Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền
Thống kê Điểm chuẩn của Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860217 | Chỉ huy tham mưu Công binh | Toán, Vật lí, Hoá học | 23.25 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền năm 2024
Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền năm 2023
Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860228 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh | A00; A01 | 23.7 | Thí sinh nam miền Bắc, xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
2 | 7860228 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh | A00; A01 | 23.95 | Thí sinh nam miền Nam, xét kết quả thi tốt nghiệp THPT. Thí sinh mức 23.95 điểm xét tiêu chí phụ 1 (môn Toán>= 8.2); tiêu chí phụ 2 (môn Lý >= 7.5) |
3 | 7860228 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh | A00; A01 | 24.57 | Thí sinh nam miền Nam, Xét tuyển từ điểm học bạ THPT |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860228 | Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh | A00, A01 | 24.1 | Thí sinh nam miền Bắc, Thí sinh mức 24.1 - điểm môn Toán >=8.6 |
2 | 7860228 | Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh | A00, A01 | 23.65 | Thí sinh nam miền Nam |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860228 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh - Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | 18.65 | |
2 | 7860228 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh - Thí sinh Nam miền Nam | A00, A01 | 18.75 |
Xem thêm