
59 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 24.6 | |
60 | QHX09 | Lưu trữ học | D04; D06 | 24.4 | |
61 | OHX09 | Lưu trữ học | D78 | 25 | |
62 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 | 22.6 | |
63 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 26.8 | |
64 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 25.7 | |
65 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04; D06 | 25 | |
66 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 26 | |
67 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 | 23.5 | |
68 | QHX11 | Nhân học | A01 | 23.5 | |
69 | QHX11 | Nhân học | C00 | 25.6 | |
70 | QHX11 | Nhân học | D01 | 25 | |
71 | QHX11 | Nhân học | D04; D06 | 23.2 | |
72 | QHX11 | Nhân học | D78 | 24.6 | |
73 | QHX11 | Nhân học | D83 | 21.2 | |
74 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 26.5 | |
75 | QHX12 | Nhật Bản học | D04; D06 | 25.4 | |
76 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 26.9 | |
77 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29.3 | |
78 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 27.1 | |
79 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04; D06 | 27 | |
80 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 27.5 | |
81 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 25.8 | |
82 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 25.3 | |
83 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 28 | |
84 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 26 | |
85 | QHX14 | Quản lý thông tin | D04; D06 | 24.5 | |
86 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 26.2 | |
87 | QHX14 | Quản lý thông tin | D83 | 27.3 | |
88 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | A01 | 23.5 | |
89 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | C00 | 26.2 | |
90 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | D01 | 24.6 | |
91 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | D78 | 24.6 | |
92 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 26 | |
93 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 26.5 | |
94 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 27 | |
95 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 26 | |
96 | QHX16 | Quan trị khách sạn | D01 | 26.1 | |
97 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 26.6 | |
98 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 25.6 | |
99 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 28.8 | |
100 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 26 | |
101 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04; D06 | 26 | |
102 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 26.5 | |
103 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 23.8 | |
104 | QHX18 | Quốc tế học | A01 | 25.7 | |
105 | QHX18 | Quốc tế học | C00 | 28.8 | |
106 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 26.2 | |
107 | QHX18 | Quốc tế học | D04; D06 | 25.5 | |
108 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 26.9 | |
109 | QHX18 | Quốc tế học | D83 | 21.7 | |
110 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | A01 | 25 | |
111 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | C00 | 26.9 | |
112 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D01 | 25.5 | |
113 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D78 | 25.7 | |
114 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 26.5 | |
115 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 28 | |
116 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 27 | |
117 | QHX19 | Tâm lý học | D04; D06 | 25.7 | |
118 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 27 | |
119 | QHX19 | Tâm lý học | D83 | 24.7 | |
120 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A01 | 23.6 | |
121 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 25.2 | |
122 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 24.1 | |
123 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D04; D06 | 23.5 | |
124 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 24.5 | |
125 | QHX20 | Thông tin - Thư viễn | D83 | 22.4 | |
126 | QHX21 | Tôn giáo học | A01 | 18.1 | |
127 | QHX21 | Tôn giáo học | C00 | 23.7 | |
128 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 23.7 | |
129 | OHX21 | Tôn giáo học | D04; D06 | 19 | |
130 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 22.6 | |
131 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 | 20 | |
132 | QHX22 | Triết học | A01 | 23.2 | |
133 | QHX22 | Triết học | C00 | 24.9 | |
134 | QHX22 | Triết học | D01 | 24.2 | |
135 | QHX22 | Triết học | D04; D06 | 21.5 | |
136 | QHX22 | Triết học | D78 | 23.6 | |
137 | QHX22 | Triết học | D83 | 20 | |
138 | QHX27 | văn hóa học | C00 | 26.5 | |
139 | QHX27 | Văn hóa học | D01 | 25.3 | |
140 | QHX27 | Văn hóa học | D04; D06 | 22.9 | |
141 | QHX27 | Văn hóa học | D78 | 25.1 | |
142 | QHX27 | Văn hóa học | D83 | 24.5 | |
143 | QHX23 | Văn học | C00 | 26.8 | |
144 | QHX23 | Văn học | D01 | 25.3 | |
145 | QHX23 | Văn học | D04; D06 | 24.5 | |
146 | QHX23 | Văn học | D78 | 25.5 | |
147 | QHX23 | Văn học | D83 | 18.2 | |
148 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 26.3 | |
149 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 24.4 | |
150 | QHX24 | Việt Nam học | D04; D06 | 22.8 | |
151 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 25.6 | |
