Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2012
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7310401 | Tâm lý học | A | 18 | |
| 2 | 7340401 | Khoa học quản lý | A | 17 | |
| 3 | 7310301 | Xã hội học | A | 16 | |
| 4 | 7220301 | Triết học | A | 16 | |
| 5 | 7310201 | Chính trị học | A | 17 | |
| 6 | 7220320 | Ngôn ngữ học | A | 16 | |
| 7 | 7320101 | Báo chí | A | 18 | |
| 8 | 7320201 | Thông tin học | A | 16 | |
| 9 | 7320303 | Lưu trữ học | A | 17 | |
| 10 | 7220212 | Quốc tế học | A | 17 | |
| 11 | 7340103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | A | 19 | |
| 12 | 7310302 | Nhân học | A | 16 | |
| 13 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 19 | |
| 14 | 7220330 | Văn học | C | 18.5 | |
| 15 | 7220310 | Lịch sử | C | 18 | |
| 16 | 7220213 | Đông phương học | C | 22 | |
| 17 | 7220104 | Hán Nôm | C | 18 | |
| 18 | 7220113 | Việt Nam học | C | 20 | |
| 19 | 7310401 | Tâm Lý Học | B | 19.5 | |
| 20 | 7310401 | Tâm Lý Học | C | 20 | |
| 21 | 7340401 | Khoa Học Quản Lý | C | 21.5 | |
| 22 | 7310301 | Xã Hộ Học | C | 18 | |
| 23 | 7220301 | Triết Học | C | 18 | |
| 24 | 7310201 | Chính trị học | C | 18 | |
| 25 | 7220320 | Ngôn ngữ học | C | 18 | |
| 26 | 7320101 | Báo chí | C | 22 | |
| 27 | 7320201 | Thông tin học | C | 18 | |
| 28 | 7320303 | Lưu trữ học | C | 18 | |
| 29 | 7220212 | Quốc tế học | C | 21.5 | |
| 30 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C | 22 | |
| 31 | 7310302 | Nhân Học | C | 18 | |
| 32 | 7310401 | Tâm lý học | D1,2,3,4,5,6 | 18.5 | |
| 33 | 7340401 | Khoa học quản lý | D1,2,3,4,5,6 | 17.5 | |
| 34 | 7310301 | Xã Hội Học | D1,2,3,4,5,6 | 17 | |
| 35 | 7220301 | Triết học | D1,2,3,4,5,6 | 17 | |
| 36 | 7310201 | Chính trị học | D1,2,3,4,5,6 | 17 | |
| 37 | 7760101 | Công tác xã hội | D1,2,3,4,5,6 | 18 | |
| 38 | 7220330 | Văn học | D1,2,3,4,5,6 | 17 | |
| 39 | 7220310 | Lịch Sử | D1,2,3,4,5,6 | 17 | |
| 40 | 7220320 | Ngôn ngữ học | D1,2,3,4,5,6 | 17 | |
| 41 | 7320101 | Báo trí | D1,2,3,4,5,6 | 20.5 | |
| 42 | 7320201 | Thông tin học | D1,2,3,4,5,6 | 17 | |
| 43 | 7320303 | Lưu trữ học | D1,2,3,4,5,6 | 17 | |
| 44 | 7220213 | Đông phương học | D1,2,3,4,5,6 | 20.5 | |
| 45 | 7220212 | Quốc tế học | D1,2,3,4,5,6 | 20 | |
| 46 | 7340103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | D1,2,3,4,5,6 | 21 | |
| 47 | 7220104 | Hán Nôm | D1,2,3,4,5,6 | 17 | |
| 48 | 7220113 | Việt Nam Học | D1,2,3,4,5,6 | 17 | |
| 49 | 7310302 | Nhân Học | D1,2,3,4,5,6 | 17 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2021
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | QHX01 | Báo chí | A01 | 25.8 | |
| 2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 28.8 | |
| 3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 26.6 | |
| 4 | QHX01 | Báo chí | D04; D06 | 26.2 | |
| 5 | QHX01 | Báo chí | D78 | 27.1 | |
| 6 | QHX01 | Báo chí | D83 | 24.6 | |
| 7 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | A01 | 25.3 | |
| 8 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | C00 | 27.4 | |
| 9 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D01 | 26.6 | |
| 10 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D78 | 27.1 | |
| 11 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 24.3 | |
| 12 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 27.2 | |
| 13 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 24.7 | |
| 14 | QHX02 | Chính trị học | D04; D06 | 24.5 | |
| 15 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 24.7 | |
| 16 | QHX02 | Chính trị học | D83 | 19.7 | |
| 17 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 24.5 | |
| 18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 27.2 | |
| 19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 25.4 | |
| 20 | QHX03 | Công tác xã hội | D04; D06 | 24.2 | |
| 21 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 25.4 | |
| 22 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 21 | |
| 23 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 24.05 | |
| 24 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 25 | |
| 25 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 25.9 | |
| 26 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 29.8 | |
| 27 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 26.9 | |
