Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2013
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220330 |
Văn học |
C, D1 |
23.5 |
Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ khối D1 và Ngữ Văn khối C |
2 |
7220320 |
Ngôn ngữ học |
C, D1 |
23.5 |
Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ khối D1 và Ngữ Văn khối C |
3 |
7320101 |
Báo chí & Truyền thông |
C |
22 |
|
4 |
7320101 |
Báo chí & Truyền thông |
D1 |
21.5 |
|
5 |
7220310 |
Lịch sử |
C |
19 |
Nhân hệ số 2 môn Lịch sử |
6 |
7220310 |
Lịch sử |
D1 |
14.5 |
|
7 |
7310302 |
Nhân học |
C |
15 |
|
8 |
7310302 |
Nhân học |
D1 |
14.5 |
|
9 |
7220301 |
Triết học |
A, A1, D1 |
14.5 |
|
10 |
7220301 |
Triết học |
C |
15.5 |
|
11 |
7310501 |
Địa lý học |
A, B |
15.5 |
|
12 |
7310501 |
Địa lý học |
A1 |
16 |
|
13 |
7310501 |
Địa lý học |
C |
24 |
Nhân hệ số 2 môn Địa Lý |
14 |
7310501 |
Địa lý học |
D1 |
15 |
|
15 |
7310301 |
Xã hội học |
A |
17 |
|
16 |
7310301 |
Xã hội học |
A1 |
17.5 |
|
17 |
7310301 |
Xã hội học |
C |
19 |
|
18 |
7310301 |
Xã hội học |
D1 |
18 |
|
19 |
7320201 |
Thông tin học |
A1, D1 |
14.5 |
|
20 |
7320201 |
Thông tin học |
C |
15 |
|
21 |
7220213 |
Đông phương học |
D1 |
19 |
|
22 |
7140101 |
Giáo dục học |
C |
15 |
|
23 |
7140101 |
Giáo dục học |
D1 |
14.5 |
|
24 |
7320303 |
Lưu trữ học |
C |
15 |
|
25 |
7320303 |
Lưu trữ học |
D1 |
14.5 |
|
26 |
7220340 |
Văn hóa học |
C, D1 |
15.5 |
|
27 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C, D1 |
16 |
|
28 |
7310401 |
Tâm lý học |
C, D1 |
21 |
21.5 |
29 |
7310401 |
Tâm lý học |
B |
21.5 |
|
30 |
7580105 |
Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học) |
A, A1 |
18 |
|
31 |
7580105 |
Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học) |
D1 |
19 |
|
32 |
7340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Du lịch) |
C, D1 |
19 |
|
33 |
7220216 |
Nhật Bản học |
D1 |
21 |
|
34 |
7220216 |
Nhật Bản học |
D6 |
20 |
|
35 |
7220217 |
Hàn Quốc học |
D1 |
19.5 |
|
36 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
28 |
Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |
37 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga (Song ngữ Nga – Anh) |
D1 |
22.5 |
Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |
38 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga (Song ngữ Nga – Anh) |
D2 |
23 |
Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |
39 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
D1 |
23.5 |
Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |
40 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
D3 |
23 |
Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |
41 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D1 |
23.5 |
Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |
42 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D4 |
24.5 |
Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |
43 |
7220205 |
Ngôn ngữ Đức |
D1 |
24.5 |
Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |
44 |
7220205 |
Ngôn ngữ Đức |
D5 |
23 |
Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |
45 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
D1 |
21.5 |
|
46 |
7220206 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
