Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Hung

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 752580102 Kiến trúc H00; ---
2 752480210 Công nghệ Thông tin A00; A0; TOÁN; ANH; TIN ---
3 752580208 Xây dựng công trình A00; A01 ---
4 752510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00; A01; B00 ---
5 752340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
6 752340201 Tài chính Ngân hàng A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
7 752320201 Thông tin học; Quản trị thông tin; Thư viện A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00 ---
8 752310206 Quan hệ Quốc tế A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00 ---
9 752220113 Du lịch A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00 ---
10 752520207 Kỹ thuật điện tử; truyền thông (Điện tử viễn thông) A00; A01 ---
11 752220201 Ngôn ngữ Anh (Ngoại ngữ 2: Tiếng Nhật) D01 ---
12 752340201 Kế  toán (LK): A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
13 752510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô  A00; A01 ---
14 752380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00 ---
15 752310205 Quản lý nhà nước  A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00 ---
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01, D01 16
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01, D01 16
3 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D01 16
4 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01, D01 16
5 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 16
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, C01, D01 16
7 7310101 Kinh tế A00, A01, C01, D01 16
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C01, D01 16

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử 14
2 7510201 Công nghệ Kỹ thuật cơ khí 14
3 7510205 Công nghệ Kỹ thuật ô tô 14
4 7510103 Công nghệ Kỹ thuật xây dựng 14
5 7480201 Công nghệ thông tin 14
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng 14
7 7310101 Kinh tế 14
8 7340101 Quản trị kinh doanh 14

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00,101,C01.D01 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00,101,C01.D02 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
3 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00,101,C01.D03 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
4 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00,101,C01.D04 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
5 7480201 Công nghệ thông tin A00,101,C01.D05 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
6 7340201 Tài chính- Ngân hàng A00,101,C01.D06 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
7 710101 Kinh tế A00,101,C01.D07 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00,101,C01.D08 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2011