Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một
Thống kê Điểm chuẩn của Đại học Thủ Dầu Một năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2019
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140101
Giáo dục học
C00, C14, C15, D01
14
2
7140201
Giáo dục Mầm non
M00
19
3
7140202
Giáo dục Tiểu học
A00, A16, C00, D01
20
4
7210403
Thiết kế đồ họa
A00, A16, V00, V01
14
5
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01, D01, D15, D78
16
6
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
A01, D01, D04, D78
16
7
7229010
Lịch sử
C00, C14, C15, D01
14.25
8
7229030
Văn học
C00, C15, D01, D14
15
9
7229040
Văn hoá học
C00, C14, C15, D01
14
10
7310201
Chính trị học
C00, C14, C15, D01
14.5
11
7310205
Quản lý nhà nước
A16, C00, C14, D01
15
12
7310401
Tâm lý học
B00, C00, D01, D14
14
13
7310501
Địa lý học
A07, C00, C24, D15
14
14
7310601
Quốc tế học
A00, C00, D01, D78
14.25
15
7340101
Quản trị kinh doanh
A00, A01, A16, D01
16.5
16
7340201
Tài chính Ngân hàng
A00, A01, A16, D01
16
17
7340301
Kế toán
A00, A01, A16, D01
16.5
18
7380101
Luật
A16, C00, C14, D01
16.5
19
7420203
Sinh học ứng dụng
A00, A02, B00, B05
14.25
20
7440102
Vật lý học
A00, A01, A17, C01
15
21
7440112
Hoá học
A00, A16, B00, D07
14.5
22
7440301
Khoa học môi trường
A00, B00, B05, D01
14
23
7460101
Toán học
A00, A01, A16, D07
15
24
7480103
Kỹ thuật phần mềm
A00, A01, C01, D90
14
25
7480104
Hệ thống thông tin
A00, A01, C01, D90
14
26
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00, A01, D01, D90
14
27
7510601
Quản lý công nghiệp
A00, A01, A16, C01
14
28
7510605
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
A00, A01, D01, D90
14.5
29
7520114
Kỹ thuật cơ điện tử
A00, A01, C01, D90
14
30
7520201
Kỹ thuật điện
A00, A01, C01, D90
14
31
7520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
A00, A01, C01, D90
14
32
7549001
Công nghệ chế biến lâm sản
A00, A01, B00, D01
14.75
33
7580101
Kiến trúc
A00, A16, V00, V01
14
34
7580105
Quy hoạch vùng và đô thị
A00, A16, V00, V01
14.75
35
7580201
Kỹ thuật xây dựng
A00, A01, C01, D90
14
36
7760101
Công tác xã hội
C00, C14, D14, D78
14
37
7850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
A00, B00, B05, D01
14
38
7850103
Quản lý đất đai
A00, B00, B05, D01
14
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140101
Giáo dục học
C00, C14, C15, D01
20
2
7140201
Giáo dục Mầm non
M00
24
3
7140202
Giáo dục Tiểu học
A00, A16, C00, D01
24
4
7210403
Thiết kế đồ họa
A00, A16, V00, V01
19
5
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01, D01, D15, D78
19
6
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
A01, D01, D04, D78
18
7
7229010
Lịch sử
C00, C14, C15, D01
18
8
7229030
Văn học
C00, C15, D01, D14
18
9
7229040
Văn hoá học
C00, C14, C15, D01
18
10
7310201
Chính trị học
C00, C14, C15, D01
18
11
7310205
Quản lý nhà nước
A16, C00, C14, D01
18
12
7310401
Tâm lý học
B00, C00, D01, D14
18
13
7310501
Địa lý học
A07, C00, C24, D15
18
14
7310601
Quốc tế học
A00, C00, D01, D78
18
15
7340101
Quản trị kinh doanh
A00, A01, A16, D01
22
16
7340201
Tài chính Ngân hàng
A00, A01, A16, D01
18
17
7340301
Kế toán
A00, A01, A16, D01
19
18
7380101
Luật
A16, C00, C14, D01
19
19
7420203
Sinh học ứng dụng
A00, A02, B00, B05
18
20
7440102
Vật lý học