D1, D3 |
23 |
Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |
47 |
7220208 |
Ngôn ngữ Italia |
D1, D3 |
20 |
Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140101 |
Giáo dục học |
B00 |
22.6 |
|
2 |
7140101 |
Giáo dục học |
C00 |
23.2 |
|
3 |
7140101 |
Giáo dục học |
C01 |
22.6 |
|
4 |
7140101 |
Giáo dục học |
D01 |
23 |
|
5 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
A01; C00; D01; D14 |
21 |
|
6 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
27.2 |
|
7 |
7220201_CLC |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
26.7 |
|
8 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
D01; D02 |
23.95 |
|
9 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
D01 |
25.5 |
|
10 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
D03 |
25.1 |
|
11 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01 |
27 |
|
12 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D04 |
26.8 |
|
13 |
7220204_CLC |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01 |
26.3 |
|
14 |
7220204_CLC |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D04 |
26.2 |
|
15 |
7220205 |
Ngôn ngữ Đức |
D01 |
25.6 |
|
16 |
7220205 |
Ngôn ngữ Đức |
D05 |
24 |
|
17 |
7220205_CLC |
Ngôn ngữ Đức |
D01 |
25.6 |
|
18 |
7220205_CLC |
Ngôn ngữ Đức |
D05 |
24 |
|
19 |
7220206 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
D01; D03; D05 |
25.3 |
|
20 |
7220208 |
Ngôn ngữ Italia |
D01; D03; D05 |
24.5 |
|
21 |
7229001 |
Triết học |
A01 |
23.4 |
|
22 |
7229001 |
Triết học |
C00 |
23.7 |
|
23 |
7229001 |
Triết học |
D01; D14 |
23.4 |
|
24 |
7229009 |
Tôn giáo học |
C00 |
21.7 |
|
25 |
7229009 |
Tôn giáo học |
D01; D14 |
21.4 |
|
26 |
7229010 |
Lịch sử |
C00 |
24.1 |
|
27 |
7229010 |
Lịch sử |
D01; D14 |
24 |
|
28 |
7229020 |
Ngôn ngữ học |
C00 |
25.2 |
|
29 |
7229020 |
Ngôn ngữ học |
D01; D14 |
25 |
|
30 |
7229030 |
Văn học |
C00 |
25.8 |
|
31 |
7229030 |
Văn học |
D01; D14 |
25.6 |
|
32 |
7229040 |
Văn hoá học |
C00 |
25.7 |
|
33 |
7229040 |
Văn hoá học |
D01; D14 |
25.6 |
|
34 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
D01 |
26.7 |
|
35 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
D14 |
26.9 |
|
36 |
7310206_CLC |
Quan hệ quốc tế |
D01 |
26.3 |
|
37 |
7310206_CLC |
Quan hệ quốc tế |
D14 |
26.6 |
|
38 |
7310301 |
Xã hội học |
A00 |
25.2 |
|
39 |
7310301 |
Xã hội học |
C00 |
25.6 |
|
40 |
7310301 |
Xã hội học |
D01; D14 |
25.2 |
|
41 |
7310302 |
Nhân học |
C00 |
24.7 |
|
42 |
7310302 |
Nhân học |
D01 |
24.3 |
|
43 |
7310302 |
Nhân học |
D14 |
24.5 |
|
44 |
7310401 |
Tâm lý học |
B00 |
26.2 |
|
45 |
7310401 |
Tâm lý học |
C00 |
26.6 |
|
46 |
7310401 |
Tâm lý học |
D01 |
26.3 |
|
47 |
7310401 |
Tâm lý học |
D14 |
26.6 |
|
48 |
7310501 |
Địa lý học |
A01 |
24 |
|
49 |
7310501 |
Địa lý học |
C00 |
24.5 |
|
50 |
7310501 |
Địa lý học |
D01; D15 |
24 |
|
51 |
7310608 |
Đông phương học |
D01 |
25.8 |
|
52 |
7310608 |
Đông phương học |
D04 |
25.6 |
|
53 |
7310608 |
Đông phương học |
D14 |
25.8 |
|
54 |
7310613 |
Nhật Bản học |
D01 |
26 |
|
55 |
7310613 |
Nhật Bản học |
D06 |
25.9 |
|
56 |
7310613 |
Nhật Bản học |
D14 |
26.1 |
|
57 |
7310613_CLC |
Nhật Bản học |
D01 |
25.4 |
|
58 |
7310613_CLC |
Nhật Bản học |
