Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220330 | Văn học | NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý | 23.5 | |
2 | 7220330 | Văn học | NGỮ VĂN, Toán, tiếng Anh | 21.75 | |
3 | 7220330 | Văn học | NGỮ VĂN, Lịch sử, tiếng Anh | 21.75 | |
4 | 7220320 | Ngôn ngữ học | NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý | 23 | |
5 | 7220320 | Ngôn ngữ học | NGỮ VĂN, Toán, tiếng Anh | 21.25 | |
6 | 7220320 | Ngôn ngữ học | NGỮ VĂN, Lịch sử, tiếng Anh | 21.25 | |
7 | 7320101 | Báo chí | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 25.75 | |
8 | 7320101 | Báo chí | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 23.75 | |
9 | 7320101 | Báo chí | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 23.75 | |
10 | 7220310 | Lịch sử | Ngữ văn, LỊCH SỬ, Địa lý | 20.56 | |
11 | 7220310 | Lịch sử | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 18.5 | |
12 | 7220310 | Lịch sử | Ngữ văn, LỊCH SỬ, tiếng Anh | 18.5 | |
13 | 7310302 | Nhân học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 21.25 | |
14 | 7310302 | Nhân học | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 19.5 | |
15 | 7310302 | Nhân học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 19.5 | |
16 | 7220301 | Triết học | Toán, Vật lý, tiếng Anh | 18.5 | |
17 | 7220301 | Triết học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 21 | |
18 | 7220301 | Triết học | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 18.5 | |
19 | 7220301 | Triết học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 18.5 | |
20 | 7310501 | Địa lý học | Toán, Vật lý, tiếng Anh | 18 | |
21 | 7310501 | Địa lý học | Ngữ văn, Lịch sử, ĐỊA LÝ | 22.63 | |
22 | 7310501 | Địa lý học | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 18 | |
23 | 7310501 | Địa lý học | Ngữ văn, ĐỊA LÝ, tiếng Anh | 18 | |
24 | 7310301 | Xã hội học | Toán, Vật lý, Hóa học | 20.25 | |
25 | 7310301 | Xã hội học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 20 | |
26 | 7310301 | Xã hội học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 22.75 | |
27 | 7310301 | Xã hội học | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 20 | |
28 | 7320201 | Thông tin học | Toán, Vật lý, tiếng Anh | 18.5 | |
29 | 7320201 | Thông tin học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 18.5 | |
30 | 7320201 | Thông tin học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 20.25 | |
31 | 7320201 | Thông tin học | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 18.5 | |
32 | 7220213 | Đông phương học | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 21.75 | |
33 | 7220213 | Đông phương học | Ngữ văn, Toán, tiếng Trung | 20.75 | |
34 | 7220213 | Đông phương học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 21.75 | |
35 | 7140101 | Giáo dục học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 20.75 | |
36 | 7140101 | Giáo dục học | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 18.75 | |
37 | 7140101 | Giáo dục học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 18.75 | |
38 | 7320303 | Lưu trữ học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 21.25 | |
39 | 7320303 | Lưu trữ học | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 20.25 | |
40 | 7320303 | Lưu trữ học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 19.5 | |
41 | 7220340 | Văn hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 21.75 | |
42 | 7220340 | Văn hóa học | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 19.25 | |
43 | 7220340 | Văn hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 19.25 | |
44 | 7760101 | Công tác xã hội | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 21.75 | |
45 | 7760101 | Công tác xã hội | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 20 | |
46 | 7760101 | Công tác xã hội | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 20 | |
47 | 7310401 | Tâm lý học | Toán, Hóa học, Sinh học | 23 | |
48 | 7310401 | Tâm lý học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 24.5 | |
49 | 7310401 | Tâm lý học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 23 | |
50 | 7310401 | Tâm lý học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 23 | |
51 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | Toán, Vật lý, Hóa học | 18.25 | |
