Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)

Thống kê Điểm chuẩn của Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01 19
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01 19
3 7480299 An toàn thông tin* A00; A01 20
4 7480203 Công nghệ đa phương tiện A00; A01; D01 19.75
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 20.5
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01 19.25
7 7340115 Marketing A00; A01; D01 19.75
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 19.75
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2024

Điểm chuẩn trường Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2023

Điểm chuẩn trường Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520207 Kỹ thuật Điện tử viễn thông A00; A01 22.7 TTNV <= 3
2 7510301 Công nghệ KT Điện, điện tử A00; A01 19.3 TTNV <= 2
3 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01 19.4 TTNV <= 4
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 25.9 TTNV <= 9
5 7480202 An toàn thông tin A00; A01 25.4 TTNV <= 11
6 7329001 Công nghệ đa phương tiện A00; A01; D01 25.05 TTNV <= 20
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 25 TTNV <= 11
8 7340115 Marketing A00; A01; D01 25.65 TTNV <= 6
9 7340301 Kế toán A00; A01; D01 23.95 TTNV <= 7

Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520207 Kỹ thuật Điện tử viễn thông A00; A01 20 TTNV <= 5
2 7510301 Công nghệ KT Điện, điện tử A00; A01 20.25 TTNV <= 2
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 25.1 TTNV <= 11
4 7480202 An toàn thông tin A00; A01 24.2 TTNV <= 18
5 7329001 Công nghệ đa phương tiện A00; A01; D01 23.8 TTNV <= 8
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 23.5 TTNV <= 6
7 7340115 Marketing A00; A01; D01 24.6 TTNV <= 6
8 7340301 Kế toán A00; A01; D01 21.7 TTNV <=4
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 24.03 cơ sở phía Nam
2 7480202 An toàn thông tin A00, A01 23.37 cơ sở phía Nam
3 7329001 Công nghệ đa phương tiện A00, A01, D01 22.57 cơ sở phía Nam

Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520207 Kỹ thuật điện tử viễn thông A00, A01 17 TTNV <= 2
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 17 TTNV <= 4
3 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 22 TTNV <= 6
4 7480202 An toàn thông tin A00, A01 20 TTNV = 0
5 7329001 Công nghệ đa phương tiện A00, A01, D01 21 TTNV <= 6
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 19.7 TTNV <= 3
7 7340115 Marketing A00, A01, D01 21.2 TTNV <= 6
8 7340301 Kế toán A00, A01, D01 18 TTNV <= 12

Xem thêm

Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2018

Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2017

Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2016

Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2015

Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2014

Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2013

Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2012