Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320101 | Báo chí | A,D | 21 | |
2 | 7320101 | Báo chí | C | 22 | |
3 | 7310201 | Chính trị học | A,C,D | 18 | |
4 | 7760101 | Công tác xã hội | A,D | 19 | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 19.5 | |
6 | 7220213 | Đông phương học | C | 22 | |
7 | 7220213 | Đông phương học | D | 19.5 | |
8 | 7220104 | Hán Nôm | C,D | 18 | |
9 | 7340401 | Khoa học quản lý | A,C,D | 18 | |
10 | 7220310 | Lịch sử | C,D | 18 | |
11 | 7320303 | Lưu trữ học | A,C,D | 18 | |
12 | 7220320 | Ngôn ngữ học | A,C,D | 18 | |
13 | 7310302 | Nhân học | A,C,D | 18 | |
14 | 7360708 | Quan hệ công chúng | A,D | 21 | |
15 | Quan hệ công chúng | C | 22 | ||
16 | 7340103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | A,D | 21 | |
17 | 7340103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | C | 21.5 | |
18 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A,C,D | 18 | |
19 | 7220212 | Quốc tế học | A,D | 20 | |
20 | 7220212 | Quốc tế học | C | 20.5 | |
21 | 7310401 | Tâm lý học | A | 21 | |
22 | 7310401 | Tâm lý học | B | 22 | |
23 | 7310401 | Tâm lý học | C | 20 | |
24 | 7310401 | Tâm lý học | D | 19.5 | |
25 | 7320201 | Thông tin học | A,C,D | 18 | |
26 | 7220301 | Triết học | A,C,D | 18 | |
27 | 7220330 | Văn học | C,D | 18 | |
28 | 7220113 | Việt Nam học | C,D | 18 | |
29 | 7310301 | Xã hội học | A,C,D | 18 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHX01 | Báo chí | A01 | 25.8 | |
2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 28.8 | |
3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 26.6 | |
4 | QHX01 | Báo chí | D04; D06 | 26.2 | |
5 | QHX01 | Báo chí | D78 | 27.1 | |
6 | QHX01 | Báo chí | D83 | 24.6 | |
7 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | A01 | 25.3 | |
8 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | C00 | 27.4 | |
9 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D01 | 26.6 | |
10 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D78 | 27.1 | |
11 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 24.3 | |
12 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 27.2 | |
13 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 24.7 | |
14 | QHX02 | Chính trị học | D04; D06 | 24.5 | |
15 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 24.7 | |
16 | QHX02 | Chính trị học | D83 | 19.7 | |
17 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 24.5 | |
18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 27.2 | |
19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 25.4 | |
20 | QHX03 | Công tác xã hội | D04; D06 | 24.2 | |
21 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 25.4 | |
22 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 21 | |
23 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 24.05 | |
24 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 25 | |
25 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 25.9 | |
26 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 29.8 | |
27 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 26.9 | |
28 | QHX05 | Đông phương học | D04; D06 | 26.5 | |
29 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 27.5 | |
30 | QHX05 | Đông phương học | D83 | 26.3 | |
31 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 26.6 | |
32 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 25.8 | |
33 | QHX06 | Hán Nôm | D04; D06 | 24.8 | |
34 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 25.3 | |
35 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 23.8 | |
36 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 26.8 | |
37 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 30 | |
38 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 27.4 | |
39 | QHX26 | Hàn Quốc học | D04; D06 | 26.6 | |
40 | QHX26 | Hẳn Quốc học | D78 | 27.9 | |
41 | QHX26 | Hàn Quốc học | D83 | 25.6 | |
42 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 25.8 | |
43 | QHX07 | Khoa học quặn lý | C00 | 28.6 | |
44 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 26 | |
45 | OHX07 | Khoa học quản lý | D04; D06 | 25.5 | |
46 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 26.4 | |
47 | QHX07 | Khoa học quản lý | D83 | 24 | |
48 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | A01 | 24 | |
49 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | C00 | 26.8 | |
50 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | D01 | 24.9 | |
51 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | D78 | 24.9 | |
52 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 26.2 | |
53 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 24 | |
54 | QHX08 | Lịch sử | D04; D06 | 20 | |
55 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 24.8 | |
56 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 20 | |
57 | QHX09 | Lưu trữ học | A01 | 22.7 | |
58 | QHX09 | Lưu trữ học | C00 | 26.1 | |
59 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 24.6 | |
60 | QHX09 | Lưu trữ học | D04; D06 | 24.4 | |
61 | OHX09 | Lưu trữ học | D78 | 25 | |
62 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 | 22.6 | |
63 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 26.8 | |
64 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 25.7 | |
65 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04; D06 | 25 | |
