Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580105 Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học) A, A1 14.5
2 7220301 Triết học A1 14.5
3 7310501 Địa lý học A1, B 14.5
4 7310301 Xã hội học A1, D1, A 14.5
5 7320202 Thư viện - Thông tin A1, D1, A 14.5
6 7310401 Tâm lý học B, C, D1 19
7 7320303 Lưu trữ học C 15
8 7220340 Văn hóa học C 15
9 7760101 Công tác xã hội C 16.5
10 7220310 Lịch sử C 19
11 7310302 Nhân học C 15
12 7310501 Địa lý học C 20
13 7310301 Xã hội học C 15
14 7320202 Thư viện - Thông tin C 15
15 7140101 Giáo dục học C 15
16 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Du lịch) C, D1 20
17 7320303 Lưu trữ học D1 14.5
18 7220340 Văn hóa học D1 14.5
19 7760101 Công tác xã hội D1 15.5
20 7580105 Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học) D1 16
21 7310206 Quan hệ quốc tế D1 21
22 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D1 19
23 7220310 Lịch sử D1 14.5
24 7310302 Nhân học D1 14.5
25 7310501 Địa lý học D1 15
26 7220213 Đông phương học D1 16.5
27 7140101 Giáo dục học D1 14.5
28 7220205 Ngôn ngữ Đức D1 19
29 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 28
30 7220202 Ngôn ngữ Nga (Song ngữ Nga - Anh) D1 19
31 7220204 Ngôn ngữ Trung D1 19
32 7220217 Hàn Quốc học D1 18.5
33 7220216 Nhật Bản học D1 18.5
34 7220203 Ngôn ngữ Pháp D1 19
35 7320101 Báo chí - Truyền thông D1, C 21.5
36 7220330 Văn học D1, C 20
37 7220320 Ngôn ngữ học D1, C 20
38 7220301 Triết học D1, C 15
39 7220208 Ngôn ngữ Ý D1, D3 19
40 7220202 Ngôn ngữ Nga (Song ngữ Nga - Anh) D2 23
41 7220203 Ngôn ngữ Pháp D3 19
42 7220204 Ngôn ngữ Trung D4 19
43 7220205 Ngôn ngữ Đức D5 19
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học B00 22.6
2 7140101 Giáo dục học C00 23.2
3 7140101 Giáo dục học C01 22.6
4 7140101 Giáo dục học D01 23
5 7140114 Quản lý giáo dục A01; C00; D01; D14 21
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 27.2
7 7220201_CLC Ngôn ngữ Anh D01 26.7
8 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 23.95
9 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01 25.5
10 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03 25.1
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 27
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 26.8
13 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc D01 26.3
14 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc D04 26.2
15 7220205 Ngôn ngữ Đức D01 25.6
16 7220205 Ngôn ngữ Đức D05 24
17 7220205_CLC Ngôn ngữ Đức D01 25.6
18 7220205_CLC Ngôn ngữ Đức D05 24
19 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01; D03; D05 25.3
20 7220208 Ngôn ngữ Italia D01; D03; D05 24.5
21 7229001 Triết học A01 23.4
22 7229001 Triết học C00 23.7
23 7229001 Triết học D01; D14 23.4
24 7229009 Tôn giáo học C00 21.7
25 7229009 Tôn giáo học D01; D14 21.4
26 7229010 Lịch sử C00 24.1
27 7229010 Lịch sử D01; D14 24
28 7229020 Ngôn ngữ học C00 25.2
29 7229020 Ngôn ngữ học D01; D14 25
30 7229030 Văn học C00 25.8
31 7229030 Văn học D01; D14 25.6
32 7229040 Văn hoá học C00 25.7
33 7229040 Văn hoá học D01; D14 25.6
34 7310206 Quan hệ quốc tế D01 26.7
35 7310206 Quan hệ quốc tế D14 26.9
36 7310206_CLC Quan hệ quốc tế D01 26.3
37 7310206_CLC Quan hệ quốc tế D14 26.6