A00, A01, A17, C01
18
21
7440112
Hoá học
A00, A16, B00, D07
18
22
7440301
Khoa học môi trường
A00, B00, B05, D01
18
23
7460101
Toán học
A00, A01, A16, D07
18
24
7480103
Kỹ thuật phần mềm
A00, A01, C01, D90
18
25
7480104
Hệ thống thông tin
A00, A01, C01, D90
18
26
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00, A01, D01, D90
18
27
7510601
Quản lý công nghiệp
A00, A01, A16, C01
18
28
7510605
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
A00, A01, D01, D90
18
29
7520114
Kỹ thuật cơ điện tử
A00, A01, C01, D90
18
30
7520201
Kỹ thuật điện
A00, A01, C01, D90
18
31
7520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
A00, A01, C01, D90
18
32
7549001
Công nghệ chế biến lâm sản
A00, A01, B00, D01
18
33
7580101
Kiến trúc
A00, A16, V00, V01
18
34
7580105
Quy hoạch vùng và đô thị
A00, A16, V00, V01
18
35
7580201
Kỹ thuật xây dựng
A00, A01, C01, D90
18
36
7760101
Công tác xã hội
C00, C14, D14, D78
18
37
7850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
A00, B00, B05, D01
18
38
7850103
Quản lý đất đai
A00, B00, B05, D01
18
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140101
Giáo dục học
C00, C14, C15, D01
500
2
7140201
Giáo dục Mầm non
M00
500
3
7140202
Giáo dục Tiểu học
A00, A16, C00, D01
500
4
7210403
Thiết kế đồ họa
A00, A16, V00, V01
500
5
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01, D01, D15, D78
500
6
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
A01, D01, D04, D78
500
7
7229010
Lịch sử
C00, C14, C15, D01
500
8
7229030
Văn học
C00, C15, D01, D14
500
9
7229040
Văn hoá học
C00, C14, C15, D01
500
10
7310201
Chính trị học
C00, C14, C15, D01
500
11
7310205
Quản lý nhà nước
A16, C00, C14, D01
500
12
7310401
Tâm lý học
B00, C00, D01, D14
500
13
7310501
Địa lý học
A07, C00, C24, D15
500
14
7310601
Quốc tế học
A00, C00, D01, D78
500
15
7340101
Quản trị kinh doanh
A00, A01, A16, D01
500
16
7340201
Tài chính Ngân hàng
A00, A01, A16, D01
500
17
7340301
Kế toán
A00, A01, A16, D01
500
18
7380101
Luật
A16, C00, C14, D01
500
19
7420203
Sinh học ứng dụng
A00, A02, B00, B05
500
20
7440102
Vật lý học
A00, A01, A17, C01
500
21
7440112
Hoá học
A00, A16, B00, D07
500
22
7440301
Khoa học môi trường
A00, B00, B05, D01
500
23
7460101
Toán học
A00, A01, A16, D07
500
24
7480103
Kỹ thuật phần mềm
A00, A01, C01, D90
500
25
7480104
Hệ thống thông tin
A00, A01, C01, D90
500
26
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00, A01, D01, D90
500
27
7510601
Quản lý công nghiệp
A00, A01, A16, C01
500
28
7510605
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
A00, A01, D01, D90
500
29
7520114
Kỹ thuật cơ điện tử
A00, A01, C01, D90
500
30
7520201
Kỹ thuật điện
A00, A01, C01, D90
500
31
7520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
A00, A01, C01, D90
500
32
7549001
Công nghệ chế biến lâm sản
A00, A01, B00, D01
500
33
7580101
Kiến trúc
A00, A16, V00, V01
500
34
7580105
Quy hoạch vùng và đô thị
A00, A16, V00, V01
500
35
7580201
Kỹ thuật xây dựng
A00, A01, C01, D90
500
36
7760101
Công tác xã hội
C00, C14, D14, D78
500
37
7850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
A00, B00, B05, D01
500
38
7850103
Quản lý đất đai
A00, B00, B05, D01
500
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2022
