Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)
Thống kê Điểm chuẩn của Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520207 | KT Điện tử truyền thông | A,A1,D1 | 23 | |
2 | 7520207 | KT Điện tử truyền thông (Tự túc học phí) | A,A1 | 16 | |
3 | 7510301 | Công nghệ KT Điện, điện tử | A,A1,D1 | 23 | |
4 | 7510301 | Công nghệ KT Điện, điện tử (Tự túc học phí) | A,A1 | 16.5 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 23 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Tự túc học phí) | A,A1 | 16 | |
7 | 7480203 | Công nghệ đa phương tiện | A,A1,D1 | 23 | |
8 | 7480203 | Công nghệ đa phương tiện (Tự túc học phí) | A,A1 | 16 | |
9 | 7480203 | Công nghệ đa phương tiện (Tự túc học phí) | D1 | 16.5 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 23 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Tự túc học phí) | A,A1 | 16 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Tự túc học phí) | D1 | 16.5 | |
13 | 7340115 | Marketing | A,A1,D1 | 23 | |
14 | 7340115 | Marketing (Tự túc học phí) | A,A1 | 16 | |
15 | 7340115 | Marketing (Tự túc học phí) | D1 | 16.5 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 23 | |
17 | 7340301 | Kế toán (Tự túc học phí) | A,A1 | 16 | |
18 | 7340301 | Kế toán (Tự túc học phí) | D1 | 16.5 | |
19 | C510302 | KT Điện tử truyền thông (Tự túc học phí) | A,A1 | 10 | |
20 | C480201 | Công nghệ thông tin (Tự túc học phí) | A,A1 | 10 | |
21 | C340101 | Quản trị kinh doanh (Tự túc học phí) | A,A1,D1 | 10 | |
22 | C340301 | Kế toán (Tự túc học phí) | A,A1,D1 | 10 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2024
Điểm chuẩn trường Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2023
Điểm chuẩn trường Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A00; A01 | 22.7 | TTNV <= 3 |
2 | 7510301 | Công nghệ KT Điện, điện tử | A00; A01 | 19.3 | TTNV <= 2 |
3 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 19.4 | TTNV <= 4 |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 25.9 | TTNV <= 9 |
5 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01 | 25.4 | TTNV <= 11 |
6 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; D01 | 25.05 | TTNV <= 20 |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 25 | TTNV <= 11 |
8 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 25.65 | TTNV <= 6 |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 23.95 | TTNV <= 7 |
Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A00; A01 | 20 | TTNV <= 5 |
2 | 7510301 | Công nghệ KT Điện, điện tử | A00; A01 | 20.25 | TTNV <= 2 |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 25.1 | TTNV <= 11 |
4 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01 | 24.2 | TTNV <= 18 |
5 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; D01 | 23.8 | TTNV <= 8 |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 23.5 | TTNV <= 6 |
7 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 24.6 | TTNV <= 6 |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 21.7 | TTNV <=4 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 24.03 | cơ sở phía Nam |
2 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01 | 23.37 | cơ sở phía Nam |
3 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01, D01 | 22.57 | cơ sở phía Nam |
Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử viễn thông | A00, A01 | 17 | TTNV <= 2 |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 17 | TTNV <= 4 |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 22 | TTNV <= 6 |
4 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01 | 20 | TTNV = 0 |
5 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01, D01 | 21 | TTNV <= 6 |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 19.7 | TTNV <= 3 |
7 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 21.2 | TTNV <= 6 |
8 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 18 | TTNV <= 12 |
Xem thêm