66 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 26 | |
67 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 | 23.5 | |
68 | QHX11 | Nhân học | A01 | 23.5 | |
69 | QHX11 | Nhân học | C00 | 25.6 | |
70 | QHX11 | Nhân học | D01 | 25 | |
71 | QHX11 | Nhân học | D04; D06 | 23.2 | |
72 | QHX11 | Nhân học | D78 | 24.6 | |
73 | QHX11 | Nhân học | D83 | 21.2 | |
74 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 26.5 | |
75 | QHX12 | Nhật Bản học | D04; D06 | 25.4 | |
76 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 26.9 | |
77 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29.3 | |
78 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 27.1 | |
79 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04; D06 | 27 | |
80 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 27.5 | |
81 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 25.8 | |
82 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 25.3 | |
83 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 28 | |
84 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 26 | |
85 | QHX14 | Quản lý thông tin | D04; D06 | 24.5 | |
86 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 26.2 | |
87 | QHX14 | Quản lý thông tin | D83 | 27.3 | |
88 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | A01 | 23.5 | |
89 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | C00 | 26.2 | |
90 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | D01 | 24.6 | |
91 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | D78 | 24.6 | |
92 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 26 | |
93 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 26.5 | |
94 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 27 | |
95 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 26 | |
96 | QHX16 | Quan trị khách sạn | D01 | 26.1 | |
97 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 26.6 | |
98 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 25.6 | |
99 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 28.8 | |
100 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 26 | |
101 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04; D06 | 26 | |
102 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 26.5 | |
103 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 23.8 | |
104 | QHX18 | Quốc tế học | A01 | 25.7 | |
105 | QHX18 | Quốc tế học | C00 | 28.8 | |
106 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 26.2 | |
107 | QHX18 | Quốc tế học | D04; D06 | 25.5 | |
108 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 26.9 | |
109 | QHX18 | Quốc tế học | D83 | 21.7 | |
110 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | A01 | 25 | |
111 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | C00 | 26.9 | |
112 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D01 | 25.5 | |
113 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D78 | 25.7 | |
114 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 26.5 | |
115 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 28 | |
116 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 27 | |
117 | QHX19 | Tâm lý học | D04; D06 | 25.7 | |
118 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 27 | |
119 | QHX19 | Tâm lý học | D83 | 24.7 | |
120 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A01 | 23.6 | |
121 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 25.2 | |
122 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 24.1 | |
123 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D04; D06 | 23.5 | |
124 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 24.5 | |
125 | QHX20 | Thông tin - Thư viễn | D83 | 22.4 | |
126 | QHX21 | Tôn giáo học | A01 | 18.1 | |
127 | QHX21 | Tôn giáo học | C00 | 23.7 | |
128 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 23.7 | |
129 | OHX21 | Tôn giáo học | D04; D06 | 19 | |
130 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 22.6 | |
131 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 | 20 | |
132 | QHX22 | Triết học | A01 | 23.2 | |
133 | QHX22 | Triết học | C00 | 24.9 | |
134 | QHX22 | Triết học | D01 | 24.2 | |
135 | QHX22 | Triết học | D04; D06 | 21.5 | |
136 | QHX22 | Triết học | D78 | 23.6 | |
137 | QHX22 | Triết học | D83 | 20 | |
138 | QHX27 | văn hóa học | C00 | 26.5 | |
139 | QHX27 | Văn hóa học | D01 | 25.3 | |
140 | QHX27 | Văn hóa học | D04; D06 | 22.9 | |
141 | QHX27 | Văn hóa học | D78 | 25.1 | |
142 | QHX27 | Văn hóa học | D83 | 24.5 | |
143 | QHX23 | Văn học | C00 | 26.8 | |
144 | QHX23 | Văn học | D01 | 25.3 | |
145 | QHX23 | Văn học | D04; D06 | 24.5 | |
146 | QHX23 | Văn học | D78 | 25.5 | |
147 | QHX23 | Văn học | D83 | 18.2 | |
148 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 26.3 | |
149 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 24.4 | |
150 | QHX24 | Việt Nam học | D04; D06 | 22.8 | |
151 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 25.6 | |
152 | QHX24 | Việt Nam học | D83 | 22.4 | |
153 | QHX25 | Xã hội học | A01 | 24.7 | |
154 | QHX25 | Xã hội học | C00 | 27.1 | |
155 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 25.5 | |
156 | QHX25 | Xã hội học | D04; D06 | 23.9 | |
157 | QHX25 | xã hội học | D78 | 25.5 | |
158 | QHX25 | Xã hội học | D83 | 23.1 |
