Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320101 Báo chí A 19.5
2 7320101 Báo chí C 19.5
3 7320101 Báo chí D 19
4 7310201 Chính trị học A 19
5 7310201 Chính trị học C 18
6 7310201 Chính trị học D 18
7 7760101 Công tác xã hội A 19
8 7760101 Công tác xã hội C 20.5
9 7760101 Công tác xã hội D 19.5
10 7220213 Đông phương học C 23
11 7220213 Đông phương học D 22
12 7220104 Hán Nôm C 18
13 7220104 Hán Nôm D 18
14 7340401 Khoa học quản lí A 19
15 7340401 Khoa học quản lí C 21
16 7340401 Khoa học quản lí D 20.5
17 7220310 Lịch sử C 19
18 7220310 Lịch sử D 18
19 7320303 Lưu trữ học A 19
20 7320303 Lưu trữ học C 18
21 7320303 Lưu trữ học D 18
22 7220320 Ngôn ngữ học A 19
23 7220320 Ngôn ngữ học C 19.5
24 7220320 Ngôn ngữ học D 18.5
25 7310302 Nhân học A 19
26 7310302 Nhân học C 18
27 7310302 Nhân học D 18
28 7360708 Quan hệ công chúng A 20
29 7360708 Quan hệ công chúng C 20.5
30 7360708 Quan hệ công chúng D 20
31 7340103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành A 20
32 7340103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành C 21
33 7340103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành D 19
34 7220212 Quốc tế học A 19
35 7220212 Quốc tế học C 19.5
36 7220212 Quốc tế học D 19
37 7310401 Tâm lí học A 20.5
38 7310401 Tâm lí học B 21.5
39 7310401 Tâm lí học C 22
40 7310401 Tâm lí học D 21.5
41 7320201 Thông tin học A 19
42 7320201 Thông tin học C 18
43 7320201 Thông tin học D 18
44 7220301 Triết học A 19
45 7220301 Triết học C 18
46 7220301 Triết học D 18
47 7220330 Văn học C 19.5
48 7220330 Văn học D 19
49 7220113 Việt Nam học C 20
50 7220113 Việt Nam học D 19.5
51 7310301 Xã hội học A 19
52 7310301 Xã hội học C 20.5
53 7310301 Xã hội học D 18.5
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHX01 Báo chí A01 25.8
2 QHX01 Báo chí C00 28.8
3 QHX01 Báo chí D01 26.6
4 QHX01 Báo chí D04; D06 26.2
5 QHX01 Báo chí D78 27.1
6 QHX01 Báo chí D83 24.6
7 QHX40 Báo chí *(CTĐT CLC) A01 25.3
8 QHX40 Báo chí *(CTĐT CLC) C00 27.4
9 QHX40 Báo chí *(CTĐT CLC) D01 26.6
10 QHX40 Báo chí *(CTĐT CLC) D78 27.1
11 QHX02 Chính trị học A01 24.3
12 QHX02 Chính trị học C00 27.2
13 QHX02 Chính trị học D01 24.7
14 QHX02 Chính trị học D04; D06 24.5
15 QHX02 Chính trị học D78 24.7
16 QHX02 Chính trị học D83 19.7
17 QHX03 Công tác xã hội A01 24.5
18 QHX03 Công tác xã hội C00 27.2
19 QHX03 Công tác xã hội D01 25.4
20 QHX03 Công tác xã hội D04; D06 24.2
21 QHX03 Công tác xã hội D78 25.4
22 QHX03 Công tác xã hội D83 21
23 QHX04 Đông Nam Á học A01 24.05
24 QHX04 Đông Nam Á học D01 25
25 QHX04 Đông Nam Á học D78 25.9
26 QHX05 Đông phương học C00 29.8
27 QHX05 Đông phương học D01 26.9
28 QHX05 Đông phương học D04; D06 26.5
29 QHX05 Đông phương học D78 27.5
30 QHX05 Đông phương học D83 26.3
31 QHX06 Hán Nôm C00 26.6
32 QHX06 Hán Nôm D01 25.8
33 QHX06 Hán Nôm D04; D06 24.8
34 QHX06 Hán Nôm D78 25.3
35 QHX06 Hán Nôm D83 23.8
36 QHX26 Hàn Quốc học A01 26.8
37 QHX26 Hàn Quốc học C00 30
38 QHX26 Hàn Quốc học D01 27.4
