Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2018
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | QHX01 | Báo chí | A00 | 17.75 | |
| 2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 25 | |
| 3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 19.75 | |
| 4 | QHX01 | Báo chí | D02 | 19.5 | |
| 5 | QHX01 | Báo chí | D03 | 17.5 | |
| 6 | QHX01 | Báo chí | D04 | 18 | |
| 7 | QHX01 | Báo chí | D05 | 18.5 | |
| 8 | QHX01 | Báo chí | D06 | 17 | |
| 9 | QHX01 | Báo chí | D78 | 19 | |
| 10 | QHX01 | Báo chí | D79 | 18 | |
| 11 | QHX01 | Báo chí | D80 | 18 | |
| 12 | QHX01 | Báo chí | D81 | 18 | |
| 13 | QHX01 | Báo chí | D82 | 18 | |
| 14 | QHX01 | Báo chí | D83 | 18 | |
| 15 | QHX02 | Chính trị hoc | A 00 | 16.5 | |
| 16 | QHX02 | Chính trị hoc | COO | 22 | |
| 17 | QHX02 | Chính trị hoc | DOI | 16.25 | |
| 18 | QHX02 | Chính trị hoc | D02 | 18 | |
| 19 | QHX02 | Chính trị hoc | D03 | 18 | |
| 20 | QHX02 | Chính trị hoc | D04 | 18 | |
| 21 | QHX02 | Chính trị hoc | D05 | 18 | |
| 22 | QHX02 | Chính trị hoc | D06 | 18 | |
| 23 | QHX02 | Chính trị hoc | D78 | 18 | |
| 24 | QHX02 | Chính trị hoc | D79 | 18 | |
| 25 | QHX02 | Chính trị hoc | D80 | 18 | |
| 26 | QHX02 | Chính trị hoc | D81 | 18 | |
| 27 | QHX02 | Chính trị hoc | D82 | 18 | |
| 28 | QHX02 | Chính trị hoc | D83 | 18 | |
| 29 | QHX03 | Công tác xã hội | A 00 | 16 | |
| 30 | QHX03 | Công tác xã hội | COO | 23.25 | |
| 31 | QHX03 | Công tác xã hội | DOI | 19 | |
| 32 | QHX03 | Công tác xã hội | D02 | 18 | |
| 33 | QHX03 | Công tác xã hội | D03 | 18 | |
| 34 | QHX03 | Công tác xã hội | D04 | 18 | |
| 35 | QHX03 | Công tác xã hội | D05 | 18 | |
| 36 | QHX03 | Công tác xã hội | D06 | 18 | |
| 37 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 17 | |
| 38 | QHX03 | Công tác xã hội | D79 | 18 | |
| 39 | QHX03 | Công tác xã hội | D80 | 18 | |
| 40 | QHX03 | Công tác xã hội | D81 | 18 | |
| 41 | QHX03 | Công tác xã hội | D82 | 18 | |
| 42 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 18 | |
| 43 | QHX04 | Đông Nam Á học | A00 | 16 | |
| 44 | QHX04 | Đông Nam Á học | coo | 25 | |
| 45 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 19.25 | |
| 46 | QHX04 | Đông Nam Á học | D02 | 18 | |
| 47 | QHX04 | Đông Nam Á học | D03 | 18 | |
| 48 | QHX04 | Đông Nam Á học | D04 | 18 | |
| 49 | QHX04 | Đông Nam Á học | D05 | 18 | |
| 50 | QHX04 | Đông Nam Á học | D06 | 18 | |
| 51 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 19.75 | |
| 52 | QHX04 | Đông Nam Á học | D79 | 18 | |
| 53 | QHX04 | Đông Nam Á học | D80 | 18 | |
| 54 | QHX04 | Đông Nam Á học | D81 | 18 | |
| 55 | QHX04 | Đông Nam Á học | D82 | 17.75 | |
| 56 | QHX04 | Đông Nam Á học | D83 | 18 | |
| 57 | QHX05 | Đông phương học | coo | 27.25 | |
| 58 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 22.25 | |
| 59 | QHX05 | Đông phương học | D02 | 18 | |
| 60 | QHX05 | Đông phương học | D03 | 18 | |
| 61 | QHX05 | Đông phương học | D04 | 18 | |
| 62 | QHX05 | Đông phương hoc | D05 | 18 | |
| 63 | QHX05 | Đông phương học | D06 | 17 | |
| 64 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 22.25 | |
| 65 | QHX05 | Đông phương học | D79 | 18 | |
| 66 | QHX05 | Đông phương học | D80 | 18 | |
| 67 | QHX05 | Đông phương học | D81 | 18 | |
| 68 | QHX05 | Đông phương học | D82 | 18 | |
| 69 | QHX05 | Đông phương học | D83 | 18 | |
| 70 | QHX06 | Hán Nôm | coo | 22 | |
| 71 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 18 | |
| 72 | QHX06 | Hán Nôm | D02 | 18 | |
| 73 | QHX06 | Hán Nôm | D03 | 18 | |
| 74 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 18 | |
| 75 | QHX06 | Hán Nôm | D05 | 18 | |
| 76 | QHX06 | Hán Nôm | D06 | 18 | |
| 77 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 17 | |
| 78 | QHX06 | Hán Nôm | D79 | 18 | |
| 79 | QHX06 | Hán Nôm | D80 | 18 | |
| 80 | QHX06 | Hán Nôm | D81 | 18 | |
| 81 | QHX06 | Hán Nôm | D82 | 18 | |
| 82 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 18 | |
| 83 | QHX07 | Khoa học quản lý | A 00 | 16 | |
| 84 | QHX07 | Khoa học quản lý | COO | 23.5 | |
| 85 | QHX07 | Khoa học quản lý | DOI | 19.25 | |
| 86 | QHX07 | Khoa học quản lý | D02 | 18 | |
| 87 | QHX07 | Khoa học quản lý | D03 | 18 | |
| 88 | QHX07 | Khoa học quản lý | D04 | 18 | |
| 89 | QHX07 | Khoa học quản lý | D05 | 18 | |
| 90 | QHX07 | Khoa học quản lý | D06 | 17 | |
| 91 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 17 | |
| 92 | QHX07 | Khoa học quản lý | D79 | 18 | |
| 93 | QHX07 | Khoa học quản lý | D80 | 18 | |
| 94 | QHX07 | Khoa học quản lý | D81 | 18 | |
| 95 | QHX07 | Khoa học quản lý | D82 | 18 | |
| 96 | QHX07 | Khoa học quản lý | D83 | 18 | |
| 97 | QHX08 | Lich sử | coo | 21 | |
| 98 | QHX08 | Lich sử | D01 | 16.5 | |
| 99 | QHX08 | Lich sử | D02 | 18 | |
| 100 | QHX08 | Lich sử | D03 | 18 | |
| 101 | QHX08 | Lich sử | D04 | 18 | |
| 102 | QHX08 | Lich sử | D05 | 18 | |
| 103 | QHX08 | Lich sử | D06 | 18 | |
| 104 | QHX08 | Lich sử | D78 | 18 | |
| 105 | QHX08 | Lich sử | D79 | 18 | |
| 106 | QHX08 | Lich sử | D80 | 18 | |
| 107 | QHX08 | Lich sử | D81 | 18 | |
| 108 | QHX08 | Lich sử | D82 | 18 | |
| 109 | QHX08 | Lich sử | D83 | 18 | |
| 110 | QHX09 | Lưu trữ học | A00 | 17 | |
| 111 | QHX09 | Lưu trữ học | coo | 21 | |
| 112 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 16.5 | |
| 113 | QHX09 | Lưu trữ học | D02 | 18 | |
| 114 | QHX09 | Lưu trữ học | D03 | 18 | |
| 115 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 | 18 | |
| 116 | QHX09 | Lưu trữ học | D05 | 18 | |
| 117 | QHX09 | Lưu trữ học | D06 | 18 | |
| 118 | QHX09 | Lưu trữ học | D78 | 17 | |
| 119 | QHX09 | Lưu trữ học | D79 | 18 | |
| 120 | QHX09 | Lưu trữ học | D80 | 18 | |
| 121 | QHX09 | Lưu trữ học | D81 | 18 | |
| 122 | QHX09 | Lưu trữ học | D82 | 18 | |
| 123 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 | 18 | |
| 124 | QHX10 | Ngôn ngữ học | coo | 22 | |
| 125 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 20.25 | |
| 126 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D02 | 18 | |
| 127 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D03 | 18 | |
| 128 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 | 18 | |