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHX01 | Báo chí | A01 | 23.5 | |
2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 28.5 | |
3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 25 | |
4 | QHX01 | Báo chí | D04 | 24 | |
5 | QHX01 | Báo chí | D78 | 24.75 | |
6 | QHX01 | Báo chí | D83 | 23.75 | |
7 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | A01 | 20 | |
8 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | C00 | 26.5 | |
9 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D01 | 23.5 | |
10 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D78 | 23.25 | |
11 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 18.5 | |
12 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 25.5 | |
13 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 23 | |
14 | QHX02 | Chính trị học | D04 | 18.75 | |
15 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 20.5 | |
16 | QHX02 | Chính trị học | D83 | 18 | |
17 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 18 | |
18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 26 | |
19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 23.75 | |
20 | QHX03 | Công tác xã hội | D04 | 18 | |
21 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 22.5 | |
22 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 18 | |
23 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 20.5 | |
24 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 23.5 | |
25 | QHX04 | Đông Nam Á học | D04 | 22 | |
26 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 22 | |
27 | QHX04 | Đông Nam Á học | D83 | 18 | |
28 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 29.75 | |
29 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 25.75 | |
30 | QHX05 | Đông phương học | D04 | 25.25 | |
31 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 25.75 | |
32 | QHX05 | Đông phương học | D83 | 25.25 | |
33 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 26.75 | |
34 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 23.75 | |
35 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 23.25 | |
36 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 23.5 | |
37 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 23.5 | |
38 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 24.5 | |
39 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 30 | |
40 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 26.25 | |
41 | QHX26 | Hàn Quốc học | D04 | 21.25 | |
42 | QHX26 | Hẳn Quốc học | D78 | 26 | |
43 | QHX26 | Hàn Quốc học | D83 | 21.75 | |
44 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 23 | |
45 | QHX07 | Khoa học quặn lý | C00 | 28.5 | |
46 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 24.25 | |
47 | OHX07 | Khoa học quản lý | D04 | 23.25 | |
48 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 24.25 | |
49 | QHX07 | Khoa học quản lý | D83 | 21.75 | |
50 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | A01 | 20.25 | |
51 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | C00 | 25.25 | |
52 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | D01 | 22.5 | |
53 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | D78 | 21 | |
54 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 25.25 | |
55 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 21.5 | |
56 | QHX08 | Lịch sử | D04 | 18 | |
57 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 20 | |
58 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 18 | |
59 | QHX09 | Lưu trữ học | А01 | 17.75 | |
60 | QHX09 | Lưu trữ học | С00 | 25.25 | |
61 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 23 | |
62 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 | 18 | |
63 | OHX09 | Lưu trữ học | D78 | 21.75 | |
64 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 | 18 | |
65 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 25.75 | |
66 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 24 | |
67 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 | 20.25 | |
68 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 23 | |
69 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 | 18 | |
70 | QHX11 | Nhân học | A01 | 16.25 | |
71 | QHX11 | Nhân học | C00 | 24.5 | |
72 | QHX11 | Nhân học | D01 | 23 | |
73 | QHX11 | Nhân học | D04 | 19 | |
74 | QHX11 | Nhân học | D78 | 21.25 | |
75 | QHX11 | Nhân học | D83 | 18 | |
76 | QHX12 | Nhật Bản học | A01 | 20 | |
77 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 25.75 | |
78 | QHX12 | Nhật Bản học | D06 | 24.75 | |
79 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 25.75 | |
80 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29 | |
81 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 26 | |
82 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 24.75 | |
83 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 25.5 | |
84 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 24 | |
85 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 20 | |
86 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 27.5 | |
87 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 24.25 | |
88 | QHX14 | Quản lý thông tin | D04 | 21.25 | |
89 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 23.25 | |