39 QHX26 Hàn Quốc học D04; D06 26.6
40 QHX26 Hẳn Quốc học D78 27.9
41 QHX26 Hàn Quốc học D83 25.6
42 QHX07 Khoa học quản lý A01 25.8
43 QHX07 Khoa học quặn lý C00 28.6
44 QHX07 Khoa học quản lý D01 26
45 OHX07 Khoa học quản lý D04; D06 25.5
46 QHX07 Khoa học quản lý D78 26.4
47 QHX07 Khoa học quản lý D83 24
48 QHX41 Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) A01 24
49 QHX41 Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) C00 26.8
50 QHX41 Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) D01 24.9
51 QHX41 Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) D78 24.9
52 QHX08 Lịch sử C00 26.2
53 QHX08 Lịch sử D01 24
54 QHX08 Lịch sử D04; D06 20
55 QHX08 Lịch sử D78 24.8
56 QHX08 Lịch sử D83 20
57 QHX09 Lưu trữ học A01 22.7
58 QHX09 Lưu trữ học C00 26.1
59 QHX09 Lưu trữ học D01 24.6
60 QHX09 Lưu trữ học D04; D06 24.4
61 OHX09 Lưu trữ học D78 25
62 QHX09 Lưu trữ học D83 22.6
63 QHX10 Ngôn ngữ học C00 26.8
64 QHX10 Ngôn ngữ học D01 25.7
65 QHX10 Ngôn ngữ học D04; D06 25
66 QHX10 Ngôn ngữ học D78 26
67 QHX10 Ngôn ngữ học D83 23.5
68 QHX11 Nhân học A01 23.5
69 QHX11 Nhân học C00 25.6
70 QHX11 Nhân học D01 25
71 QHX11 Nhân học D04; D06 23.2
72 QHX11 Nhân học D78 24.6
73 QHX11 Nhân học D83 21.2
74 QHX12 Nhật Bản học D01 26.5
75 QHX12 Nhật Bản học D04; D06 25.4
76 QHX12 Nhật Bản học D78 26.9
77 QHX13 Quan hệ công chúng C00 29.3
78 QHX13 Quan hệ công chúng D01 27.1
79 QHX13 Quan hệ công chúng D04; D06 27
80 QHX13 Quan hệ công chúng D78 27.5
81 QHX13 Quan hệ công chúng D83 25.8
82 QHX14 Quản lý thông tin A01 25.3
83 QHX14 Quản lý thông tin C00 28
84 QHX14 Quản lý thông tin D01 26
85 QHX14 Quản lý thông tin D04; D06 24.5
86 QHX14 Quản lý thông tin D78 26.2
87 QHX14 Quản lý thông tin D83 27.3
88 QHX42 Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) A01 23.5
89 QHX42 Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) C00 26.2
90 QHX42 Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) D01 24.6
91 QHX42 Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) D78 24.6
92 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 26
93 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 26.5
94 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D78 27
95 QHX16 Quản trị khách sạn A01 26
96 QHX16 Quan trị khách sạn D01 26.1
97 QHX16 Quản trị khách sạn D78 26.6
98 QHX17 Quản trị văn phòng A01 25.6
99 QHX17 Quản trị văn phòng C00 28.8
100 QHX17 Quản trị văn phòng D01 26
101 QHX17 Quản trị văn phòng D04; D06 26
102 QHX17 Quản trị văn phòng D78 26.5
103 QHX17 Quản trị văn phòng D83 23.8
104 QHX18 Quốc tế học A01 25.7
105 QHX18 Quốc tế học C00 28.8
106 QHX18 Quốc tế học D01 26.2
107 QHX18 Quốc tế học D04; D06 25.5
108 QHX18 Quốc tế học D78 26.9
109 QHX18 Quốc tế học D83 21.7
110 QHX43 Quốc tế học* (CTĐT CLC) A01 25
111 QHX43 Quốc tế học* (CTĐT CLC) C00 26.9
112 QHX43 Quốc tế học * (CTĐT CLC) D01 25.5
113 QHX43 Quốc tế học * (CTĐT CLC) D78 25.7
114 QHX19 Tâm lý học A01 26.5