38 7310301 Xã hội học A00 25.2
39 7310301 Xã hội học C00 25.6
40 7310301 Xã hội học D01; D14 25.2
41 7310302 Nhân học C00 24.7
42 7310302 Nhân học D01 24.3
43 7310302 Nhân học D14 24.5
44 7310401 Tâm lý học B00 26.2
45 7310401 Tâm lý học C00 26.6
46 7310401 Tâm lý học D01 26.3
47 7310401 Tâm lý học D14 26.6
48 7310501 Địa lý học A01 24
49 7310501 Địa lý học C00 24.5
50 7310501 Địa lý học D01; D15 24
51 7310608 Đông phương học D01 25.8
52 7310608 Đông phương học D04 25.6
53 7310608 Đông phương học D14 25.8
54 7310613 Nhật Bản học D01 26
55 7310613 Nhật Bản học D06 25.9
56 7310613 Nhật Bản học D14 26.1
57 7310613_CLC Nhật Bản học D01 25.4
58 7310613_CLC Nhật Bản học D06 25.2
59 7310613_CLC Nhật Bản học D14 25.4
60 7310614 Hàn Quốc học D01 26.25
61 7310614 Hàn Quốc học D14 26.45
62 7310614 Hàn Quốc học DD2; DH5 26
63 7320101 Báo chí C00 27.8
64 7320101 Báo chí D01 27.1
65 7320101 Báo chí D14 27.2
66 7320101_CLC Báo chí C00 26.8
67 7320101_CLC Báo chí D01 26.6
68 7320101_CLC Báo chí D14 26.8
69 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01 27.7
70 7320104 Truyền thông đa phương tiện D14; D15 27.9
71 7320201 Thông tin thư viện A01 23
72 7320201 Thông tin thư viện C00 23.6
73 7320201 Thông tin thư viện D01; D14 23
74 7320205 Quản lý thông tin A01 25.5
75 7320205 Quản lý thông tin C00 26
76 7320205 Quản lý thông tin D01; D14 25.5
77 7320303 Lưu trữ học C00 24.8
78 7320303 Lưu trữ học D01; D14 24.2
79 7340406 Quản trị văn phòng C00 26.9
80 7340406 Quản trị văn phòng D01; D14 26.2
81 7310630 Việt Nam học C00 24.5
82 7310630 Việt Nam học D01; D14; D15 23.5
83 7580112 Đô thị học A01 23.5
84 7580112 Đô thị học C00 23.7
85 7580112 Đô thị học D01; D14 23.5
86 7760101 Công tác xã hội C00 24.3
87 7760101 Công tác xã hội D01; D14 24
88 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 27
89 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 26.6
90 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D14 26.8
91 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 25.4
92 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 25.3
93 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D14 25.3
94 7310403 Tâm lý học giáo dục B00 21.1
95 7310403 Tâm lý học giáo dục B08; D01; D14 21.2
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 GIÁO DỤC HỌC 601
2 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC 601
3 7220201 NGÔN NGỮ ANH 880
4 7220201_CLC NGÔN NGỮ ANH_CLC 880
5 7220202 NGÔN NGỮ NGA 635
6 7220203 NGÔN NGỮ PHÁP 745
7 7220204 NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC 825
8 7220204_CLC NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC_CLC 815
9 7220205 NGÔN NGỮ ĐỨC 755
10 7220205_CLC NGÔN NGỮ ĐỨC_CLC 745
11 7220206 NGÔN NGỮ TÂY BAN NHA 680
12 7220208 NGÔN NGỮ ITALIA 620
13 7229001 TRIẾT HỌC 601
14 7229009 TÔN GIÁO HỌC 601
15 7229010 LỊCH SỬ 601
16 7229020 NGÔN NGỮ HỌC 685
17 7229030 VĂN HỌC 700
18 7229040 VĂN HÓA HỌC 670
19 7310206 QUAN HỆ QUỐC TẾ 860
20 7310206_CLC QUAN HỆ QUỐC TẾ_CLC 865
21 7310301 XÃ HỘI HỌC 675
22 7310302 NHÂN HỌC 601
23 7310401 TÂM LÝ HỌC 865
24 7310501 ĐỊA LÝ HỌC 601
25 7310608 ĐÔNG PHƯƠNG HỌC 775
26 7310613 NHẬT BẢN HỌC 808
27 7310613_CLC NHẬT BẢN HỌC_CLC 808
28 7310614 HÀN QUỐC HỌC 808