D06 |
25.2 |
|
59 |
7310613_CLC |
Nhật Bản học |
D14 |
25.4 |
|
60 |
7310614 |
Hàn Quốc học |
D01 |
26.25 |
|
61 |
7310614 |
Hàn Quốc học |
D14 |
26.45 |
|
62 |
7310614 |
Hàn Quốc học |
DD2; DH5 |
26 |
|
63 |
7320101 |
Báo chí |
C00 |
27.8 |
|
64 |
7320101 |
Báo chí |
D01 |
27.1 |
|
65 |
7320101 |
Báo chí |
D14 |
27.2 |
|
66 |
7320101_CLC |
Báo chí |
C00 |
26.8 |
|
67 |
7320101_CLC |
Báo chí |
D01 |
26.6 |
|
68 |
7320101_CLC |
Báo chí |
D14 |
26.8 |
|
69 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
D01 |
27.7 |
|
70 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
D14; D15 |
27.9 |
|
71 |
7320201 |
Thông tin thư viện |
A01 |
23 |
|
72 |
7320201 |
Thông tin thư viện |
C00 |
23.6 |
|
73 |
7320201 |
Thông tin thư viện |
D01; D14 |
23 |
|
74 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
A01 |
25.5 |
|
75 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
C00 |
26 |
|
76 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
D01; D14 |
25.5 |
|
77 |
7320303 |
Lưu trữ học |
C00 |
24.8 |
|
78 |
7320303 |
Lưu trữ học |
D01; D14 |
24.2 |
|
79 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
C00 |
26.9 |
|
80 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
D01; D14 |
26.2 |
|
81 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00 |
24.5 |
|
82 |
7310630 |
Việt Nam học |
D01; D14; D15 |
23.5 |
|
83 |
7580112 |
Đô thị học |
A01 |
23.5 |
|
84 |
7580112 |
Đô thị học |
C00 |
23.7 |
|
85 |
7580112 |
Đô thị học |
D01; D14 |
23.5 |
|
86 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00 |
24.3 |
|
87 |
7760101 |
Công tác xã hội |
D01; D14 |
24 |
|
88 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00 |
27 |
|
89 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01 |
26.6 |
|
90 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D14 |
26.8 |
|
91 |
7810103_CLC |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00 |
25.4 |
|
92 |
7810103_CLC |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01 |
25.3 |
|
93 |
7810103_CLC |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D14 |
25.3 |
|
94 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
B00 |
21.1 |
|
95 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
B08; D01; D14 |
21.2 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140101 |
GIÁO DỤC HỌC |
|
601 |
|
2 |
7140114 |
QUẢN LÝ GIÁO DỤC |
|
601 |
|
3 |
7220201 |
NGÔN NGỮ ANH |
|
880 |
|
4 |
7220201_CLC |
NGÔN NGỮ ANH_CLC |
|
880 |
|
5 |
7220202 |
NGÔN NGỮ NGA |
|
635 |
|
6 |
7220203 |
NGÔN NGỮ PHÁP |
|
745 |
|
7 |
7220204 |
NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC |
|
825 |
|
8 |
7220204_CLC |
NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC_CLC |
|
815 |
|
9 |
7220205 |
NGÔN NGỮ ĐỨC |
|
755 |
|
10 |
7220205_CLC |
NGÔN NGỮ ĐỨC_CLC |
|
745 |
|
11 |
7220206 |
NGÔN NGỮ TÂY BAN NHA |
|
680 |
|
12 |
7220208 |
NGÔN NGỮ ITALIA |
|
620 |
|
13 |
7229001 |
TRIẾT HỌC |
|
601 |
|
14 |
7229009 |
TÔN GIÁO HỌC |
|
601 |
|
15 |
7229010 |
LỊCH SỬ |
|
601 |
|
16 |
7229020 |
NGÔN NGỮ HỌC |
|
685 |
|
17 |
7229030 |
VĂN HỌC |
|
700 |
|
18 |
7229040 |
VĂN HÓA HỌC |
|
670 |
|
19 |
7310206 |
QUAN HỆ QUỐC TẾ |
|
860 |
|
20 |
7310206_CLC |
QUAN HỆ QUỐC TẾ_CLC |
|
865 |
|
21 |
