Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một

Thống kê Điểm chuẩn của Đại học Thủ Dầu Một năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580208 Kỹ thuật Xây dựng A, A1 13
2 7580102 Kiến trúc V 15
3 7580105 Quy hoạch Vùng và Đô thi A, A1, V 13
4 7440301 Khoa học Môi trường A, Al, B 14.5
5 7440301 Khoa học Môi trường B 15.5
6 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A, Al, B 15
7 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường B 18
8 7520201 Kỹ thuật Điện - Điện tử A, A1 14
9 7380101 Luật A, A1 14
10 7380101 Luật C 15
11 7380101 Luật D1 14.5
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1 13
13 7340201 Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
14 7340101 Quản trị Kinh doanh A, A1, D1 15
15 7340301 Kế toán A, A1 14.5
16 7340301 Kế toán D1 15
17 7510601 Quản lý Công nghiệp A,A1 13
18 7480103 Kỹ thuật Phần mềm A.A1 13
19 7480104 Hệ thống Thông tin A,A1 13
20 7440112 Hóa học A, B 14
21 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 15
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1,D4 13.5
23 7140101 Giáo dục học A,A1 13
24 7140101 Giáo dục học C 14
25 7140101 Giáo dục học D1 13.5
26 7140202 Giáo dục Tiểu học A,A1 16.5
27 7140202 Giáo dục Tiểu học C,D1 17
28 7140201 Giáo dục Mầm non Dl, M 15
29 7140217 Sư phạm Ngữ văn C 14
30 7140217 Sư phạm Ngữ văn D1 13.5
31 7140218 Sư phạm Lịch sử C 14
32 7140218 Sư phạm Lịch sử D1 13.5
33 7760101 Công tác Xã hội C 14
34 7760101 Công tác Xã hội D1 13.5
35 C340301 Kế toán A, A1 11 cao đẳng
36 C340301 Kế toán D1 11.5 cao đẳng
37 C510103 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A,A1 11 cao đẳng
38 C510101 Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc V 12 cao đẳng
39 C510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện -Điện tử A, A1 11 cao đẳng
40 C760101 Công tác Xã hội C 11 cao đẳng
41 C760101 Công tác Xã hội D1 10 cao đẳng
42 c140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 12.5 cao đẳng
43 c140201 Giáo dục Mầm non M,D1 12 cao đẳng
44 c140202 Giáo dục Tiểu học A, A1 12 cao đẳng
45 c140202 Giáo dục Tiểu học C 13 cao đẳng
46 c140202 Giáo dục Tiểu học D1 12.5 cao đẳng
47 c140209 Sư phạm Toán học A,Ai 12 cao đẳng
48 c140211 Sư phạm Vật lý A A, 11 cao đẳng
49 C140213 Sư phạm Sinh học B 12 cao đẳng
50 C140219 Sư phạm Địa lý c 11 cao đẳng
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2022

I. Phương thức Xét học bạ; Xét tuyển thẳng học sinh giỏi 1 trong 3 năm (lớp 10, lớp 11, lớp 12); Xét kết quả thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP. HCM năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2022Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2022

Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M05; M07; M11 19
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; A16 25
3 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14; C15 19
4 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; D01; C14; C15 19
5 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01; A16 17.5
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A16 17.5
7 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 17.5
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; A16 16.5
9 7510601 Quản lý Công nghiệp A00; A01; C01; A16 15
10 7810101 Du lịch D01; D14; D15; D78 16.5
11 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; C01; D90 18
12 7480103 Kỹ thuật Phần mềm A00; A01; C01; D90 16
13 7480104 Hệ thống Thông tin A00; A01; C01; D90 15
14 7520201 Kỹ thuật Điện A00; A01; C01; D90 15
15 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D90 15
16 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; C01; D90 15
17 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 18
18 7520207 Kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00; A01; C01; D90 15
19 7480205 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D90 15
20 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; C01; D90 15
21 7580101 Kiến trúc V00; V01; A00; A16 15
22 7549001 Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) A00; A01; B00; D01 15
23 7580105 Quy hoạch Vùng và Đô thị V00; D01; A00; A16 15
24 7580107 Quản lý Đô thị V00; D01; A00; A16 15
25 7210403 Thiết kế Đồ họa V00; V01; A00; D01 16
26 7210405 Âm nhạc M05; M07; M11; M03 15
27 7210407 Mỹ thuật ứng dụng (Mỹ thuật) D01; V00; V01; V05 15
28 7229040 Văn hóa học C14; C00; D01; C15 15
29 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00; D01; D09; V01 17
30 7760101 Công tác xã hội C00; D01; C19; C15 15
31 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D15; D78 17.5
32 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; A01; D78 17.5
33 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; A01; D15; D78 18
34 7380101 Luật C14; C00; D01; A16 17.5
35 7310205 Quản lý Nhà nước C14; C00; D01; A16 15.5
36 7310201 Chính trị học C14; C00; D01; C19 15
37 7850103 Quản lý Đất đai A00; D01; B00; B08 15
38 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; D01; B00; B08 15
39 7310206 Quan hệ quốc tế A00; C00; D01; D78 15
40 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00; D01; B00; B08 15
41 7440112 Hóa học A00; B00; D07; A16 15
42 7420201 Công nghệ Sinh học A00; D01; B00; B08 15
43 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00; A02; B00; B08 15
44 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; A02; B00; B08 15
45 7720401 Dinh dưỡng A00; D01; B00; D90 15
46 7310401 Tâm lý học C00; D01; C14; B08 15
47 7140101 Giáo dục học C00; D01; C14; C15 15
48 7460101 Toán học A00; A01; D07; A16 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M05; M07; M11 24
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; A16 28.5
3 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14; C15 24
4 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; D01; C14; C15 24
5 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01; A16 22.5
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A16 20
7 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 20
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; A16 19
9 7510601 Quản lý Công nghiệp A00; A01; C01; A16 17
10 7810101 Du lịch D01; D14; D15; D78 19
11 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; C01; D90 19.5
12 7480103 Kỹ thuật Phần mềm A00; A01; C01; D90 18
13 7480104 Hệ thống Thông tin A00; A01; C01; D90 18
14 7520201 Kỹ thuật Điện A00; A01; C01; D90 17
15 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D90 17
16 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; C01; D90 17
17 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 20
18 7520207 Kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00; A01; C01; D90 18
19 7480205 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D90 18
20 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; C01; D90 18
21 7580101 Kiến trúc V00; V01; A00; A16 17
22 7549001 Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) A00; A01; B00; D01 15
23 7580105 Quy hoạch Vùng và Đô thị V00; D01; A00; A16 15
24 7580107 Quản lý Đô thị V00; D01; A00; A16 18
25 7210403 Thiết kế Đồ họa V00; V01; A00; D01 18.5
26 7210405 Âm nhạc M05; M07; M11; M03 17
27 7210407 Mỹ thuật ứng dụng (Mỹ thuật) D01; V00; V01; V05 16
28 7229040 Văn hóa học C14; C00; D01; C15 16
29 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00; D01; D09; V01 19
30 7760101 Công tác xã hội C00; D01; C19; C15 18
31 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D15; D78 20
32 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; A01; D78 20
33 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; A01; D15; D78 20
34 7380101 Luật C14; C00; D01; A16 20
35 7310205 Quản lý Nhà nước C14; C00; D01; A16 19
36 7310201 Chính trị học C14; C00; D01; C19 17
37 7850103 Quản lý Đất đai A00; D01; B00; B08 18
38 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; D01; B00; B08 16
39 7310206 Quan hệ quốc tế A00; C00; D01; D78 18
40 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00; D01; B00; B08 15
41 7440112 Hóa học A00; B00; D07; A16 17
42 7420201 Công nghệ Sinh học A00; D01; B00; B08 16
43 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00; A02; B00; B08 18
44 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; A02; B00; B08 18
45 7720401 Dinh dưỡng A00; D01; B00; D90 15
46 7310401 Tâm lý học C00; D01; C14; B08 18
47 7140101 Giáo dục học C00; D01; C14; C15 17
48 7460101 Toán học A00; A01; D07; A16 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M05; M07; M11 700
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; A16 800
3 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14; C15 700
4 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; D01; C14; C15 700
5 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01; A16 700
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A16 600
7 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 600
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; A16 600
9 7510601 Quản lý Công nghiệp A00; A01; C01; A16 550
10 7810101 Du lịch D01; D14; D15; D78 550
11 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; C01; D90 550
12 7480103 Kỹ thuật Phần mềm A00; A01; C01; D90 550
13 7480104 Hệ thống Thông tin A00; A01; C01; D90 550
14 7520201 Kỹ thuật Điện A00; A01; C01; D90 550
15 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D90 550
16 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; C01; D90 550
17 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 600
18 7520207 Kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00; A01; C01; D90 550
19 7480205 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D90 550
20 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; C01; D90 550
21 7580101 Kiến trúc V00; V01; A00; A16 550
22 7549001 Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) A00; A01; B00; D01 550
23 7580105 Quy hoạch Vùng và Đô thị V00; D01; A00; A16 550
24 7580107 Quản lý Đô thị V00; D01; A00; A16 550
25 7210403 Thiết kế Đồ họa V00; V01; A00; D01 550
26 7210405 Âm nhạc M05; M07; M11; M03 550
27 7210407 Mỹ thuật ứng dụng (Mỹ thuật) D01; V00; V01; V05 550
28 7229040 Văn hóa học C14; C00; D01; C15 550
29 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00; D01; D09; V01 550
30 7760101 Công tác xã hội C00; D01; C19; C15 550
31 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D15; D78 600
32 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; A01; D78 600
33 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; A01; D15; D78 600
34 7380101 Luật C14; C00; D01; A16 600
35 7310205 Quản lý Nhà nước C14; C00; D01; A16 600
36 7310201 Chính trị học C14; C00; D01; C19 550
37 7850103 Quản lý Đất đai A00; D01; B00; B08 550
38 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; D01; B00; B08 550
39 7310206 Quan hệ quốc tế A00; C00; D01; D78 550
40 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00; D01; B00; B08 550
41 7440112 Hóa học A00; B00; D07; A16 550
42 7420201 Công nghệ Sinh học A00; D01; B00; B08 550
43 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00; A02; B00; B08 550
44 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; A02; B00; B08 550
45 7720401 Dinh dưỡng A00; D01; B00; D90 550
46 7310401 Tâm lý học C00; D01; C14; B08 550
47 7140101 Giáo dục học C00; D01; C14; C15 550
48 7460101 Toán học A00; A01; D07; A16 550

Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, A16 16
2 7480103 Kỹ thuật Phần mềm A00, A01, C01, D90 15
3 7520201 Kỹ thuật Điện A00, A01, C01, D90 15
4 7440112 Hóa học A00, B00, D07, A16 15
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, A16 15
6 7340301 Kế toán A00, A01, D01, A16 15.5
7 7510601 Quản lý Công nghiệp A00, A01, C01, A16 15
8 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D90 15.5
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, A01, D15, D78 15.5
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, 101, D78 15.5
11 7480201 Công nghệ Thông tin A00, A01, C01, D90 15.5
12 7480104 Hệ thống Thông tin A00, A01, C01, D90 15
13 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00, A01, C01, D90 15
14 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00, A01, C01, D90 15
15 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử A00, A01, C01, D90 15
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D90 15
17 7210403 Thiết kế Đồ họa V00, V01, A00, D01 15
18 7580101 Kiến trúc V00, V01, A00, A16 15
19 7549001 Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến Lâm sản) A00, A01, B00, D01 15
20 7580105 Quy hoạch Vùng và Đô thị V00, D01, A00, A16 15
21 7440301 Khoa học Môi trường A00, D01, B00, B08 15
22 7310108 Toán kinh tế A00, A01, D07, A16 15
23 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00, A02, B00, B08 15
24 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00, A02, B00, B08 15
25 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00, D01, B00, B08 15
26 7310205 Quản lý Nhà nước C14, C00, D01, A16 15
27 7850103 Quản lý Đất đai A00, D01, B00, B08 15
28 7310201 Chính trị học C14, C00, C19, C15 15
29 7380101 Luật C14, C00, D01, A16 15.5
30 7810101 Du lịch D01, D14, D15, D78 15
31 7310601 Quốc tế học A00, C00, D01, D78 15
32 7310401 Tâm lý học C00, D01, C14, B08 15
33 7760101 Công tác xã hội C00, D01, C19, C15 15
34 7229040 Văn hóa học C14, C00, D01, C15 15
35 7310501 Địa lý học C00, A07, D15, D01 15
36 7229030 Văn học C00, D01, D14, C15 15
37 7229010 Lịch sử C00, D01, C14, C15 15
38 7140101 Giáo dục học C00, D01, C14, C15 15
39 7520207 Kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00, A01, C01, D90 15
40 7480205 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00, A01, C01, D90 15
41 7580107 Quản lý Đô thị V00, D01, A00, A16 15
42 7210405 Âm nhạc M05, M07, M11, M03 15
43 7210407 Mỹ thuật V00, V01, V05, V06 15
44 7140201 Giáo dục Mầm non M00 18.5
45 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, C00, D01, A16 18.5
46 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00, D01, D14, C15 18.5
47 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, D01, C14, C15 18.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non 24
2 7140202 Giáo dục Tiểu học 24
3 7140218 Sư phạm Lịch sử 24
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn 24
5 7140101 Giáo dục học 18
6 7210403 Thiết kế đồ họa 18
7 7210405 Âm nhạc 18
8 7210407 Mỹ thuật 18
9 7380101 Luật 19
10 7340301 Kế toán 19
11 7340101 Quản trị kinh doanh 22
12 7340201 Tài chính - ngân hàng 18
13 7440112 Hóa học 18
14 7440301 Khoa học môi trường 18
15 7480103 Kỹ thuật phần mềm 18
16 7480104 Hệ thống Thông tin 18
17 7510601 Quản lý Công nghiệp 18
18 7520201 Kỹ thuật điện 18
19 7580201 Kỹ thuật xây dựng 18
20 7580101 Kiến trúc 18
21 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 18
22 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 18
23 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18
24 7549001 Kỹ nghệ gỗ - Công nghệ chế biến lâm sản 18
25 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 18
26 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 18
27 7540101 Công nghệ thực phẩm 18
28 7580107 Quản lý đô thị 18
29 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 18
30 7480205 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu 18
31 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 18
32 7480201 Công nghệ thông tin 18
33 7220201 Ngôn ngữ Anh 19
34 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 20
35 7760101 Công tác xã hội 18
36 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 18
37 7310205 Quản lý nhà nước 18
38 7850103 Quản lý đất đai 18
39 7310501 Địa lý học 18
40 7229030 Văn hóa học 18
41 7310201 Chính trị học 18
42 7310401 Tâm lý học 18
43 7310601 Quốc tế học 18
44 7229030 Văn học 18
45 7229010 Lịch sử 18
46 7310108 Toán kinh tế 18
47 7810101 Du lịch 18

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2019

Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2018

Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2017

Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2016

Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2015

Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2014

Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2013