29 7310630 VIỆT NAM HỌC 601
30 7320101 BÁO CHÍ 830
31 7320101_CLC BÁO CHÍ_CLC 835
32 7320104 TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN 905
33 7320201 THÔNG TIN - THƯ VIỆN 601
34 7320205 QUẢN LÝ THÔNG TIN 685
35 7320303 LƯU TRỮ HỌC 601
36 7340406 QUẢN TRỊ VĂN PHÒNG 730
37 7580112 ĐÔ THỊ HỌC 601
38 7760101 CÔNG TÁC XÃ HỘI 601
39 7810103 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH 815
40 7810103_CLC QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH_CLC 805
41 7310403 TÂM LÝ HỌC GIÁO DỤC 601

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học B00; D01 21.25
2 7140101 Giáo dục học C00; C01 22.15
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26.17
4 7220201_CLC Ngôn ngữ Anh_CLC D01 25.65
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 20
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03 22.75
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01 23.2
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 25.2
9 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc_CLC D01; D04 24
10 7220205 Ngôn ngữ Đức D05 22
11 7220205 Ngôn ngữ Đức D01 23
12 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01; D03; D05 22.5
13 7220208 Ngôn ngữ Italia D01; D03; D05 21.5
14 7229001 Triết học A01; D01; D14 21.25
15 7229001 Triết học C00 21.75
16 7229009 Tôn giáo học D01; D14 21
17 7229009 Tôn giáo học C00 21.5
18 7229010 Lịch sử D01; D14 22
19 7229010 Lịch sử C00 22.5
20 7229020 Ngôn ngữ học D01; D14 23.5
21 7229020 Ngôn ngữ học C00 24.3
22 7229030 Văn học D01; D14 24.15
23 7229030 Văn học C00 24.65
24 7229040 Văn hóa học D01; D14 24.75
25 7229040 Văn hóa học C00 25.6
26 7310206 Quan hệ quốc tế D14 25.6
27 7310206 Quan hệ quốc tế D01 26
28 7310206_CLC Quan hệ quốc tế_CLC D14 25.4
29 7310206_CLC Quan hệ quốc tế_CLC D01 25.7
30 7310301 Xã hội học A00; D01; D14 24
31 7310301 Xã hội học C00 25
32 7310302 Nhân học D01; D14 21.75
33 7310302 Nhân học C00 22.25
34 7310401 Tâm lý học B00; D01; D14 25.9
35 7310401 Tâm lý học C00 26.6
36 7310501 Địa lý học A01; D01; D15 22.25
37 7310501 Địa lý học C00 22.75
38 7310608 Đông phương học D04; D14 24.45
39 7310608 Đông phương học D01 24.65
40 7310613 Nhật Bản học D06; D14 25.2
41 7310613 Nhật Bản học D01 25.65
42 7310613_CLC Nhật Bản học_CLC D06; D14 24.5
43 7310613_CLC Nhật Bản học_CLC D01 25
44 7310614 Hàn Quốc học D01; D14 25.2
45 7320101 Báo chí D01; D14 26.15
46 7320101 Báo chí C00 27.5
47 7320101_CLC Báo chí_CLC D01; D14 25.4
48 7320101_CLC Báo chí_CLC C00 26.8
49 7320104 Truyền thông đa phương tiện D14; D15 26.25
50 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01 27
51 7320201 Thông tin - Thư viện A01; D01; D14 21
52 7320201 Thông tin - Thư viện C00 21.25
53 7320205 Quản lý thông tin A01; D01; D14 23.75
54 7320205 Quản lý thông tin C00 25.4
55 7320303 Lưu trữ học D01; D14 22.75
56 7320303 Lưu trữ học C00 24.25
57 7340406 Quản trị văn phòng D01; D14 24.5
58 7340406 Quản trị văn phòng C00 26
59 7580112 Đô thị học A01; D01; D14 22.1
60 7580112 Đô thị học C00 23.1
61 7580112_BT Đô thị học_Phân hiệu Bến Tre A01; D01; D14 21.1
62 7580112_BT Đô thị học_Phân hiệu Bến Tre C00 22.1
63 7760101 Công tác xã hội D01; D14 22
64 7760101 Công tác xã hội C00 22.8
