Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một
Thống kê Điểm chuẩn của Đại học Thủ Dầu Một năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | 19 | ||
2 | 7340301 | Kế toán | 17.25 | ||
3 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | 17.25 | ||
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 15.5 | ||
5 | 7580208 | Kỹ thuật Xây dựng | 15.5 | ||
6 | 7580102 | Kiến trúc | 15 | ||
7 | 7580105 | Quy hoạch Vùng và Đô thị | 15 | ||
8 | 7440301 | Khoa học Môi trường | 15 | ||
9 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 16 | ||
10 | 7520201 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | 16.5 | ||
11 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | 16 | ||
12 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | 15 | ||
13 | 7480104 | Hệ thống Thông tin | 15 | ||
14 | 7440112 | Hóa học | 15.5 | ||
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 18 | ||
16 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 15.5 | ||
17 | 7760101 | Công tác Xã hội | 16 | ||
18 | 7140101 | Giáo dục học | 16.5 | ||
19 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 16 | ||
20 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 21 | ||
21 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 18.5 | ||
22 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 17.5 | ||
23 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 13.5 | ||
24 | C140201 | Giáo dục Mầm non | 12 | ||
25 | C140209 | Sư phạm Toán học | 20 | ||
26 | C140211 | Sư phạm Vật lý | 18.5 | ||
27 | C140213 | Sư phạm Sinh học | 14 | ||
28 | C140219 | Sư phạm Địa lý | 15.5 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2022
I. Phương thức Xét học bạ; Xét tuyển thẳng học sinh giỏi 1 trong 3 năm (lớp 10, lớp 11, lớp 12); Xét kết quả thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP. HCM năm 2022
Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; M07; M11 | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01; A16 | 25 | |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; D01; D14; C15 | 19 | |
4 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D01; C14; C15 | 19 | |
5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 17.5 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 17.5 | |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 17.5 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 16.5 | |
9 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A00; A01; C01; A16 | 15 | |
10 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 16.5 | |
11 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; C01; D90 | 18 | |
12 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; C01; D90 | 16 | |
13 | 7480104 | Hệ thống Thông tin | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
14 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
15 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
16 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
17 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 18 | |
18 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
19 | 7480205 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
20 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
21 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A00; A16 | 15 | |
22 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
23 | 7580105 | Quy hoạch Vùng và Đô thị | V00; D01; A00; A16 | 15 | |
24 | 7580107 | Quản lý Đô thị | V00; D01; A00; A16 | 15 | |
25 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | V00; V01; A00; D01 | 16 | |
26 | 7210405 | Âm nhạc | M05; M07; M11; M03 | 15 | |
27 | 7210407 | Mỹ thuật ứng dụng (Mỹ thuật) | D01; V00; V01; V05 | 15 | |
28 | 7229040 | Văn hóa học | C14; C00; D01; C15 | 15 | |
29 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D09; V01 | 17 | |
30 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; C19; C15 | 15 | |
31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D15; D78 | 17.5 | |
32 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; A01; D78 | 17.5 | |
33 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; A01; D15; D78 | 18 | |
34 | 7380101 | Luật | C14; C00; D01; A16 | 17.5 | |
35 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14; C00; D01; A16 | 15.5 | |
36 | 7310201 | Chính trị học | C14; C00; D01; C19 | 15 | |
37 | 7850103 | Quản lý Đất đai | A00; D01; B00; B08 | 15 | |
38 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 15 | |
39 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
40 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 15 | |
41 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; A16 | 15 | |
42 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; D01; B00; B08 | 15 | |
43 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
44 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
45 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; D01; B00; D90 | 15 | |
46 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C14; B08 | 15 | |
47 | 7140101 | Giáo dục học | C00; D01; C14; C15 | 15 | |
48 | 7460101 | Toán học | A00; A01; D07; A16 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; M07; M11 | 24 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01; A16 | 28.5 | |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; D01; D14; C15 | 24 | |
4 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D01; C14; C15 | 24 | |
5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 22.5 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 20 | |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 19 | |
9 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A00; A01; C01; A16 | 17 | |
10 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 19 | |
11 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; C01; D90 | 19.5 | |
12 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; C01; D90 | 18 | |