52 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | 18.75 | |
53 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 18.75 | |
54 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 18.75 | |
55 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 25 | |
56 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 23 | |
57 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 23 | |
58 | 7220216 | Nhật Bản học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 23.75 | |
59 | 7220216 | Nhật Bản học | Ngữ văn, Toán, TIẾNG NHẬT | 21.5 | |
60 | 7220216 | Nhật Bản học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 23.75 | |
61 | 7220217 | Hàn Quốc học | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 23 | |
62 | 7220217 | Hàn Quốc học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 23 | |
63 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH | 24 | |
64 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH | 20 | |
65 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Ngữ văn, Toán, TIẾNG NGA | 20 | |
66 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH | 21.38 | |
67 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Ngữ văn, Toán, TIẾNG PHÁP | 20.5 | |
68 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH | 21.69 | |
69 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Ngữ văn, Toán, TIẾNG TRUNG | 20 | |
70 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH | 22 | |
71 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 23.5 | |
72 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 23.5 | |
73 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH | 21 | |
74 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | Ngữ văn, Toán, TIẾNG PHÁP | 20 | |
75 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH | 20 | |
76 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | Ngữ văn, Toán, TIẾNG PHÁP | 20 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | B00 | 22.6 | |
2 | 7140101 | Giáo dục học | C00 | 23.2 | |
3 | 7140101 | Giáo dục học | C01 | 22.6 | |
4 | 7140101 | Giáo dục học | D01 | 23 | |
5 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01; C00; D01; D14 | 21 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.2 | |
7 | 7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.7 | |
8 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 23.95 | |
9 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01 | 25.5 | |
10 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03 | 25.1 | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 27 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 26.8 | |
13 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 26.3 | |
14 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 26.2 | |
15 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01 | 25.6 | |
16 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D05 | 24 | |
17 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức | D01 | 25.6 | |
18 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức | D05 | 24 | |
19 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01; D03; D05 | 25.3 | |
20 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01; D03; D05 | 24.5 | |
21 | 7229001 | Triết học | A01 | 23.4 | |
22 | 7229001 | Triết học | C00 | 23.7 | |
23 | 7229001 | Triết học | D01; D14 | 23.4 | |
24 | 7229009 | Tôn giáo học | C00 | 21.7 | |
25 | 7229009 | Tôn giáo học | D01; D14 | 21.4 | |
26 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 24.1 | |
27 | 7229010 | Lịch sử | D01; D14 | 24 | |
28 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00 | 25.2 | |
29 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D01; D14 | 25 | |
30 | 7229030 | Văn học | C00 | 25.8 | |
31 | 7229030 | Văn học | D01; D14 | 25.6 | |
32 | 7229040 | Văn hoá học | C00 | 25.7 | |
33 | 7229040 | Văn hoá học | D01; D14 | 25.6 | |
34 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 26.7 | |
35 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D14 | 26.9 | |
36 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế | D01 | 26.3 | |
37 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế | D14 | 26.6 | |
38 | 7310301 | Xã hội học | A00 | 25.2 | |
39 | 7310301 | Xã hội học | C00 | 25.6 | |
40 | 7310301 | Xã hội học | D01; D14 | 25.2 | |