7310301 |
XÃ HỘI HỌC |
|
675 |
|
22 |
7310302 |
NHÂN HỌC |
|
601 |
|
23 |
7310401 |
TÂM LÝ HỌC |
|
865 |
|
24 |
7310501 |
ĐỊA LÝ HỌC |
|
601 |
|
25 |
7310608 |
ĐÔNG PHƯƠNG HỌC |
|
775 |
|
26 |
7310613 |
NHẬT BẢN HỌC |
|
808 |
|
27 |
7310613_CLC |
NHẬT BẢN HỌC_CLC |
|
808 |
|
28 |
7310614 |
HÀN QUỐC HỌC |
|
808 |
|
29 |
7310630 |
VIỆT NAM HỌC |
|
601 |
|
30 |
7320101 |
BÁO CHÍ |
|
830 |
|
31 |
7320101_CLC |
BÁO CHÍ_CLC |
|
835 |
|
32 |
7320104 |
TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN |
|
905 |
|
33 |
7320201 |
THÔNG TIN - THƯ VIỆN |
|
601 |
|
34 |
7320205 |
QUẢN LÝ THÔNG TIN |
|
685 |
|
35 |
7320303 |
LƯU TRỮ HỌC |
|
601 |
|
36 |
7340406 |
QUẢN TRỊ VĂN PHÒNG |
|
730 |
|
37 |
7580112 |
ĐÔ THỊ HỌC |
|
601 |
|
38 |
7760101 |
CÔNG TÁC XÃ HỘI |
|
601 |
|
39 |
7810103 |
QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH |
|
815 |
|
40 |
7810103_CLC |
QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH_CLC |
|
805 |
|
41 |
7310403 |
TÂM LÝ HỌC GIÁO DỤC |
|
601 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140101 |
Giáo dục học |
B00; D01 |
21.25 |
|
2 |
7140101 |
Giáo dục học |
C00; C01 |
22.15 |
|
3 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
26.17 |
|
4 |
7220201_CLC |
Ngôn ngữ Anh_CLC |
D01 |
25.65 |
|
5 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
D01; D02 |
20 |
|
6 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
D03 |
22.75 |
|
7 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
D01 |
23.2 |
|
8 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D04 |
25.2 |
|
9 |
7220204_CLC |
Ngôn ngữ Trung Quốc_CLC |
D01; D04 |
24 |
|
10 |
7220205 |
Ngôn ngữ Đức |
D05 |
22 |
|
11 |
7220205 |
Ngôn ngữ Đức |
D01 |
23 |
|
12 |
7220206 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
D01; D03; D05 |
22.5 |
|
13 |
7220208 |
Ngôn ngữ Italia |
D01; D03; D05 |
21.5 |
|
14 |
7229001 |
Triết học |
A01; D01; D14 |
21.25 |
|
15 |
7229001 |
Triết học |
C00 |
21.75 |
|
16 |
7229009 |
Tôn giáo học |
D01; D14 |
21 |
|
17 |
7229009 |
Tôn giáo học |
C00 |
21.5 |
|
18 |
7229010 |
Lịch sử |
D01; D14 |
22 |
|
19 |
7229010 |
Lịch sử |
C00 |
22.5 |
|
20 |
7229020 |
Ngôn ngữ học |
D01; D14 |
23.5 |
|
21 |
7229020 |
Ngôn ngữ học |
C00 |
24.3 |
|
22 |
7229030 |
Văn học |
D01; D14 |
24.15 |
|
23 |
7229030 |
Văn học |
C00 |
24.65 |
|
24 |
7229040 |
Văn hóa học |
D01; D14 |
24.75 |
|
25 |
7229040 |
Văn hóa học |
C00 |
25.6 |
|
26 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
D14 |
25.6 |
|
27 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
D01 |
26 |
|
28 |
7310206_CLC |
Quan hệ quốc tế_CLC |
D14 |
25.4 |
|
29 |
7310206_CLC |
Quan hệ quốc tế_CLC |
D01 |
25.7 |
|
30 |
7310301 |
Xã hội học |
A00; D01; D14 |
24 |
|
31 |
7310301 |
Xã hội học |
C00 |
25 |
|
32 |
7310302 |
Nhân học |
D01; D14 |
21.75 |
|
33 |
7310302 |
Nhân học |
C00 |
22.25 |
|
34 |
7310401 |
Tâm lý học |
B00; D01; D14 |
25.9 |
|
35 |
7310401 |
Tâm lý học |
C00 |
26.6 |
|
36 |
7310501 |
Địa lý học |
A01; D01; D15 |
22.25 |
|
37 |
7310501 |
Địa lý học |
C00 |
22.75 |
|
38 |
7310608 |
Đông phương học |
D04; D14 |
24.45 |
|
39 |
7310608 |
Đông phương học |
D01 |
24.65 |
|
40 |
7310613 |
Nhật Bản học |
D06; D14 |
25.2 |
|
41 |
7310613 |
