Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7440112 | Hóa học (gồm các chuyên ngành: Hóa phân tích, Hóa sinh ứng dụng, Hóa học vật liệu). | A, A1 | 13 | |
2 | 7440112 | Hóa học (gồm các chuyên ngành: Hóa phân tích, Hóa sinh ứng dụng, Hóa học vật liệu). | B | 14 | |
3 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (gồm các chuyên ngành: Quản lý môi trường; Công nghệ môi trường) | A, A1 | 13 | |
4 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (gồm các chuyên ngành: Quản lý môi trường; Công nghệ môi trường) | B | 14 | |
5 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Gồm các chuyên ngành: Công nghệ các hợp chất vô cơ, Công nghệ hóa dược, Công nghệ hữu cơ – Hóa dầu, Công nghệ vật liệu silicat, Công nghệ hóa môi trường, Công nghệ hóa thực phẩm, Công nghệ điện hóa và bảo vệ kim loại, Công nghệ chế biến khoáng sản, Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học - Thực phẩm, Máy và thiết bị công nghệ hóa chất – Hóa dầu) | A, A1 | 13 | |
6 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Gồm các chuyên ngành: Công nghệ các hợp chất vô cơ, Công nghệ hóa dược, Công nghệ hữu cơ – Hóa dầu, Công nghệ vật liệu silicat, Công nghệ hóa môi trường, Công nghệ hóa thực phẩm, Công nghệ điện hóa và bảo vệ kim loại, Công nghệ chế biến khoáng sản, Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học - Thực phẩm, Máy và thiết bị công nghệ hóa chất – Hóa dầu) | B | 14 | |
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (gồm các chuyên ngành: Điện công nghiệp, Điện tử công nghiệp, Hệ thống điện ) | A, A1 | 13 | |
8 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (gồm các chuyên ngành: Điều khiển tự động, Tự động hóa công nghiệp, Đo lường – Điều khiển công nghiệp) | A, A1 | 13 | |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (gồm các chuyên ngành: Công nghệ chế tạo máy, Cơ khí hóa chất, Công nghệ KT máy công cụ, Công nghệ hàn) | A, A1 | 13 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin (gồm các chuyên ngành: Công nghệ phần mềm, Mạng máy tính, An toàn thông tin, Khoa học máy tính). | A, A1 | 13 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin (gồm các chuyên ngành: Công nghệ phần mềm, Mạng máy tính, An toàn thông tin, Khoa học máy tính). | D1 | 13.5 | |
12 | 7340301 | Kế toán (gồm các chuyên ngành: Kế toán tổng hợp, Kế toán kiểm toán, Kế toán hành chính sự nghiệp, Kế toán doanh nghiệp CN và xây dựng) | A, A1 | 13 | |
13 | 7340301 | Kế toán (gồm các chuyên ngành: Kế toán tổng hợp, Kế toán kiểm toán, Kế toán hành chính sự nghiệp, Kế toán doanh nghiệp CN và xây dựng) | D1 | 13.5 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (gồm các chuyên ngành: Quản trị KD du lịch - khách sạn, Thương mại quốc tế, Quản trị maketing, Quản trị KD tổng hợp) | A, A1 | 13 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (gồm các chuyên ngành: Quản trị KD du lịch - khách sạn, Thương mại quốc tế, Quản trị maketing, Quản trị KD tổng hợp) | D1 | 13.5 | |
16 | C510401 | Hóa Phân tích (Phân tích các nguyên liệu, nhiên liệu và kiểm tra chất lượng sản phẩm trong sản xuất; Phân tích đánh giá chất lượng môi trường; Phân tích dược phẩm và xét nghiệm y tế; Phân tích Hóa mỹ phẩm, lương thực, thực phẩm, ...) | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
17 | C510401 | Hóa Phân tích (Phân tích các nguyên liệu, nhiên liệu và kiểm tra chất lượng sản phẩm trong sản xuất; Phân tích đánh giá chất lượng môi trường; Phân tích dược phẩm và xét nghiệm y tế; Phân tích Hóa mỹ phẩm, lương thực, thực phẩm, ...) | B | 11 | Cao đẳng |
18 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Gồm các chuyên ngành: Công nghệ các hợp chất vô cơ, Công nghệ hóa dược, Công nghệ hữu cơ – Hóa dầu, Công nghệ vật liệu silicat, Công nghệ hóa môi trường, Công nghệ hóa thực phẩm, Công nghệ điện hóa và bảo vệ kim loại, Công nghệ chế biến khoáng sản, Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học - Thực phẩm, Máy và thiết bị công nghệ hóa chất – Hóa dầu) | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
19 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Gồm các chuyên ngành: Công nghệ các hợp chất vô cơ, Công nghệ hóa dược, Công nghệ hữu cơ – Hóa dầu, Công nghệ vật liệu silicat, Công nghệ hóa môi trường, Công nghệ hóa thực phẩm, Công nghệ điện hóa và bảo vệ kim loại, Công nghệ chế biến khoáng sản, Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học - Thực phẩm, Máy và thiết bị công nghệ hóa chất – Hóa dầu) | B | 11 | Cao đẳng |
20 | C510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng: Vật liệu chịu lửa; Vật liệu thủy tinh xây dựng; Vật liệu gốm xây dựng; Kết cấu bê tông cốt thép, gỗ; ... | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
