Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân
Thống kê Điểm chuẩn của Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh (Nam) | A01 | 27.75 | Trong số 08 thí sinh cùng mức 27.75 lấy 03 thí sinh: 02 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn từ 27.2 điểm; 01 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn đạt 27.15 và môn toán đạt 9.4 |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh (Nam) | C03 | 25.5 | Trong số 29 thí sinh cùng mức 25.5 lấy 04 thí sinh: 03 thí sinh có tổng điểm 3 môn chưa làm tròn là 25.05; 01 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn 24.95 và môn Văn đạt 8.25 |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh (Nam) | D01 | 26.25 | |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh (Nữ) | A01 | 29.5 | |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh (Nữ) | C03 | 28 | Trong số 03 thí sinh cùng mức 28.0 lấy 02 thí sinh có tổng điểm 3 môn chưa làm tròn từ 26.6 |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh (Nữ) | D01 | 29 | Trong số 02 thí sinh cùng mức 29.0 lấy 01 thí sinh có tổng điểm 3 môn chưa làm tròn đạt 25.5 và điểm tiếng Anh đạt 8.2 |
7 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | B00 | --- |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2024
Điểm chuẩn trường Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2023
Điểm chuẩn trường Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 26.2 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1 |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 27.24 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1 |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 26.66 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1 |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 27.56 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1 |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 27.81 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1 |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 29.99 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1 |
7 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 28.55 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1 |
8 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 29.26 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1 |
9 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 26.51 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2 |
10 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 26.73 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2 |
11 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 27.08 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2 |
12 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 26.49 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2 |
13 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 28.01 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2 |
14 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 29.84 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2 |
15 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 28.69 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2 |
16 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 29.3 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2 |
17 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 26.15 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3 |
18 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 26.34 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3 |
19 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 27.2 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3 |
20 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 26.08 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3 |
21 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 26.09 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3 |
22 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 28.16 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3 |
23 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 28.41 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3 |
24 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 28.2 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3 |
25 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 22.63 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8 |
26 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 21.96 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8 |
27 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 20.25 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8 |
28 | 7480202 | An toàn thông tin | A00 | 27.69 | Điểm trúng tuyển nam, Phía bắc |
29 | 7480202 | An toàn thông tin | A01 | 26.55 | Điểm trúng tuyển nam, Phía bắc |
30 | 7480202 | An toàn thông tin | A00 | 27.28 | Điểm trúng tuyển nữ, Phía bắc |
31 | 7480202 | An toàn thông tin | A01 | 29.39 | Điểm trúng tuyển nữ, Phía bắc |
32 | 7480202 | An toàn thông tin | A00 | 23.14 | Điểm trúng tuyển nam; Phía Nam |
33 | 7480202 | An toàn thông tin | A01 | 24.86 | Điểm trúng tuyển nam; Phía Nam |
34 | 7480202 | An toàn thông tin | A00 | 24.94 | Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam |
35 | 7480202 | An toàn thông tin | A01 | 26.8 | Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam |
36 | 7720101 | Y khoa | B00 | 24.45 | Điểm trúng tuyển nam; Phía Bắc |
37 | 7720101 | Y khoa | B00 | 23.05 | Điểm trúng tuyển nam; Phía Nam |
Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 21.54 | Đối với nam |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 20.66 | Đối với nam |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 21.78 | Đối với nam |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 27.7 | Đối với nữ |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 28.1 | Đối với nữ |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 28.18 | Đối với nữ |
7 | 7480202 | An toàn thông tin | A00 | 28.03 | Phía bắc |
8 | 7480202 | An toàn thông tin | A01 | 23.46 | Phía bắc |
9 | 7480202 | An toàn thông tin | A00 | 27.45 | Phía nam |
10 | 7480202 | An toàn thông tin | A01 | 23.65 | Phía nam |
11 | Gửi đào tạo ngành Y | B00 | 25.75 |
Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Bắc đối với Nam | A01 | 25 | |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Bắc đối với Nam | C03 | 23.32 | |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Bắc đối với Nam | D01 | 22.35 | |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Bắc đối với Nữ | A01 | 26.65 | |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Bắc đối với Nữ | C03 | 26.64 | |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Bắc đối với Nữ | D01 | 25.9 | |
7 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Nam đối với Nam | A01 | 21.42 | |
8 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Nam đối với Nam | C03 | 22.95 | |
9 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Nam đối với Nam | D01 | 20.55 | |
10 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Nam đối với Nữ | A01 | 26.24 | |
11 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Nam đối với Nữ | C03 | 25.68 | |
12 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Nam đối với Nữ | D01 | 26.05 | |
13 | 7480202 | An toàn thông tin phía Bắc | A00 | 26.72 | |
14 | 7480202 | An toàn thông tin phía Bắc | A01 | 24.75 | |
15 | 7480202 | An toàn thông tin phía Nam | A00 | 24.64 | |
16 | 7480202 | An toàn thông tin phía Nam | A01 | 21.28 | |
17 | 7860100 | Gửi đào tạo ngành Y | B00 | 19.79 |
Xem thêm