| 129 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D05 | 17.5 | |
| 130 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D06 | 19.25 | |
| 131 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 18.5 | |
| 132 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D79 | 18 | |
| 133 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D80 | 18 | |
| 134 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D81 | 18 | |
| 135 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D82 | 18 | |
| 136 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 | 18 | |
| 137 | QHX11 | Nhân học | A00 | 16 | |
| 138 | QHX11 | Nhân học | coo | 20.75 | |
| 139 | QHX11 | Nhân học | D01 | 19 | |
| 140 | QHX11 | Nhân học | D02 | 18 | |
| 141 | QHX11 | Nhân học | D03 | 18 | |
| 142 | QHX11 | Nhân học | D04 | 18 | |
| 143 | QHX11 | Nhân học | D05 | 18 | |
| 144 | QHX11 | Nhân học | D06 | 18 | |
| 145 | QHX11 | Nhân học | D78 | 16.5 | |
| 146 | QHX11 | Nhân học | D79 | 18 | |
| 147 | QHX11 | Nhân học | D80 | 18 | |
| 148 | QHX11 | Nhân học | D81 | 18 | |
| 149 | QHX11 | Nhân học | D82 | 18 | |
| 150 | QHX11 | Nhân học | D83 | 18 | |
| 151 | QHX13 | Quan hệ công chúng | coo | 25.5 | |
| 152 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 21.25 | |
| 153 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D02 | 18 | |
| 154 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D03 | 17.75 | |
| 155 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 18 | |
| 156 | QHX13 | Ọuan hẻ công chúng | D05 | 18 | |
| 157 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D06 | 18 | |
| 158 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 21 | |
| 159 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D79 | 18 | |
| 160 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D80 | 18 | |
| 161 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D81 | 18 | |
| 162 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D82 | 18 | |
| 163 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 18 | |
| 164 | QHX14 | Quản lý thông tin | A00 | 16.5 | |
| 165 | QHX14 | Quản lý thông tin | coo | 21 | |
| 166 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 17 | |
| 167 | QHX14 | Quản lý thông tin | D02 | 18 | |
| 168 | QHX14 | Quản lý thông tin | D03 | 18 | |
| 169 | QHX14 | Quản lý thông tin | D04 | 18 | |
| 170 | QHX14 | Quản lý thông tin | D05 | 18 | |
| 171 | QHX14 | Quản lý thông tin | D06 | 18 | |
| 172 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 16.5 | |
| 173 | QHX14 | Quản lý thông tin | D79 | 18 | |
| 174 | QHX14 | Quản lý thông tin | D80 | 18 | |
| 175 | QHX14 | Quản lý thông tin | D81 | 18 | |
| 176 | QHX14 | Quản lý thông tin | D82 | 18 | |
| 177 | QHX14 | Quản lý thông tin | D83 | 18 | |
| 178 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và | coo | 26.5 | |
| 179 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D01 | 21.75 | |
| 180 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D02 | 18 | |
| 181 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D03 | 17.75 | |
| 182 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D04 | 17 | |
| 183 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D05 | 18 | |
| 184 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D06 | 18 | |
| 185 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D78 | 22 | |
| 186 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D79 | 18 | |
| 187 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D80 | 18 | |
| 188 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D81 | 18 | |
| 189 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D82 | 18 | |
| 190 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D83 | 17 | |
| 191 | QHX16 | Quản trị khách sạn | coo | 26.25 | |
| 192 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D01 | 21.5 | |
| 193 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D02 | 18 | |
| 194 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D03 | 18.75 | |
| 195 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D04 | 18 | |
| 196 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D05 | 17 | |
| 197 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D06 | 17 | |
| 198 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 20.75 | |
| 199 | QHX16 | Ọuản tri khách san | D79 | 18 | |
| 200 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D80 | 18 | |
| 201 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D81 | 18 | |
| 202 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D82 | 18 | |
| 203 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D83 | 18 | |
| 204 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A00 | 18.25 | |
| 205 | QHX17 | Quản trị văn phòng | coo | 25 | |
| 206 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 18.75 | |
| 207 | QHX17 | Quản tri văn phòng | D02 | 18 | |
| 208 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D03 | 18 | |
| 209 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 18 | |
| 210 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D05 | 18 | |
| 211 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D06 | 18 | |
| 212 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 18.5 | |
| 213 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D79 | 18 | |
| 214 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D80 | 18 | |
| 215 | QHX17 | Quản tri văn phòng | D81 | 18 | |
| 216 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D82 | 18 | |
| 217 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 18 | |
| 218 | QHX18 | Quốc tế học | A00 | 16.5 | |
| 219 | QHX18 | Quốc tế học | coo | 25 | |
| 220 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 19.25 | |
| 221 | QHX18 | Quốc tế học | D02 | 17 | |
| 222 | QHX18 | Quốc tế học | D03 | 18 | |
| 223 | QHX18 | Quốc tế học | D04 | 18 | |
| 224 | QHX18 | Quốc tế học | D05 | 18 | |
| 225 | QHX18 | Quốc tế học | D06 | 18 | |
| 226 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 17 | |
| 227 | QHX18 | Quốc tế học | D79 | 18 | |
| 228 | QHX18 | Quốc tế học | D80 | 18 | |
