Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Quảng Bình năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A, A1 13
2 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường B 14
3 7620201 Lâm nghiệp A, A1 13
4 7620201 Lâm nghiệp B 14
5 7620116 Phát triển nông thôn A, A1, B 13
6 7520201 Kỹ thuật Điện, điện tử A, A1 17.5 Lý nhân 2
7 7480201 Công nghệ thông tin A, A1 13
8 7380101 Luật A,A1,C,D1 13
9 7310501 Địa lý học A, A1, C 13
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 17.5 Anh nhân 2
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C 17.5 Sử nhân 2
12 7140217 Sư phạm Ngữ văn C 17.5 Văn nhân 2
13 7140213 Sư phạm Sinh học B 19 Sinh nhân 2
14 7140212 Sư phạm Hoá học A 19 Hóa nhân 2
15 7140212 Sư phạm Hoá học B 20 Hóa nhân 2
16 7140211 Sư phạm Vật lý A, A1 17.5 Lý nhân 2
17 7140209 Sư phạm Toán học A, A1 22.5 Toán nhân 2
18 7140205 Giáo dục Chính trị C 13
19 7140202 Giáo dục Tiểu học A 14
20 7140202 Giáo dục Tiểu học C 17
21 7140202 Giáo dục Tiểu học D1 15.5
22 7140201 Giáo dục Mầm non M 22 Năng khiếu nhân 2
23 C760101 Công tác xã hội C 10 Cao đẳng
24 C620301 Nuôi trồng thủy sản A, A1 10 Cao đẳng
25 C620301 Nuôi trồng thủy sản B 11 Cao đẳng
26 C620201 Lâm nghiệp A, A1 10 Cao đẳng
27 C620201 Lâm nghiệp B 11 Cao đẳng
28 C620105 Chăn nuôi  A 10 Cao đẳng
29 C620105 Chăn nuôi  B 11 Cao đẳng
30 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A, A1 10 Cao đẳng
31 C510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông A, A1 10 Cao đẳng
32 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A, A1 10 Cao đẳng
33 C480201 Công nghệ thông tin A, A1 10 Cao đẳng
34 C340301 Kế toán A, A1,D1 10 Cao đẳng
35 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1,D1 10 Cao đẳng
36 C220204 Tiếng Trung Quốc A1,C,D1 10 Cao đẳng
37 C220201 Tiếng Anh D1 10 Cao đẳng
38 C220113 Việt Nam học C 10 Cao đẳng
39 C140222 Sư phạm Mỹ thuật  H 17 Cao đẳng (Năng khiếu nhân đôi)
40 C140221 Sư phạm Âm nhạc  N 17 Cao đẳng (Năng khiếu nhân đôi)
41 C140219 Sư phạm Địa lý A, C 10 Cao đẳng
42 C140217 Sư phạm Ngữ văn C 10 Cao đẳng
43 C140213 Sư phạm Sinh học B 11 Cao đẳng
44 C140212 Sư phạm Hoá học A 10 Cao đẳng
45 C140212 Sư phạm Hoá học B 11 Cao đẳng
46 C140211 Sư phạm Vật lý  A, A1 10 Cao đẳng
47 C140209 Sư phạm Toán học A, A1 10 Cao đẳng
48 C140202 Giáo dục Tiểu học A, C, D1 10 Cao đẳng
49 C140201 Giáo dục Mầm non M 12 Cao đẳng
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2024

Điểm chuẩn vào trường QBU - Đại Học Quảng Bình năm 2024

Năm 2024, Trường Đại học Quảng Bình sử dụng các phương thức tuyển sinh sau: Xét tuyển thẳng theo quy chế tuyển sinh hiện hành; Xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT và Xét tuyển dựa vào kết quả điểm thi THPT.

Điểm chuẩn QBU - Đại học Quảng Bình năm 2024 sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.

Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Quảng Bình năm 2024 theo phương thức xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) cụ thể như sau:

STT Ngành đào tạo Mã ngành Mã tổ hợp xét tuyển Điểm trúng tuyển
1 ĐH. Giáo dục Mầm non 7140201 M05, M06, M07, M14 21
2 ĐH. Giáo dục Tiểu học 7140202 A00, C00, C14, D01 27
3 ĐH. Giáo dục Thể chất 7140206 T00, T02, T05, T07 23.43
4 ĐH. Sư phạm Lịch sử - Địa lý 7140249 C00, C19, C20, D01 26.27
5 ĐH. Sư phạm Khoa học tự nhiên 7140247 A00, A02, B00, D90 26.27
6 ĐH. Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D09, D14, D15 16
7 ĐH. Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, D09, D14, D15 16
8 ĐH. Kế toán 7340301 A01, A09, C02, D01 16
9 ĐH. Quản trị kinh doanh 7340101 A01, A03, C03, D01 16
10 ĐH. Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, A02, D01 16
11 ĐH Nông nghiệp - Khoa học cây trồng - Chăn nuôi 7620101 A00, B03, A09, C13 16
12 ĐH. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 C00, C03, D01, D15 16
13 ĐH. Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, B03, C04, D01 16

Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Quảng Bình năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M05; M06; M07; M14 19
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C14; D01 20.5
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; C20; D66 19
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T02; T05; T07 18
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; A02; D07 19
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D14 19
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 15
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D09; D14; D15 15
9 7310501 Địa lý học A09; C00; C20; D15 15
10 7340301 Kế toán A00; A01; C02; D01 15
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C02; D01 15
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C02; D01 15
13 7620101 Nông nghiệp A00; B03; A09; C13 15
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C03; C04; D01 15
15 51140201 Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) M05; M06; M07; M14 17

Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M05; M06; M07 18.5
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C14; D01 18.5
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; C20; D66 18.5
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T02; T05 17.5
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; A02; D07 18.5
6 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02 18.5
7 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 18.5
8 7140213 Sư phạm Sinh học A02; B00; B03; D08 18.5
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D14 18.5
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 15
11 7310501 Địa lý học C00; C20; D10; D15 15
12 7340301 Kế toán A00; A01; C02; D01 15
13 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C02; D00 15
14 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; A02; D01 15
15 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; D01 15
16 7620201 Lâm học A00; B03; C04; D01 15
17 7620101 Nông nghiệp A00; B03; A09; C13 15
18 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; C03; C04; D01 15
19 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; B03; C04; D01 15
20 51140201 Cao đẳng Giáo dục Mầm non M05; M06; M07 16.5

Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Các ngành đào tạo đại học ---
2 7140201 Giáo dục Mầm non M00 18
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00,C00, C14, D01 18
4 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C19, C20, D66 18
5 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T01, T05 18
6 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, A02, D07 18
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A02 18
8 7140212 Sư phạm Hoá học A00, B00, D07 18
9 7140213 Sư phạm Sinh học A02, B00. B03, D08 18
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C19, C20, D14 18
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C19, D14 18
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D09, D14, D15 15
13 7310501 Địa lý học C00, C20, D10, D15 15
14 7340101 Quản trị kinh doanh A00 15
15 7340301 Kế toán A00, A01, C02, D01 15
16 7380101 Luật A00, A01, C00, D01 15
17 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, A02, D01 15
18 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, A02, D01 15
19 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, A02, D07 15
20 7620116 Phát triển nông thôn A00, B03, C04, D01 15
21 7620201 Lâm học A00, B003, C04, D01 15
22 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00, B03, C04, D01 15
23 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C02, D01 15
24 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B03, C04, D01 15
25 Các ngành đào tạo cao đẳng ---
26 51140201 Giáo dục Mầm non M00 16
27 51140202 Giáo dục Tiểu học A00, C00, C14, D01 16
28 51140209 Sư phạm Toán học A00, A01, A02, D07 16
29 51140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A02 16
30 51140212 Sư phạm Hoá học A00, B00, D07 16
31 51140213 Sư phạm Sinh học A02, B00, B03, D08 16
32 51140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C19, C20, D14 16
33 51140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D09, D14, D15 16
34 51140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00, C19, D14, D15 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Các ngành đào tạo đại học ---
2 7140201 Giáo dục Mầm non M00 24
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00,C00, C14, D01 24
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C19, C20, D14 24
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D09, D14, D15 18
6 7310501 Địa lý học C00, C20, D10, D15 18
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00 18
8 7340301 Kế toán A00, A01, C02, D01 18
9 7380101 Luật A00, A01, C00, D01 18
10 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, A02, D01 18
11 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, A02, D01 18
12 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, A02, D07 18
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C02, D01 18
14 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B03, C04, D01 18
15 Các ngành đào tạo cao đẳng ---
16 51140201 Giáo dục Mầm non M00 19.5
17 51140202 Giáo dục Tiểu học A00, C00, C14, D01 19.5

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2012