115 QHX19 Tâm lý học C00 28
116 QHX19 Tâm lý học D01 27
117 QHX19 Tâm lý học D04; D06 25.7
118 QHX19 Tâm lý học D78 27
119 QHX19 Tâm lý học D83 24.7
120 QHX20 Thông tin - Thư viện A01 23.6
121 QHX20 Thông tin - Thư viện C00 25.2
122 QHX20 Thông tin - Thư viện D01 24.1
123 QHX20 Thông tin - Thư viện D04; D06 23.5
124 QHX20 Thông tin - Thư viện D78 24.5
125 QHX20 Thông tin - Thư viễn D83 22.4
126 QHX21 Tôn giáo học A01 18.1
127 QHX21 Tôn giáo học C00 23.7
128 QHX21 Tôn giáo học D01 23.7
129 OHX21 Tôn giáo học D04; D06 19
130 QHX21 Tôn giáo học D78 22.6
131 QHX21 Tôn giáo học D83 20
132 QHX22 Triết học A01 23.2
133 QHX22 Triết học C00 24.9
134 QHX22 Triết học D01 24.2
135 QHX22 Triết học D04; D06 21.5
136 QHX22 Triết học D78 23.6
137 QHX22 Triết học D83 20
138 QHX27 văn hóa học C00 26.5
139 QHX27 Văn hóa học D01 25.3
140 QHX27 Văn hóa học D04; D06 22.9
141 QHX27 Văn hóa học D78 25.1
142 QHX27 Văn hóa học D83 24.5
143 QHX23 Văn học C00 26.8
144 QHX23 Văn học D01 25.3
145 QHX23 Văn học D04; D06 24.5
146 QHX23 Văn học D78 25.5
147 QHX23 Văn học D83 18.2
148 QHX24 Việt Nam học C00 26.3
149 QHX24 Việt Nam học D01 24.4
150 QHX24 Việt Nam học D04; D06 22.8
151 QHX24 Việt Nam học D78 25.6
152 QHX24 Việt Nam học D83 22.4
153 QHX25 Xã hội học A01 24.7
154 QHX25 Xã hội học C00 27.1
155 QHX25 Xã hội học D01 25.5
156 QHX25 Xã hội học D04; D06 23.9
157 QHX25 xã hội học D78 25.5
158 QHX25 Xã hội học D83 23.1

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHX01 Báo chí A01 23.5
2 QHX01 Báo chí C00 28.5
3 QHX01 Báo chí D01 25
4 QHX01 Báo chí D04 24
5 QHX01 Báo chí D78 24.75
6 QHX01 Báo chí D83 23.75
7 QHX40 Báo chí *(CTĐT CLC) A01 20
8 QHX40 Báo chí *(CTĐT CLC) C00 26.5
9 QHX40 Báo chí *(CTĐT CLC) D01 23.5
10 QHX40 Báo chí *(CTĐT CLC) D78 23.25
11 QHX02 Chính trị học A01 18.5
12 QHX02 Chính trị học C00 25.5
13 QHX02 Chính trị học D01 23
14 QHX02 Chính trị học D04 18.75
15 QHX02 Chính trị học D78 20.5
16 QHX02 Chính trị học D83 18
17 QHX03 Công tác xã hội A01 18
18 QHX03 Công tác xã hội C00 26
19 QHX03 Công tác xã hội D01 23.75
20 QHX03 Công tác xã hội D04 18
21 QHX03 Công tác xã hội D78 22.5
22 QHX03 Công tác xã hội D83 18
23 QHX04 Đông Nam Á học A01 20.5
24 QHX04 Đông Nam Á học D01 23.5
25 QHX04 Đông Nam Á học D04 22
26 QHX04 Đông Nam Á học D78 22
27 QHX04 Đông Nam Á học D83 18
28 QHX05 Đông phương học C00 29.75
29 QHX05 Đông phương học D01 25.75
30 QHX05 Đông phương học D04 25.25
31 QHX05 Đông phương học D78 25.75
32 QHX05 Đông phương học D83 25.25
33 QHX06 Hán Nôm C00 26.75
34 QHX06 Hán Nôm D01 23.75
35 QHX06 Hán Nôm D04 23.25
36 QHX06 Hán Nôm D78 23.5
37 QHX06 Hán Nôm D83 23.5
38 QHX26 Hàn Quốc học A01 24.5
39 QHX26 Hàn Quốc học C00 30
40 QHX26 Hàn Quốc học D01 26.25
41 QHX26 Hàn Quốc học D04 21.25
42 QHX26 Hẳn Quốc học D78 26
43 QHX26 Hàn Quốc học D83 21.75
44 QHX07 Khoa học quản lý A01 23
45 QHX07 Khoa học quặn lý C00 28.5
46 QHX07 Khoa học quản lý D01 24.25
47 OHX07 Khoa học quản lý D04 23.25
