Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C1; D | 15 | |
2 | 7340101 | Quản tri kinh doanh | A; A1; B; D1 | 15 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A; A1; B; D1 | 15 | |
4 | 7440112 | Hóa học | A; A1; B; D1 | 15 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; B; D1 | 15 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A; A1; B; D1 | 15 | |
7 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A; A1; B; D1 | 15 | |
8 | 7510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiên và tự động hóa | A; A1; B; D1 | 15 | |
9 | 7510401 | Công nghệ kĩ thuật Hóa học | A; A1; B; D1 | 15 | |
10 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật Môi trường | A; A1; B; D1 | 15 | |
11 | C220113 | Việt Nam học | A; A1; B; D1 | 12 | |
12 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; B; D1 | 12 | |
13 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; B; D1 | 12 | |
14 | C340301 | Kế toán | A; A1; B; D1 | 12 | |
15 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; B; D1 | 12 | |
16 | C510105 | Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng | A; A1; B; D1 | 12 | |
17 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A; A1; B; D1 | 12 | |
18 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A; A1; B; D1 | 12 | |
19 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A; A1; B; D1 | 12 | |
20 | C510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | A; A1; B; D1 | 12 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C00; D01 | 15 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; C00; D01 | 15 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00 | 15 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00 | 15 | |
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00 | 15 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00 | 15 | |
7 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00 | 15 | |
8 | 7440112 | Hoá học | A00; A01; B00 | 15 | |
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A01; B00 | 15 | |
10 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 15 | |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00 | 15 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C00; D01 | 18 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; C00; D01 | 18 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00 | 18 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00 | 18 | |
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00 | 18 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00 | 18 | |
7 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00 | 18 | |
8 | 7440112 | Hoá học | A00; A01; B00 | 18 | |
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A01; B00 | 18 | |
10 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 18 | |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00 | 18 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01 | 18 |
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D14 | 13.5 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
5 | 7440112 | Hoá học | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
10 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
11 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
12 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D01 | 13.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D14 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
5 | 7440112 | Hoá học | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
10 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
11 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
12 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D01 | 15 |
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7440112 | Hóa học | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
2 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
3 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
4 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện. Điện lữ | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
7 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển. Tự động hóa | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
8 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
9 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, A00, A01, D14 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
Xem thêm