Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Phan Châu Trinh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; B00; D01 | --- | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | --- | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | --- | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | --- | |
5 | 7220330 | Văn học | A01; B00; C00; D01 | --- | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D07 | --- | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; B00; C00; D01 | --- | |
8 | 7220113 | Việt Nam học | A01; B00; C00; D01 | --- |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Phan Châu Trinh năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Phan Châu Trinh năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | A00; B00; D90; D08 | 22 | |
2 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; D90; D08 | 22 | |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
4 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị bệnh viện) | A00; C01; C02; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | --- | ||
2 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | --- | ||
3 | 7720301 | Điều dưỡng | --- | ||
4 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | --- | ||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị bệnh viện) | --- |
Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y Khoa (Bác sĩ đa khoa) | A00; B00; D90; D08 | 22 | |
2 | 7720501 | Răng-hàm-mặt | A00; B00; D90; A16 | 22 | |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B03; C02 | 19 | |
4 | 7720601 | Kĩ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
5 | 7340101 | QTKD (QT bệnh viện) | A00; C01; C02; D01 | 15 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 15 |
Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D08, D90 | 19 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01, D01, D08, D90 | 19 | |
3 | 7720101 | Y khoa | B00, D08, D90, D91 | 21 | |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, D08, D90, D91 | 19 | |
5 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00, D08, D90, D91 | 19 |
Xem thêm