Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Phan Châu Trinh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A , A1 | 13 | Điểm xét tuyển ĐH |
2 | 7510320 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | A , A1 | 13 | Điểm xét tuyển ĐH |
3 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng, Kế toán | A,A1 | 10 | Điểm xét tuyển CĐ |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng, Kế toán | A,A1 | 13 | Điểm xét tuyển ĐH |
5 | Toàn trường | A, A1 | 13 | Điểm trúng tuyển (ĐH) | |
6 | Toàn trường | A, A1 | 10 | Điểm trúng tuyển(CĐ) | |
7 | C220204 | Ngôn ngữ Trung | C | 11.5 | Điểm xét tuyển CĐ |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung | C | 14.5 | Điểm xét tuyển ĐH |
9 | 7220330 | Văn học | C | 14.5 | Điểm xét tuyển ĐH |
10 | Toàn trường | C | 14.5 | Điểm trúng tuyển (ĐH) | |
11 | Toàn trường | C | 11.5 | Điểm trúng tuyến(CĐ) | |
12 | 7220113 | Việt Nam học | C | 14.5 | Điểm xét tuyển ĐH |
13 | C340301 | Tài chính - Ngân hàng, Kế toán | D1 | 10.5 | Điểm xét tuyển CĐ |
14 | C220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 10.5 | Điểm xét tuyển CĐ |
15 | 7220113 | Việt Nam học | D1 | 13.5 | Điểm xét tuyển ĐH |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | Điểm xét tuyển ĐH |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng, Kế toán | D1 | 13.5 | Điểm xét tuyển ĐH |
18 | C220204 | Ngôn ngữ Trung | D1,4 | 10.5 | Điểm xét tuyển CĐ |
19 | Toàn trường | D1,D4 | 13.5 | Điểm trúng tuyển (ĐH) | |
20 | Toàn trường | D1,D4 | 10.5 | Điểm trúng tuyển(CĐ) |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Phan Châu Trinh năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Phan Châu Trinh năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | A00; B00; D90; D08 | 22 | |
2 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; D90; D08 | 22 | |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
4 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị bệnh viện) | A00; C01; C02; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | --- | ||
2 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | --- | ||
3 | 7720301 | Điều dưỡng | --- | ||
4 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | --- | ||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị bệnh viện) | --- |
Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y Khoa (Bác sĩ đa khoa) | A00; B00; D90; D08 | 22 | |
2 | 7720501 | Răng-hàm-mặt | A00; B00; D90; A16 | 22 | |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B03; C02 | 19 | |
4 | 7720601 | Kĩ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
5 | 7340101 | QTKD (QT bệnh viện) | A00; C01; C02; D01 | 15 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 15 |
Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D08, D90 | 19 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01, D01, D08, D90 | 19 | |
3 | 7720101 | Y khoa | B00, D08, D90, D91 | 21 | |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, D08, D90, D91 | 19 | |
5 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00, D08, D90, D91 | 19 |
Xem thêm