Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Quảng Bình năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 16 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 15 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 17.5 | |
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 15.5 | |
5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C | 14 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A, A1 | 13 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A, A1 | 13 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A | 13 | |
9 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | B | 14 | |
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 14 | |
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 14 | |
12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 14 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, | 13 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 13 | |
17 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | |
19 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A | 13 | |
20 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 14 | |
21 | 7620301 | Lâm nghiệp | A,A1 | 13 | |
22 | 7620301 | Lâm nghiệp | B | 14 | |
23 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A,A1 | 13 | |
24 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | B | 14 | |
25 | 7510301 | Kỹ thuật Điện, điện tử (C.ngành: K. thuật Điện) | A, A1 | 13 | |
26 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 14.5 | Cao đẳng |
27 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A, D1 | 10 | Cao đẳng |
28 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 11 | Cao đẳng |
29 | C140206 | Giáo dục Thể chất | T | --- | Cao đẳng |
30 | C140209 | Sư phạm Toán học (ghép với Tin học) | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
31 | C140211 | Sư phạm Vật lý (ghép với Tin học) | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
32 | C140212 | Sư phạm Hoá học | A | 10 | Cao đẳng |
33 | C140212 | Sư phạm Hoá học | B | 11 | Cao đẳng |
34 | C140213 | Sư phạm Sinh (ghép với Giáo dục thể chất) | B | 11 | Cao đẳng |
35 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn (ghép với Lịch sử) | C | 11 | Cao đẳng |
36 | C140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 11 | Cao đẳng |
37 | C140219 | Sư phạm Địa lý | A | 10 | Cao đẳng |
38 | C140219 | Sư phạm Địa lý | C | 11 | Cao đẳng |
39 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc (ghép với Công tác Đội) | N | 16.5 | Cao đẳng |
40 | C140222 | Sư phạm Mỹ thuật (ghép với Công nghệ) | H | --- | Cao đẳng |
41 | C220113 | Việt Nam học (Chuyên ngành Văn hóa-Du lịch) | C | 11 | Cao đẳng |
42 | C320202 | Khoa học thư viện | C | 11 | Cao đẳng |
43 | C760101 | Công tác xã hội | C | 11 | Cao đẳng |
44 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | Cao đẳng |
45 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
46 | C340301 | Kế toán | A, A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
47 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
48 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
49 | C510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
50 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
51 | C620201 | Lâm nghiệp | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
52 | C620201 | Lâm nghiệp | B | 11 | Cao đẳng |
53 | C620105 | Chăn nuôi (ghép với Thú y) | A | 10 | Cao đẳng |
54 | C620105 | Chăn nuôi (ghép với Thú y) | B | 11 | Cao đẳng |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2024
Điểm chuẩn vào trường QBU - Đại Học Quảng Bình năm 2024
Năm 2024, Trường Đại học Quảng Bình sử dụng các phương thức tuyển sinh sau: Xét tuyển thẳng theo quy chế tuyển sinh hiện hành; Xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT và Xét tuyển dựa vào kết quả điểm thi THPT.
Điểm chuẩn QBU - Đại học Quảng Bình năm 2024 sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.
Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Quảng Bình năm 2024 theo phương thức xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) cụ thể như sau:
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Mã tổ hợp xét tuyển | Điểm trúng tuyển |
1 | ĐH. Giáo dục Mầm non | 7140201 | M05, M06, M07, M14 | 21 |
2 | ĐH. Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, C00, C14, D01 | 27 |
3 | ĐH. Giáo dục Thể chất | 7140206 | T00, T02, T05, T07 | 23.43 |
4 | ĐH. Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 7140249 | C00, C19, C20, D01 | 26.27 |
5 | ĐH. Sư phạm Khoa học tự nhiên | 7140247 | A00, A02, B00, D90 | 26.27 |
6 | ĐH. Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D09, D14, D15 | 16 |
7 | ĐH. Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D09, D14, D15 | 16 |
8 | ĐH. Kế toán | 7340301 | A01, A09, C02, D01 | 16 |
9 | ĐH. Quản trị kinh doanh | 7340101 | A01, A03, C03, D01 | 16 |
10 | ĐH. Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, A02, D01 | 16 |
11 | ĐH Nông nghiệp - Khoa học cây trồng - Chăn nuôi | 7620101 | A00, B03, A09, C13 | 16 |
12 | ĐH. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | C00, C03, D01, D15 | 16 |
13 | ĐH. Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B03, C04, D01 | 16 |
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Quảng Bình năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M05; M06; M07; M14 | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C14; D01 | 20.5 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; C20; D66 | 19 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T02; T05; T07 | 18 | |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; D07 | 19 | |
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D14 | 19 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 15 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D09; D14; D15 | 15 | |
9 | 7310501 | Địa lý học | A09; C00; C20; D15 | 15 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
13 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B03; A09; C13 | 15 | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C03; C04; D01 | 15 | |
15 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | M05; M06; M07; M14 | 17 |
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M05; M06; M07 | 18.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C14; D01 | 18.5 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; C20; D66 | 18.5 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T02; T05 | 17.5 | |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; D07 | 18.5 | |
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02 | 18.5 | |
7 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | 18.5 | |
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; D08 | 18.5 | |
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D14 | 18.5 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 15 | |
11 | 7310501 | Địa lý học | C00; C20; D10; D15 | 15 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; D00 | 15 | |
14 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
16 | 7620201 | Lâm học | A00; B03; C04; D01 | 15 | |
17 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B03; A09; C13 | 15 | |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; C03; C04; D01 | 15 | |
19 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; B03; C04; D01 | 15 | |
20 | 51140201 | Cao đẳng Giáo dục Mầm non | M05; M06; M07 | 16.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 18 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00,C00, C14, D01 | 18 | |
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, C20, D66 | 18 | |
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01, T05 | 18 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, A02, D07 | 18 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02 | 18 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00, D07 | 18 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00. B03, D08 | 18 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C19, C20, D14 | 18 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, D14 | 18 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D14, D15 | 15 | |
13 | 7310501 | Địa lý học | C00, C20, D10, D15 | 15 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 15 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C02, D01 | 15 | |
16 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
17 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, A02, D01 | 15 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, D01 | 15 | |
19 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, A02, D07 | 15 | |
20 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00, B03, C04, D01 | 15 | |
21 | 7620201 | Lâm học | A00, B003, C04, D01 | 15 | |
22 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, B03, C04, D01 | 15 | |
23 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C02, D01 | 15 | |
24 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B03, C04, D01 | 15 | |
25 | Các ngành đào tạo cao đẳng | --- | |||
26 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 16 | |
27 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, C14, D01 | 16 | |
28 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, A02, D07 | 16 | |
29 | 51140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02 | 16 | |
30 | 51140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00, D07 | 16 | |
31 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, B03, D08 | 16 | |
32 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C19, C20, D14 | 16 | |
33 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D09, D14, D15 | 16 | |
34 | 51140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00, C19, D14, D15 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 24 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00,C00, C14, D01 | 24 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C19, C20, D14 | 24 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D14, D15 | 18 | |
6 | 7310501 | Địa lý học | C00, C20, D10, D15 | 18 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 18 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C02, D01 | 18 | |
9 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
10 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, A02, D01 | 18 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, D01 | 18 | |
12 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, A02, D07 | 18 | |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C02, D01 | 18 | |
14 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B03, C04, D01 | 18 | |
15 | Các ngành đào tạo cao đẳng | --- | |||
16 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 19.5 | |
17 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, C14, D01 | 19.5 |
Xem thêm