| 229 | QHX18 | Quốc tế học | D81 | 18 | |
| 230 | QHX18 | Quốc tế học | D82 | 18 | |
| 231 | QHX18 | Quốc tế học | D83 | 18 | |
| 232 | QHX19 | Tâm lý học | A00 | 19.5 | |
| 233 | QHX19 | Tâm lý học | coo | 24.25 | |
| 234 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 21.5 | |
| 235 | QHX19 | Tâm lý học | D02 | 21 | |
| 236 | QHX19 | Tâm lý học | D03 | 21 | |
| 237 | QHX19 | Tâm lý học | D04 | 19 | |
| 238 | QHX19 | Tâm lý học | D05 | 18 | |
| 239 | QHX19 | Tâm lý học | D06 | 18.75 | |
| 240 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 20.25 | |
| 241 | QHX19 | Tâm lý học | D79 | 18 | |
| 242 | QHX19 | Tâm lý học | D80 | 18 | |
| 243 | QHX19 | Tâm lý học | D81 | 18 | |
| 244 | QHX19 | Tâm lý học | D82 | 21 | |
| 245 | QHX19 | Tâm lý học | D83 | 18 | |
| 246 | QHX20 | Thông tin - thư viện | A00 | 16 | |
| 247 | QHX20 | Thông tin - thư viện | coo | 19.75 | |
| 248 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D01 | 17 | |
| 249 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D02 | 18 | |
| 250 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D03 | 18 | |
| 251 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D04 | 18 | |
| 252 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D05 | 18 | |
| 253 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D06 | 18 | |
| 254 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D78 | 17 | |
| 255 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D79 | 18 | |
| 256 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D80 | 18 | |
| 257 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D81 | 18 | |
| 258 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D82 | 18 | |
| 259 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D83 | 18 | |
| 260 | QHX21 | Tôn giáo học | A 00 | 16.5 | |
| 261 | QHX21 | Tôn giáo học | COO | 17.75 | |
| 262 | QHX21 | Tôn giáo học | DOI | 16.5 | |
| 263 | QHX21 | Tôn giáo học | D02 | 18 | |
| 264 | QHX21 | Tôn giáo học | D03 | 17.5 | |
| 265 | QHX21 | Tôn giáo học | D04 | 18 | |
| 266 | QHX21 | Tôn giáo hoc | D05 | 18 | |
| 267 | QHX21 | Tôn giáo học | D06 | 18 | |
| 268 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 16.5 | |
| 269 | QHX21 | Tôn giáo học | D79 | 18 | |
| 270 | QHX21 | Tôn giáo học | D80 | 18 | |
| 271 | QHX21 | Tôn giáo học | D81 | 18 | |
| 272 | QHX21 | Tôn giáo học | D82 | 18 | |
| 273 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 | 18 | |
| 274 | QHX22 | Triết học | A00 | 16 | |
| 275 | QHX22 | Triết học | coo | 18.5 | |
| 276 | QHX22 | Triết học | D01 | 16.5 | |
| 277 | QHX22 | Triết học | D02 | 18 | |
| 278 | QHX22 | Triết học | D03 | 18 | |
| 279 | QHX22 | Triết học | D04 | 18 | |
| 280 | QHX22 | Triết học | D05 | 17 | |
| 281 | QHX22 | Triết học | D06 | 18 | |
| 282 | QHX22 | Triết học | D78 | 18 | |
| 283 | QHX22 | Triết học | D79 | 18 | |
| 284 | QHX22 | Triết học | D80 | 18 | |
| 285 | QHX22 | Triết học | D81 | 18 | |
| 286 | QHX22 | Triết học | D82 | 18 | |
| 287 | QHX22 | Triết học | D83 | 18 | |
| 288 | QHX23 | Văn học | coo | 21.5 | |
| 289 | QHX23 | Văn học | D01 | 19 | |
| 290 | QHX23 | Văn học | D02 | 18 | |
| 291 | QHX23 | Văn học | D03 | 18 | |
| 292 | QHX23 | Văn học | D04 | 18 | |
| 293 | QHX23 | Văn học | D05 | 18 | |
| 294 | QHX23 | Văn học | D06 | 18 | |
| 295 | QHX23 | Văn học | D78 | 17.25 | |
| 296 | QHX23 | Văn học | D79 | 18 | |
| 297 | QHX23 | Văn học | D80 | 18 | |
| 298 | QHX23 | Văn học | D81 | 17.5 | |
| 299 | QHX23 | Văn học | D82 | 18 | |
| 300 | QHX23 | Văn học | D83 | 18 | |
| 301 | QHX24 | Việt Nam học | coo | 23.5 | |
| 302 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 16.5 | |
| 303 | QHX24 | Việt Nam học | D02 | 18 | |
| 304 | QHX24 | Việt Nam học | D03 | 18 | |
| 305 | QHX24 | Việt Nam học | D04 | 18 | |
| 306 | QHX24 | Việt Nam học | D05 | 18 | |
| 307 | QHX24 | Việt Nam học | D06 | 18 | |
| 308 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 17 | |
| 309 | QHX24 | Việt Nam học | D79 | 18 | |
| 310 | QHX24 | Việt Nam học | D80 | 18 | |
| 311 | QHX24 | Việt Nam học | D81 | 18 | |
| 312 | QHX24 | Việt Nam học | D82 | 18 | |
| 313 | QHX24 | Việt Nam học | D83 | 18 | |
| 314 | QHX25 | Xã hội học | A00 | 16 | |
| 315 | QHX25 | Xã hội học | coo | 21.75 | |
| 316 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 17.75 | |
| 317 | QHX25 | Xã hội học | D02 | 18 | |
| 318 | QHX25 | Xã hội học | D03 | 18 | |
| 319 | QHX25 | Xã hội học | D04 | 18 | |
| 320 | QHX25 | Xã hội học | D05 | 18 | |
| 321 | QHX25 | Xã hội học | D06 | 18 | |
| 322 | QHX25 | Xã hội học | D78 | 17.25 | |
| 323 | QHX25 | Xã hội học | D79 | 18 | |
| 324 | QHX25 | Xã hội học | D80 | 18 | |
| 325 | QHX25 | Xã hội học | D81 | 18 | |
| 326 | QHX25 | Xã hội học | D82 | 18 | |
| 327 | QHX25 | Xã hội học | D83 | 18 | |
| 328 | QHX12 | Nhật Bản học | D01, D04, D06, D78, D81, D83 | --- | |
| 329 | QHX40 | Báo chí ** CTĐT CLC TT23 | A00, C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83 | --- | |
| 330 | QHX41 | Khoa học quản lý ** CTĐT CLC TT23 | A00, C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83 | --- | |
| 331 | QHX42 | Quản lý thông tin ** CTĐT CLC TT23 | A00, C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83 | --- |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2021
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | QHX01 | Báo chí | A01 | 25.8 | |
| 2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 28.8 | |
| 3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 26.6 | |
| 4 | QHX01 | Báo chí | D04; D06 | 26.2 | |
| 5 | QHX01 | Báo chí | D78 | 27.1 | |
| 6 | QHX01 | Báo chí | D83 | 24.6 | |
| 7 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | A01 | 25.3 | |
| 8 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | C00 | 27.4 | |
| 9 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D01 | 26.6 | |
| 10 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D78 | 27.1 | |
| 11 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 24.3 | |
| 12 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 27.2 | |
| 13 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 24.7 | |
| 14 | QHX02 | Chính trị học | D04; D06 | 24.5 | |