90 | QHX14 | Quản lý thông tin | D83 | 18 | |
91 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | A01 | 18 | |
92 | QHX42 | Quần lý thông tin * CTĐT CLC) | С00 | 24.25 | |
93 | QHX42 | Quản lý thông tin * CTĐT CLC) | D01 | 21.25 | |
94 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | D78 | 19.25 | |
95 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 24.5 | |
96 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25.75 | |
97 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 25.25 | |
98 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 24.25 | |
99 | QHX16 | Quan trị khách sạn | D01 | 25.25 | |
100 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 25.25 | |
101 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 22.5 | |
102 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 28.5 | |
103 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 24.5 | |
104 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 23.75 | |
105 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 24.5 | |
106 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 20 | |
107 | QHX18 | Quốc tế học | Α01 | 23 | |
108 | QHX18 | Quốc tế học | С00 | 28.75 | |
109 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 24.75 | |
110 | QHX18 | Quốc tế học | D04 | 22.5 | |
111 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 24.5 | |
112 | QHX18 | Quốc tế học | D83 | 23.25 | |
113 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | A01 | 20 | |
114 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | С00 | 25.75 | |
115 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D01 | 21.75 | |
116 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D78 | 21.75 | |
117 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 24.75 | |
118 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 28 | |
119 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 25.5 | |
120 | QHX19 | Tâm lý học | D04 | 21.5 | |
121 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 24.25 | |
122 | QHX19 | Tâm lý học | D83 | 19.5 | |
123 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A01 | 16 | |
124 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 23.25 | |
125 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 21.75 | |
126 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D04 | 18 | |
127 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 19.5 | |
128 | QHX20 | Thông tin - Thư viễn | D83 | 18 | |
129 | QHX21 | Tôn giáo học | Α01 | 17 | |
130 | QHX21 | Tôn giáo học | С00 | 21 | |
131 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 19 | |
132 | OHX21 | Tôn giáo học | D04 | 18 | |
133 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 18 | |
134 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 | 18 | |
135 | QHX22 | Triết học | Α01 | 19 | |
136 | QHX22 | Triết học | С00 | 22.25 | |
137 | QHX22 | Triết học | D01 | 21.5 | |
138 | QHX22 | Triết học | D04 | 18 | |
139 | QHX22 | Triết học | D78 | 18.25 | |
140 | QHX22 | Triết học | D83 | 18 | |
141 | QHX27 | văn hóa học | С00 | 24 | |
142 | QHX27 | Văn hóa học | D01 | 20 | |
143 | QHX27 | Văn hóa học | D04 | 18 | |
144 | QHX27 | Văn hóa học | D78 | 18.5 | |
145 | QHX27 | Văn hóa học | D83 | 18 | |
146 | QHX23 | Văn học | C00 | 25.25 | |
147 | QHX23 | Văn học | D01 | 23.5 | |
148 | QHX23 | Văn học | D04 | 18 | |
149 | QHX23 | Văn học | D78 | 22 | |
150 | QHX23 | Văn học | D83 | 18 | |
151 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 27.25 | |
152 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 23.25 | |
153 | QHX24 | Việt Nam học | D04 | 18 | |
154 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 22.25 | |
155 | QHX24 | Việt Nam học | D83 | 20 | |
156 | QHX25 | Xã hội học | Α01 | 17.5 | |
157 | QHX25 | Xã hội học | С00 | 25.75 | |
158 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 23.75 | |
159 | QHX25 | Xã hội học | D04 | 20 | |
160 | QHX25 | xã hội học | D78 | 22.75 | |
161 | QHX25 | Xã hội học | D83 | 18 |
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHX01 | Báo chí | A00 | 21.75 | |
2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 26 | |
3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 22.5 | |
4 | QHX04 | Báo chí | D03 | 19.5 | |
5 | QHX01 | Báo chí | D04 | 20.25 | |
6 | QHX01 | Báo chí | D78 | 23 | |
7 | QHX01 | Báo chí | D82 | 20 | |
8 | QHX01 | Báo chí | D83 | 20 | |
9 | QHX02 | Chính trị học | A00 | 19 | |
10 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 23 | |
11 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 19.5 | |
12 | QHX02 | Chính trị học | D03 | 18 | |
13 | QHX02 | Chính trị học | D04 | 17.5 | |
14 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 19.5 | |
15 | QHX02 | Chính trị học | D82 | 18 | |
16 | QHX02 | Chính trị học | D83 | 18 | |
17 | QHX03 | Công tác xã hội | A00 | 18 | |
18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 24.75 | |
19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 20.75 | |
20 | QHX03 | Công tác xã hội | D03 | 21 | |
21 | QHX03 | Công tác xã hội | D04 | 18 | |
22 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 20.75 | |
23 | QHX03 | Công tác xã hội | D82 | 18 | |
24 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 18 | |
25 | QHX04 | Đông Nam Á học | A00 | 20.5 | |
26 | QHX04 | Đông Nam Á học | C00 | 27 | |