Nhật Bản học |
D01 |
25.65 |
|
42 |
7310613_CLC |
Nhật Bản học_CLC |
D06; D14 |
24.5 |
|
43 |
7310613_CLC |
Nhật Bản học_CLC |
D01 |
25 |
|
44 |
7310614 |
Hàn Quốc học |
D01; D14 |
25.2 |
|
45 |
7320101 |
Báo chí |
D01; D14 |
26.15 |
|
46 |
7320101 |
Báo chí |
C00 |
27.5 |
|
47 |
7320101_CLC |
Báo chí_CLC |
D01; D14 |
25.4 |
|
48 |
7320101_CLC |
Báo chí_CLC |
C00 |
26.8 |
|
49 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
D14; D15 |
26.25 |
|
50 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
D01 |
27 |
|
51 |
7320201 |
Thông tin - Thư viện |
A01; D01; D14 |
21 |
|
52 |
7320201 |
Thông tin - Thư viện |
C00 |
21.25 |
|
53 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
A01; D01; D14 |
23.75 |
|
54 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
C00 |
25.4 |
|
55 |
7320303 |
Lưu trữ học |
D01; D14 |
22.75 |
|
56 |
7320303 |
Lưu trữ học |
C00 |
24.25 |
|
57 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
D01; D14 |
24.5 |
|
58 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
C00 |
26 |
|
59 |
7580112 |
Đô thị học |
A01; D01; D14 |
22.1 |
|
60 |
7580112 |
Đô thị học |
C00 |
23.1 |
|
61 |
7580112_BT |
Đô thị học_Phân hiệu Bến Tre |
A01; D01; D14 |
21.1 |
|
62 |
7580112_BT |
Đô thị học_Phân hiệu Bến Tre |
C00 |
22.1 |
|
63 |
7760101 |
Công tác xã hội |
D01; D14 |
22 |
|
64 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00 |
22.8 |
|
65 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
D01; D14 |
26.25 |
|
66 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
C00 |
27.3 |
|
67 |
7810103_CLC |
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành_CLC |
D01; D14 |
25 |
|
68 |
7810103_CLC |
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành_CLC |
C00 |
25.55 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140101 |
Giáo dục học |
|
600 |
|
2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
880 |
|
3 |
7220201_CLC |
Ngôn ngữ Anh_Chất lượng cao |
|
880 |
|
4 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
|
630 |
|
5 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
|
730 |
|
6 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
818 |
|
7 |
7220204_CLC |
Ngôn ngữ Trung Quốc_Chất lượng cao |
|
800 |
|
8 |
7220205 |
Ngôn ngữ Đức |
|
730 |
|
9 |
7220206 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
|
660 |
|
10 |
7220208 |
Ngôn ngữ Italia |
|
610 |
|
11 |
7229001 |
Triết học |
|
600 |
|
12 |
7229009 |
Tôn giáo học |
|
600 |
|
13 |
7229010 |
Lịch sử |
|
600 |
|
14 |
7229020 |
Ngôn ngữ học |
|
680 |
|
15 |
7229030 |
Văn học |
|
680 |
|
16 |
7229040 |
Văn hoá học |
|
650 |
|
17 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
|
850 |
|
18 |
7310206_CLC |
Quan hệ Quốc tế Chất lượng cao |
|
850 |
|
19 |
7310301 |
Xã hội học |
|
640 |
|
20 |
|
Cử nhân Truyền thông liên kết với ĐH Deakin, Úc |
|
600 |
|
21 |
7310302 |
Nhân học |
|
600 |
|
22 |
7310401 |
Tâm lý học |
|
840 |
|
23 |
7310501 |
Địa lý học |
|
600 |
|
24 |
7310608 |
Đông phương học |
|
765 |
|
25 |
7310613 |
Nhật Bản học |
|
818 |
|
26 |
7310613_CLC |
Nhật Bản học_Chất lượng cao |
|
800 |
|
27 |
7310614 |
Hàn Quốc học |
|
818 |
|
28 |
7320101 |
Báo chí |
|
820 |
|
29 |
7320101_CLC |
Báo chí_Chất lượng cao |