| 15 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 24.7 | |
| 16 | QHX02 | Chính trị học | D83 | 19.7 | |
| 17 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 24.5 | |
| 18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 27.2 | |
| 19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 25.4 | |
| 20 | QHX03 | Công tác xã hội | D04; D06 | 24.2 | |
| 21 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 25.4 | |
| 22 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 21 | |
| 23 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 24.05 | |
| 24 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 25 | |
| 25 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 25.9 | |
| 26 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 29.8 | |
| 27 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 26.9 | |
| 28 | QHX05 | Đông phương học | D04; D06 | 26.5 | |
| 29 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 27.5 | |
| 30 | QHX05 | Đông phương học | D83 | 26.3 | |
| 31 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 26.6 | |
| 32 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 25.8 | |
| 33 | QHX06 | Hán Nôm | D04; D06 | 24.8 | |
| 34 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 25.3 | |
| 35 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 23.8 | |
| 36 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 26.8 | |
| 37 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 30 | |
| 38 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 27.4 | |
| 39 | QHX26 | Hàn Quốc học | D04; D06 | 26.6 | |
| 40 | QHX26 | Hẳn Quốc học | D78 | 27.9 | |
| 41 | QHX26 | Hàn Quốc học | D83 | 25.6 | |
| 42 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 25.8 | |
| 43 | QHX07 | Khoa học quặn lý | C00 | 28.6 | |
| 44 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 26 | |
| 45 | OHX07 | Khoa học quản lý | D04; D06 | 25.5 | |
| 46 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 26.4 | |
| 47 | QHX07 | Khoa học quản lý | D83 | 24 | |
| 48 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | A01 | 24 | |
| 49 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | C00 | 26.8 | |
| 50 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | D01 | 24.9 | |
| 51 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | D78 | 24.9 | |
| 52 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 26.2 | |
| 53 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 24 | |
| 54 | QHX08 | Lịch sử | D04; D06 | 20 | |
| 55 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 24.8 | |
| 56 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 20 | |
| 57 | QHX09 | Lưu trữ học | A01 | 22.7 | |
| 58 | QHX09 | Lưu trữ học | C00 | 26.1 | |
| 59 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 24.6 | |
| 60 | QHX09 | Lưu trữ học | D04; D06 | 24.4 | |
| 61 | OHX09 | Lưu trữ học | D78 | 25 | |
| 62 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 | 22.6 | |
| 63 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 26.8 | |
| 64 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 25.7 | |
| 65 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04; D06 | 25 | |
| 66 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 26 | |
| 67 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 | 23.5 | |
| 68 | QHX11 | Nhân học | A01 | 23.5 | |
| 69 | QHX11 | Nhân học | C00 | 25.6 | |
| 70 | QHX11 | Nhân học | D01 | 25 | |
| 71 | QHX11 | Nhân học | D04; D06 | 23.2 | |
| 72 | QHX11 | Nhân học | D78 | 24.6 | |
| 73 | QHX11 | Nhân học | D83 | 21.2 | |
| 74 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 26.5 | |
| 75 | QHX12 | Nhật Bản học | D04; D06 | 25.4 | |
| 76 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 26.9 | |
| 77 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29.3 | |
| 78 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 27.1 | |
| 79 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04; D06 | 27 | |
| 80 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 27.5 | |
| 81 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 25.8 | |
| 82 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 25.3 | |
| 83 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 28 | |
| 84 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 26 | |
| 85 | QHX14 | Quản lý thông tin | D04; D06 | 24.5 | |
| 86 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 26.2 | |
| 87 | QHX14 | Quản lý thông tin | D83 | 27.3 | |
| 88 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | A01 | 23.5 | |
| 89 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | C00 | 26.2 | |
| 90 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | D01 | 24.6 | |
| 91 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | D78 | 24.6 | |
| 92 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 26 | |
| 93 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 26.5 | |
| 94 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 27 | |
| 95 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 26 | |
| 96 | QHX16 | Quan trị khách sạn | D01 | 26.1 | |
| 97 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 26.6 | |
| 98 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 25.6 | |
| 99 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 28.8 | |
| 100 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 26 | |
| 101 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04; D06 | 26 | |
| 102 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 26.5 | |
| 103 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 23.8 | |
| 104 | QHX18 | Quốc tế học | A01 | 25.7 | |
| 105 | QHX18 | Quốc tế học | C00 | 28.8 | |
| 106 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 26.2 | |
| 107 | QHX18 | Quốc tế học | D04; D06 | 25.5 | |
| 108 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 26.9 | |
| 109 | QHX18 | Quốc tế học | D83 | 21.7 | |
| 110 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | A01 | 25 | |
| 111 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | C00 | 26.9 | |
| 112 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D01 | 25.5 | |