13 | 7480104 | Hệ thống Thông tin | A00; A01; C01; D90 | 18 | |
14 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00; A01; C01; D90 | 17 | |
15 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D90 | 17 | |
16 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; C01; D90 | 17 | |
17 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
18 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00; A01; C01; D90 | 18 | |
19 | 7480205 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D90 | 18 | |
20 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; C01; D90 | 18 | |
21 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A00; A16 | 17 | |
22 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
23 | 7580105 | Quy hoạch Vùng và Đô thị | V00; D01; A00; A16 | 15 | |
24 | 7580107 | Quản lý Đô thị | V00; D01; A00; A16 | 18 | |
25 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | V00; V01; A00; D01 | 18.5 | |
26 | 7210405 | Âm nhạc | M05; M07; M11; M03 | 17 | |
27 | 7210407 | Mỹ thuật ứng dụng (Mỹ thuật) | D01; V00; V01; V05 | 16 | |
28 | 7229040 | Văn hóa học | C14; C00; D01; C15 | 16 | |
29 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D09; V01 | 19 | |
30 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; C19; C15 | 18 | |
31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D15; D78 | 20 | |
32 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; A01; D78 | 20 | |
33 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; A01; D15; D78 | 20 | |
34 | 7380101 | Luật | C14; C00; D01; A16 | 20 | |
35 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14; C00; D01; A16 | 19 | |
36 | 7310201 | Chính trị học | C14; C00; D01; C19 | 17 | |
37 | 7850103 | Quản lý Đất đai | A00; D01; B00; B08 | 18 | |
38 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 16 | |
39 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; C00; D01; D78 | 18 | |
40 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 15 | |
41 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; A16 | 17 | |
42 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; D01; B00; B08 | 16 | |
43 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 18 | |
44 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 18 | |
45 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; D01; B00; D90 | 15 | |
46 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C14; B08 | 18 | |
47 | 7140101 | Giáo dục học | C00; D01; C14; C15 | 17 | |
48 | 7460101 | Toán học | A00; A01; D07; A16 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; M07; M11 | 700 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01; A16 | 800 | |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; D01; D14; C15 | 700 | |
4 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D01; C14; C15 | 700 | |
5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 700 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 600 | |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 600 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 600 | |
9 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A00; A01; C01; A16 | 550 | |
10 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 550 | |
11 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; C01; D90 | 550 | |
12 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; C01; D90 | 550 | |
13 | 7480104 | Hệ thống Thông tin | A00; A01; C01; D90 | 550 | |
14 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00; A01; C01; D90 | 550 | |
15 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D90 | 550 | |
16 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; C01; D90 | 550 | |
17 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 600 | |
18 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00; A01; C01; D90 | 550 | |
19 | 7480205 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D90 | 550 | |
20 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; C01; D90 | 550 | |
21 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A00; A16 | 550 | |
22 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) | A00; A01; B00; D01 | 550 | |
23 | 7580105 | Quy hoạch Vùng và Đô thị | V00; D01; A00; A16 | 550 | |
24 | 7580107 | Quản lý Đô thị | V00; D01; A00; A16 | 550 | |
25 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | V00; V01; A00; D01 | 550 | |
26 | 7210405 | Âm nhạc | M05; M07; M11; M03 | 550 | |
27 | 7210407 | Mỹ thuật ứng dụng (Mỹ thuật) | D01; V00; V01; V05 | 550 | |
28 | 7229040 | Văn hóa học | C14; C00; D01; C15 | 550 | |
29 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D09; V01 | 550 | |
30 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; C19; C15 | 550 | |
31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D15; D78 | 600 | |
32 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; A01; D78 | 600 | |
33 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; A01; D15; D78 | 600 | |
34 | 7380101 | Luật | C14; C00; D01; A16 | 600 | |
35 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14; C00; D01; A16 | 600 | |
36 | 7310201 | Chính trị học | C14; C00; D01; C19 | 550 | |
37 | 7850103 | Quản lý Đất đai | A00; D01; B00; B08 | 550 | |
38 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 550 | |
39 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; C00; D01; D78 | 550 | |
40 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 550 | |
41 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; A16 | 550 | |
42 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; D01; B00; B08 | 550 | |
43 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 550 | |
44 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 550 | |
45 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; D01; B00; D90 | 550 | |
46 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C14; B08 | 550 | |
47 | 7140101 | Giáo dục học | C00; D01; C14; C15 | 550 | |