| 28 | QHX05 | Đông phương học | D04; D06 | 26.5 | |
| 29 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 27.5 | |
| 30 | QHX05 | Đông phương học | D83 | 26.3 | |
| 31 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 26.6 | |
| 32 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 25.8 | |
| 33 | QHX06 | Hán Nôm | D04; D06 | 24.8 | |
| 34 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 25.3 | |
| 35 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 23.8 | |
| 36 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 26.8 | |
| 37 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 30 | |
| 38 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 27.4 | |
| 39 | QHX26 | Hàn Quốc học | D04; D06 | 26.6 | |
| 40 | QHX26 | Hẳn Quốc học | D78 | 27.9 | |
| 41 | QHX26 | Hàn Quốc học | D83 | 25.6 | |
| 42 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 25.8 | |
| 43 | QHX07 | Khoa học quặn lý | C00 | 28.6 | |
| 44 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 26 | |
| 45 | OHX07 | Khoa học quản lý | D04; D06 | 25.5 | |
| 46 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 26.4 | |
| 47 | QHX07 | Khoa học quản lý | D83 | 24 | |
| 48 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | A01 | 24 | |
| 49 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | C00 | 26.8 | |
| 50 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | D01 | 24.9 | |
| 51 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | D78 | 24.9 | |
| 52 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 26.2 | |
| 53 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 24 | |
| 54 | QHX08 | Lịch sử | D04; D06 | 20 | |
| 55 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 24.8 | |
| 56 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 20 | |
| 57 | QHX09 | Lưu trữ học | A01 | 22.7 | |
| 58 | QHX09 | Lưu trữ học | C00 | 26.1 | |
| 59 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 24.6 | |
| 60 | QHX09 | Lưu trữ học | D04; D06 | 24.4 | |
| 61 | OHX09 | Lưu trữ học | D78 | 25 | |
| 62 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 | 22.6 | |
| 63 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 26.8 | |
| 64 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 25.7 | |
| 65 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04; D06 | 25 | |
| 66 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 26 | |
| 67 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 | 23.5 | |
| 68 | QHX11 | Nhân học | A01 | 23.5 | |
| 69 | QHX11 | Nhân học | C00 | 25.6 | |
| 70 | QHX11 | Nhân học | D01 | 25 | |
| 71 | QHX11 | Nhân học | D04; D06 | 23.2 | |
| 72 | QHX11 | Nhân học | D78 | 24.6 | |
| 73 | QHX11 | Nhân học | D83 | 21.2 | |
| 74 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 26.5 | |
| 75 | QHX12 | Nhật Bản học | D04; D06 | 25.4 | |
| 76 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 26.9 | |
| 77 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29.3 | |
| 78 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 27.1 | |
| 79 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04; D06 | 27 | |
| 80 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 27.5 | |
| 81 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 25.8 | |
| 82 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 25.3 | |
| 83 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 28 | |
| 84 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 26 | |
| 85 | QHX14 | Quản lý thông tin | D04; D06 | 24.5 | |
| 86 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 26.2 | |
| 87 | QHX14 | Quản lý thông tin | D83 | 27.3 | |
| 88 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | A01 | 23.5 | |
| 89 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | C00 | 26.2 | |
| 90 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | D01 | 24.6 | |
| 91 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | D78 | 24.6 | |
| 92 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 26 | |
| 93 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 26.5 | |
| 94 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 27 | |
| 95 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 26 | |
| 96 | QHX16 | Quan trị khách sạn | D01 | 26.1 | |