48 QHX07 Khoa học quản lý D78 24.25
49 QHX07 Khoa học quản lý D83 21.75
50 QHX41 Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) A01 20.25
51 QHX41 Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) C00 25.25
52 QHX41 Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) D01 22.5
53 QHX41 Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) D78 21
54 QHX08 Lịch sử C00 25.25
55 QHX08 Lịch sử D01 21.5
56 QHX08 Lịch sử D04 18
57 QHX08 Lịch sử D78 20
58 QHX08 Lịch sử D83 18
59 QHX09 Lưu trữ học А01 17.75
60 QHX09 Lưu trữ học С00 25.25
61 QHX09 Lưu trữ học D01 23
62 QHX09 Lưu trữ học D04 18
63 OHX09 Lưu trữ học D78 21.75
64 QHX09 Lưu trữ học D83 18
65 QHX10 Ngôn ngữ học C00 25.75
66 QHX10 Ngôn ngữ học D01 24
67 QHX10 Ngôn ngữ học D04 20.25
68 QHX10 Ngôn ngữ học D78 23
69 QHX10 Ngôn ngữ học D83 18
70 QHX11 Nhân học A01 16.25
71 QHX11 Nhân học C00 24.5
72 QHX11 Nhân học D01 23
73 QHX11 Nhân học D04 19
74 QHX11 Nhân học D78 21.25
75 QHX11 Nhân học D83 18
76 QHX12 Nhật Bản học A01 20
77 QHX12 Nhật Bản học D01 25.75
78 QHX12 Nhật Bản học D06 24.75
79 QHX12 Nhật Bản học D78 25.75
80 QHX13 Quan hệ công chúng C00 29
81 QHX13 Quan hệ công chúng D01 26
82 QHX13 Quan hệ công chúng D04 24.75
83 QHX13 Quan hệ công chúng D78 25.5
84 QHX13 Quan hệ công chúng D83 24
85 QHX14 Quản lý thông tin A01 20
86 QHX14 Quản lý thông tin C00 27.5
87 QHX14 Quản lý thông tin D01 24.25
88 QHX14 Quản lý thông tin D04 21.25
89 QHX14 Quản lý thông tin D78 23.25
90 QHX14 Quản lý thông tin D83 18
91 QHX42 Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) A01 18
92 QHX42 Quần lý thông tin * CTĐT CLC) С00 24.25
93 QHX42 Quản lý thông tin * CTĐT CLC) D01 21.25
94 QHX42 Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) D78 19.25
95 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 24.5
96 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 25.75
97 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D78 25.25
98 QHX16 Quản trị khách sạn A01 24.25
99 QHX16 Quan trị khách sạn D01 25.25
100 QHX16 Quản trị khách sạn D78 25.25
101 QHX17 Quản trị văn phòng A01 22.5
102 QHX17 Quản trị văn phòng C00 28.5
103 QHX17 Quản trị văn phòng D01 24.5
104 QHX17 Quản trị văn phòng D04 23.75
105 QHX17 Quản trị văn phòng D78 24.5
106 QHX17 Quản trị văn phòng D83 20
107 QHX18 Quốc tế học Α01 23
108 QHX18 Quốc tế học С00 28.75
109 QHX18 Quốc tế học D01 24.75
110 QHX18 Quốc tế học D04 22.5
111 QHX18 Quốc tế học D78 24.5
112 QHX18 Quốc tế học D83 23.25
113 QHX43 Quốc tế học* (CTĐT CLC) A01 20
114 QHX43 Quốc tế học* (CTĐT CLC) С00 25.75
115 QHX43 Quốc tế học * (CTĐT CLC) D01 21.75
116 QHX43 Quốc tế học * (CTĐT CLC) D78 21.75
117 QHX19 Tâm lý học A01 24.75
118 QHX19 Tâm lý học C00 28
119 QHX19 Tâm lý học D01 25.5
120 QHX19 Tâm lý học D04 21.5
121 QHX19 Tâm lý học D78 24.25
122 QHX19 Tâm lý học D83 19.5
123 QHX20 Thông tin - Thư viện A01 16
124 QHX20 Thông tin - Thư viện C00 23.25
125 QHX20 Thông tin - Thư viện D01 21.75
126 QHX20 Thông tin - Thư viện D04 18