27 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 22 | |
28 | QHX04 | Đông Nam Á học | D03 | 20 | |
29 | QHX04 | Đông Nam Á học | D04 | 20.5 | |
30 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 23 | |
31 | QHX04 | Đông Nam Á học | D82 | 18 | |
32 | QHX04 | Đông Nam Á học | D83 | 18 | |
33 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 28.5 | |
34 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 24.75 | |
35 | QHX05 | Đông phương học | D03 | 20 | |
36 | QHX05 | Đông phương học | D04 | 22 | |
37 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 24.75 | |
38 | QHX05 | Đông phương học | D82 | 20 | |
39 | QHX05 | Đông phương học | D83 | 19.25 | |
40 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 23.75 | |
41 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 21.5 | |
42 | QHX06 | Hán Nôm | D03 | 18 | |
43 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 20 | |
44 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 21 | |
45 | QHX06 | Hán Nôm | D82 | 18 | |
46 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 18.5 | |
47 | QHX07 | Khoa học quản lý | A00 | 21 | |
48 | QHX07 | Khoa học quản lý | C00 | 25.75 | |
49 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 21.5 | |
50 | QHX07 | Khoa học quản lý | D03 | 18.5 | |
51 | QHX07 | Khoa học quản lý | D04 | 20 | |
52 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 21.75 | |
53 | QHX07 | Khoa học quản lý | D82 | 18 | |
54 | QHX07 | Khoa học quản lý | D83 | 18 | |
55 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 22.5 | |
56 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 19 | |
57 | QHX08 | Lịch sử | D03 | 18 | |
58 | QHX08 | Lịch sử | D04 | 18 | |
59 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 19 | |
60 | QHX08 | Lịch sử | D82 | 18 | |
61 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 18 | |
62 | QHX09 | Lưu trữ học | A00 | 17 | |
63 | QHX09 | Lưu trữ học | C00 | 22 | |
64 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 19.5 | |
65 | QHX09 | Lưu trữ học | D03 | 18 | |
66 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 | 18 | |
67 | QHX09 | Lưu trữ học | D78 | 19.5 | |
68 | QHX09 | Lưu trữ học | D82 | 18 | |
69 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 | 18 | |
70 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 23.75 | |
71 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 21.5 | |
72 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D03 | 22 | |
73 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 | 19 | |
74 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 21.5 | |
75 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D82 | 18 | |
76 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 | 18.75 | |
77 | QHX11 | Nhân học | A00 | 17 | |
78 | QHX11 | Nhân học | C00 | 21.25 | |
79 | QHX11 | Nhân học | D01 | 18 | |
80 | QHX11 | Nhân học | D03 | 18 | |
81 | QHX11 | Nhân học | D04 | 18 | |
82 | QHX11 | Nhân học | D78 | 19 | |
83 | QHX11 | Nhân học | D82 | 18 | |
84 | QHX11 | Nhân học | D83 | 18.25 | |
85 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 24 | |
86 | QHX12 | Nhật Bản học | D04 | 20 | |
87 | QHX12 | Nhật Bản học | D06 | 22.5 | |
88 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 24.5 | |
89 | QHX12 | Nhật Bản học | D81 | 21.75 | |
90 | QHX12 | Nhật Bản học | D83 | 19 | |
91 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 26.75 | |
92 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 23.75 | |
93 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D03 | 21.25 | |
94 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 21.25 | |
95 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 24 | |
96 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D82 | 20 | |
97 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 19.75 | |
98 | QHX14 | Quản lý thông tin | A00 | 21 | |
99 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 23.75 | |
100 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 21.5 | |
101 | QHX14 | Quản lý thông tin | D03 | 18.5 | |
102 | QHX14 | Quản lý thông tin | D04 | 18 | |
103 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 21 | |
104 | QHX14 | Quản lý thông tin | D82 | 18 | |
105 | QHX14 | Quản lý thông tin | D83 | 18 | |
106 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 23.75 | |
107 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D03 | 19.5 | |
108 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D04 | 21.5 | |
109 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 24.25 | |
110 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D82 | 19.25 | |
111 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D83 | 20 | |
112 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D01 | 23.5 | |
113 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D03 | 23 | |
114 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D04 | 21.75 | |
115 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 23.75 | |
116 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D82 | 19.5 | |
117 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D83 | 20 | |
118 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A00 | 21.75 | |
119 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 25.5 | |
