Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân

Thống kê Điểm chuẩn của Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480202_DS An toàn thông tin (hệ dân sự) A00; A01; D01 ---
2 7480201_DS Công nghệ thông tin (hệ dân sự) A00; A01; D01 15
3 7380101_DS Luật (hệ dân sự) A00; A01; C03; D01 15
4 7860100 Điều tra trinh sát (Nữ) D01 27.75
5 7860100 Điều tra trinh sát (Nữ) C03 29.75
6 7860100 Điều tra trinh sát (Nữ) A01 26.75
7 7860100 Điều tra trinh sát (Nam) D01 24
8 7860100 Điều tra trinh sát (Nam) C03 24.25
9 7860100 Điều tra trinh sát (Nam) A01 25.5
10 7480202 An toàn thông tin (Nữ) A00 27
11 7480202 An toàn thông tin (Nam) A01 28.25
12 7480202 An toàn thông tin (Nam) A00 27.25
13 7220201 Ngôn ngữ Anh (Nữ) D01 25.5
14 7220201 Ngôn ngữ Anh (Nam) D01 24.5
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2024

Điểm chuẩn trường Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2023

Điểm chuẩn trường Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 26.2 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1
2 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 27.24 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1
3 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 26.66 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1
4 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 27.56 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1
5 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 27.81 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1
6 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 29.99 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1
7 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 28.55 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1
8 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 29.26 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1
9 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 26.51 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2
10 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 26.73 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2
11 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 27.08 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2
12 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 26.49 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2
13 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 28.01 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2
14 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 29.84 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2
15 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 28.69 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2
16 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 29.3 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2
17 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 26.15 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3
18 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 26.34 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3
19 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 27.2 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3
20 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 26.08 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3
21 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 26.09 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3
22 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 28.16 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3
23 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 28.41 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3
24 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 28.2 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3
25 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 22.63 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
26 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 21.96 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
27 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 20.25 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
28 7480202 An toàn thông tin A00 27.69 Điểm trúng tuyển nam, Phía bắc
29 7480202 An toàn thông tin A01 26.55 Điểm trúng tuyển nam, Phía bắc
30 7480202 An toàn thông tin A00 27.28 Điểm trúng tuyển nữ, Phía bắc
31 7480202 An toàn thông tin A01 29.39 Điểm trúng tuyển nữ, Phía bắc
32 7480202 An toàn thông tin A00 23.14 Điểm trúng tuyển nam; Phía Nam
33 7480202 An toàn thông tin A01 24.86 Điểm trúng tuyển nam; Phía Nam
34 7480202 An toàn thông tin A00 24.94 Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam
35 7480202 An toàn thông tin A01 26.8 Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam
36 7720101 Y khoa B00 24.45 Điểm trúng tuyển nam; Phía Bắc
37 7720101 Y khoa B00 23.05 Điểm trúng tuyển nam; Phía Nam

Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 21.54 Đối với nam
2 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 20.66 Đối với nam
3 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 21.78 Đối với nam
4 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 27.7 Đối với nữ
5 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 28.1 Đối với nữ
6 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 28.18 Đối với nữ
7 7480202 An toàn thông tin A00 28.03 Phía bắc
8 7480202 An toàn thông tin A01 23.46 Phía bắc
9 7480202 An toàn thông tin A00 27.45 Phía nam
10 7480202 An toàn thông tin A01 23.65 Phía nam
11 Gửi đào tạo ngành Y B00 25.75

Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ An ninh phía Bắc đối với Nam A01 25
2 7860100 Nghiệp vụ An ninh phía Bắc đối với Nam C03 23.32
3 7860100 Nghiệp vụ An ninh phía Bắc đối với Nam D01 22.35
4 7860100 Nghiệp vụ An ninh phía Bắc đối với Nữ A01 26.65
5 7860100 Nghiệp vụ An ninh phía Bắc đối với Nữ C03 26.64
6 7860100 Nghiệp vụ An ninh phía Bắc đối với Nữ D01 25.9
7 7860100 Nghiệp vụ An ninh phía Nam đối với Nam A01 21.42
8 7860100 Nghiệp vụ An ninh phía Nam đối với Nam C03 22.95
9 7860100 Nghiệp vụ An ninh phía Nam đối với Nam D01 20.55
10 7860100 Nghiệp vụ An ninh phía Nam đối với Nữ A01 26.24
11 7860100 Nghiệp vụ An ninh phía Nam đối với Nữ C03 25.68
12 7860100 Nghiệp vụ An ninh phía Nam đối với Nữ D01 26.05
13 7480202 An toàn thông tin phía Bắc A00 26.72
14 7480202 An toàn thông tin phía Bắc A01 24.75
15 7480202 An toàn thông tin phía Nam A00 24.64
16 7480202 An toàn thông tin phía Nam A01 21.28
17 7860100 Gửi đào tạo ngành Y B00 19.79

Xem thêm

Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2018

Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2017

Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2016

Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2015

Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2014

Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2013

Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2012