152 | QHX24 | Việt Nam học | D83 | 22.4 | |
153 | QHX25 | Xã hội học | A01 | 24.7 | |
154 | QHX25 | Xã hội học | C00 | 27.1 | |
155 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 25.5 | |
156 | QHX25 | Xã hội học | D04; D06 | 23.9 | |
157 | QHX25 | xã hội học | D78 | 25.5 | |
158 | QHX25 | Xã hội học | D83 | 23.1 |
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHX01 | Báo chí | A01 | 23.5 | |
2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 28.5 | |
3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 25 | |
4 | QHX01 | Báo chí | D04 | 24 | |
5 | QHX01 | Báo chí | D78 | 24.75 | |
6 | QHX01 | Báo chí | D83 | 23.75 | |
7 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | A01 | 20 | |
8 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | C00 | 26.5 | |
9 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D01 | 23.5 | |
10 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D78 | 23.25 | |
11 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 18.5 | |
12 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 25.5 | |
13 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 23 | |
14 | QHX02 | Chính trị học | D04 | 18.75 | |
15 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 20.5 | |
16 | QHX02 | Chính trị học | D83 | 18 | |
17 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 18 | |
18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 26 | |
19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 23.75 | |
20 | QHX03 | Công tác xã hội | D04 | 18 | |
21 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 22.5 | |
22 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 18 | |
23 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 20.5 | |
24 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 23.5 | |
25 | QHX04 | Đông Nam Á học | D04 | 22 | |
26 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 22 | |
27 | QHX04 | Đông Nam Á học | D83 | 18 | |
28 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 29.75 | |
29 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 25.75 | |
30 | QHX05 | Đông phương học | D04 | 25.25 | |
31 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 25.75 | |
32 | QHX05 | Đông phương học | D83 | 25.25 | |
33 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 26.75 | |
34 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 23.75 | |
35 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 23.25 | |
36 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 23.5 | |
37 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 23.5 | |
38 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 24.5 | |
39 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 30 | |
40 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 26.25 | |
41 | QHX26 | Hàn Quốc học | D04 | 21.25 | |
42 | QHX26 | Hẳn Quốc học | D78 | 26 | |
43 | QHX26 | Hàn Quốc học | D83 | 21.75 | |
44 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 23 | |
45 | QHX07 | Khoa học quặn lý | C00 | 28.5 | |
46 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 24.25 | |
47 | OHX07 | Khoa học quản lý | D04 | 23.25 | |
48 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 24.25 | |
49 | QHX07 | Khoa học quản lý | D83 | 21.75 | |
50 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | A01 | 20.25 | |
51 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | C00 | 25.25 | |
52 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | D01 | 22.5 | |
53 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | D78 | 21 | |
54 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 25.25 | |
55 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 21.5 | |
56 | QHX08 | Lịch sử | D04 | 18 | |
57 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 20 | |
58 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 18 | |
59 | QHX09 | Lưu trữ học | А01 | 17.75 | |
60 | QHX09 | Lưu trữ học | С00 | 25.25 | |
61 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 23 | |
62 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 | 18 | |
63 | OHX09 | Lưu trữ học | D78 | 21.75 | |
64 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 | 18 | |
65 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 25.75 | |
66 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 24 | |
67 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 | 20.25 | |
68 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 23 | |
69 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 | 18 | |
70 | QHX11 | Nhân học | A01 | 16.25 | |
71 | QHX11 | Nhân học | C00 | 24.5 | |
72 | QHX11 | Nhân học | D01 | 23 | |
73 | QHX11 | Nhân học | D04 | 19 | |
74 | QHX11 | Nhân học | D78 | 21.25 | |
75 | QHX11 | Nhân học | D83 | 18 | |
76 | QHX12 | Nhật Bản học | A01 | 20 | |
77 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 25.75 | |
78 | QHX12 | Nhật Bản học | D06 | 24.75 | |
79 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 25.75 | |
80 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29 | |
81 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 26 | |
82 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 24.75 | |
83 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 25.5 | |
84 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 24 | |
85 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 20 | |