|
820 |
|
30 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
880 |
|
31 |
7320201 |
Thông tin - Thư viện |
|
600 |
|
32 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
|
620 |
|
33 |
7320303 |
Lưu trữ học |
|
608 |
|
34 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
|
660 |
|
35 |
7580112 |
Đô thị học |
|
600 |
|
36 |
7580112_BT |
Đô thị học_Phân hiệu Bến Tre |
|
600 |
|
37 |
7760101 |
Công tác xã hội |
|
600 |
|
38 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
825 |
|
39 |
7810103_CLC |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chất lượng cao |
|
800 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140101 |
Giáo dục học |
B00; C00; C01; D01 |
19 |
|
2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
25 |
|
3 |
7220201_BT |
Ngôn ngữ Anh_Phân hiệu Bến Tre |
D01 |
23 |
|
4 |
7220201_CLC |
Ngôn ngữ Anh_Chất lượng cao |
D01 |
24.5 |
|
5 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
D01; D02 |
19.8 |
|
6 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
D01; D03 |
21.7 |
|
7 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D04 |
23.6 |
|
8 |
7220205 |
Ngôn ngữ Đức |
D01 |
22.5 |
|
9 |
7220205 |
Ngôn ngữ Đức |
D05 |
20.25 |
|
10 |
7220206 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
D01; D03; D05 |
21.9 |
|
11 |
7220208 |
Ngôn ngữ Italia |
D01; D03; D05 |
20 |
|
12 |
7229001 |
Triết học |
A01; C00; D01; D14 |
19.5 |
|
13 |
7229010 |
Lịch sử |
C00; D01; D14 |
21.3 |
|
14 |
7229020 |
Ngôn ngữ học |
C00; D01; D14 |
21.7 |
|
15 |
7229030 |
Văn học |
C00; D01; D14 |
21.3 |
|
16 |
7229040 |
Văn hoá học |
C00; D01; D14 |
23 |
|
17 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
D01; D14 |
24.3 |
|
18 |
7310206_CLC |
Quan hệ Quốc tế_Chất lượng cao |
D01; D14 |
24.3 |
|
19 |
7310301 |
Xã hội học |
A00; C00; D01; D14 |
22 |
|
20 |
7310302 |
Nhân học |
C00; D01; D14 |
20.3 |
|
21 |
7310401 |
Tâm lý học |
B00; C00 |
23.78 |
|
22 |
7310401 |
Tâm lý học |
D01; D14 |
23.5 |
|
23 |
7310501 |
Địa lý học |
A01; C00; D01; D15 |
21.1 |
|
24 |
7310608 |
Đông phương học |
D01; D04; D14 |
22.85 |
|
25 |
7310613 |
Nhật Bản học |
D01; D06; D14 |
23.61 |
|
26 |
7310613_BT |
Nhật Bản học_Phân hiệu Bến Tre |
D01; D06; D14 |
21.61 |
|
27 |
7310613_CLC |
Nhật Bản học_Chất lượng cao |
D01; D06; D14 |
23.3 |
|
28 |
7310614 |
Hàn Quốc học |
D01; D14 |
23.45 |
|
29 |
7320101 |
Báo chí |
C00 |
24.7 |
|
30 |
7320101 |
Báo chí |
D01; D14 |
24.1 |
|
31 |
7320101_BT |
Báo chí_Phân hiệu Bến Tre |
C00 |
22.7 |
|
32 |
7320101_BT |
Báo chí_Phân hiệu Bến Tre |
D01; D14 |
22.1 |
|
33 |
7320101_CLC |
Báo chí_Chất lượng cao |
C00; D01; D14 |
23.3 |
|
34 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
D01; D14; D15 |
24.3 |
|
35 |
7320201 |
Thông tin - thư viện |
A01; C00; D01; D14 |
19.5 |
|
36 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
C00; D01; D14 |
21 |
|
37 |
7320303 |
Lưu trữ học |
C00; D01; D14 |
20.5 |
|
38 |
7580112 |
Đô thị học |
A01; C00; D01; D14 |
20.2 |
|
39 |
7580112_BT |
Đô thị học_Phân hiệu Bến Tre |
A01; C00; D01; D14 |
18.2 |
|
40 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; D01 |
20.8 |
|
41 |
7760101 |
Công tác xã hội |
D14 |
20 |
|
