Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Quảng Bình năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140209 | Sư phạm Toán học | A | 10 | Cao đẳng |
2 | C140211 | Sư phạm Vật lý | A | 10 | Cao đẳng |
3 | C140212 | Sư phạm Hóa học | A | 10 | Cao đẳng |
4 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A | 10 | Cao đẳng |
5 | C340301 | Kế toán | A | 10 | Cao đẳng |
6 | C480201 | Công nghệ thông tin | A | 10 | Cao đẳng |
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A | 13 | Đại học |
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A | 13 | Đại học |
9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A | 13 | Đại học |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 13 | Đại học |
11 | 7340301 | Kế toán | A | 13 | Đại học |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 13 | Đại học |
13 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A | 13 | Đại học |
14 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng | A | 10 | Cao đẳng |
15 | C510104 | Công nghệ kỹ thuật Giao thông | A | 10 | Cao đẳng |
16 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | A | 10 | Cao đẳng |
17 | C620201 | Lâm nghiệp | A | 10 | Cao đẳng |
18 | C140209 | Sư phạm Toán học | A1 | 10 | Cao đẳng |
19 | C140211 | Sư phạm Vật lý | A1 | 10 | Cao đẳng |
20 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 10 | Cao đẳng |
21 | C340301 | Kế toán | A1 | 10 | Cao đẳng |
22 | C480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 10 | Cao đẳng |
23 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A1 | 13 | Đại học |
24 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A1 | 13 | Đại học |
25 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 13 | Đại học |
26 | 7340301 | Kế toán | A1 | 13 | Đại học |
27 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 13 | Đại học |
28 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng | A1 | 10 | Cao đẳng |
29 | C510104 | Công nghệ kỹ thuật Giao thông | A1 | 10 | Cao đẳng |
30 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | A1 | 10 | Cao đẳng |
31 | C140212 | Sư phạm Hóa học | B | 11 | Cao đẳng |
32 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B | 14 | Đại học |
33 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 14 | Đại học |
34 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 14 | Đại học |
35 | C620201 | Lâm nghiệp | B | 11 | Cao đẳng |
36 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 11.5 | Cao đẳng |
37 | C220113 | Việt Nam học | C | 11.5 | Cao đẳng |
38 | C320202 | Khoa học thư viện | C | 11.5 | Cao đẳng |
39 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 12 | Cao đẳng |
40 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 17 | Đại học |
41 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C | 14.5 | Đại học |
42 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 14.5 | Đại học |
43 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 14.5 | Đại học |
44 | C760101 | Công tác xã hội | C | 11.5 | Cao đẳng |
45 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
46 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
47 | C340301 | Kế toán | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
48 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 12 | Cao đẳng |
49 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 16 | Đại học |
50 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | Đại học |
51 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | Đại học |
52 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | Đại học |
53 | C140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 10 | Cao đẳng |
54 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 15.5 | Đại học |
55 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 12 | Cao đẳng |
56 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 10 | Cao đẳng |
57 | C140206 | Giáo dục Thể chất | T | 10 | Cao đẳng |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2024
Điểm chuẩn vào trường QBU - Đại Học Quảng Bình năm 2024
Năm 2024, Trường Đại học Quảng Bình sử dụng các phương thức tuyển sinh sau: Xét tuyển thẳng theo quy chế tuyển sinh hiện hành; Xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT và Xét tuyển dựa vào kết quả điểm thi THPT.
Điểm chuẩn QBU - Đại học Quảng Bình năm 2024 sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.
Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Quảng Bình năm 2024 theo phương thức xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) cụ thể như sau:
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Mã tổ hợp xét tuyển | Điểm trúng tuyển |
1 | ĐH. Giáo dục Mầm non | 7140201 | M05, M06, M07, M14 | 21 |
2 | ĐH. Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, C00, C14, D01 | 27 |
3 | ĐH. Giáo dục Thể chất | 7140206 | T00, T02, T05, T07 | 23.43 |
4 | ĐH. Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 7140249 | C00, C19, C20, D01 | 26.27 |
5 | ĐH. Sư phạm Khoa học tự nhiên | 7140247 | A00, A02, B00, D90 | 26.27 |
6 | ĐH. Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D09, D14, D15 | 16 |
7 | ĐH. Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D09, D14, D15 | 16 |
8 | ĐH. Kế toán | 7340301 | A01, A09, C02, D01 | 16 |
9 | ĐH. Quản trị kinh doanh | 7340101 | A01, A03, C03, D01 | 16 |
10 | ĐH. Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, A02, D01 | 16 |
11 | ĐH Nông nghiệp - Khoa học cây trồng - Chăn nuôi | 7620101 | A00, B03, A09, C13 | 16 |
12 | ĐH. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | C00, C03, D01, D15 | 16 |
13 | ĐH. Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B03, C04, D01 | 16 |
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Quảng Bình năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M05; M06; M07; M14 | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C14; D01 | 20.5 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; C20; D66 | 19 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T02; T05; T07 | 18 | |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; D07 | 19 | |
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D14 | 19 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 15 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D09; D14; D15 | 15 | |
9 | 7310501 | Địa lý học | A09; C00; C20; D15 | 15 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
13 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B03; A09; C13 | 15 | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C03; C04; D01 | 15 | |
15 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | M05; M06; M07; M14 | 17 |
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M05; M06; M07 | 18.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C14; D01 | 18.5 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; C20; D66 | 18.5 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T02; T05 | 17.5 | |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; D07 | 18.5 | |
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02 | 18.5 | |
7 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | 18.5 | |
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; D08 | 18.5 | |
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D14 | 18.5 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 15 | |
11 | 7310501 | Địa lý học | C00; C20; D10; D15 | 15 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; D00 | 15 | |
14 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
16 | 7620201 | Lâm học | A00; B03; C04; D01 | 15 | |
17 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B03; A09; C13 | 15 | |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; C03; C04; D01 | 15 | |
19 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; B03; C04; D01 | 15 | |
20 | 51140201 | Cao đẳng Giáo dục Mầm non | M05; M06; M07 | 16.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 18 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00,C00, C14, D01 | 18 | |
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, C20, D66 | 18 | |
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01, T05 | 18 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, A02, D07 | 18 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02 | 18 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00, D07 | 18 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00. B03, D08 | 18 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C19, C20, D14 | 18 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, D14 | 18 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D14, D15 | 15 | |
13 | 7310501 | Địa lý học | C00, C20, D10, D15 | 15 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 15 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C02, D01 | 15 | |
16 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
17 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, A02, D01 | 15 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, D01 | 15 | |
19 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, A02, D07 | 15 | |
20 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00, B03, C04, D01 | 15 | |
21 | 7620201 | Lâm học | A00, B003, C04, D01 | 15 | |
22 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, B03, C04, D01 | 15 | |
23 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C02, D01 | 15 | |
24 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B03, C04, D01 | 15 | |
25 | Các ngành đào tạo cao đẳng | --- | |||
26 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 16 | |
27 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, C14, D01 | 16 | |
28 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, A02, D07 | 16 | |
29 | 51140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02 | 16 | |
30 | 51140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00, D07 | 16 | |
31 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, B03, D08 | 16 | |
32 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C19, C20, D14 | 16 | |
33 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D09, D14, D15 | 16 | |
34 | 51140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00, C19, D14, D15 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 24 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00,C00, C14, D01 | 24 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C19, C20, D14 | 24 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D14, D15 | 18 | |
6 | 7310501 | Địa lý học | C00, C20, D10, D15 | 18 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 18 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C02, D01 | 18 | |
9 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
10 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, A02, D01 | 18 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, D01 | 18 | |
12 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, A02, D07 | 18 | |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C02, D01 | 18 | |
14 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B03, C04, D01 | 18 | |
15 | Các ngành đào tạo cao đẳng | --- | |||
16 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 19.5 | |
17 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, C14, D01 | 19.5 |
Xem thêm