| 113 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D78 | 25.7 | |
| 114 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 26.5 | |
| 115 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 28 | |
| 116 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 27 | |
| 117 | QHX19 | Tâm lý học | D04; D06 | 25.7 | |
| 118 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 27 | |
| 119 | QHX19 | Tâm lý học | D83 | 24.7 | |
| 120 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A01 | 23.6 | |
| 121 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 25.2 | |
| 122 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 24.1 | |
| 123 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D04; D06 | 23.5 | |
| 124 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 24.5 | |
| 125 | QHX20 | Thông tin - Thư viễn | D83 | 22.4 | |
| 126 | QHX21 | Tôn giáo học | A01 | 18.1 | |
| 127 | QHX21 | Tôn giáo học | C00 | 23.7 | |
| 128 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 23.7 | |
| 129 | OHX21 | Tôn giáo học | D04; D06 | 19 | |
| 130 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 22.6 | |
| 131 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 | 20 | |
| 132 | QHX22 | Triết học | A01 | 23.2 | |
| 133 | QHX22 | Triết học | C00 | 24.9 | |
| 134 | QHX22 | Triết học | D01 | 24.2 | |
| 135 | QHX22 | Triết học | D04; D06 | 21.5 | |
| 136 | QHX22 | Triết học | D78 | 23.6 | |
| 137 | QHX22 | Triết học | D83 | 20 | |
| 138 | QHX27 | văn hóa học | C00 | 26.5 | |
| 139 | QHX27 | Văn hóa học | D01 | 25.3 | |
| 140 | QHX27 | Văn hóa học | D04; D06 | 22.9 | |
| 141 | QHX27 | Văn hóa học | D78 | 25.1 | |
| 142 | QHX27 | Văn hóa học | D83 | 24.5 | |
| 143 | QHX23 | Văn học | C00 | 26.8 | |
| 144 | QHX23 | Văn học | D01 | 25.3 | |
| 145 | QHX23 | Văn học | D04; D06 | 24.5 | |
| 146 | QHX23 | Văn học | D78 | 25.5 | |
| 147 | QHX23 | Văn học | D83 | 18.2 | |
| 148 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 26.3 | |
| 149 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 24.4 | |
| 150 | QHX24 | Việt Nam học | D04; D06 | 22.8 | |
| 151 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 25.6 | |
| 152 | QHX24 | Việt Nam học | D83 | 22.4 | |
| 153 | QHX25 | Xã hội học | A01 | 24.7 | |
| 154 | QHX25 | Xã hội học | C00 | 27.1 | |
| 155 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 25.5 | |
| 156 | QHX25 | Xã hội học | D04; D06 | 23.9 | |
| 157 | QHX25 | xã hội học | D78 | 25.5 | |
| 158 | QHX25 | Xã hội học | D83 | 23.1 |
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2020
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | QHX01 | Báo chí | A01 | 23.5 | |
| 2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 28.5 | |
| 3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 25 | |
| 4 | QHX01 | Báo chí | D04 | 24 | |
| 5 | QHX01 | Báo chí | D78 | 24.75 | |
| 6 | QHX01 | Báo chí | D83 | 23.75 | |
| 7 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | A01 | 20 | |
| 8 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | C00 | 26.5 | |
| 9 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D01 | 23.5 | |
| 10 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D78 | 23.25 | |
| 11 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 18.5 | |
| 12 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 25.5 | |
| 13 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 23 | |
| 14 | QHX02 | Chính trị học | D04 | 18.75 | |
| 15 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 20.5 | |
| 16 | QHX02 | Chính trị học | D83 | 18 | |
| 17 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 18 | |
| 18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 26 | |
| 19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 23.75 | |
| 20 | QHX03 | Công tác xã hội | D04 | 18 | |
| 21 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 22.5 | |
| 22 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 18 | |
| 23 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 20.5 | |
| 24 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 23.5 | |
| 25 | QHX04 | Đông Nam Á học | D04 | 22 | |
| 26 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 22 | |
| 27 | QHX04 | Đông Nam Á học | D83 | 18 | |
| 28 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 29.75 | |
| 29 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 25.75 | |
| 30 | QHX05 | Đông phương học | D04 | 25.25 | |
| 31 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 25.75 | |
| 32 | QHX05 | Đông phương học | D83 | 25.25 | |
| 33 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 26.75 | |
| 34 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 23.75 | |
| 35 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 23.25 | |
| 36 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 23.5 | |
| 37 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 23.5 | |
| 38 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 24.5 | |
| 39 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 30 | |
| 40 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 26.25 | |
| 41 | QHX26 | Hàn Quốc học | D04 | 21.25 | |
| 42 | QHX26 | Hẳn Quốc học | D78 | 26 | |
| 43 | QHX26 | Hàn Quốc học | D83 | 21.75 | |
| 44 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 23 | |
| 45 | QHX07 | Khoa học quặn lý | C00 | 28.5 | |
| 46 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 24.25 | |
| 47 | OHX07 | Khoa học quản lý | D04 | 23.25 | |
| 48 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 24.25 | |
| 49 | QHX07 | Khoa học quản lý | D83 | 21.75 | |
| 50 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | A01 | 20.25 | |
| 51 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | C00 | 25.25 | |
| 52 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | D01 | 22.5 | |
| 53 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | D78 | 21 | |
| 54 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 25.25 | |
| 55 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 21.5 | |
| 56 | QHX08 | Lịch sử | D04 | 18 | |
| 57 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 20 | |