| 97 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 26.6 | |
| 98 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 25.6 | |
| 99 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 28.8 | |
| 100 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 26 | |
| 101 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04; D06 | 26 | |
| 102 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 26.5 | |
| 103 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 23.8 | |
| 104 | QHX18 | Quốc tế học | A01 | 25.7 | |
| 105 | QHX18 | Quốc tế học | C00 | 28.8 | |
| 106 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 26.2 | |
| 107 | QHX18 | Quốc tế học | D04; D06 | 25.5 | |
| 108 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 26.9 | |
| 109 | QHX18 | Quốc tế học | D83 | 21.7 | |
| 110 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | A01 | 25 | |
| 111 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | C00 | 26.9 | |
| 112 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D01 | 25.5 | |
| 113 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D78 | 25.7 | |
| 114 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 26.5 | |
| 115 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 28 | |
| 116 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 27 | |
| 117 | QHX19 | Tâm lý học | D04; D06 | 25.7 | |
| 118 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 27 | |
| 119 | QHX19 | Tâm lý học | D83 | 24.7 | |
| 120 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A01 | 23.6 | |
| 121 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 25.2 | |
| 122 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 24.1 | |
| 123 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D04; D06 | 23.5 | |
| 124 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 24.5 | |
| 125 | QHX20 | Thông tin - Thư viễn | D83 | 22.4 | |
| 126 | QHX21 | Tôn giáo học | A01 | 18.1 | |
| 127 | QHX21 | Tôn giáo học | C00 | 23.7 | |
| 128 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 23.7 | |
| 129 | OHX21 | Tôn giáo học | D04; D06 | 19 | |
| 130 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 22.6 | |
| 131 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 | 20 | |
| 132 | QHX22 | Triết học | A01 | 23.2 | |
| 133 | QHX22 | Triết học | C00 | 24.9 | |
| 134 | QHX22 | Triết học | D01 | 24.2 | |
| 135 | QHX22 | Triết học | D04; D06 | 21.5 | |
| 136 | QHX22 | Triết học | D78 | 23.6 | |
| 137 | QHX22 | Triết học | D83 | 20 | |
| 138 | QHX27 | văn hóa học | C00 | 26.5 | |
| 139 | QHX27 | Văn hóa học | D01 | 25.3 | |
| 140 | QHX27 | Văn hóa học | D04; D06 | 22.9 | |
| 141 | QHX27 | Văn hóa học | D78 | 25.1 | |
| 142 | QHX27 | Văn hóa học | D83 | 24.5 | |
| 143 | QHX23 | Văn học | C00 | 26.8 | |
| 144 | QHX23 | Văn học | D01 | 25.3 | |
| 145 | QHX23 | Văn học | D04; D06 | 24.5 | |
| 146 | QHX23 | Văn học | D78 | 25.5 | |
| 147 | QHX23 | Văn học | D83 | 18.2 | |
| 148 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 26.3 | |
| 149 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 24.4 | |
| 150 | QHX24 | Việt Nam học | D04; D06 | 22.8 | |
| 151 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 25.6 | |
| 152 | QHX24 | Việt Nam học | D83 | 22.4 | |
| 153 | QHX25 | Xã hội học | A01 | 24.7 | |
| 154 | QHX25 | Xã hội học | C00 | 27.1 | |
| 155 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 25.5 | |
| 156 | QHX25 | Xã hội học | D04; D06 | 23.9 | |
| 157 | QHX25 | xã hội học | D78 | 25.5 | |
| 158 | QHX25 | Xã hội học | D83 | 23.1 |
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2020
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | QHX01 | Báo chí | A01 | 23.5 | |
| 2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 28.5 | |
| 3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 25 | |
| 4 | QHX01 | Báo chí | D04 | 24 | |
| 5 | QHX01 | Báo chí | D78 | 24.75 | |
| 6 | QHX01 | Báo chí | D83 | 23.75 | |
| 7 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | A01 | 20 | |
| 8 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | C00 | 26.5 | |
| 9 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D01 | 23.5 | |
| 10 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D78 | 23.25 | |