41 | 7310302 | Nhân học | C00 | 24.7 | |
42 | 7310302 | Nhân học | D01 | 24.3 | |
43 | 7310302 | Nhân học | D14 | 24.5 | |
44 | 7310401 | Tâm lý học | B00 | 26.2 | |
45 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 26.6 | |
46 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 26.3 | |
47 | 7310401 | Tâm lý học | D14 | 26.6 | |
48 | 7310501 | Địa lý học | A01 | 24 | |
49 | 7310501 | Địa lý học | C00 | 24.5 | |
50 | 7310501 | Địa lý học | D01; D15 | 24 | |
51 | 7310608 | Đông phương học | D01 | 25.8 | |
52 | 7310608 | Đông phương học | D04 | 25.6 | |
53 | 7310608 | Đông phương học | D14 | 25.8 | |
54 | 7310613 | Nhật Bản học | D01 | 26 | |
55 | 7310613 | Nhật Bản học | D06 | 25.9 | |
56 | 7310613 | Nhật Bản học | D14 | 26.1 | |
57 | 7310613_CLC | Nhật Bản học | D01 | 25.4 | |
58 | 7310613_CLC | Nhật Bản học | D06 | 25.2 | |
59 | 7310613_CLC | Nhật Bản học | D14 | 25.4 | |
60 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01 | 26.25 | |
61 | 7310614 | Hàn Quốc học | D14 | 26.45 | |
62 | 7310614 | Hàn Quốc học | DD2; DH5 | 26 | |
63 | 7320101 | Báo chí | C00 | 27.8 | |
64 | 7320101 | Báo chí | D01 | 27.1 | |
65 | 7320101 | Báo chí | D14 | 27.2 | |
66 | 7320101_CLC | Báo chí | C00 | 26.8 | |
67 | 7320101_CLC | Báo chí | D01 | 26.6 | |
68 | 7320101_CLC | Báo chí | D14 | 26.8 | |
69 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 27.7 | |
70 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D14; D15 | 27.9 | |
71 | 7320201 | Thông tin thư viện | A01 | 23 | |
72 | 7320201 | Thông tin thư viện | C00 | 23.6 | |
73 | 7320201 | Thông tin thư viện | D01; D14 | 23 | |
74 | 7320205 | Quản lý thông tin | A01 | 25.5 | |
75 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 26 | |
76 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01; D14 | 25.5 | |
77 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 24.8 | |
78 | 7320303 | Lưu trữ học | D01; D14 | 24.2 | |
79 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 26.9 | |
80 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01; D14 | 26.2 | |
81 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 24.5 | |
82 | 7310630 | Việt Nam học | D01; D14; D15 | 23.5 | |
83 | 7580112 | Đô thị học | A01 | 23.5 | |
84 | 7580112 | Đô thị học | C00 | 23.7 | |
85 | 7580112 | Đô thị học | D01; D14 | 23.5 | |
86 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 24.3 | |
87 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; D14 | 24 | |
88 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27 | |
89 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 26.6 | |
90 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 26.8 | |
91 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 25.4 | |
92 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25.3 | |
93 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 25.3 | |
94 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00 | 21.1 | |
95 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B08; D01; D14 | 21.2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | GIÁO DỤC HỌC | 601 | ||
2 | 7140114 | QUẢN LÝ GIÁO DỤC | 601 | ||
3 | 7220201 | NGÔN NGỮ ANH | 880 | ||
4 | 7220201_CLC | NGÔN NGỮ ANH_CLC | 880 | ||
5 | 7220202 | NGÔN NGỮ NGA | 635 | ||
6 | 7220203 | NGÔN NGỮ PHÁP | 745 | ||
7 | 7220204 | NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC | 825 | ||
8 | 7220204_CLC | NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC_CLC | 815 | ||
9 | 7220205 | NGÔN NGỮ ĐỨC | 755 | ||
10 | 7220205_CLC | NGÔN NGỮ ĐỨC_CLC | 745 | ||
11 | 7220206 | NGÔN NGỮ TÂY BAN NHA | 680 | ||
12 | 7220208 | NGÔN NGỮ ITALIA | 620 | ||
13 | 7229001 | TRIẾT HỌC | 601 | ||
14 | 7229009 | TÔN GIÁO HỌC | 601 | ||
15 | 7229010 | LỊCH SỬ | 601 | ||
16 | 7229020 | NGÔN NGỮ HỌC | 685 | ||
17 | 7229030 | VĂN HỌC | 700 | ||
18 | 7229040 | VĂN HÓA HỌC | 670 | ||
19 | 7310206 | QUAN HỆ QUỐC TẾ | 860 | ||
20 | 7310206_CLC | QUAN HỆ QUỐC TẾ_CLC | 865 | ||
21 | 7310301 | XÃ HỘI HỌC | 675 | ||
22 | 7310302 | NHÂN HỌC | 601 | ||
23 | 7310401 | TÂM LÝ HỌC | 865 | ||
24 | 7310501 | ĐỊA LÝ HỌC | 601 | ||
25 | 7310608 | ĐÔNG PHƯƠNG HỌC | 775 | ||
26 | 7310613 | NHẬT BẢN HỌC | 808 | ||
27 | 7310613_CLC | NHẬT BẢN HỌC_CLC | 808 | ||
28 | 7310614 | HÀN QUỐC HỌC | 808 | ||