| 58 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 18 | |
| 59 | QHX09 | Lưu trữ học | А01 | 17.75 | |
| 60 | QHX09 | Lưu trữ học | С00 | 25.25 | |
| 61 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 23 | |
| 62 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 | 18 | |
| 63 | OHX09 | Lưu trữ học | D78 | 21.75 | |
| 64 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 | 18 | |
| 65 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 25.75 | |
| 66 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 24 | |
| 67 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 | 20.25 | |
| 68 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 23 | |
| 69 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 | 18 | |
| 70 | QHX11 | Nhân học | A01 | 16.25 | |
| 71 | QHX11 | Nhân học | C00 | 24.5 | |
| 72 | QHX11 | Nhân học | D01 | 23 | |
| 73 | QHX11 | Nhân học | D04 | 19 | |
| 74 | QHX11 | Nhân học | D78 | 21.25 | |
| 75 | QHX11 | Nhân học | D83 | 18 | |
| 76 | QHX12 | Nhật Bản học | A01 | 20 | |
| 77 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 25.75 | |
| 78 | QHX12 | Nhật Bản học | D06 | 24.75 | |
| 79 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 25.75 | |
| 80 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29 | |
| 81 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 26 | |
| 82 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 24.75 | |
| 83 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 25.5 | |
| 84 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 24 | |
| 85 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 20 | |
| 86 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 27.5 | |
| 87 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 24.25 | |
| 88 | QHX14 | Quản lý thông tin | D04 | 21.25 | |
| 89 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 23.25 | |
| 90 | QHX14 | Quản lý thông tin | D83 | 18 | |
| 91 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | A01 | 18 | |
| 92 | QHX42 | Quần lý thông tin * CTĐT CLC) | С00 | 24.25 | |
| 93 | QHX42 | Quản lý thông tin * CTĐT CLC) | D01 | 21.25 | |
| 94 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | D78 | 19.25 | |
| 95 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 24.5 | |
| 96 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25.75 | |
| 97 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 25.25 | |
| 98 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 24.25 | |
| 99 | QHX16 | Quan trị khách sạn | D01 | 25.25 | |
| 100 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 25.25 | |
| 101 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 22.5 | |
| 102 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 28.5 | |
| 103 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 24.5 | |
| 104 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 23.75 | |
| 105 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 24.5 | |
| 106 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 20 | |
| 107 | QHX18 | Quốc tế học | Α01 | 23 | |
| 108 | QHX18 | Quốc tế học | С00 | 28.75 | |
| 109 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 24.75 | |
| 110 | QHX18 | Quốc tế học | D04 | 22.5 | |
| 111 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 24.5 | |
| 112 | QHX18 | Quốc tế học | D83 | 23.25 | |
| 113 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | A01 | 20 | |
| 114 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | С00 | 25.75 | |
| 115 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D01 | 21.75 | |
| 116 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D78 | 21.75 | |
| 117 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 24.75 | |
| 118 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 28 | |
| 119 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 25.5 | |
| 120 | QHX19 | Tâm lý học | D04 | 21.5 | |
| 121 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 24.25 | |
| 122 | QHX19 | Tâm lý học | D83 | 19.5 | |
| 123 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A01 | 16 | |
| 124 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 23.25 | |
| 125 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 21.75 | |
| 126 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D04 | 18 | |
| 127 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 19.5 | |
| 128 | QHX20 | Thông tin - Thư viễn | D83 | 18 | |
| 129 | QHX21 | Tôn giáo học | Α01 | 17 | |
| 130 | QHX21 | Tôn giáo học | С00 | 21 | |
| 131 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 19 | |
| 132 | OHX21 | Tôn giáo học | D04 | 18 | |
| 133 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 18 | |
| 134 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 | 18 | |
| 135 | QHX22 | Triết học | Α01 | 19 | |
| 136 | QHX22 | Triết học | С00 | 22.25 | |
| 137 | QHX22 | Triết học | D01 | 21.5 | |
| 138 | QHX22 | Triết học | D04 | 18 | |
| 139 | QHX22 | Triết học | D78 | 18.25 | |
| 140 | QHX22 | Triết học | D83 | 18 | |
| 141 | QHX27 | văn hóa học | С00 | 24 | |
| 142 | QHX27 | Văn hóa học | D01 | 20 | |
| 143 | QHX27 | Văn hóa học | D04 | 18 | |
| 144 | QHX27 | Văn hóa học | D78 | 18.5 | |
| 145 | QHX27 | Văn hóa học | D83 | 18 | |
| 146 | QHX23 | Văn học | C00 | 25.25 | |
| 147 | QHX23 | Văn học | D01 | 23.5 | |
| 148 | QHX23 | Văn học | D04 | 18 | |
| 149 | QHX23 | Văn học | D78 | 22 | |
| 150 | QHX23 | Văn học | D83 | 18 | |
| 151 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 27.25 | |
| 152 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 23.25 | |
| 153 | QHX24 | Việt Nam học | D04 | 18 | |
| 154 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 22.25 | |
| 155 | QHX24 | Việt Nam học | D83 | 20 | |
| 156 | QHX25 | Xã hội học | Α01 | 17.5 | |
| 157 | QHX25 | Xã hội học | С00 | 25.75 | |
| 158 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 23.75 | |
| 159 | QHX25 | Xã hội học | D04 | 20 | |
| 160 | QHX25 | xã hội học | D78 | 22.75 | |
| 161 | QHX25 | Xã hội học | D83 | 18 |
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2019
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | QHX01 | Báo chí | A00 | 21.75 | |
