Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc

Thống kê Điểm chuẩn của Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860221 Chỉ huy kỹ thuật Thông tin phía Bắc A00 24.5 Thí sinh mức 24,50 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,80. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 8,25.
2 7860221 Chỉ huy kỹ thuật Thông tin phía Bắc A01 24.5 Thí sinh mức 24,50 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,80. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 8,25.
3 7860221 Chỉ huy kỹ thuật Thông tin phía Nam A00 23.5 Thí sinh mức 23,50 điểm: Điểm môn Toán ≥ 7,60.
4 7860221 Chỉ huy kỹ thuật Thông tin phía Nam A01 23.5 Thí sinh mức 23,50 điểm: Điểm môn Toán ≥ 7,60.
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2024

Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2023

Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860221 Chỉ huy tham mưu thông tin A00; A01 24.7 Thí sinh nam miền Bắc, xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT. Thí sinh mức 24.7 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.2); tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8); tiêu chí phụ 3 (điểm môn Hoá >= 8.5)
2 7860221 Chỉ huy tham mưu thông tin A00; A01 23.3 Thí sinh nam miền Nam, xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT. Thí sinh mức 23.3 điểm xét điểm môn toán >= 8
3 7860221 Chỉ huy tham mưu thông tin A00; A01 23.4 Thí sinh nam miền Nam, xét điểm học bạ THPT

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860221 Chỉ huy tham mưu thông tin A00, A01 23.95 Thí sinh Nam miền Bắc
2 7860221 Chỉ huy tham mưu thông tin A00, A01 24.2 Thí sinh Nam miền Nam

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860221 Chỉ huy tham mưu thông tin - Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01 19.4 Thí sinh mức 19,40 điểm:Điểm môn Toán ≥ 7,40.
2 7860221 Chỉ huy tham mưu thông tin - Thí sinh Nam miền Nam A00, A01 18.75

Xem thêm

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2018

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2017

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2016

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2015

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2014

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2013

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2012