86 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 27.5 | |
87 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 24.25 | |
88 | QHX14 | Quản lý thông tin | D04 | 21.25 | |
89 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 23.25 | |
90 | QHX14 | Quản lý thông tin | D83 | 18 | |
91 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | A01 | 18 | |
92 | QHX42 | Quần lý thông tin * CTĐT CLC) | С00 | 24.25 | |
93 | QHX42 | Quản lý thông tin * CTĐT CLC) | D01 | 21.25 | |
94 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | D78 | 19.25 | |
95 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 24.5 | |
96 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25.75 | |
97 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 25.25 | |
98 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 24.25 | |
99 | QHX16 | Quan trị khách sạn | D01 | 25.25 | |
100 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 25.25 | |
101 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 22.5 | |
102 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 28.5 | |
103 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 24.5 | |
104 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 23.75 | |
105 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 24.5 | |
106 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 20 | |
107 | QHX18 | Quốc tế học | Α01 | 23 | |
108 | QHX18 | Quốc tế học | С00 | 28.75 | |
109 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 24.75 | |
110 | QHX18 | Quốc tế học | D04 | 22.5 | |
111 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 24.5 | |
112 | QHX18 | Quốc tế học | D83 | 23.25 | |
113 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | A01 | 20 | |
114 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | С00 | 25.75 | |
115 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D01 | 21.75 | |
116 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D78 | 21.75 | |
117 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 24.75 | |
118 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 28 | |
119 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 25.5 | |
120 | QHX19 | Tâm lý học | D04 | 21.5 | |
121 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 24.25 | |
122 | QHX19 | Tâm lý học | D83 | 19.5 | |
123 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A01 | 16 | |
124 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 23.25 | |
125 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 21.75 | |
126 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D04 | 18 | |
127 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 19.5 | |
128 | QHX20 | Thông tin - Thư viễn | D83 | 18 | |
129 | QHX21 | Tôn giáo học | Α01 | 17 | |
130 | QHX21 | Tôn giáo học | С00 | 21 | |
131 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 19 | |
132 | OHX21 | Tôn giáo học | D04 | 18 | |
133 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 18 | |
134 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 | 18 | |
135 | QHX22 | Triết học | Α01 | 19 | |
136 | QHX22 | Triết học | С00 | 22.25 | |
137 | QHX22 | Triết học | D01 | 21.5 | |
138 | QHX22 | Triết học | D04 | 18 | |
139 | QHX22 | Triết học | D78 | 18.25 | |
140 | QHX22 | Triết học | D83 | 18 | |
141 | QHX27 | văn hóa học | С00 | 24 | |
142 | QHX27 | Văn hóa học | D01 | 20 | |
143 | QHX27 | Văn hóa học | D04 | 18 | |
144 | QHX27 | Văn hóa học | D78 | 18.5 | |
145 | QHX27 | Văn hóa học | D83 | 18 | |
146 | QHX23 | Văn học | C00 | 25.25 | |
147 | QHX23 | Văn học | D01 | 23.5 | |
148 | QHX23 | Văn học | D04 | 18 | |
149 | QHX23 | Văn học | D78 | 22 | |
150 | QHX23 | Văn học | D83 | 18 | |
151 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 27.25 | |
152 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 23.25 | |
153 | QHX24 | Việt Nam học | D04 | 18 | |
154 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 22.25 | |
155 | QHX24 | Việt Nam học | D83 | 20 | |
156 | QHX25 | Xã hội học | Α01 | 17.5 | |
157 | QHX25 | Xã hội học | С00 | 25.75 | |
158 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 23.75 | |
159 | QHX25 | Xã hội học | D04 | 20 | |
160 | QHX25 | xã hội học | D78 | 22.75 | |
161 | QHX25 | Xã hội học | D83 | 18 |
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHX01 | Báo chí | A00 | 21.75 | |
2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 26 | |
3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 22.5 | |
4 | QHX04 | Báo chí | D03 | 19.5 | |
5 | QHX01 | Báo chí | D04 | 20.25 | |
6 | QHX01 | Báo chí | D78 | 23 | |
7 | QHX01 | Báo chí | D82 | 20 | |
8 | QHX01 | Báo chí | D83 | 20 | |
9 | QHX02 | Chính trị học | A00 | 19 | |
10 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 23 | |
11 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 19.5 | |
12 | QHX02 | Chính trị học | D03 | 18 | |
13 | QHX02 | Chính trị học | D04 | 17.5 | |
14 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 19.5 | |
15 | QHX02 | Chính trị học | D82 | 18 | |
16 | QHX02 | Chính trị học | D83 | 18 | |
17 | QHX03 | Công tác xã hội | A00 | 18 | |
18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 24.75 | |
19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 20.75 | |
20 | QHX03 | Công tác xã hội | D03 | 21 | |
21 | QHX03 | Công tác xã hội | D04 | 18 | |
22 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 20.75 | |
23 | QHX03 | Công tác xã hội | D82 | 18 | |