| 2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 26 | |
| 3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 22.5 | |
| 4 | QHX04 | Báo chí | D03 | 19.5 | |
| 5 | QHX01 | Báo chí | D04 | 20.25 | |
| 6 | QHX01 | Báo chí | D78 | 23 | |
| 7 | QHX01 | Báo chí | D82 | 20 | |
| 8 | QHX01 | Báo chí | D83 | 20 | |
| 9 | QHX02 | Chính trị học | A00 | 19 | |
| 10 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 23 | |
| 11 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 19.5 | |
| 12 | QHX02 | Chính trị học | D03 | 18 | |
| 13 | QHX02 | Chính trị học | D04 | 17.5 | |
| 14 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 19.5 | |
| 15 | QHX02 | Chính trị học | D82 | 18 | |
| 16 | QHX02 | Chính trị học | D83 | 18 | |
| 17 | QHX03 | Công tác xã hội | A00 | 18 | |
| 18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 24.75 | |
| 19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 20.75 | |
| 20 | QHX03 | Công tác xã hội | D03 | 21 | |
| 21 | QHX03 | Công tác xã hội | D04 | 18 | |
| 22 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 20.75 | |
| 23 | QHX03 | Công tác xã hội | D82 | 18 | |
| 24 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 18 | |
| 25 | QHX04 | Đông Nam Á học | A00 | 20.5 | |
| 26 | QHX04 | Đông Nam Á học | C00 | 27 | |
| 27 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 22 | |
| 28 | QHX04 | Đông Nam Á học | D03 | 20 | |
| 29 | QHX04 | Đông Nam Á học | D04 | 20.5 | |
| 30 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 23 | |
| 31 | QHX04 | Đông Nam Á học | D82 | 18 | |
| 32 | QHX04 | Đông Nam Á học | D83 | 18 | |
| 33 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 28.5 | |
| 34 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 24.75 | |
| 35 | QHX05 | Đông phương học | D03 | 20 | |
| 36 | QHX05 | Đông phương học | D04 | 22 | |
| 37 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 24.75 | |
| 38 | QHX05 | Đông phương học | D82 | 20 | |
| 39 | QHX05 | Đông phương học | D83 | 19.25 | |
| 40 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 23.75 | |
| 41 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 21.5 | |
| 42 | QHX06 | Hán Nôm | D03 | 18 | |
| 43 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 20 | |
| 44 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 21 | |
| 45 | QHX06 | Hán Nôm | D82 | 18 | |
| 46 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 18.5 | |
| 47 | QHX07 | Khoa học quản lý | A00 | 21 | |
| 48 | QHX07 | Khoa học quản lý | C00 | 25.75 | |
| 49 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 21.5 | |
| 50 | QHX07 | Khoa học quản lý | D03 | 18.5 | |
| 51 | QHX07 | Khoa học quản lý | D04 | 20 | |
| 52 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 21.75 | |
| 53 | QHX07 | Khoa học quản lý | D82 | 18 | |
| 54 | QHX07 | Khoa học quản lý | D83 | 18 | |
| 55 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 22.5 | |
| 56 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 19 | |
| 57 | QHX08 | Lịch sử | D03 | 18 | |
| 58 | QHX08 | Lịch sử | D04 | 18 | |
| 59 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 19 | |
| 60 | QHX08 | Lịch sử | D82 | 18 | |
| 61 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 18 | |
| 62 | QHX09 | Lưu trữ học | A00 | 17 | |
| 63 | QHX09 | Lưu trữ học | C00 | 22 | |
| 64 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 19.5 | |
| 65 | QHX09 | Lưu trữ học | D03 | 18 | |
| 66 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 | 18 | |
| 67 | QHX09 | Lưu trữ học | D78 | 19.5 | |
| 68 | QHX09 | Lưu trữ học | D82 | 18 | |
| 69 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 | 18 | |
| 70 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 23.75 | |
| 71 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 21.5 | |
| 72 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D03 | 22 | |
| 73 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 | 19 | |
| 74 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 21.5 | |
| 75 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D82 | 18 | |
| 76 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 | 18.75 | |
| 77 | QHX11 | Nhân học | A00 | 17 | |
| 78 | QHX11 | Nhân học | C00 | 21.25 | |
| 79 | QHX11 | Nhân học | D01 | 18 | |
| 80 | QHX11 | Nhân học | D03 | 18 | |
| 81 | QHX11 | Nhân học | D04 | 18 | |
| 82 | QHX11 | Nhân học | D78 | 19 | |
| 83 | QHX11 | Nhân học | D82 | 18 | |
| 84 | QHX11 | Nhân học | D83 | 18.25 | |
| 85 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 24 | |
| 86 | QHX12 | Nhật Bản học | D04 | 20 | |
| 87 | QHX12 | Nhật Bản học | D06 | 22.5 | |
| 88 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 24.5 | |
| 89 | QHX12 | Nhật Bản học | D81 | 21.75 | |
| 90 | QHX12 | Nhật Bản học | D83 | 19 | |
| 91 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 26.75 | |
| 92 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 23.75 | |
| 93 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D03 | 21.25 | |
| 94 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 21.25 | |
| 95 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 24 | |
| 96 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D82 | 20 | |
| 97 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 19.75 | |
| 98 | QHX14 | Quản lý thông tin | A00 | 21 | |
| 99 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 23.75 | |
| 100 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 21.5 | |
| 101 | QHX14 | Quản lý thông tin | D03 | 18.5 | |
| 102 | QHX14 | Quản lý thông tin | D04 | 18 | |
| 103 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 21 | |
| 104 | QHX14 | Quản lý thông tin | D82 | 18 | |
| 105 | QHX14 | Quản lý thông tin | D83 | 18 | |
| 106 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 23.75 | |
| 107 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D03 | 19.5 | |
| 108 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D04 | 21.5 | |
| 109 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 24.25 | |
| 110 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D82 | 19.25 | |