65 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành D01; D14 26.25
66 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành C00 27.3
67 7810103_CLC Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành_CLC D01; D14 25
68 7810103_CLC Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành_CLC C00 25.55
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học 600
2 7220201 Ngôn ngữ Anh 880
3 7220201_CLC Ngôn ngữ Anh_Chất lượng cao 880
4 7220202 Ngôn ngữ Nga 630
5 7220203 Ngôn ngữ Pháp 730
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 818
7 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc_Chất lượng cao 800
8 7220205 Ngôn ngữ Đức 730
9 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 660
10 7220208 Ngôn ngữ Italia 610
11 7229001 Triết học 600
12 7229009 Tôn giáo học 600
13 7229010 Lịch sử 600
14 7229020 Ngôn ngữ học 680
15 7229030 Văn học 680
16 7229040 Văn hoá học 650
17 7310206 Quan hệ quốc tế 850
18 7310206_CLC Quan hệ Quốc tế Chất lượng cao 850
19 7310301 Xã hội học 640
20 Cử nhân Truyền thông liên kết với ĐH Deakin, Úc 600
21 7310302 Nhân học 600
22 7310401 Tâm lý học 840
23 7310501 Địa lý học 600
24 7310608 Đông phương học 765
25 7310613 Nhật Bản học 818
26 7310613_CLC Nhật Bản học_Chất lượng cao 800
27 7310614 Hàn Quốc học 818
28 7320101 Báo chí 820
29 7320101_CLC Báo chí_Chất lượng cao 820
30 7320104 Truyền thông đa phương tiện 880
31 7320201 Thông tin - Thư viện 600
32 7320205 Quản lý thông tin 620
33 7320303 Lưu trữ học 608
34 7340406 Quản trị văn phòng 660
35 7580112 Đô thị học 600
36 7580112_BT Đô thị học_Phân hiệu Bến Tre 600
37 7760101 Công tác xã hội 600
38 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 825
39 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chất lượng cao 800

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học B00; C00; C01; D01 19
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25
3 7220201_BT Ngôn ngữ Anh_Phân hiệu Bến Tre D01 23
4 7220201_CLC Ngôn ngữ Anh_Chất lượng cao D01 24.5
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 19.8
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 21.7
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 23.6
8 7220205 Ngôn ngữ Đức D01 22.5
9 7220205 Ngôn ngữ Đức D05 20.25
10 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01; D03; D05 21.9
11 7220208 Ngôn ngữ Italia D01; D03; D05 20
12 7229001 Triết học A01; C00; D01; D14 19.5
13 7229010 Lịch sử C00; D01; D14 21.3
14 7229020 Ngôn ngữ học C00; D01; D14 21.7
15 7229030 Văn học C00; D01; D14 21.3
16 7229040 Văn hoá học C00; D01; D14 23
17 7310206 Quan hệ quốc tế D01; D14 24.3
18 7310206_CLC Quan hệ Quốc tế_Chất lượng cao D01; D14 24.3
19 7310301 Xã hội học A00; C00; D01; D14 22
20 7310302 Nhân học C00; D01; D14 20.3
21 7310401 Tâm lý học B00; C00 23.78
22 7310401 Tâm lý học D01; D14 23.5
23 7310501 Địa lý học A01; C00; D01; D15 21.1
24 7310608 Đông phương học D01; D04; D14 22.85
25 7310613 Nhật Bản học D01; D06; D14 23.61
26 7310613_BT Nhật Bản học_Phân hiệu Bến Tre D01; D06; D14 21.61
27 7310613_CLC Nhật Bản học_Chất lượng cao D01; D06; D14 23.3
28 7310614 Hàn Quốc học D01; D14 23.45
29 7320101 Báo chí C00 24.7
30 7320101 Báo chí D01; D14 24.1