| 11 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 18.5 | |
| 12 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 25.5 | |
| 13 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 23 | |
| 14 | QHX02 | Chính trị học | D04 | 18.75 | |
| 15 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 20.5 | |
| 16 | QHX02 | Chính trị học | D83 | 18 | |
| 17 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 18 | |
| 18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 26 | |
| 19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 23.75 | |
| 20 | QHX03 | Công tác xã hội | D04 | 18 | |
| 21 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 22.5 | |
| 22 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 18 | |
| 23 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 20.5 | |
| 24 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 23.5 | |
| 25 | QHX04 | Đông Nam Á học | D04 | 22 | |
| 26 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 22 | |
| 27 | QHX04 | Đông Nam Á học | D83 | 18 | |
| 28 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 29.75 | |
| 29 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 25.75 | |
| 30 | QHX05 | Đông phương học | D04 | 25.25 | |
| 31 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 25.75 | |
| 32 | QHX05 | Đông phương học | D83 | 25.25 | |
| 33 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 26.75 | |
| 34 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 23.75 | |
| 35 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 23.25 | |
| 36 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 23.5 | |
| 37 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 23.5 | |
| 38 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 24.5 | |
| 39 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 30 | |
| 40 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 26.25 | |
| 41 | QHX26 | Hàn Quốc học | D04 | 21.25 | |
| 42 | QHX26 | Hẳn Quốc học | D78 | 26 | |
| 43 | QHX26 | Hàn Quốc học | D83 | 21.75 | |
| 44 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 23 | |
| 45 | QHX07 | Khoa học quặn lý | C00 | 28.5 | |
| 46 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 24.25 | |
| 47 | OHX07 | Khoa học quản lý | D04 | 23.25 | |
| 48 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 24.25 | |
| 49 | QHX07 | Khoa học quản lý | D83 | 21.75 | |
| 50 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | A01 | 20.25 | |
| 51 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | C00 | 25.25 | |
| 52 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | D01 | 22.5 | |
| 53 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | D78 | 21 | |
| 54 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 25.25 | |
| 55 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 21.5 | |
| 56 | QHX08 | Lịch sử | D04 | 18 | |
| 57 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 20 | |
| 58 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 18 | |
| 59 | QHX09 | Lưu trữ học | А01 | 17.75 | |
| 60 | QHX09 | Lưu trữ học | С00 | 25.25 | |
| 61 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 23 | |
| 62 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 | 18 | |
| 63 | OHX09 | Lưu trữ học | D78 | 21.75 | |
| 64 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 | 18 | |
| 65 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 25.75 | |
| 66 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 24 | |
| 67 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 | 20.25 | |
| 68 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 23 | |
| 69 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 | 18 | |
| 70 | QHX11 | Nhân học | A01 | 16.25 | |
| 71 | QHX11 | Nhân học | C00 | 24.5 | |
| 72 | QHX11 | Nhân học | D01 | 23 | |
| 73 | QHX11 | Nhân học | D04 | 19 | |
| 74 | QHX11 | Nhân học | D78 | 21.25 | |
| 75 | QHX11 | Nhân học | D83 | 18 | |
| 76 | QHX12 | Nhật Bản học | A01 | 20 | |
| 77 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 25.75 | |
| 78 | QHX12 | Nhật Bản học | D06 | 24.75 | |
| 79 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 25.75 | |
| 80 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29 | |
| 81 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 26 | |