I. Phương thức Xét học bạ; Xét tuyển thẳng học sinh giỏi 1 trong 3 năm (lớp 10, lớp 11, lớp 12); Xét kết quả thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP. HCM năm 2022
Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2021
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140201
Giáo dục Mầm non
M00; M05; M07; M11
19
2
7140202
Giáo dục Tiểu học
A00; C00; D01; A16
25
3
7140217
Sư phạm Ngữ Văn
C00; D01; D14; C15
19
4
7140218
Sư phạm Lịch sử
C00; D01; C14; C15
19
5
7340101
Quản trị Kinh doanh
A00; A01; D01; A16
17.5
6
7340301
Kế toán
A00; A01; D01; A16
17.5
7
7510605
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
A00; A01; D01; D90
17.5
8
7340201
Tài chính - Ngân hàng
A00; A01; D01; A16
16.5
9
7510601
Quản lý Công nghiệp
A00; A01; C01; A16
15
10
7810101
Du lịch
D01; D14; D15; D78
16.5
11
7480201
Công nghệ Thông tin
A00; A01; C01; D90
18
12
7480103
Kỹ thuật Phần mềm
A00; A01; C01; D90
16
13
7480104
Hệ thống Thông tin
A00; A01; C01; D90
15
14
7520201
Kỹ thuật Điện
A00; A01; C01; D90
15
15
7520216
Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa
A00; A01; C01; D90
15
16
7520114
Kỹ thuật Cơ điện tử
A00; A01; C01; D90
15
17
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00; A01; D01; D90
18
18
7520207
Kỹ thuật điện tử - Viễn thông
A00; A01; C01; D90
15
19
7480205
Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu
A00; A01; C01; D90
15
20
7580201
Kỹ thuật Xây dựng
A00; A01; C01; D90
15
21
7580101
Kiến trúc
V00; V01; A00; A16
15
22
7549001
Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản)
A00; A01; B00; D01
15
23
7580105
Quy hoạch Vùng và Đô thị
V00; D01; A00; A16
15
24
7580107
Quản lý Đô thị
V00; D01; A00; A16
15
25
7210403
Thiết kế Đồ họa
V00; V01; A00; D01
16
26
7210405
Âm nhạc
M05; M07; M11; M03
15
27
7210407
Mỹ thuật ứng dụng (Mỹ thuật)
D01; V00; V01; V05
15
28
7229040
Văn hóa học
C14; C00; D01; C15
15
29
7320104
Truyền thông đa phương tiện
C00; D01; D09; V01
17
30
7760101
Công tác xã hội
C00; D01; C19; C15
15
31
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; A01; D15; D78
17.5
32
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
D01; D04; A01; D78
17.5
33
7220210
Ngôn ngữ Hàn Quốc
D01; A01; D15; D78
18
34
7380101
Luật
C14; C00; D01; A16
17.5
35
7310205
Quản lý Nhà nước
C14; C00; D01; A16
15.5
36
7310201
Chính trị học
C14; C00; D01; C19
15
37
7850103
Quản lý Đất đai
A00; D01; B00; B08
15
38
7850101
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
A00; D01; B00; B08
15
39
7310206
Quan hệ quốc tế
A00; C00; D01; D78
15
40
7520320
Kỹ thuật Môi trường
A00; D01; B00; B08
15
41
7440112
Hóa học
A00; B00; D07; A16
15
42
7420201
Công nghệ Sinh học
A00; D01; B00; B08
15
43
7540101
Công nghệ Thực phẩm
A00; A02; B00; B08
15
44
7540106
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
A00; A02; B00; B08
15
45
7720401
Dinh dưỡng
A00; D01; B00; D90
15
46
7310401
Tâm lý học
C00; D01; C14; B08
15
47
7140101
Giáo dục học
C00; D01; C14; C15
15
48
7460101
Toán học
A00; A01; D07; A16
15
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140201
Giáo dục Mầm non
M00; M05; M07; M11
24
2
7140202
Giáo dục Tiểu học
A00; C00; D01; A16
28.5
3
7140217
Sư phạm Ngữ Văn
C00; D01; D14; C15
24
4
7140218
Sư phạm Lịch sử
C00; D01; C14; C15
24
5
7340101