24 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 18 | |
25 | QHX04 | Đông Nam Á học | A00 | 20.5 | |
26 | QHX04 | Đông Nam Á học | C00 | 27 | |
27 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 22 | |
28 | QHX04 | Đông Nam Á học | D03 | 20 | |
29 | QHX04 | Đông Nam Á học | D04 | 20.5 | |
30 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 23 | |
31 | QHX04 | Đông Nam Á học | D82 | 18 | |
32 | QHX04 | Đông Nam Á học | D83 | 18 | |
33 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 28.5 | |
34 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 24.75 | |
35 | QHX05 | Đông phương học | D03 | 20 | |
36 | QHX05 | Đông phương học | D04 | 22 | |
37 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 24.75 | |
38 | QHX05 | Đông phương học | D82 | 20 | |
39 | QHX05 | Đông phương học | D83 | 19.25 | |
40 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 23.75 | |
41 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 21.5 | |
42 | QHX06 | Hán Nôm | D03 | 18 | |
43 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 20 | |
44 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 21 | |
45 | QHX06 | Hán Nôm | D82 | 18 | |
46 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 18.5 | |
47 | QHX07 | Khoa học quản lý | A00 | 21 | |
48 | QHX07 | Khoa học quản lý | C00 | 25.75 | |
49 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 21.5 | |
50 | QHX07 | Khoa học quản lý | D03 | 18.5 | |
51 | QHX07 | Khoa học quản lý | D04 | 20 | |
52 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 21.75 | |
53 | QHX07 | Khoa học quản lý | D82 | 18 | |
54 | QHX07 | Khoa học quản lý | D83 | 18 | |
55 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 22.5 | |
56 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 19 | |
57 | QHX08 | Lịch sử | D03 | 18 | |
58 | QHX08 | Lịch sử | D04 | 18 | |
59 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 19 | |
60 | QHX08 | Lịch sử | D82 | 18 | |
61 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 18 | |
62 | QHX09 | Lưu trữ học | A00 | 17 | |
63 | QHX09 | Lưu trữ học | C00 | 22 | |
64 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 19.5 | |
65 | QHX09 | Lưu trữ học | D03 | 18 | |
66 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 | 18 | |
67 | QHX09 | Lưu trữ học | D78 | 19.5 | |
68 | QHX09 | Lưu trữ học | D82 | 18 | |
69 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 | 18 | |
70 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 23.75 | |
71 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 21.5 | |
72 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D03 | 22 | |
73 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 | 19 | |
74 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 21.5 | |
75 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D82 | 18 | |
76 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 | 18.75 | |
77 | QHX11 | Nhân học | A00 | 17 | |
78 | QHX11 | Nhân học | C00 | 21.25 | |
79 | QHX11 | Nhân học | D01 | 18 | |
80 | QHX11 | Nhân học | D03 | 18 | |
81 | QHX11 | Nhân học | D04 | 18 | |
82 | QHX11 | Nhân học | D78 | 19 | |
83 | QHX11 | Nhân học | D82 | 18 | |
84 | QHX11 | Nhân học | D83 | 18.25 | |
85 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 24 | |
86 | QHX12 | Nhật Bản học | D04 | 20 | |
87 | QHX12 | Nhật Bản học | D06 | 22.5 | |
88 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 24.5 | |
89 | QHX12 | Nhật Bản học | D81 | 21.75 | |
90 | QHX12 | Nhật Bản học | D83 | 19 | |
91 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 26.75 | |
92 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 23.75 | |
93 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D03 | 21.25 | |
94 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 21.25 | |
95 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 24 | |
96 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D82 | 20 | |
97 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 19.75 | |
98 | QHX14 | Quản lý thông tin | A00 | 21 | |
99 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 23.75 | |
100 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 21.5 | |
101 | QHX14 | Quản lý thông tin | D03 | 18.5 | |
102 | QHX14 | Quản lý thông tin | D04 | 18 | |
103 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 21 | |
104 | QHX14 | Quản lý thông tin | D82 | 18 | |
105 | QHX14 | Quản lý thông tin | D83 | 18 | |
106 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 23.75 | |
107 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D03 | 19.5 | |
108 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D04 | 21.5 | |
109 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 24.25 | |
110 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D82 | 19.25 | |
111 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D83 | 20 | |
112 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D01 | 23.5 | |
113 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D03 | 23 | |
114 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D04 | 21.75 | |
115 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 23.75 | |
116 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D82 | 19.5 | |
117 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D83 | 20 | |
118 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A00 | 21.75 | |