21 | C510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng: Vật liệu chịu lửa; Vật liệu thủy tinh xây dựng; Vật liệu gốm xây dựng; Kết cấu bê tông cốt thép, gỗ; ... | B | 11 | Cao đẳng |
22 | C510203 | Công nghệ cơ – điện tử: Vận hành, hiệu chỉnh, khai thác và sửa chữa các thiết bị hiện đại và hệ thống cơ điện tử | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
23 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (gồm các chuyên ngành: Công nghệ chế tạo máy; Công nghệ sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị cơ khí; Công nghệ hàn; Công nghệ kỹ thuật máy công cụ) | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
24 | 7440112 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (gồm các chuyên ngành: Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp; Điện công nghiệp và dân dụng; Điện tử công nghiệp) | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
25 | C340301 | Kế toán (gồm các chuyên ngành: Kế toán tổng hợp; Kế toán hành chính sự nghiệp; Kế toán doanh nghiệp công nghiệp; Kế toán thương mại, dịch vụ) | A, A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
26 | C340101 | Quản trị kinh doanh (gồm các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh tổng hợp; QTKD du lịch - khách sạn; Quản trị maketing; Thương mại quốc tế; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp và xây dựng; Quản trị nhân sự) | A, A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
27 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng (gồm các chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp; Quản lý tài chính công; Ngân hàng; Thuế) | A, A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
28 | C220113 | Việt Nam học | C | 11 | Cao đẳng |
29 | C220113 | Việt Nam học | D1 | 10 | Cao đẳng |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C00; D01 | 15 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; C00; D01 | 15 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00 | 15 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00 | 15 | |
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00 | 15 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00 | 15 | |
7 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00 | 15 | |
8 | 7440112 | Hoá học | A00; A01; B00 | 15 | |
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A01; B00 | 15 | |
10 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 15 | |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00 | 15 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C00; D01 | 18 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; C00; D01 | 18 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00 | 18 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00 | 18 | |
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00 | 18 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00 | 18 | |
7 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00 | 18 | |
8 | 7440112 | Hoá học | A00; A01; B00 | 18 | |
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A01; B00 | 18 | |
10 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 18 | |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00 | 18 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01 | 18 |
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D14 | 13.5 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
5 | 7440112 | Hoá học | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
10 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
11 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
12 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D01 | 13.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D14 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
5 | 7440112 | Hoá học | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
10 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
11 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
12 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D01 | 15 |
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7440112 | Hóa học | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
2 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
3 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
4 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện. Điện lữ | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
7 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển. Tự động hóa | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
8 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
9 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, A00, A01, D14 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
Xem thêm