Quản trị Kinh doanh
A00; A01; D01; A16
22.5
6
7340301
Kế toán
A00; A01; D01; A16
20
7
7510605
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
A00; A01; D01; D90
20
8
7340201
Tài chính - Ngân hàng
A00; A01; D01; A16
19
9
7510601
Quản lý Công nghiệp
A00; A01; C01; A16
17
10
7810101
Du lịch
D01; D14; D15; D78
19
11
7480201
Công nghệ Thông tin
A00; A01; C01; D90
19.5
12
7480103
Kỹ thuật Phần mềm
A00; A01; C01; D90
18
13
7480104
Hệ thống Thông tin
A00; A01; C01; D90
18
14
7520201
Kỹ thuật Điện
A00; A01; C01; D90
17
15
7520216
Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa
A00; A01; C01; D90
17
16
7520114
Kỹ thuật Cơ điện tử
A00; A01; C01; D90
17
17
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00; A01; D01; D90
20
18
7520207
Kỹ thuật điện tử - Viễn thông
A00; A01; C01; D90
18
19
7480205
Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu
A00; A01; C01; D90
18
20
7580201
Kỹ thuật Xây dựng
A00; A01; C01; D90
18
21
7580101
Kiến trúc
V00; V01; A00; A16
17
22
7549001
Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản)
A00; A01; B00; D01
15
23
7580105
Quy hoạch Vùng và Đô thị
V00; D01; A00; A16
15
24
7580107
Quản lý Đô thị
V00; D01; A00; A16
18
25
7210403
Thiết kế Đồ họa
V00; V01; A00; D01
18.5
26
7210405
Âm nhạc
M05; M07; M11; M03
17
27
7210407
Mỹ thuật ứng dụng (Mỹ thuật)
D01; V00; V01; V05
16
28
7229040
Văn hóa học
C14; C00; D01; C15
16
29
7320104
Truyền thông đa phương tiện
C00; D01; D09; V01
19
30
7760101
Công tác xã hội
C00; D01; C19; C15
18
31
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; A01; D15; D78
20
32
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
D01; D04; A01; D78
20
33
7220210
Ngôn ngữ Hàn Quốc
D01; A01; D15; D78
20
34
7380101
Luật
C14; C00; D01; A16
20
35
7310205
Quản lý Nhà nước
C14; C00; D01; A16
19
36
7310201
Chính trị học
C14; C00; D01; C19
17
37
7850103
Quản lý Đất đai
A00; D01; B00; B08
18
38
7850101
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
A00; D01; B00; B08
16
39
7310206
Quan hệ quốc tế
A00; C00; D01; D78
18
40
7520320
Kỹ thuật Môi trường
A00; D01; B00; B08
15
41
7440112
Hóa học
A00; B00; D07; A16
17
42
7420201
Công nghệ Sinh học
A00; D01; B00; B08
16
43
7540101
Công nghệ Thực phẩm
A00; A02; B00; B08
18
44
7540106
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
A00; A02; B00; B08
18
45
7720401
Dinh dưỡng
A00; D01; B00; D90
15
46
7310401
Tâm lý học
C00; D01; C14; B08
18
47
7140101
Giáo dục học
C00; D01; C14; C15
17
48
7460101
Toán học
A00; A01; D07; A16
18
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140201
Giáo dục Mầm non
M00; M05; M07; M11
700
2
7140202
Giáo dục Tiểu học
A00; C00; D01; A16
800
3
7140217
Sư phạm Ngữ Văn
C00; D01; D14; C15
700
4
7140218
Sư phạm Lịch sử
C00; D01; C14; C15
700
5
7340101
Quản trị Kinh doanh
A00; A01; D01; A16
700
6
7340301
Kế toán
A00; A01; D01; A16
600
7
7510605
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
A00; A01; D01; D90
600
8
7340201
Tài chính - Ngân hàng
A00; A01; D01; A16
600
9
7510601
Quản lý Công nghiệp
A00; A01; C01; A16
550
10
7810101
Du lịch
D01; D14; D15; D78
550
11
7480201
Công nghệ Thông tin
A00; A01; C01; D90
550
12
7480103
Kỹ thuật Phần mềm
A00; A01; C01; D90
550
13
7480104
Hệ thống Thông tin
A00; A01; C01; D90
550
14
7520201