127 QHX20 Thông tin - Thư viện D78 19.5
128 QHX20 Thông tin - Thư viễn D83 18
129 QHX21 Tôn giáo học Α01 17
130 QHX21 Tôn giáo học С00 21
131 QHX21 Tôn giáo học D01 19
132 OHX21 Tôn giáo học D04 18
133 QHX21 Tôn giáo học D78 18
134 QHX21 Tôn giáo học D83 18
135 QHX22 Triết học Α01 19
136 QHX22 Triết học С00 22.25
137 QHX22 Triết học D01 21.5
138 QHX22 Triết học D04 18
139 QHX22 Triết học D78 18.25
140 QHX22 Triết học D83 18
141 QHX27 văn hóa học С00 24
142 QHX27 Văn hóa học D01 20
143 QHX27 Văn hóa học D04 18
144 QHX27 Văn hóa học D78 18.5
145 QHX27 Văn hóa học D83 18
146 QHX23 Văn học C00 25.25
147 QHX23 Văn học D01 23.5
148 QHX23 Văn học D04 18
149 QHX23 Văn học D78 22
150 QHX23 Văn học D83 18
151 QHX24 Việt Nam học C00 27.25
152 QHX24 Việt Nam học D01 23.25
153 QHX24 Việt Nam học D04 18
154 QHX24 Việt Nam học D78 22.25
155 QHX24 Việt Nam học D83 20
156 QHX25 Xã hội học Α01 17.5
157 QHX25 Xã hội học С00 25.75
158 QHX25 Xã hội học D01 23.75
159 QHX25 Xã hội học D04 20
160 QHX25 xã hội học D78 22.75
161 QHX25 Xã hội học D83 18

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHX01 Báo chí A00 21.75
2 QHX01 Báo chí C00 26
3 QHX01 Báo chí D01 22.5
4 QHX04 Báo chí D03 19.5
5 QHX01 Báo chí D04 20.25
6 QHX01 Báo chí D78 23
7 QHX01 Báo chí D82 20
8 QHX01 Báo chí D83 20
9 QHX02 Chính trị học A00 19
10 QHX02 Chính trị học C00 23
11 QHX02 Chính trị học D01 19.5
12 QHX02 Chính trị học D03 18
13 QHX02 Chính trị học D04 17.5
14 QHX02 Chính trị học D78 19.5
15 QHX02 Chính trị học D82 18
16 QHX02 Chính trị học D83 18
17 QHX03 Công tác xã hội A00 18
18 QHX03 Công tác xã hội C00 24.75
19 QHX03 Công tác xã hội D01 20.75
20 QHX03 Công tác xã hội D03 21
21 QHX03 Công tác xã hội D04 18
22 QHX03 Công tác xã hội D78 20.75
23 QHX03 Công tác xã hội D82 18
24 QHX03 Công tác xã hội D83 18
25 QHX04 Đông Nam Á học A00 20.5
26 QHX04 Đông Nam Á học C00 27
27 QHX04 Đông Nam Á học D01 22
28 QHX04 Đông Nam Á học D03 20
29 QHX04 Đông Nam Á học D04 20.5
30 QHX04 Đông Nam Á học D78 23
31 QHX04 Đông Nam Á học D82 18
32 QHX04 Đông Nam Á học D83 18
33 QHX05 Đông phương học C00 28.5
34 QHX05 Đông phương học D01 24.75
35 QHX05 Đông phương học D03 20
36 QHX05 Đông phương học D04 22
37 QHX05 Đông phương học D78 24.75
38 QHX05 Đông phương học D82 20
39 QHX05 Đông phương học D83 19.25
40 QHX06 Hán Nôm C00 23.75
41 QHX06 Hán Nôm D01 21.5
42 QHX06 Hán Nôm D03 18
43 QHX06 Hán Nôm D04 20
44 QHX06 Hán Nôm D78 21
45 QHX06 Hán Nôm D82 18
46 QHX06 Hán Nôm D83 18.5
47 QHX07 Khoa học quản lý A00 21
48 QHX07 Khoa học quản lý C00 25.75
49 QHX07 Khoa học quản lý D01 21.5
50 QHX07 Khoa học quản lý D03 18.5
51 QHX07 Khoa học quản lý D04 20
52 QHX07 Khoa học quản lý D78 21.75
53 QHX07 Khoa học quản lý D82 18
54 QHX07 Khoa học quản lý D83 18
55 QHX08 Lịch sử C00 22.5
56 QHX08 Lịch sử D01 19
57 QHX08 Lịch sử D03 18
58 QHX08 Lịch sử D04 18
59 QHX08 Lịch sử D78 19
60 QHX08 Lịch sử D82 18
61 QHX08 Lịch sử D83 18
62 QHX09 Lưu trữ học A00 17