42 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00 |
25.5 |
|
43 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01; D14 |
24.5 |
|
44 |
7810103_BT |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành _Phân hiệu Bến Tre |
C00 |
23.5 |
|
45 |
7810103_BT |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành _Phân hiệu Bến Tre |
D01; D14 |
22.5 |
|
46 |
7810103_CLC |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chất lượng cao |
C00; D01; D14 |
22.85 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140101 |
Giáo dục học |
B00, C00, C01, D01 |
--- |
645 |
2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
--- |
910 |
3 |
7220201_BT |
Ngôn ngữ Anh_Phân hiệu Bến Tre |
D01 |
--- |
805 |
4 |
7220201_CLC |
Ngôn ngữ Anh_Chất lượng cao |
D01 |
--- |
910 |
5 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
D01, D02 |
--- |
700 |
6 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
D01, D03 |
--- |
765 |
7 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01, D04 |
--- |
855 |
8 |
7220205 |
Ngôn ngữ Đức |
D01, D05 |
--- |
800 |
9 |
7220206 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
D01, D03, D05 |
--- |
780 |
10 |
7220208 |
Ngôn ngữ Italia |
D01, D03, D05 |
--- |
680 |
11 |
7229001 |
Triết học |
A01, C00, D01, D14 |
--- |
630 |
12 |
7229010 |
Lịch sử |
C00, D01, D14 |
--- |
630 |
13 |
7229020 |
Ngôn ngữ học |
C00, D01, D14 |
--- |
730 |
14 |
7229030 |
Văn học |
C00, D01, D14 |
--- |
720 |
15 |
7229040 |
Văn hoá học |
C00, D01, D14 |
--- |
745 |
16 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
D01, D14 |
--- |
895 |
17 |
7310206_CLC |
Quan hệ Quốc tế_Chất lượng cao |
D01, D14 |
--- |
895 |
18 |
7310301 |
Xã hội học |
A00, C00, D01, D14 |
--- |
705 |
19 |
7310302 |
Nhân học |
C00, D01, D14 |
--- |
630 |
20 |
7310401 |
Tâm lý học |
B00, C00, D01, D14 |
--- |
865 |
21 |
7310501 |
Địa lý học |
A01, C00, D01, D15 |
--- |
630 |
22 |
7310608 |
Đông phương học |
D01, D04, D14 |
--- |
805 |
23 |
7310613 |
Nhật Bản học |
D01, D06, D14 |
--- |
850 |
24 |
7310613_BT |
Nhật Bản học_Phân hiệu Bến Tre |
D01, D06, D14 |
--- |
705 |
25 |
7310613_CLC |
Nhật Bản học_Chất lượng cao |
D01, D06, D14 |
--- |
830 |
26 |
7310614 |
Hàn Quốc học |
D01, D14 |
--- |
845 |
27 |
7320101 |
Báo chí |
C00, D01, D14 |
--- |
830 |
28 |
7320101_BT |
Báo chí_Phân hiệu Bến Tre |
C00, D01, D14 |
--- |
735 |
29 |
7320101_CLC |
Báo chí_Chất lượng cao |
C00, D01, D14 |
--- |
840 |
30 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
D01, D14, D15 |
--- |
900 |
31 |
7320201 |
Thông tin - thư viện |
A01, C00, D01, D14 |
--- |
630 |
32 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
C00, D01, D14 |
--- |
640 |
33 |
7320303 |
Lưu trữ học |
C00, D01, D14 |
--- |
630 |
34 |
7580112 |
Đô thị học |
A01, C00, D01, D14 |
--- |
640 |
35 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00, D01, D14 |
--- |
635 |
36 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00, D01, D14 |
--- |
860 |
37 |
7810103_BT |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành _Phân hiệu Bến Tre |
C00, D01, D14 |
--- |
710 |
38 |
7810103_CLC |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chất lượng cao |
C00, D01, D14 |
--- |
845 |
Xem thêm