Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế
Thống kê Điểm chuẩn của Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | C00, D01, D64, D78 | 22.5 | |
2 | 7380107 | Luật kinh tế | C00, C19, D72, D84 | 23 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2022
1. Phương thức xét kết quả học tập cấp THPT
Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A00; C00; C20; D66 | 18.5 | |
2 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; C00; C20; D01 | 18.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A00; C00; C20; D66 | 20 | |
2 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; C00; C20; D01 | 20 |
Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A00;C00;C20;D01 | 17.5 | |
2 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00;A01;C00;D01 | 16.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | 20 | ||
2 | 7380107 | Luật Kinh tế | 20 |
Xem thêm