Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)
Thống kê Điểm chuẩn của Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510302 | Điện tử truyền thông | A1, A | 10 | Hệ ngoài công lập: 10 |
2 | C480201 | Công nghệ thông tin | A1, A | 10 | Hệ ngoài công lập: 10 |
3 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | Hệ ngoài công lập: 10.5 |
4 | C340301 | Kế toán | D1 | 10.5 | Hệ ngoài công lập: 10.5 |
5 | 7520207 | Điện tử, truyền thông | A1, D1, A | 20.5 | Hệ ngoài công lập: 14 (không D1) |
6 | 7510301 | Điện, Điện tử | A1, D1, A | 20.5 | Hệ ngoài công lập: 14 (không D1) |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1, D1, A | 20.5 | Hệ ngoài công lập: 14 (không D1) |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1, D1, A | 20.5 | Hệ ngoài công lập: 14 |
9 | 7340301 | Kế toán | A1, D1, A | 20.5 | Hệ ngoài công lập: 14 |
10 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A1, A | --- | Hệ ngoài công lập: 10 |
11 | C340301 | Kế toán | A1, A | --- | Hệ ngoài công lập: 10 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2024
Điểm chuẩn trường Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2023
Điểm chuẩn trường Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A00; A01 | 22.7 | TTNV <= 3 |
2 | 7510301 | Công nghệ KT Điện, điện tử | A00; A01 | 19.3 | TTNV <= 2 |
3 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 19.4 | TTNV <= 4 |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 25.9 | TTNV <= 9 |
5 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01 | 25.4 | TTNV <= 11 |
6 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; D01 | 25.05 | TTNV <= 20 |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 25 | TTNV <= 11 |
8 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 25.65 | TTNV <= 6 |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 23.95 | TTNV <= 7 |
Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A00; A01 | 20 | TTNV <= 5 |
2 | 7510301 | Công nghệ KT Điện, điện tử | A00; A01 | 20.25 | TTNV <= 2 |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 25.1 | TTNV <= 11 |
4 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01 | 24.2 | TTNV <= 18 |
5 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; D01 | 23.8 | TTNV <= 8 |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 23.5 | TTNV <= 6 |
7 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 24.6 | TTNV <= 6 |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 21.7 | TTNV <=4 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 24.03 | cơ sở phía Nam |
2 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01 | 23.37 | cơ sở phía Nam |
3 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01, D01 | 22.57 | cơ sở phía Nam |
Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử viễn thông | A00, A01 | 17 | TTNV <= 2 |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 17 | TTNV <= 4 |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 22 | TTNV <= 6 |
4 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01 | 20 | TTNV = 0 |
5 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01, D01 | 21 | TTNV <= 6 |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 19.7 | TTNV <= 3 |
7 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 21.2 | TTNV <= 6 |
8 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 18 | TTNV <= 12 |
Xem thêm