29 | 7310630 | VIỆT NAM HỌC | 601 | ||
30 | 7320101 | BÁO CHÍ | 830 | ||
31 | 7320101_CLC | BÁO CHÍ_CLC | 835 | ||
32 | 7320104 | TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN | 905 | ||
33 | 7320201 | THÔNG TIN - THƯ VIỆN | 601 | ||
34 | 7320205 | QUẢN LÝ THÔNG TIN | 685 | ||
35 | 7320303 | LƯU TRỮ HỌC | 601 | ||
36 | 7340406 | QUẢN TRỊ VĂN PHÒNG | 730 | ||
37 | 7580112 | ĐÔ THỊ HỌC | 601 | ||
38 | 7760101 | CÔNG TÁC XÃ HỘI | 601 | ||
39 | 7810103 | QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH | 815 | ||
40 | 7810103_CLC | QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH_CLC | 805 | ||
41 | 7310403 | TÂM LÝ HỌC GIÁO DỤC | 601 |
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | B00; D01 | 21.25 | |
2 | 7140101 | Giáo dục học | C00; C01 | 22.15 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.17 | |
4 | 7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh_CLC | D01 | 25.65 | |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 20 | |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03 | 22.75 | |
7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01 | 23.2 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 25.2 | |
9 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc_CLC | D01; D04 | 24 | |
10 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D05 | 22 | |
11 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01 | 23 | |
12 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01; D03; D05 | 22.5 | |
13 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01; D03; D05 | 21.5 | |
14 | 7229001 | Triết học | A01; D01; D14 | 21.25 | |
15 | 7229001 | Triết học | C00 | 21.75 | |
16 | 7229009 | Tôn giáo học | D01; D14 | 21 | |
17 | 7229009 | Tôn giáo học | C00 | 21.5 | |
18 | 7229010 | Lịch sử | D01; D14 | 22 | |
19 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 22.5 | |
20 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D01; D14 | 23.5 | |
21 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00 | 24.3 | |
22 | 7229030 | Văn học | D01; D14 | 24.15 | |
23 | 7229030 | Văn học | C00 | 24.65 | |
24 | 7229040 | Văn hóa học | D01; D14 | 24.75 | |
25 | 7229040 | Văn hóa học | C00 | 25.6 | |
26 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D14 | 25.6 | |
27 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 26 | |
28 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế_CLC | D14 | 25.4 | |
29 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế_CLC | D01 | 25.7 | |
30 | 7310301 | Xã hội học | A00; D01; D14 | 24 | |
31 | 7310301 | Xã hội học | C00 | 25 | |
32 | 7310302 | Nhân học | D01; D14 | 21.75 | |
33 | 7310302 | Nhân học | C00 | 22.25 | |
34 | 7310401 | Tâm lý học | B00; D01; D14 | 25.9 | |
35 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 26.6 | |
36 | 7310501 | Địa lý học | A01; D01; D15 | 22.25 | |
37 | 7310501 | Địa lý học | C00 | 22.75 | |
38 | 7310608 | Đông phương học | D04; D14 | 24.45 | |
39 | 7310608 | Đông phương học | D01 | 24.65 | |
40 | 7310613 | Nhật Bản học | D06; D14 | 25.2 | |
41 | 7310613 | Nhật Bản học | D01 | 25.65 | |
42 | 7310613_CLC | Nhật Bản học_CLC | D06; D14 | 24.5 | |
43 | 7310613_CLC | Nhật Bản học_CLC | D01 | 25 | |
44 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01; D14 | 25.2 | |
45 | 7320101 | Báo chí | D01; D14 | 26.15 | |
46 | 7320101 | Báo chí | C00 | 27.5 | |
47 | 7320101_CLC | Báo chí_CLC | D01; D14 | 25.4 | |
48 | 7320101_CLC | Báo chí_CLC | C00 | 26.8 | |
49 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D14; D15 | 26.25 | |
50 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 27 | |
51 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | A01; D01; D14 | 21 | |
52 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00 | 21.25 | |
53 | 7320205 | Quản lý thông tin | A01; D01; D14 | 23.75 | |
54 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 25.4 | |
55 | 7320303 | Lưu trữ học | D01; D14 | 22.75 | |
56 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 24.25 | |
57 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01; D14 | 24.5 | |
58 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 26 | |
59 | 7580112 | Đô thị học | A01; D01; D14 | 22.1 | |
60 | 7580112 | Đô thị học | C00 | 23.1 | |
61 | 7580112_BT | Đô thị học_Phân hiệu Bến Tre | A01; D01; D14 | 21.1 | |