| 82 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 24.75 | |
| 83 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 25.5 | |
| 84 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 24 | |
| 85 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 20 | |
| 86 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 27.5 | |
| 87 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 24.25 | |
| 88 | QHX14 | Quản lý thông tin | D04 | 21.25 | |
| 89 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 23.25 | |
| 90 | QHX14 | Quản lý thông tin | D83 | 18 | |
| 91 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | A01 | 18 | |
| 92 | QHX42 | Quần lý thông tin * CTĐT CLC) | С00 | 24.25 | |
| 93 | QHX42 | Quản lý thông tin * CTĐT CLC) | D01 | 21.25 | |
| 94 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | D78 | 19.25 | |
| 95 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 24.5 | |
| 96 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25.75 | |
| 97 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 25.25 | |
| 98 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 24.25 | |
| 99 | QHX16 | Quan trị khách sạn | D01 | 25.25 | |
| 100 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 25.25 | |
| 101 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 22.5 | |
| 102 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 28.5 | |
| 103 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 24.5 | |
| 104 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 23.75 | |
| 105 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 24.5 | |
| 106 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 20 | |
| 107 | QHX18 | Quốc tế học | Α01 | 23 | |
| 108 | QHX18 | Quốc tế học | С00 | 28.75 | |
| 109 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 24.75 | |
| 110 | QHX18 | Quốc tế học | D04 | 22.5 | |
| 111 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 24.5 | |
| 112 | QHX18 | Quốc tế học | D83 | 23.25 | |
| 113 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | A01 | 20 | |
| 114 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | С00 | 25.75 | |
| 115 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D01 | 21.75 | |
| 116 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D78 | 21.75 | |
| 117 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 24.75 | |
| 118 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 28 | |
| 119 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 25.5 | |
| 120 | QHX19 | Tâm lý học | D04 | 21.5 | |
| 121 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 24.25 | |
| 122 | QHX19 | Tâm lý học | D83 | 19.5 | |
| 123 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A01 | 16 | |
| 124 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 23.25 | |
| 125 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 21.75 | |
| 126 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D04 | 18 | |
| 127 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 19.5 | |
| 128 | QHX20 | Thông tin - Thư viễn | D83 | 18 | |
| 129 | QHX21 | Tôn giáo học | Α01 | 17 | |
| 130 | QHX21 | Tôn giáo học | С00 | 21 | |
| 131 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 19 | |
| 132 | OHX21 | Tôn giáo học | D04 | 18 | |
| 133 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 18 | |
| 134 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 | 18 | |
| 135 | QHX22 | Triết học | Α01 | 19 | |
| 136 | QHX22 | Triết học | С00 | 22.25 | |
| 137 | QHX22 | Triết học | D01 | 21.5 | |
| 138 | QHX22 | Triết học | D04 | 18 | |
| 139 | QHX22 | Triết học | D78 | 18.25 | |
| 140 | QHX22 | Triết học | D83 | 18 | |
| 141 | QHX27 | văn hóa học | С00 | 24 | |
| 142 | QHX27 | Văn hóa học | D01 | 20 | |
| 143 | QHX27 | Văn hóa học | D04 | 18 | |
| 144 | QHX27 | Văn hóa học | D78 | 18.5 | |
| 145 | QHX27 | Văn hóa học | D83 | 18 | |
| 146 | QHX23 | Văn học | C00 | 25.25 | |
| 147 | QHX23 | Văn học | D01 | 23.5 | |
| 148 | QHX23 | Văn học | D04 | 18 | |
| 149 | QHX23 | Văn học | D78 | 22 | |
| 150 | QHX23 | Văn học | D83 | 18 | |
| 151 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 27.25 | |
| 152 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 23.25 | |
| 153 | QHX24 | Việt Nam học | D04 | 18 | |