Kỹ thuật Điện
A00; A01; C01; D90
550
15
7520216
Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa
A00; A01; C01; D90
550
16
7520114
Kỹ thuật Cơ điện tử
A00; A01; C01; D90
550
17
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00; A01; D01; D90
600
18
7520207
Kỹ thuật điện tử - Viễn thông
A00; A01; C01; D90
550
19
7480205
Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu
A00; A01; C01; D90
550
20
7580201
Kỹ thuật Xây dựng
A00; A01; C01; D90
550
21
7580101
Kiến trúc
V00; V01; A00; A16
550
22
7549001
Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản)
A00; A01; B00; D01
550
23
7580105
Quy hoạch Vùng và Đô thị
V00; D01; A00; A16
550
24
7580107
Quản lý Đô thị
V00; D01; A00; A16
550
25
7210403
Thiết kế Đồ họa
V00; V01; A00; D01
550
26
7210405
Âm nhạc
M05; M07; M11; M03
550
27
7210407
Mỹ thuật ứng dụng (Mỹ thuật)
D01; V00; V01; V05
550
28
7229040
Văn hóa học
C14; C00; D01; C15
550
29
7320104
Truyền thông đa phương tiện
C00; D01; D09; V01
550
30
7760101
Công tác xã hội
C00; D01; C19; C15
550
31
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; A01; D15; D78
600
32
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
D01; D04; A01; D78
600
33
7220210
Ngôn ngữ Hàn Quốc
D01; A01; D15; D78
600
34
7380101
Luật
C14; C00; D01; A16
600
35
7310205
Quản lý Nhà nước
C14; C00; D01; A16
600
36
7310201
Chính trị học
C14; C00; D01; C19
550
37
7850103
Quản lý Đất đai
A00; D01; B00; B08
550
38
7850101
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
A00; D01; B00; B08
550
39
7310206
Quan hệ quốc tế
A00; C00; D01; D78
550
40
7520320
Kỹ thuật Môi trường
A00; D01; B00; B08
550
41
7440112
Hóa học
A00; B00; D07; A16
550
42
7420201
Công nghệ Sinh học
A00; D01; B00; B08
550
43
7540101
Công nghệ Thực phẩm
A00; A02; B00; B08
550
44
7540106
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
A00; A02; B00; B08
550
45
7720401
Dinh dưỡng
A00; D01; B00; D90
550
46
7310401
Tâm lý học
C00; D01; C14; B08
550
47
7140101
Giáo dục học
C00; D01; C14; C15
550
48
7460101
Toán học
A00; A01; D07; A16
550
Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2020
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340101
Quản trị Kinh doanh
A00, A01, D01, A16
16
2
7480103
Kỹ thuật Phần mềm
A00, A01, C01, D90
15
3
7520201
Kỹ thuật Điện
A00, A01, C01, D90
15
4
7440112
Hóa học
A00, B00, D07, A16
15
5
7340201
Tài chính - Ngân hàng
A00, A01, D01, A16
15
6
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, A16
15.5
7
7510601
Quản lý Công nghiệp
A00, A01, C01, A16
15
8
7510605
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
A00, A01, D01, D90
15.5
9
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01, A01, D15, D78
15.5
10
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
D01, D04, 101, D78
15.5
11
7480201
Công nghệ Thông tin
A00, A01, C01, D90
15.5
12
7480104
Hệ thống Thông tin
A00, A01, C01, D90
15
13
7580201
Kỹ thuật Xây dựng
A00, A01, C01, D90
15
14
7520216
Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa
A00, A01, C01, D90
15
15
7520114
Kỹ thuật Cơ điện tử
A00, A01, C01, D90
15
16
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00, A01, D01, D90
15
17
7210403
Thiết kế Đồ họa
V00, V01, A00, D01
15
18
7580101
Kiến trúc
V00, V01, A00, A16
15
19
7549001
Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến Lâm sản)
A00, A01, B00, D01
15
20
7580105
Quy hoạch Vùng và Đô thị
V00, D01, A00, A16
15
21
7440301
Khoa học Môi trường
A00, D01, B00, B08
15
22
7310108
Toán kinh tế
A00, A01, D07, A16
15
23
7540101
Công nghệ Thực phẩm
A00, A02, B00, B08
15
24
7540106
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
A00, A02, B00, B08
15
25
7850101
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
A00, D01, B00, B08
15
26
7310205
Quản lý Nhà nước
C14, C00, D01, A16
15
27
7850103
Quản lý Đất đai
A00, D01, B00, B08
15
28
7310201
Chính trị học
C14, C00, C19, C15
15
29
7380101
Luật
C14, C00, D01, A16
15.5
30
7810101
Du lịch
D01, D14, D15, D78
15
31
7310601
Quốc tế học
A00, C00, D01, D78
15
32
7310401
Tâm lý học
C00, D01, C14, B08
15
33
7760101
Công tác xã hội
C00, D01, C19, C15
15
34
7229040
Văn hóa học
C14, C00, D01, C15
15
35
7310501
Địa lý học
C00, A07, D15, D01
15
36
7229030
Văn học
C00, D01, D14, C15
15
37
7229010
Lịch sử
C00, D01, C14, C15
15
38
7140101
Giáo dục học
C00, D01, C14, C15
15
39
7520207
Kỹ thuật điện tử - Viễn thông
A00, A01, C01, D90
15
40
7480205
Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu
A00, A01, C01, D90
15
41
7580107
Quản lý Đô thị
V00, D01, A00, A16
15
42
7210405
Âm nhạc
M05, M07, M11, M03
15
43
7210407
Mỹ thuật
V00, V01, V05, V06
15
44
7140201
Giáo dục Mầm non
M00
18.5
45
7140202
Giáo dục Tiểu học
A00, C00, D01, A16
18.5
46
7140217
Sư phạm Ngữ Văn
C00, D01, D14, C15
18.5
47
7140218
Sư phạm Lịch sử
C00, D01, C14, C15
18.5
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140201
Giáo dục Mầm non
24
2
7140202
Giáo dục Tiểu học
24
3
7140218
Sư phạm Lịch sử
24
4
7140217
Sư phạm Ngữ văn
24
5
7140101
Giáo dục học
18
6
7210403
Thiết kế đồ họa
18
7
7210405
Âm nhạc
18
8
7210407
Mỹ thuật
18
9
7380101
Luật
19
10
7340301
Kế toán
19
11
7340101
Quản trị kinh doanh
22
12
7340201
Tài chính - ngân hàng
18
13
7440112
Hóa học
18
14
7440301
Khoa học môi trường
18
15
7480103
Kỹ thuật phần mềm
18
16
7480104
Hệ thống Thông tin
18
17
7510601
Quản lý Công nghiệp
18
18
7520201
Kỹ thuật điện
18
19
7580201
Kỹ thuật xây dựng
18
20
7580101
Kiến trúc
18
21
7580105
Quy hoạch vùng và đô thị
18
22
7520114
Kỹ thuật cơ điện tử
18
23
7520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
18
24
7549001
Kỹ nghệ gỗ - Công nghệ chế biến lâm sản
18
25
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
18
26
7510605
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
18
27
7540101
Công nghệ thực phẩm
18
28
7580107
Quản lý đô thị
18
29
7540106
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
18
30
7480205
Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu
18
31
7520207
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
18
32
7480201
Công nghệ thông tin
18
33
7220201
Ngôn ngữ Anh
19
34
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
20
35
7760101
Công tác xã hội
18
36
7850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
18
37
7310205
Quản lý nhà nước
18
38
7850103
Quản lý đất đai
18
39
7310501
Địa lý học
18
40
7229030
Văn hóa học
18
41
7310201
Chính trị học
18
42
7310401
Tâm lý học
18
43
7310601
Quốc tế học
18
44
7229030
Văn học
18
45
7229010
Lịch sử
18
46
7310108
Toán kinh tế
18
47
7810101
Du lịch
18
Xem thêm