31 7320101_BT Báo chí_Phân hiệu Bến Tre C00 22.7
32 7320101_BT Báo chí_Phân hiệu Bến Tre D01; D14 22.1
33 7320101_CLC Báo chí_Chất lượng cao C00; D01; D14 23.3
34 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01; D14; D15 24.3
35 7320201 Thông tin - thư viện A01; C00; D01; D14 19.5
36 7320205 Quản lý thông tin C00; D01; D14 21
37 7320303 Lưu trữ học C00; D01; D14 20.5
38 7580112 Đô thị học A01; C00; D01; D14 20.2
39 7580112_BT Đô thị học_Phân hiệu Bến Tre A01; C00; D01; D14 18.2
40 7760101 Công tác xã hội C00; D01 20.8
41 7760101 Công tác xã hội D14 20
42 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 25.5
43 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D14 24.5
44 7810103_BT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành _Phân hiệu Bến Tre C00 23.5
45 7810103_BT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành _Phân hiệu Bến Tre D01; D14 22.5
46 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chất lượng cao C00; D01; D14 22.85
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học B00, C00, C01, D01 --- 645
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 --- 910
3 7220201_BT Ngôn ngữ Anh_Phân hiệu Bến Tre D01 --- 805
4 7220201_CLC Ngôn ngữ Anh_Chất lượng cao D01 --- 910
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02 --- 700
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03 --- 765
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 --- 855
8 7220205 Ngôn ngữ Đức D01, D05 --- 800
9 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01, D03, D05 --- 780
10 7220208 Ngôn ngữ Italia D01, D03, D05 --- 680
11 7229001 Triết học A01, C00, D01, D14 --- 630
12 7229010 Lịch sử C00, D01, D14 --- 630
13 7229020 Ngôn ngữ học C00, D01, D14 --- 730
14 7229030 Văn học C00, D01, D14 --- 720
15 7229040 Văn hoá học C00, D01, D14 --- 745
16 7310206 Quan hệ quốc tế D01, D14 --- 895
17 7310206_CLC Quan hệ Quốc tế_Chất lượng cao D01, D14 --- 895
18 7310301 Xã hội học A00, C00, D01, D14 --- 705
19 7310302 Nhân học C00, D01, D14 --- 630
20 7310401 Tâm lý học B00, C00, D01, D14 --- 865
21 7310501 Địa lý học A01, C00, D01, D15 --- 630
22 7310608 Đông phương học D01, D04, D14 --- 805
23 7310613 Nhật Bản học D01, D06, D14 --- 850
24 7310613_BT Nhật Bản học_Phân hiệu Bến Tre D01, D06, D14 --- 705
25 7310613_CLC Nhật Bản học_Chất lượng cao D01, D06, D14 --- 830
26 7310614 Hàn Quốc học D01, D14 --- 845
27 7320101 Báo chí C00, D01, D14 --- 830
28 7320101_BT Báo chí_Phân hiệu Bến Tre C00, D01, D14 --- 735
29 7320101_CLC Báo chí_Chất lượng cao C00, D01, D14 --- 840
30 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01, D14, D15 --- 900
31 7320201 Thông tin - thư viện A01, C00, D01, D14 --- 630
32 7320205 Quản lý thông tin C00, D01, D14 --- 640
33 7320303 Lưu trữ học C00, D01, D14 --- 630
34 7580112 Đô thị học A01, C00, D01, D14 --- 640
35 7760101 Công tác xã hội C00, D01, D14 --- 635
36 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, D01, D14 --- 860
37 7810103_BT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành _Phân hiệu Bến Tre C00, D01, D14 --- 710
38 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chất lượng cao C00, D01, D14 --- 845

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2012