| 154 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 22.25 | |
| 155 | QHX24 | Việt Nam học | D83 | 20 | |
| 156 | QHX25 | Xã hội học | Α01 | 17.5 | |
| 157 | QHX25 | Xã hội học | С00 | 25.75 | |
| 158 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 23.75 | |
| 159 | QHX25 | Xã hội học | D04 | 20 | |
| 160 | QHX25 | xã hội học | D78 | 22.75 | |
| 161 | QHX25 | Xã hội học | D83 | 18 |
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2019
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | QHX01 | Báo chí | A00 | 21.75 | |
| 2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 26 | |
| 3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 22.5 | |
| 4 | QHX04 | Báo chí | D03 | 19.5 | |
| 5 | QHX01 | Báo chí | D04 | 20.25 | |
| 6 | QHX01 | Báo chí | D78 | 23 | |
| 7 | QHX01 | Báo chí | D82 | 20 | |
| 8 | QHX01 | Báo chí | D83 | 20 | |
| 9 | QHX02 | Chính trị học | A00 | 19 | |
| 10 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 23 | |
| 11 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 19.5 | |
| 12 | QHX02 | Chính trị học | D03 | 18 | |
| 13 | QHX02 | Chính trị học | D04 | 17.5 | |
| 14 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 19.5 | |
| 15 | QHX02 | Chính trị học | D82 | 18 | |
| 16 | QHX02 | Chính trị học | D83 | 18 | |
| 17 | QHX03 | Công tác xã hội | A00 | 18 | |
| 18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 24.75 | |
| 19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 20.75 | |
| 20 | QHX03 | Công tác xã hội | D03 | 21 | |
| 21 | QHX03 | Công tác xã hội | D04 | 18 | |
| 22 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 20.75 | |
| 23 | QHX03 | Công tác xã hội | D82 | 18 | |
| 24 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 18 | |
| 25 | QHX04 | Đông Nam Á học | A00 | 20.5 | |
| 26 | QHX04 | Đông Nam Á học | C00 | 27 | |
| 27 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 22 | |
| 28 | QHX04 | Đông Nam Á học | D03 | 20 | |
| 29 | QHX04 | Đông Nam Á học | D04 | 20.5 | |
| 30 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 23 | |
| 31 | QHX04 | Đông Nam Á học | D82 | 18 | |
| 32 | QHX04 | Đông Nam Á học | D83 | 18 | |
| 33 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 28.5 | |
| 34 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 24.75 | |
| 35 | QHX05 | Đông phương học | D03 | 20 | |
| 36 | QHX05 | Đông phương học | D04 | 22 | |
| 37 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 24.75 | |
| 38 | QHX05 | Đông phương học | D82 | 20 | |
| 39 | QHX05 | Đông phương học | D83 | 19.25 | |
| 40 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 23.75 | |
| 41 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 21.5 | |
| 42 | QHX06 | Hán Nôm | D03 | 18 | |
| 43 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 20 | |
| 44 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 21 | |
| 45 | QHX06 | Hán Nôm | D82 | 18 | |
| 46 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 18.5 | |
| 47 | QHX07 | Khoa học quản lý | A00 | 21 | |
| 48 | QHX07 | Khoa học quản lý | C00 | 25.75 | |
| 49 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 21.5 | |
| 50 | QHX07 | Khoa học quản lý | D03 | 18.5 | |
| 51 | QHX07 | Khoa học quản lý | D04 | 20 | |
| 52 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 21.75 | |
| 53 | QHX07 | Khoa học quản lý | D82 | 18 | |
| 54 | QHX07 | Khoa học quản lý | D83 | 18 | |
| 55 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 22.5 | |
| 56 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 19 | |
| 57 | QHX08 | Lịch sử | D03 | 18 | |
| 58 | QHX08 | Lịch sử | D04 | 18 | |
| 59 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 19 | |
| 60 | QHX08 | Lịch sử | D82 | 18 | |
| 61 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 18 | |
| 62 | QHX09 | Lưu trữ học | A00 | 17 | |
| 63 | QHX09 | Lưu trữ học | C00 | 22 | |
| 64 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 19.5 | |
| 65 | QHX09 | Lưu trữ học | D03 | 18 | |
| 66 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 | 18 | |
| 67 | QHX09 | Lưu trữ học | D78 | 19.5 | |
| 68 | QHX09 | Lưu trữ học | D82 | 18 | |
| 69 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 | 18 | |
| 70 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 23.75 | |
