Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc
Thống kê Điểm chuẩn của Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn trường | A | 16 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2024
Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2023
Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860221 | Chỉ huy tham mưu thông tin | A00; A01 | 24.7 | Thí sinh nam miền Bắc, xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT. Thí sinh mức 24.7 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.2); tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8); tiêu chí phụ 3 (điểm môn Hoá >= 8.5) |
2 | 7860221 | Chỉ huy tham mưu thông tin | A00; A01 | 23.3 | Thí sinh nam miền Nam, xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT. Thí sinh mức 23.3 điểm xét điểm môn toán >= 8 |
3 | 7860221 | Chỉ huy tham mưu thông tin | A00; A01 | 23.4 | Thí sinh nam miền Nam, xét điểm học bạ THPT |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860221 | Chỉ huy tham mưu thông tin | A00, A01 | 23.95 | Thí sinh Nam miền Bắc |
2 | 7860221 | Chỉ huy tham mưu thông tin | A00, A01 | 24.2 | Thí sinh Nam miền Nam |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860221 | Chỉ huy tham mưu thông tin - Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | 19.4 | Thí sinh mức 19,40 điểm:Điểm môn Toán ≥ 7,40. |
2 | 7860221 | Chỉ huy tham mưu thông tin - Thí sinh Nam miền Nam | A00, A01 | 18.75 |
Xem thêm