63 QHX09 Lưu trữ học C00 22
64 QHX09 Lưu trữ học D01 19.5
65 QHX09 Lưu trữ học D03 18
66 QHX09 Lưu trữ học D04 18
67 QHX09 Lưu trữ học D78 19.5
68 QHX09 Lưu trữ học D82 18
69 QHX09 Lưu trữ học D83 18
70 QHX10 Ngôn ngữ học C00 23.75
71 QHX10 Ngôn ngữ học D01 21.5
72 QHX10 Ngôn ngữ học D03 22
73 QHX10 Ngôn ngữ học D04 19
74 QHX10 Ngôn ngữ học D78 21.5
75 QHX10 Ngôn ngữ học D82 18
76 QHX10 Ngôn ngữ học D83 18.75
77 QHX11 Nhân học A00 17
78 QHX11 Nhân học C00 21.25
79 QHX11 Nhân học D01 18
80 QHX11 Nhân học D03 18
81 QHX11 Nhân học D04 18
82 QHX11 Nhân học D78 19
83 QHX11 Nhân học D82 18
84 QHX11 Nhân học D83 18.25
85 QHX12 Nhật Bản học D01 24
86 QHX12 Nhật Bản học D04 20
87 QHX12 Nhật Bản học D06 22.5
88 QHX12 Nhật Bản học D78 24.5
89 QHX12 Nhật Bản học D81 21.75
90 QHX12 Nhật Bản học D83 19
91 QHX13 Quan hệ công chúng C00 26.75
92 QHX13 Quan hệ công chúng D01 23.75
93 QHX13 Quan hệ công chúng D03 21.25
94 QHX13 Quan hệ công chúng D04 21.25
95 QHX13 Quan hệ công chúng D78 24
96 QHX13 Quan hệ công chúng D82 20
97 QHX13 Quan hệ công chúng D83 19.75
98 QHX14 Quản lý thông tin A00 21
99 QHX14 Quản lý thông tin C00 23.75
100 QHX14 Quản lý thông tin D01 21.5
101 QHX14 Quản lý thông tin D03 18.5
102 QHX14 Quản lý thông tin D04 18
103 QHX14 Quản lý thông tin D78 21
104 QHX14 Quản lý thông tin D82 18
105 QHX14 Quản lý thông tin D83 18
106 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 23.75
107 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D03 19.5
108 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D04 21.5
109 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D78 24.25
110 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D82 19.25
111 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D83 20
112 QHX16 Quản trị khách sạn D01 23.5
113 QHX16 Quản trị khách sạn D03 23
114 QHX16 Quản trị khách sạn D04 21.75
115 QHX16 Quản trị khách sạn D78 23.75
116 QHX16 Quản trị khách sạn D82 19.5
117 QHX16 Quản trị khách sạn D83 20
118 QHX17 Quản trị văn phòng A00 21.75
119 QHX17 Quản trị văn phòng C00 25.5
120 QHX17 Quản trị văn phòng D01 22
121 QHX17 Quản trị văn phòng D03 21
122 QHX17 Quản trị văn phòng D04 20
123 QHX17 Quản trị văn phòng D78 22.25
124 QHX17 Quản trị văn phòng D82 18
125 QHX17 Quản trị văn phòng D83 18
126 QHX18 Quốc tế học A00 21
127 QHX18 Quốc tế học C00 26.5
128 QHX18 Quốc tế học D01 22.75
129 QHX18 Quốc tế học D03 18.75
130 QHX18 Quốc tế học D04 19
131 QHX18 Quốc tế học D78 23
132 QHX18 Quốc tế học D82 18
133 QHX18 Quốc tế học D83 18
134 QHX19 Tâm lý học A00 22.5
135 QHX19 Tâm lý học C00 25.5
136 QHX19 Tâm lý học D01 22.75
137 QHX19 Tâm lý học D03 21
138 QHX19 Tâm lý học D04 19.5
139 QHX19 Tâm lý học D78 23
140 QHX19 Tâm lý học D82 23
141 QHX19 Tâm lý học D83 18
142 QHX20 Thông tin - Thư viện A00 17.5
143 QHX20 Thông tin - Thư viện C00 20.75
144 QHX20 Thông tin - Thư viện D01 17.75
145 QHX20 Thông tin - Thư viện D03 18
146 QHX20 Thông tin - Thư viện D04 18
147 QHX20 Thông tin - Thư viện D78 17.5