62 | 7580112_BT | Đô thị học_Phân hiệu Bến Tre | C00 | 22.1 | |
63 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; D14 | 22 | |
64 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 22.8 | |
65 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | D01; D14 | 26.25 | |
66 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00 | 27.3 | |
67 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành_CLC | D01; D14 | 25 | |
68 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành_CLC | C00 | 25.55 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | 600 | ||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 880 | ||
3 | 7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh_Chất lượng cao | 880 | ||
4 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 630 | ||
5 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 730 | ||
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 818 | ||
7 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc_Chất lượng cao | 800 | ||
8 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 730 | ||
9 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | 660 | ||
10 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | 610 | ||
11 | 7229001 | Triết học | 600 | ||
12 | 7229009 | Tôn giáo học | 600 | ||
13 | 7229010 | Lịch sử | 600 | ||
14 | 7229020 | Ngôn ngữ học | 680 | ||
15 | 7229030 | Văn học | 680 | ||
16 | 7229040 | Văn hoá học | 650 | ||
17 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 850 | ||
18 | 7310206_CLC | Quan hệ Quốc tế Chất lượng cao | 850 | ||
19 | 7310301 | Xã hội học | 640 | ||
20 | Cử nhân Truyền thông liên kết với ĐH Deakin, Úc | 600 | |||
21 | 7310302 | Nhân học | 600 | ||
22 | 7310401 | Tâm lý học | 840 | ||
23 | 7310501 | Địa lý học | 600 | ||
24 | 7310608 | Đông phương học | 765 | ||
25 | 7310613 | Nhật Bản học | 818 | ||
26 | 7310613_CLC | Nhật Bản học_Chất lượng cao | 800 | ||
27 | 7310614 | Hàn Quốc học | 818 | ||
28 | 7320101 | Báo chí | 820 | ||
29 | 7320101_CLC | Báo chí_Chất lượng cao | 820 | ||
30 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 880 | ||
31 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | 600 | ||
32 | 7320205 | Quản lý thông tin | 620 | ||
33 | 7320303 | Lưu trữ học | 608 | ||
34 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 660 | ||
35 | 7580112 | Đô thị học | 600 | ||
36 | 7580112_BT | Đô thị học_Phân hiệu Bến Tre | 600 | ||
37 | 7760101 | Công tác xã hội | 600 | ||
38 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 825 | ||
39 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chất lượng cao | 800 |
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | B00; C00; C01; D01 | 19 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25 | |
3 | 7220201_BT | Ngôn ngữ Anh_Phân hiệu Bến Tre | D01 | 23 | |
4 | 7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh_Chất lượng cao | D01 | 24.5 | |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 19.8 | |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 21.7 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 23.6 | |
8 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01 | 22.5 | |
9 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D05 | 20.25 | |
10 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01; D03; D05 | 21.9 | |
11 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01; D03; D05 | 20 | |
12 | 7229001 | Triết học | A01; C00; D01; D14 | 19.5 | |
13 | 7229010 | Lịch sử | C00; D01; D14 | 21.3 | |
14 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00; D01; D14 | 21.7 | |
15 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14 | 21.3 | |
16 | 7229040 | Văn hoá học | C00; D01; D14 | 23 | |
17 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01; D14 | 24.3 | |
18 | 7310206_CLC | Quan hệ Quốc tế_Chất lượng cao | D01; D14 | 24.3 | |
19 | 7310301 | Xã hội học | A00; C00; D01; D14 | 22 | |
20 | 7310302 | Nhân học | C00; D01; D14 | 20.3 | |
21 | 7310401 | Tâm lý học | B00; C00 | 23.78 | |
22 | 7310401 | Tâm lý học | D01; D14 | 23.5 | |
23 | 7310501 | Địa lý học | A01; C00; D01; D15 | 21.1 | |
24 | 7310608 | Đông phương học | D01; D04; D14 | 22.85 | |
25 | 7310613 | Nhật Bản học | D01; D06; D14 | 23.61 | |
26 | 7310613_BT | Nhật Bản học_Phân hiệu Bến Tre | D01; D06; D14 | 21.61 | |