120 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 22 | |
121 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D03 | 21 | |
122 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 20 | |
123 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 22.25 | |
124 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D82 | 18 | |
125 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 18 | |
126 | QHX18 | Quốc tế học | A00 | 21 | |
127 | QHX18 | Quốc tế học | C00 | 26.5 | |
128 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 22.75 | |
129 | QHX18 | Quốc tế học | D03 | 18.75 | |
130 | QHX18 | Quốc tế học | D04 | 19 | |
131 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 23 | |
132 | QHX18 | Quốc tế học | D82 | 18 | |
133 | QHX18 | Quốc tế học | D83 | 18 | |
134 | QHX19 | Tâm lý học | A00 | 22.5 | |
135 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 25.5 | |
136 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 22.75 | |
137 | QHX19 | Tâm lý học | D03 | 21 | |
138 | QHX19 | Tâm lý học | D04 | 19.5 | |
139 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 23 | |
140 | QHX19 | Tâm lý học | D82 | 23 | |
141 | QHX19 | Tâm lý học | D83 | 18 | |
142 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A00 | 17.5 | |
143 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 20.75 | |
144 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 17.75 | |
145 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D03 | 18 | |
146 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D04 | 18 | |
147 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 17.5 | |
148 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D82 | 18 | |
149 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D83 | 18 | |
150 | QHX21 | Tôn giáo học | A00 | 17 | |
151 | QHX21 | Tôn giáo học | C00 | 18.75 | |
152 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 17 | |
153 | QHX21 | Tôn giáo học | D03 | 17 | |
154 | QHX21 | Tôn giáo học | D04 | 17 | |
155 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 17 | |
156 | QHX21 | Tôn giáo học | D82 | 17 | |
157 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 | 17 | |
158 | QHX22 | Triết học | A00 | 17.75 | |
159 | QHX22 | Triết học | C00 | 19.5 | |
160 | QHX22 | Triết học | D01 | 17.5 | |
161 | QHX22 | Triết học | D03 | 18 | |
162 | QHX22 | Triết học | D04 | 18 | |
163 | QHX22 | Triết học | D78 | 17.5 | |
164 | QHX22 | Triết học | D82 | 18 | |
165 | QHX22 | Triết học | D83 | 18 | |
166 | QHX23 | Văn học | C00 | 22.5 | |
167 | QHX23 | Văn học | D01 | 20 | |
168 | QHX23 | Văn học | D03 | 18 | |
169 | QHX23 | Văn học | D04 | 18 | |
170 | QHX23 | Văn học | D78 | 20 | |
171 | QHX23 | Văn học | D82 | 18 | |
172 | QHX23 | Văn học | D83 | 18 | |
173 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 25 | |
174 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 21 | |
175 | QHX24 | Việt Nam học | D03 | 18 | |
176 | QHX24 | Việt Nam học | D04 | 18 | |
177 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 21 | |
178 | QHX24 | Việt Nam học | D82 | 18 | |
179 | QHX24 | Việt Nam học | D83 | 18 | |
180 | QHX25 | Xã hội học | A00 | 18 | |
181 | QHX25 | Xã hội học | C00 | 23.5 | |
182 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 21 | |
183 | QHX25 | Xã hội học | D03 | 20 | |
184 | QHX25 | Xã hội học | D04 | 18 | |
185 | QHX25 | Xã hội học | D78 | 19.75 | |
186 | QHX25 | Xã hội học | D82 | 18 | |
187 | QHX25 | Xã hội học | D83 | 18 | |
188 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | A00 | 18 | NN>=4 |
189 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | C00 | 21.25 | |
190 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | D01 | 19.75 | |
191 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | D03 | 18 | |
192 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | D04 | 19 | |
193 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | D78 | 19.75 | |
194 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | D82 | 18 | |
195 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | D83 | 18 | |
196 | QHX41 | Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | A00 | 19 | NN>=4 |
197 | QHX41 | Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | C00 | 19 | |
198 | QHX41 | Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | D01 | 16 | |
199 | QHX41 | Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | D03 | 19 | |
200 | QHX41 | Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | D04 | 18 | |
201 | QHX41 | Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | D78 | 16.5 | |
202 | QHX41 | Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | D82 | 18 | |
203 | QHX41 | Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | D83 | 18 | |
204 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | A00 | 17 | NN>=4 |
205 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | C00 | 18 | |
206 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | D01 | 16.75 | |
207 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | D03 | 18 | |
208 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | D04 | 18 | |
209 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | D78 | 16.75 | |
210 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | D82 | 18 | |
211 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | D83 | 18 |
Xem thêm