148 QHX20 Thông tin - Thư viện D82 18
149 QHX20 Thông tin - Thư viện D83 18
150 QHX21 Tôn giáo học A00 17
151 QHX21 Tôn giáo học C00 18.75
152 QHX21 Tôn giáo học D01 17
153 QHX21 Tôn giáo học D03 17
154 QHX21 Tôn giáo học D04 17
155 QHX21 Tôn giáo học D78 17
156 QHX21 Tôn giáo học D82 17
157 QHX21 Tôn giáo học D83 17
158 QHX22 Triết học A00 17.75
159 QHX22 Triết học C00 19.5
160 QHX22 Triết học D01 17.5
161 QHX22 Triết học D03 18
162 QHX22 Triết học D04 18
163 QHX22 Triết học D78 17.5
164 QHX22 Triết học D82 18
165 QHX22 Triết học D83 18
166 QHX23 Văn học C00 22.5
167 QHX23 Văn học D01 20
168 QHX23 Văn học D03 18
169 QHX23 Văn học D04 18
170 QHX23 Văn học D78 20
171 QHX23 Văn học D82 18
172 QHX23 Văn học D83 18
173 QHX24 Việt Nam học C00 25
174 QHX24 Việt Nam học D01 21
175 QHX24 Việt Nam học D03 18
176 QHX24 Việt Nam học D04 18
177 QHX24 Việt Nam học D78 21
178 QHX24 Việt Nam học D82 18
179 QHX24 Việt Nam học D83 18
180 QHX25 Xã hội học A00 18
181 QHX25 Xã hội học C00 23.5
182 QHX25 Xã hội học D01 21
183 QHX25 Xã hội học D03 20
184 QHX25 Xã hội học D04 18
185 QHX25 Xã hội học D78 19.75
186 QHX25 Xã hội học D82 18
187 QHX25 Xã hội học D83 18
188 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) A00 18 NN>=4
189 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) C00 21.25
190 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) D01 19.75
191 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) D03 18
192 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) D04 19
193 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) D78 19.75
194 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) D82 18
195 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) D83 18
196 QHX41 Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) A00 19 NN>=4
197 QHX41 Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) C00 19
198 QHX41 Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) D01 16
199 QHX41 Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) D03 19
200 QHX41 Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) D04 18
201 QHX41 Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) D78 16.5
202 QHX41 Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) D82 18
203 QHX41 Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) D83 18
204 QHX42 Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) A00 17 NN>=4
205 QHX42 Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) C00 18
206 QHX42 Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) D01 16.75
207 QHX42 Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) D03 18
208 QHX42 Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) D04 18
209 QHX42 Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) D78 16.75
210 QHX42 Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) D82 18
211 QHX42 Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) D83 18

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2012