| 71 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 21.5 | |
| 72 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D03 | 22 | |
| 73 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 | 19 | |
| 74 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 21.5 | |
| 75 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D82 | 18 | |
| 76 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 | 18.75 | |
| 77 | QHX11 | Nhân học | A00 | 17 | |
| 78 | QHX11 | Nhân học | C00 | 21.25 | |
| 79 | QHX11 | Nhân học | D01 | 18 | |
| 80 | QHX11 | Nhân học | D03 | 18 | |
| 81 | QHX11 | Nhân học | D04 | 18 | |
| 82 | QHX11 | Nhân học | D78 | 19 | |
| 83 | QHX11 | Nhân học | D82 | 18 | |
| 84 | QHX11 | Nhân học | D83 | 18.25 | |
| 85 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 24 | |
| 86 | QHX12 | Nhật Bản học | D04 | 20 | |
| 87 | QHX12 | Nhật Bản học | D06 | 22.5 | |
| 88 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 24.5 | |
| 89 | QHX12 | Nhật Bản học | D81 | 21.75 | |
| 90 | QHX12 | Nhật Bản học | D83 | 19 | |
| 91 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 26.75 | |
| 92 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 23.75 | |
| 93 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D03 | 21.25 | |
| 94 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 21.25 | |
| 95 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 24 | |
| 96 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D82 | 20 | |
| 97 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 19.75 | |
| 98 | QHX14 | Quản lý thông tin | A00 | 21 | |
| 99 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 23.75 | |
| 100 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 21.5 | |
| 101 | QHX14 | Quản lý thông tin | D03 | 18.5 | |
| 102 | QHX14 | Quản lý thông tin | D04 | 18 | |
| 103 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 21 | |
| 104 | QHX14 | Quản lý thông tin | D82 | 18 | |
| 105 | QHX14 | Quản lý thông tin | D83 | 18 | |
| 106 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 23.75 | |
| 107 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D03 | 19.5 | |
| 108 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D04 | 21.5 | |
| 109 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 24.25 | |
| 110 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D82 | 19.25 | |
| 111 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D83 | 20 | |
| 112 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D01 | 23.5 | |
| 113 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D03 | 23 | |
| 114 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D04 | 21.75 | |
| 115 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 23.75 | |
| 116 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D82 | 19.5 | |
| 117 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D83 | 20 | |
| 118 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A00 | 21.75 | |
| 119 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 25.5 | |
| 120 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 22 | |
| 121 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D03 | 21 | |
| 122 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 20 | |
| 123 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 22.25 | |
| 124 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D82 | 18 | |
| 125 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 18 | |
| 126 | QHX18 | Quốc tế học | A00 | 21 | |
| 127 | QHX18 | Quốc tế học | C00 | 26.5 | |
| 128 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 22.75 | |
| 129 | QHX18 | Quốc tế học | D03 | 18.75 | |
| 130 | QHX18 | Quốc tế học | D04 | 19 | |
| 131 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 23 | |
| 132 | QHX18 | Quốc tế học | D82 | 18 | |
| 133 | QHX18 | Quốc tế học | D83 | 18 | |
| 134 | QHX19 | Tâm lý học | A00 | 22.5 | |
| 135 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 25.5 | |
| 136 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 22.75 | |
| 137 | QHX19 | Tâm lý học | D03 | 21 | |
| 138 | QHX19 | Tâm lý học | D04 | 19.5 | |
| 139 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 23 | |
| 140 | QHX19 | Tâm lý học | D82 | 23 | |
| 141 | QHX19 | Tâm lý học | D83 | 18 | |
