Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Phan Châu Trinh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
5 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
6 | 7220113 | Việt Nam học | C | 14 | |
7 | 7220113 | Việt Nam học | D1 | 13.5 | |
8 | 7220330 | Văn học | C | 14 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | |
10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1,4 | 13.5 | |
11 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 | cao đẳng |
12 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 10 | cao đẳng |
13 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 10 | cao đẳng |
14 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 10 | cao đẳng |
15 | C340301 | Kế toán | D1 | 10 | cao đẳng |
16 | C220113 | Việt Nam học | C | 11 | cao đẳng |
17 | C220113 | Việt Nam học | D1 | 10 | cao đẳng |
18 | C220330 | Văn học | C | 11 | cao đẳng |
19 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | cao đẳng |
20 | C220204 | Tiếng Trung Quốc | D1,4 | 10 | cao đẳng |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Phan Châu Trinh năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Phan Châu Trinh năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | A00; B00; D90; D08 | 22 | |
2 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; D90; D08 | 22 | |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
4 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị bệnh viện) | A00; C01; C02; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | --- | ||
2 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | --- | ||
3 | 7720301 | Điều dưỡng | --- | ||
4 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | --- | ||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị bệnh viện) | --- |
Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y Khoa (Bác sĩ đa khoa) | A00; B00; D90; D08 | 22 | |
2 | 7720501 | Răng-hàm-mặt | A00; B00; D90; A16 | 22 | |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B03; C02 | 19 | |
4 | 7720601 | Kĩ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
5 | 7340101 | QTKD (QT bệnh viện) | A00; C01; C02; D01 | 15 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 15 |
Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D08, D90 | 19 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01, D01, D08, D90 | 19 | |
3 | 7720101 | Y khoa | B00, D08, D90, D91 | 21 | |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, D08, D90, D91 | 19 | |
5 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00, D08, D90, D91 | 19 |
Xem thêm