27 | 7310613_CLC | Nhật Bản học_Chất lượng cao | D01; D06; D14 | 23.3 | |
28 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01; D14 | 23.45 | |
29 | 7320101 | Báo chí | C00 | 24.7 | |
30 | 7320101 | Báo chí | D01; D14 | 24.1 | |
31 | 7320101_BT | Báo chí_Phân hiệu Bến Tre | C00 | 22.7 | |
32 | 7320101_BT | Báo chí_Phân hiệu Bến Tre | D01; D14 | 22.1 | |
33 | 7320101_CLC | Báo chí_Chất lượng cao | C00; D01; D14 | 23.3 | |
34 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; D14; D15 | 24.3 | |
35 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01; C00; D01; D14 | 19.5 | |
36 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00; D01; D14 | 21 | |
37 | 7320303 | Lưu trữ học | C00; D01; D14 | 20.5 | |
38 | 7580112 | Đô thị học | A01; C00; D01; D14 | 20.2 | |
39 | 7580112_BT | Đô thị học_Phân hiệu Bến Tre | A01; C00; D01; D14 | 18.2 | |
40 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01 | 20.8 | |
41 | 7760101 | Công tác xã hội | D14 | 20 | |
42 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 25.5 | |
43 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14 | 24.5 | |
44 | 7810103_BT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành _Phân hiệu Bến Tre | C00 | 23.5 | |
45 | 7810103_BT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành _Phân hiệu Bến Tre | D01; D14 | 22.5 | |
46 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chất lượng cao | C00; D01; D14 | 22.85 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | B00, C00, C01, D01 | --- | 645 |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | --- | 910 |
3 | 7220201_BT | Ngôn ngữ Anh_Phân hiệu Bến Tre | D01 | --- | 805 |
4 | 7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh_Chất lượng cao | D01 | --- | 910 |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02 | --- | 700 |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03 | --- | 765 |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | --- | 855 |
8 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01, D05 | --- | 800 |
9 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01, D03, D05 | --- | 780 |
10 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01, D03, D05 | --- | 680 |
11 | 7229001 | Triết học | A01, C00, D01, D14 | --- | 630 |
12 | 7229010 | Lịch sử | C00, D01, D14 | --- | 630 |
13 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00, D01, D14 | --- | 730 |
14 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D14 | --- | 720 |
15 | 7229040 | Văn hoá học | C00, D01, D14 | --- | 745 |
16 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01, D14 | --- | 895 |
17 | 7310206_CLC | Quan hệ Quốc tế_Chất lượng cao | D01, D14 | --- | 895 |
18 | 7310301 | Xã hội học | A00, C00, D01, D14 | --- | 705 |
19 | 7310302 | Nhân học | C00, D01, D14 | --- | 630 |
20 | 7310401 | Tâm lý học | B00, C00, D01, D14 | --- | 865 |
21 | 7310501 | Địa lý học | A01, C00, D01, D15 | --- | 630 |
22 | 7310608 | Đông phương học | D01, D04, D14 | --- | 805 |
23 | 7310613 | Nhật Bản học | D01, D06, D14 | --- | 850 |
24 | 7310613_BT | Nhật Bản học_Phân hiệu Bến Tre | D01, D06, D14 | --- | 705 |
25 | 7310613_CLC | Nhật Bản học_Chất lượng cao | D01, D06, D14 | --- | 830 |
26 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01, D14 | --- | 845 |
27 | 7320101 | Báo chí | C00, D01, D14 | --- | 830 |
28 | 7320101_BT | Báo chí_Phân hiệu Bến Tre | C00, D01, D14 | --- | 735 |
29 | 7320101_CLC | Báo chí_Chất lượng cao | C00, D01, D14 | --- | 840 |
30 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01, D14, D15 | --- | 900 |
31 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01, C00, D01, D14 | --- | 630 |
32 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00, D01, D14 | --- | 640 |
33 | 7320303 | Lưu trữ học | C00, D01, D14 | --- | 630 |
34 | 7580112 | Đô thị học | A01, C00, D01, D14 | --- | 640 |
35 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, D01, D14 | --- | 635 |
36 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01, D14 | --- | 860 |
37 | 7810103_BT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành _Phân hiệu Bến Tre | C00, D01, D14 | --- | 710 |
38 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chất lượng cao | C00, D01, D14 | --- | 845 |
Xem thêm