| 142 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A00 | 17.5 | |
| 143 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 20.75 | |
| 144 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 17.75 | |
| 145 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D03 | 18 | |
| 146 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D04 | 18 | |
| 147 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 17.5 | |
| 148 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D82 | 18 | |
| 149 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D83 | 18 | |
| 150 | QHX21 | Tôn giáo học | A00 | 17 | |
| 151 | QHX21 | Tôn giáo học | C00 | 18.75 | |
| 152 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 17 | |
| 153 | QHX21 | Tôn giáo học | D03 | 17 | |
| 154 | QHX21 | Tôn giáo học | D04 | 17 | |
| 155 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 17 | |
| 156 | QHX21 | Tôn giáo học | D82 | 17 | |
| 157 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 | 17 | |
| 158 | QHX22 | Triết học | A00 | 17.75 | |
| 159 | QHX22 | Triết học | C00 | 19.5 | |
| 160 | QHX22 | Triết học | D01 | 17.5 | |
| 161 | QHX22 | Triết học | D03 | 18 | |
| 162 | QHX22 | Triết học | D04 | 18 | |
| 163 | QHX22 | Triết học | D78 | 17.5 | |
| 164 | QHX22 | Triết học | D82 | 18 | |
| 165 | QHX22 | Triết học | D83 | 18 | |
| 166 | QHX23 | Văn học | C00 | 22.5 | |
| 167 | QHX23 | Văn học | D01 | 20 | |
| 168 | QHX23 | Văn học | D03 | 18 | |
| 169 | QHX23 | Văn học | D04 | 18 | |
| 170 | QHX23 | Văn học | D78 | 20 | |
| 171 | QHX23 | Văn học | D82 | 18 | |
| 172 | QHX23 | Văn học | D83 | 18 | |
| 173 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 25 | |
| 174 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 21 | |
| 175 | QHX24 | Việt Nam học | D03 | 18 | |
| 176 | QHX24 | Việt Nam học | D04 | 18 | |
| 177 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 21 | |
| 178 | QHX24 | Việt Nam học | D82 | 18 | |
| 179 | QHX24 | Việt Nam học | D83 | 18 | |
| 180 | QHX25 | Xã hội học | A00 | 18 | |
| 181 | QHX25 | Xã hội học | C00 | 23.5 | |
| 182 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 21 | |
| 183 | QHX25 | Xã hội học | D03 | 20 | |
| 184 | QHX25 | Xã hội học | D04 | 18 | |
| 185 | QHX25 | Xã hội học | D78 | 19.75 | |
| 186 | QHX25 | Xã hội học | D82 | 18 | |
| 187 | QHX25 | Xã hội học | D83 | 18 | |
| 188 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | A00 | 18 | NN>=4 |
| 189 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | C00 | 21.25 | |
| 190 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | D01 | 19.75 | |
| 191 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | D03 | 18 | |
| 192 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | D04 | 19 | |
| 193 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | D78 | 19.75 | |
| 194 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | D82 | 18 | |
| 195 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | D83 | 18 | |
| 196 | QHX41 | Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | A00 | 19 | NN>=4 |
| 197 | QHX41 | Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | C00 | 19 | |
| 198 | QHX41 | Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | D01 | 16 | |
| 199 | QHX41 | Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | D03 | 19 | |
| 200 | QHX41 | Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | D04 | 18 | |
| 201 | QHX41 | Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | D78 | 16.5 | |
| 202 | QHX41 | Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | D82 | 18 | |
| 203 | QHX41 | Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | D83 | 18 | |
| 204 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | A00 | 17 | NN>=4 |
| 205 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | C00 | 18 | |
| 206 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | D01 | 16.75 | |
| 207 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | D03 | 18 | |
| 208 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | D04 | 18 | |
| 209 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | D78 | 16.75 | |
| 210 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | D82 | 18 | |
| 211 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | D83 | 18 |
Xem thêm