Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân
Thống kê Điểm chuẩn của Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nghiệp vụ an ninh | A | 21.5 | Thí sinh Nam | |
2 | Nghiệp vụ an ninh | A | 22.5 | Thí sinh Nữ | |
3 | Công nghệ thông tin | A | 20.5 | Thí sinh Nam | |
4 | Công nghệ thông tin | A | 19.5 | Thí sinh Nữ | |
5 | Luật | A | 19 | Thí sinh Nam | |
6 | Luật | A | 22.5 | Thí sinh Nữ | |
7 | Nghiệp vụ an ninh | C | 21.5 | Thí sinh Nam | |
8 | Nghiệp vụ an ninh | C | 23.5 | Thí sinh Nữ | |
9 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C | 17.5 | Thí sinh Nam | |
10 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C | 22 | Thí sinh Nữ | |
11 | Luật | C | 19.5 | Thí sinh Nam | |
12 | Luật | C | 24.5 | Thí sinh Nữ | |
13 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 27 | Thí sinh Nam | |
14 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 31.5 | Thí sinh Nữ | |
15 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 21 | Thí sinh Nam | |
16 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 31.5 | Thí sinh Nữ | |
17 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D1 | 17.5 | Thí sinh Nam | |
18 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D1 | 19.5 | Thí sinh Nữ | |
19 | Luật | D1 | 18 | Thí sinh Nam | |
20 | Luật | D1 | 21.5 | Thí sinh Nữ |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2024
Điểm chuẩn trường Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2023
Điểm chuẩn trường Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 26.2 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1 |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 27.24 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1 |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 26.66 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1 |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 27.56 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1 |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 27.81 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1 |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 29.99 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1 |
7 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 28.55 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1 |
8 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 29.26 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1 |
9 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 26.51 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2 |
10 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 26.73 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2 |
11 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 27.08 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2 |
12 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 26.49 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2 |
13 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 28.01 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2 |
14 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 29.84 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2 |
15 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 28.69 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2 |
16 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 29.3 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2 |
17 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 26.15 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3 |
18 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 26.34 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3 |
19 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 27.2 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3 |
20 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 26.08 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3 |
21 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 26.09 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3 |
22 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 28.16 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3 |
23 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 28.41 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3 |
24 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 28.2 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3 |
25 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 22.63 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8 |
26 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 21.96 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8 |
27 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 20.25 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8 |
28 | 7480202 | An toàn thông tin | A00 | 27.69 | Điểm trúng tuyển nam, Phía bắc |
29 | 7480202 | An toàn thông tin | A01 | 26.55 | Điểm trúng tuyển nam, Phía bắc |
30 | 7480202 | An toàn thông tin | A00 | 27.28 | Điểm trúng tuyển nữ, Phía bắc |
31 | 7480202 | An toàn thông tin | A01 | 29.39 | Điểm trúng tuyển nữ, Phía bắc |
32 | 7480202 | An toàn thông tin | A00 | 23.14 | Điểm trúng tuyển nam; Phía Nam |
33 | 7480202 | An toàn thông tin | A01 | 24.86 | Điểm trúng tuyển nam; Phía Nam |
34 | 7480202 | An toàn thông tin | A00 | 24.94 | Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam |
35 | 7480202 | An toàn thông tin | A01 | 26.8 | Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam |
36 | 7720101 | Y khoa | B00 | 24.45 | Điểm trúng tuyển nam; Phía Bắc |
37 | 7720101 | Y khoa | B00 | 23.05 | Điểm trúng tuyển nam; Phía Nam |
Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 21.54 | Đối với nam |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 20.66 | Đối với nam |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 21.78 | Đối với nam |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 27.7 | Đối với nữ |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 28.1 | Đối với nữ |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 28.18 | Đối với nữ |
7 | 7480202 | An toàn thông tin | A00 | 28.03 | Phía bắc |
8 | 7480202 | An toàn thông tin | A01 | 23.46 | Phía bắc |
9 | 7480202 | An toàn thông tin | A00 | 27.45 | Phía nam |
10 | 7480202 | An toàn thông tin | A01 | 23.65 | Phía nam |
11 | Gửi đào tạo ngành Y | B00 | 25.75 |
Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Bắc đối với Nam | A01 | 25 | |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Bắc đối với Nam | C03 | 23.32 | |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Bắc đối với Nam | D01 | 22.35 | |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Bắc đối với Nữ | A01 | 26.65 | |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Bắc đối với Nữ | C03 | 26.64 | |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Bắc đối với Nữ | D01 | 25.9 | |
7 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Nam đối với Nam | A01 | 21.42 | |
8 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Nam đối với Nam | C03 | 22.95 | |
9 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Nam đối với Nam | D01 | 20.55 | |
10 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Nam đối với Nữ | A01 | 26.24 | |
11 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Nam đối với Nữ | C03 | 25.68 | |
12 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Nam đối với Nữ | D01 | 26.05 | |
13 | 7480202 | An toàn thông tin phía Bắc | A00 | 26.72 | |
14 | 7480202 | An toàn thông tin phía Bắc | A01 | 24.75 | |
15 | 7480202 | An toàn thông tin phía Nam | A00 | 24.64 | |
16 | 7480202 | An toàn thông tin phía Nam | A01 | 21.28 | |
17 | 7860100 | Gửi đào tạo ngành Y | B00 | 19.79 |
Xem thêm