| 111 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D83 | 20 | |
| 112 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D01 | 23.5 | |
| 113 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D03 | 23 | |
| 114 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D04 | 21.75 | |
| 115 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 23.75 | |
| 116 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D82 | 19.5 | |
| 117 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D83 | 20 | |
| 118 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A00 | 21.75 | |
| 119 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 25.5 | |
| 120 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 22 | |
| 121 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D03 | 21 | |
| 122 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 20 | |
| 123 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 22.25 | |
| 124 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D82 | 18 | |
| 125 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 18 | |
| 126 | QHX18 | Quốc tế học | A00 | 21 | |
| 127 | QHX18 | Quốc tế học | C00 | 26.5 | |
| 128 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 22.75 | |
| 129 | QHX18 | Quốc tế học | D03 | 18.75 | |
| 130 | QHX18 | Quốc tế học | D04 | 19 | |
| 131 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 23 | |
| 132 | QHX18 | Quốc tế học | D82 | 18 | |
| 133 | QHX18 | Quốc tế học | D83 | 18 | |
| 134 | QHX19 | Tâm lý học | A00 | 22.5 | |
| 135 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 25.5 | |
| 136 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 22.75 | |
| 137 | QHX19 | Tâm lý học | D03 | 21 | |
| 138 | QHX19 | Tâm lý học | D04 | 19.5 | |
| 139 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 23 | |
| 140 | QHX19 | Tâm lý học | D82 | 23 | |
| 141 | QHX19 | Tâm lý học | D83 | 18 | |
| 142 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A00 | 17.5 | |
| 143 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 20.75 | |
| 144 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 17.75 | |
| 145 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D03 | 18 | |
| 146 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D04 | 18 | |
| 147 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 17.5 | |
| 148 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D82 | 18 | |
| 149 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D83 | 18 | |
| 150 | QHX21 | Tôn giáo học | A00 | 17 | |
| 151 | QHX21 | Tôn giáo học | C00 | 18.75 | |
| 152 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 17 | |
| 153 | QHX21 | Tôn giáo học | D03 | 17 | |
| 154 | QHX21 | Tôn giáo học | D04 | 17 | |
| 155 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 17 | |
| 156 | QHX21 | Tôn giáo học | D82 | 17 | |
| 157 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 | 17 | |
| 158 | QHX22 | Triết học | A00 | 17.75 | |
| 159 | QHX22 | Triết học | C00 | 19.5 | |
| 160 | QHX22 | Triết học | D01 | 17.5 | |
| 161 | QHX22 | Triết học | D03 | 18 | |
| 162 | QHX22 | Triết học | D04 | 18 | |
| 163 | QHX22 | Triết học | D78 | 17.5 | |
| 164 | QHX22 | Triết học | D82 | 18 | |
| 165 | QHX22 | Triết học | D83 | 18 | |
| 166 | QHX23 | Văn học | C00 | 22.5 | |
| 167 | QHX23 | Văn học | D01 | 20 | |
| 168 | QHX23 | Văn học | D03 | 18 | |
| 169 | QHX23 | Văn học | D04 | 18 | |
| 170 | QHX23 | Văn học | D78 | 20 | |
| 171 | QHX23 | Văn học | D82 | 18 | |
| 172 | QHX23 | Văn học | D83 | 18 | |
| 173 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 25 | |
| 174 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 21 | |
| 175 | QHX24 | Việt Nam học | D03 | 18 | |
| 176 | QHX24 | Việt Nam học | D04 | 18 | |
| 177 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 21 | |
| 178 | QHX24 | Việt Nam học | D82 | 18 | |
| 179 | QHX24 | Việt Nam học | D83 | 18 | |
| 180 | QHX25 | Xã hội học | A00 | 18 | |
| 181 | QHX25 | Xã hội học | C00 | 23.5 | |
| 182 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 21 | |
| 183 | QHX25 | Xã hội học | D03 | 20 | |
| 184 | QHX25 | Xã hội học | D04 | 18 | |
| 185 | QHX25 | Xã hội học | D78 | 19.75 | |
| 186 | QHX25 | Xã hội học | D82 | 18 | |
| 187 | QHX25 | Xã hội học | D83 | 18 | |
| 188 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | A00 | 18 | NN>=4 |
| 189 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | C00 | 21.25 | |
| 190 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | D01 | 19.75 | |
| 191 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | D03 | 18 | |
| 192 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | D04 | 19 | |
| 193 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | D78 | 19.75 | |
| 194 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | D82 | 18 | |
| 195 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | D83 | 18 | |
| 196 | QHX41 | Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | A00 | 19 | NN>=4 |
| 197 | QHX41 | Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | C00 | 19 | |
| 198 | QHX41 | Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | D01 | 16 | |
| 199 | QHX41 | Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | D03 | 19 | |
| 200 | QHX41 | Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | D04 | 18 | |
| 201 | QHX41 | Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | D78 | 16.5 | |
| 202 | QHX41 | Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | D82 | 18 | |
| 203 | QHX41 | Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | D83 | 18 | |
| 204 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | A00 | 17 | NN>=4 |
| 205 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | C00 | 18 | |
| 206 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | D01 | 16.75 | |
| 207 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | D03 | 18 | |
| 208 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | D04 | 18 | |
| 209 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | D78 | 16.75 | |
| 210 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | D82 | 18 | |
| 211 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | D83 | 18 |
Xem thêm