119 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 25.5 | |
120 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 22 | |
121 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D03 | 21 | |
122 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 20 | |
123 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 22.25 | |
124 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D82 | 18 | |
125 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 18 | |
126 | QHX18 | Quốc tế học | A00 | 21 | |
127 | QHX18 | Quốc tế học | C00 | 26.5 | |
128 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 22.75 | |
129 | QHX18 | Quốc tế học | D03 | 18.75 | |
130 | QHX18 | Quốc tế học | D04 | 19 | |
131 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 23 | |
132 | QHX18 | Quốc tế học | D82 | 18 | |
133 | QHX18 | Quốc tế học | D83 | 18 | |
134 | QHX19 | Tâm lý học | A00 | 22.5 | |
135 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 25.5 | |
136 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 22.75 | |
137 | QHX19 | Tâm lý học | D03 | 21 | |
138 | QHX19 | Tâm lý học | D04 | 19.5 | |
139 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 23 | |
140 | QHX19 | Tâm lý học | D82 | 23 | |
141 | QHX19 | Tâm lý học | D83 | 18 | |
142 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A00 | 17.5 | |
143 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 20.75 | |
144 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 17.75 | |
145 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D03 | 18 | |
146 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D04 | 18 | |
147 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 17.5 | |
148 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D82 | 18 | |
149 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D83 | 18 | |
150 | QHX21 | Tôn giáo học | A00 | 17 | |
151 | QHX21 | Tôn giáo học | C00 | 18.75 | |
152 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 17 | |
153 | QHX21 | Tôn giáo học | D03 | 17 | |
154 | QHX21 | Tôn giáo học | D04 | 17 | |
155 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 17 | |
156 | QHX21 | Tôn giáo học | D82 | 17 | |
157 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 | 17 | |
158 | QHX22 | Triết học | A00 | 17.75 | |
159 | QHX22 | Triết học | C00 | 19.5 | |
160 | QHX22 | Triết học | D01 | 17.5 | |
161 | QHX22 | Triết học | D03 | 18 | |
162 | QHX22 | Triết học | D04 | 18 | |
163 | QHX22 | Triết học | D78 | 17.5 | |
164 | QHX22 | Triết học | D82 | 18 | |
165 | QHX22 | Triết học | D83 | 18 | |
166 | QHX23 | Văn học | C00 | 22.5 | |
167 | QHX23 | Văn học | D01 | 20 | |
168 | QHX23 | Văn học | D03 | 18 | |
169 | QHX23 | Văn học | D04 | 18 | |
170 | QHX23 | Văn học | D78 | 20 | |
171 | QHX23 | Văn học | D82 | 18 | |
172 | QHX23 | Văn học | D83 | 18 | |
173 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 25 | |
174 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 21 | |
175 | QHX24 | Việt Nam học | D03 | 18 | |
176 | QHX24 | Việt Nam học | D04 | 18 | |
177 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 21 | |
178 | QHX24 | Việt Nam học | D82 | 18 | |
179 | QHX24 | Việt Nam học | D83 | 18 | |
180 | QHX25 | Xã hội học | A00 | 18 | |
181 | QHX25 | Xã hội học | C00 | 23.5 | |
182 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 21 | |
183 | QHX25 | Xã hội học | D03 | 20 | |
184 | QHX25 | Xã hội học | D04 | 18 | |
185 | QHX25 | Xã hội học | D78 | 19.75 | |
186 | QHX25 | Xã hội học | D82 | 18 | |
187 | QHX25 | Xã hội học | D83 | 18 | |
188 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | A00 | 18 | NN>=4 |
189 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | C00 | 21.25 | |
190 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | D01 | 19.75 | |
191 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | D03 | 18 | |
192 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | D04 | 19 | |
193 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | D78 | 19.75 | |
194 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | D82 | 18 | |
195 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | D83 | 18 | |
196 | QHX41 | Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | A00 | 19 | NN>=4 |
197 | QHX41 | Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | C00 | 19 | |
198 | QHX41 | Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | D01 | 16 | |
199 | QHX41 | Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | D03 | 19 | |
200 | QHX41 | Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | D04 | 18 | |
201 | QHX41 | Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | D78 | 16.5 | |
202 | QHX41 | Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | D82 | 18 | |
203 | QHX41 | Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | D83 | 18 | |
204 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | A00 | 17 | NN>=4 |
205 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | C00 | 18 | |
206 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | D01 | 16.75 | |
207 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | D03 | 18 | |
208 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | D04 | 18 | |
209 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | D78 | 16.75 | |
210 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | D82 | 18 | |
211 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | D83 | 18 |
Xem thêm