48 | 7460101 | Toán học | A00; A01; D07; A16 | 550 |
Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, A16 | 16 | |
2 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00, A01, C01, D90 | 15 | |
3 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00, A01, C01, D90 | 15 | |
4 | 7440112 | Hóa học | A00, B00, D07, A16 | 15 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, A16 | 15 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, A16 | 15.5 | |
7 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A00, A01, C01, A16 | 15 | |
8 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D90 | 15.5 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, A01, D15, D78 | 15.5 | |
10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, 101, D78 | 15.5 | |
11 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, C01, D90 | 15.5 | |
12 | 7480104 | Hệ thống Thông tin | A00, A01, C01, D90 | 15 | |
13 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00, A01, C01, D90 | 15 | |
14 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, D90 | 15 | |
15 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00, A01, C01, D90 | 15 | |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 15 | |
17 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | V00, V01, A00, D01 | 15 | |
18 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, A00, A16 | 15 | |
19 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến Lâm sản) | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
20 | 7580105 | Quy hoạch Vùng và Đô thị | V00, D01, A00, A16 | 15 | |
21 | 7440301 | Khoa học Môi trường | A00, D01, B00, B08 | 15 | |
22 | 7310108 | Toán kinh tế | A00, A01, D07, A16 | 15 | |
23 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00, A02, B00, B08 | 15 | |
24 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, A02, B00, B08 | 15 | |
25 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00, D01, B00, B08 | 15 | |
26 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14, C00, D01, A16 | 15 | |
27 | 7850103 | Quản lý Đất đai | A00, D01, B00, B08 | 15 | |
28 | 7310201 | Chính trị học | C14, C00, C19, C15 | 15 | |
29 | 7380101 | Luật | C14, C00, D01, A16 | 15.5 | |
30 | 7810101 | Du lịch | D01, D14, D15, D78 | 15 | |
31 | 7310601 | Quốc tế học | A00, C00, D01, D78 | 15 | |
32 | 7310401 | Tâm lý học | C00, D01, C14, B08 | 15 | |
33 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, D01, C19, C15 | 15 | |
34 | 7229040 | Văn hóa học | C14, C00, D01, C15 | 15 | |
35 | 7310501 | Địa lý học | C00, A07, D15, D01 | 15 | |
36 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D14, C15 | 15 | |
37 | 7229010 | Lịch sử | C00, D01, C14, C15 | 15 | |
38 | 7140101 | Giáo dục học | C00, D01, C14, C15 | 15 | |
39 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00, A01, C01, D90 | 15 | |
40 | 7480205 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00, A01, C01, D90 | 15 | |
41 | 7580107 | Quản lý Đô thị | V00, D01, A00, A16 | 15 | |
42 | 7210405 | Âm nhạc | M05, M07, M11, M03 | 15 | |
43 | 7210407 | Mỹ thuật | V00, V01, V05, V06 | 15 | |
44 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 18.5 | |
45 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, D01, A16 | 18.5 | |
46 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00, D01, D14, C15 | 18.5 | |
47 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D01, C14, C15 | 18.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 24 | ||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 24 | ||
3 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 24 | ||
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 24 | ||
5 | 7140101 | Giáo dục học | 18 | ||
6 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 18 | ||
7 | 7210405 | Âm nhạc | 18 | ||
8 | 7210407 | Mỹ thuật | 18 | ||
9 | 7380101 | Luật | 19 | ||
10 | 7340301 | Kế toán | 19 | ||
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 22 | ||
12 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | 18 | ||
13 | 7440112 | Hóa học | 18 | ||
14 | 7440301 | Khoa học môi trường | 18 | ||
15 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 18 | ||
16 | 7480104 | Hệ thống Thông tin | 18 | ||
17 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | 18 | ||
18 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 18 | ||
19 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 18 | ||
20 | 7580101 | Kiến trúc | 18 | ||
21 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | 18 | ||
22 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 18 | ||
23 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18 | ||
24 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ - Công nghệ chế biến lâm sản | 18 | ||
25 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 18 | ||
26 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 18 | ||
27 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 18 | ||
28 | 7580107 | Quản lý đô thị | 18 | ||
29 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 18 | ||
30 | 7480205 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | 18 | ||
31 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 18 | ||
32 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18 | ||
33 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 19 | ||
34 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20 | ||
35 | 7760101 | Công tác xã hội | 18 | ||
36 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 18 | ||
37 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 18 | ||
38 | 7850103 | Quản lý đất đai | 18 | ||
39 | 7310501 | Địa lý học | 18 | ||
40 | 7229030 | Văn hóa học | 18 | ||
41 | 7310201 | Chính trị học | 18 | ||
42 | 7310401 | Tâm lý học | 18 | ||
43 | 7310601 | Quốc tế học | 18 | ||
44 | 7229030 | Văn học | 18 | ||
45 | 7229010 | Lịch sử | 18 | ||
46 | 7310108 | Toán kinh tế | 18 | ||
47 | 7810101 | Du lịch | 18 |
Xem thêm